GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 6-7最后更新02.08.2024 13:05:11, 创建者/最新上传: Vietnamchess
比赛选择 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
参数选择 | 显示比赛详细资料, 比赛日历链接 |
团队浏览 | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
列表 | 赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表 |
| 6 轮后名次交叉表, 赛前名次交叉表 |
配对板 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮/9 , 没有配对 |
名次表在 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮 |
| 最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计 |
Excel及打印 | 输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes |
赛前排序表
序号 | 姓名 | 协会 |
1 | Lê, Bảo An | THO |
2 | Lê, Diệp Anh | NAN |
3 | Nguyễn, Phương Anh | HPH |
4 | Phạm, Ngọc Châu Anh | SLA |
5 | Phạm, Nguyễn Bảo Anh | THO |
6 | Trần, Thục Anh | TQU |
7 | Lê, Giang Bảo Châu | CTH |
8 | Hồ, Nguyễn Vân Chi | QTR |
9 | Nguyễn, Lê Thuỳ Dung | NBI |
10 | Ngô, Thuỳ Dương | HNO |
11 | Vũ, Lê Ánh Dương | QNI |
12 | Lê, Nhật Linh Đan | KHO |
13 | Hoàng, Hải Giang | HCM |
14 | Lê, Minh Giang | TNG |
15 | Đặng, Thái Ngọc Giao | LCI |
16 | Lưu, Khánh Hà | LCI |
17 | Nguyễn, Ngọc Hà | HNO |
18 | Trần, Thái Hà | BTH |
19 | Trần, Lê Bảo Hân | BTH |
20 | Nguyễn, Thu Hiền | HDU |
21 | Nguyễn, Nhã Khanh | BKA |
22 | Lê, Nhật Bích Khuê | KHO |
23 | Đỗ, Thị Nhật Lệ | BGI |
24 | Bùi, Trần Diệu Linh | LCH |
25 | Lê, Thị Trúc Linh | QNI |
26 | Nguyễn, Tuyết Linh | DAN |
27 | Đặng, Phương Mai | HNA |
28 | Hoàng, Phương Mai | QTR |
29 | Nguyễn, Ngọc Mai | BGI |
30 | Nguyễn, Nguyệt Minh | BRV |
31 | Lê, Đặng Bảo Nghi | TNI |
32 | Phạm, Mai Phương Nghi | DTH |
33 | Lê, Bảo Ngọc | TQU |
34 | Lê, Thị Ánh Ngọc | TNI |
35 | Tống, Minh Ngọc | SLA |
36 | Trần, Hoàng Thùy Dung | QBI |
37 | Đoàn, Khởi Nguyên | HTI |
38 | Lầu, Vũ Kỷ Nguyên | NAN |
39 | Trần, Thị Thuỷ Nguyên | TNG |
40 | Võ, Nhật Hà Nguyên | HCM |
41 | Hà, Kiều Nhi | TTH |
42 | Hồ, Lê Phương Nhi | QBI |
43 | Lục, Lan Nhi | CBA |
44 | Nguyễn, Linh Nhi | BNI |
45 | Nguyễn, Thảo Nhi | HPH |
46 | Nguyễn, Trần Tuyết Nhi | DTH |
47 | Đinh, Hồ Bảo Như | BRV |
48 | Nguyễn, Uyên Như | CBA |
49 | Nguyễn, Như Quỳnh | NDI |
50 | Nguyễn, Phạm An Thanh | LAN |
51 | Đỗ, Phương Thảo | HDU |
52 | Phạm, Phương Thảo | NBI |
53 | Đinh, Minh Thu | BNI |
54 | Phạm, Ngọc Minh Thư | LAN |
55 | Vũ, Khánh Trang | NDI |
56 | Nguyễn, Ngọc Thiên Trúc | TGI |
57 | Lê, Ngọc Khả Uyên | DAN |
58 | Lê, Như Phương Thục Uyên | TTH |
59 | Nguyễn, Hà Vy | HNA |
60 | Trầm, Hiền Vy | CTH |
|
|
|
|