Search for player 搜索

配对/成绩

2. 轮 于 2024/08/02 在 9:10

棋盘序号姓名协会俱乐部/城市 结果 姓名协会俱乐部/城市序号
124Bùi, Trần Diệu LinhLCHLai Châu1 0 - 11 Lê, Bảo AnTHOThanh Hóa1
226Nguyễn, Tuyết LinhDANĐà Nẵng1 0 - 11 Nguyễn, Phương AnhHPHHải Phòng3
328Hoàng, Phương MaiQTRQuảng Trị1 1 - 01 Phạm, Nguyễn Bảo AnhTHOThanh Hóa5
46Trần, Thục AnhTQUTuyên Quang1 0 - 11 Nguyễn, Ngọc MaiBGIBắc Giang29
545Nguyễn, Thảo NhiHPHHải Phòng1 1 - 01 Lê, Giang Bảo ChâuCTHCần Thơ7
68Hồ, Nguyễn Vân ChiQTRQuảng Trị1 0 - 11 Phạm, Mai Phương NghiDTHĐồng Tháp32
747Đinh, Hồ Bảo NhưBRVBà Rịa - Vũng Tàu1 0 - 11 Nguyễn, Lê Thuỳ DungNBINinh Bình9
851Đỗ, Phương ThảoHDUHải Dương1 1 - 01 Vũ, Lê Ánh DươngQNIQuảng Ninh11
955Vũ, Khánh TrangNDINam Định1 ½ - ½1 Hoàng, Hải GiangHCMTp. Hồ Chí Minh13
1018Trần, Thái HàBTHBình Thuận1 1 - 01 Võ, Nhật Hà NguyênHCMTp. Hồ Chí Minh40
1120Nguyễn, Thu HiềnHDUHải Dương1 ½ - ½1 Hồ, Lê Phương NhiQBIQuảng Bình42
1222Lê, Nhật Bích KhuêKHOKhánh Hòa1 ½ - ½1 Trầm, Hiền VyCTHCần Thơ60
1357Lê, Ngọc Khả UyênDANĐà Nẵng1 1 - 01 Đỗ, Thị Nhật LệBGIBắc Giang23
144Phạm, Ngọc Châu AnhSLASơn La½ 0 - 1½ Trần, Lê Bảo HânBTHBình Thuận19
1514Lê, Minh GiangTNGThái Nguyên½ 1 - 0½ Nguyễn, Trần Tuyết NhiDTHĐồng Tháp46
1616Lưu, Khánh HàLCILào Cai½ 0 - 1½ Nguyễn, Linh NhiBNIBắc Ninh44
1749Nguyễn, Như QuỳnhNDINam Định½ 0 - 1½ Lê, Thị Ánh NgọcTNITây Ninh34
182Lê, Diệp AnhNANNghệ An0 ½ - ½0 Lầu, Vũ Kỷ NguyênNANNghệ An38
1910Ngô, Thuỳ DươngHNOTp. Hà Nội0 1 - 00 Nguyễn, Uyên NhưCBACao Bằng48
2012Lê, Nhật Linh ĐanKHOKhánh Hòa0 1 - 00 Nguyễn, Phạm An ThanhLANLong An50
2137Đoàn, Khởi NguyênHTIHà Tĩnh0 1 - 00 Đặng, Thái Ngọc GiaoLCILào Cai15
2239Trần, Thị Thuỷ NguyênTNGThái Nguyên0 ½ - ½0 Nguyễn, Ngọc HàHNOTp. Hà Nội17
2341Hà, Kiều NhiTTHThừa Thiên Huế0 0 - 10 Nguyễn, Nhã KhanhBKABắc Kạn21
2443Lục, Lan NhiCBACao Bằng0 ½ - ½0 Lê, Thị Trúc LinhQNIQuảng Ninh25
2553Đinh, Minh ThuBNIBắc Ninh0 0 - 10 Đặng, Phương MaiHNAHà Nam27
2630Nguyễn, Nguyệt MinhBRVBà Rịa - Vũng Tàu0 1 - 00 Phạm, Phương ThảoNBINinh Bình52
2731Lê, Đặng Bảo NghiTNITây Ninh0 ½ - ½0 Phạm, Ngọc Minh ThưLANLong An54
2833Lê, Bảo NgọcTQUTuyên Quang0 0 - 10 Nguyễn, Ngọc Thiên TrúcTGITiền Giang56
2935Tống, Minh NgọcSLASơn La0 0 - 10 Lê, Như Phương Thục UyênTTHThừa Thiên Huế58
3059Nguyễn, Hà VyHNAHà Nam0 0 - 10 Trần, Hoàng Thùy DungQBIQuảng Bình36