GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 6-7最后更新02.08.2024 06:00:36, 创建者/最新上传: Vietnamchess
比赛选择 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
参数选择 | 显示比赛详细资料, 比赛日历链接 |
团队浏览 | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
列表 | 赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表 |
| 3 轮后名次交叉表, 赛前名次交叉表 |
配对板 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮/9 , 没有配对 |
名次表在 | 1 轮, 2 轮, 3 轮 |
| 最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计 |
Excel及打印 | 输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes |
配对/成绩2. 轮 于 2024/08/02 在 9:10
棋盘 | 序号 | 姓名 | 协会 | 俱乐部/城市 | 分 | 结果 | 分 | 姓名 | 协会 | 俱乐部/城市 | 序号 |
1 | 24 | Bùi, Trần Diệu Linh | LCH | Lai Châu | 1 | 0 - 1 | 1 | Lê, Bảo An | THO | Thanh Hóa | 1 |
2 | 26 | Nguyễn, Tuyết Linh | DAN | Đà Nẵng | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn, Phương Anh | HPH | Hải Phòng | 3 |
3 | 28 | Hoàng, Phương Mai | QTR | Quảng Trị | 1 | 1 - 0 | 1 | Phạm, Nguyễn Bảo Anh | THO | Thanh Hóa | 5 |
4 | 6 | Trần, Thục Anh | TQU | Tuyên Quang | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn, Ngọc Mai | BGI | Bắc Giang | 29 |
5 | 45 | Nguyễn, Thảo Nhi | HPH | Hải Phòng | 1 | 1 - 0 | 1 | Lê, Giang Bảo Châu | CTH | Cần Thơ | 7 |
6 | 8 | Hồ, Nguyễn Vân Chi | QTR | Quảng Trị | 1 | 0 - 1 | 1 | Phạm, Mai Phương Nghi | DTH | Đồng Tháp | 32 |
7 | 47 | Đinh, Hồ Bảo Như | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn, Lê Thuỳ Dung | NBI | Ninh Bình | 9 |
8 | 51 | Đỗ, Phương Thảo | HDU | Hải Dương | 1 | 1 - 0 | 1 | Vũ, Lê Ánh Dương | QNI | Quảng Ninh | 11 |
9 | 55 | Vũ, Khánh Trang | NDI | Nam Định | 1 | ½ - ½ | 1 | Hoàng, Hải Giang | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 13 |
10 | 18 | Trần, Thái Hà | BTH | Bình Thuận | 1 | 1 - 0 | 1 | Võ, Nhật Hà Nguyên | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 40 |
11 | 20 | Nguyễn, Thu Hiền | HDU | Hải Dương | 1 | ½ - ½ | 1 | Hồ, Lê Phương Nhi | QBI | Quảng Bình | 42 |
12 | 22 | Lê, Nhật Bích Khuê | KHO | Khánh Hòa | 1 | ½ - ½ | 1 | Trầm, Hiền Vy | CTH | Cần Thơ | 60 |
13 | 57 | Lê, Ngọc Khả Uyên | DAN | Đà Nẵng | 1 | 1 - 0 | 1 | Đỗ, Thị Nhật Lệ | BGI | Bắc Giang | 23 |
14 | 4 | Phạm, Ngọc Châu Anh | SLA | Sơn La | ½ | 0 - 1 | ½ | Trần, Lê Bảo Hân | BTH | Bình Thuận | 19 |
15 | 14 | Lê, Minh Giang | TNG | Thái Nguyên | ½ | 1 - 0 | ½ | Nguyễn, Trần Tuyết Nhi | DTH | Đồng Tháp | 46 |
16 | 16 | Lưu, Khánh Hà | LCI | Lào Cai | ½ | 0 - 1 | ½ | Nguyễn, Linh Nhi | BNI | Bắc Ninh | 44 |
17 | 49 | Nguyễn, Như Quỳnh | NDI | Nam Định | ½ | 0 - 1 | ½ | Lê, Thị Ánh Ngọc | TNI | Tây Ninh | 34 |
18 | 2 | Lê, Diệp Anh | NAN | Nghệ An | 0 | ½ - ½ | 0 | Lầu, Vũ Kỷ Nguyên | NAN | Nghệ An | 38 |
19 | 10 | Ngô, Thuỳ Dương | HNO | Tp. Hà Nội | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn, Uyên Như | CBA | Cao Bằng | 48 |
20 | 12 | Lê, Nhật Linh Đan | KHO | Khánh Hòa | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn, Phạm An Thanh | LAN | Long An | 50 |
21 | 37 | Đoàn, Khởi Nguyên | HTI | Hà Tĩnh | 0 | 1 - 0 | 0 | Đặng, Thái Ngọc Giao | LCI | Lào Cai | 15 |
22 | 39 | Trần, Thị Thuỷ Nguyên | TNG | Thái Nguyên | 0 | ½ - ½ | 0 | Nguyễn, Ngọc Hà | HNO | Tp. Hà Nội | 17 |
23 | 41 | Hà, Kiều Nhi | TTH | Thừa Thiên Huế | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn, Nhã Khanh | BKA | Bắc Kạn | 21 |
24 | 43 | Lục, Lan Nhi | CBA | Cao Bằng | 0 | ½ - ½ | 0 | Lê, Thị Trúc Linh | QNI | Quảng Ninh | 25 |
25 | 53 | Đinh, Minh Thu | BNI | Bắc Ninh | 0 | 0 - 1 | 0 | Đặng, Phương Mai | HNA | Hà Nam | 27 |
26 | 30 | Nguyễn, Nguyệt Minh | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 1 - 0 | 0 | Phạm, Phương Thảo | NBI | Ninh Bình | 52 |
27 | 31 | Lê, Đặng Bảo Nghi | TNI | Tây Ninh | 0 | ½ - ½ | 0 | Phạm, Ngọc Minh Thư | LAN | Long An | 54 |
28 | 33 | Lê, Bảo Ngọc | TQU | Tuyên Quang | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn, Ngọc Thiên Trúc | TGI | Tiền Giang | 56 |
29 | 35 | Tống, Minh Ngọc | SLA | Sơn La | 0 | 0 - 1 | 0 | Lê, Như Phương Thục Uyên | TTH | Thừa Thiên Huế | 58 |
30 | 59 | Nguyễn, Hà Vy | HNA | Hà Nam | 0 | 0 - 1 | 0 | Trần, Hoàng Thùy Dung | QBI | Quảng Bình | 36 |
|
|
|
|