棋手浏览为 BKA

SNo姓名协会123456789名次
37Ngô Huy LongBKA1½½000½0½357Nam Lớp 6-7
18Trần Duy HưngBKA1000½0½01348Nam Lớp 10
1Đào Nguyễn Khánh AnBKA0½011110½524Nữ lớp 1-3
22Nguyễn Nhã KhanhBKA10101101½5,516Nữ lớp 6-7
35Ngô Huy LongBKA001155Nam lớp 6-7
19Trần Duy HưngBKA½000,546Nam lớp 10
1Đào Nguyễn Khánh AnBKA½0½136Nữ lớp 1-3
21Nguyễn Nhã KhanhBKA010140Nữ lớp 6-7

下轮配对for BKA

轮次棋盘序号姓名协会 结果 姓名协会序号
93050Nguyễn Văn Phú HNA ½ - ½ Ngô Huy Long BKA37
92518Trần Duy Hưng BKA2 1 轮空
9101Đào Nguyễn Khánh An BKA ½ - ½ Nguyễn Thị Bảo Trân TTH56
9722Nguyễn Nhã Khanh BKA5 ½ - ½5 Phùng Ngọc Minh Châu KHO8
43042Vũ Bảo Minh SLA1 1 Ngô Huy Long BKA35
4227Hoàng Anh Dũng NAN½ ½ Trần Duy Hưng BKA19
41835Nguyễn Tường Lam HNA1 1 Đào Nguyễn Khánh An BKA1
42249Nguyễn Như Quỳnh NDI1 1 Nguyễn Nhã Khanh BKA21

最后一轮成绩for BKA

轮次棋盘序号姓名协会 结果 姓名协会序号
93050Nguyễn Văn Phú HNA ½ - ½ Ngô Huy Long BKA37
92518Trần Duy Hưng BKA2 1 轮空
9101Đào Nguyễn Khánh An BKA ½ - ½ Nguyễn Thị Bảo Trân TTH56
9722Nguyễn Nhã Khanh BKA5 ½ - ½5 Phùng Ngọc Minh Châu KHO8
33335Ngô Huy Long BKA0 1 - 00 Trần Nguyên Khánh Phong TNI48
32119Trần Duy Hưng BKA½ 0 - 1½ Hoàng Phương Nam LCI32
3201Đào Nguyễn Khánh An BKA½ ½ - ½½ Đoàn Nguyễn Ngọc Diệp HTI24
31821Nguyễn Nhã Khanh BKA1 0 - 11 Đoàn Khởi Nguyên HTI37

棋手详细资料 BKA

轮次SNo姓名协会结果
Ngô Huy Long 2326 BKA Rp:2219 得分 3
13Nguyễn Ngọc Tùng AnhKHO4,5s 1
25Vương Đình Gia BảoYBA4,5w ½
310Cao Trí DũngLDO4w ½
418Đinh Việt HảiQNI6s 0
514Lê Đình ĐạtTHO6w 0
624Nguyễn Quang HuyBRV4s 0
712Nguyễn Hoàng DươngLCI3,5s ½
835Đặng Lâm Đăng KhoaCTH4,5w 0
950Nguyễn Văn PhúHNA3s ½
Trần Duy Hưng 2210 BKA Rp:2006 得分 3
142Dương Tấn ToànQNA3s 1
240Nguyễn Tấn TàiLAN4,5w 0
336Trần Bá QuânTTH3s 0
446Đỗ Ngọc Duy TrácLAN3,5w 0
535Nguyễn Việt PhươngTGI3,5s ½
619Trần Đức HưngCTH3,5w 0
79Nguyễn Quang DuyTQU3s ½
86Đặng Phạm Quốc CườngBRV3w 0
9-轮空 --- 1
Đào Nguyễn Khánh An 2124 BKA Rp:2136 得分 5
130Đỗ Nhất HạnhQTR4,5w 0
22Hà Kiều AnNAN3,5s ½
318Vũ Thị Bảo ChâuBNI4,5w 0
421Lê Quỳnh ChiNDI4,5s 1
554Đào Đàm Yến TrangTNG3w 1
612Phạm Phương AnhQTR4s 1
744Đinh Nhã PhươngTGI5w 1
850Nguyễn Minh ThưDTH6s 0
956Nguyễn Thị Bảo TrânTTH5w ½
Nguyễn Nhã Khanh 1985 BKA Rp:2042 得分 5,5
152Nguyễn Phạm An ThanhLAN3s 1
258Nguyễn Ngọc Thiên TrúcTGI6w 0
347Đinh Hồ Bảo NhưBRV5s 1
453Đỗ Phương ThảoHDU5,5w 0
561Trầm Hiền VyCTH3,5s 1
632Lê Đặng Bảo NghiTNI5w 1
759Lê Ngọc Khả UyênDAN6s 0
836Tống Minh NgọcSLA4w 1
98Phùng Ngọc Minh ChâuKHO5,5w ½
Ngô Huy Long 2330 BKA Rp:2203 得分 1
12Lê Phước AnQNA2,5w 0
262Nguyễn Việt ThịnhHPH1,5s 0
348Trần Nguyên Khánh PhongTNI0w 1
442Vũ Bảo MinhSLA1s
Trần Duy Hưng 2212 BKA Rp:1923 得分 0,5
144Dương Tấn ToànQNA1,5w ½
228Hà Đức MạnhHTI1,5s 0
332Hoàng Phương NamLCI1,5w 0
47Hoàng Anh DũngNAN0,5s
Đào Nguyễn Khánh An 2127 BKA Rp:1974 得分 1
129Đỗ Nhất HạnhQTR2,5w ½
233Lê Nguyễn Minh KhuêHNO2,5s 0
324Đoàn Nguyễn Ngọc DiệpHTI1w ½
435Nguyễn Tường LamHNA1s
Nguyễn Nhã Khanh 1992 BKA Rp:1845 得分 1
151Đỗ Phương ThảoHDU2w 0
241Hà Kiều NhiTTH1s 1
337Đoàn Khởi NguyênHTI2w 0
449Nguyễn Như QuỳnhNDI1s