棋手浏览为 TBI

SNo姓名协会123456789名次
13Trần Minh HảiTBI½1000½½½1444Nam Lớp 4-5
11Đoàn Tuấn ĐạtTBI01½101½½15,521Nam Lớp 8-9
4Nguyễn Quang BáchTBI001½111105,513Nam Lớp 11-12
48Phạm Minh NgọcTBI00½1½½10½444Nữ lớp 4-5
28Tô Nguyễn Thanh MaiTBI110101010521Nữ lớp 8-9
4Nguyễn Băng BăngTBI½1½1001½½516Nữ lớp 10

下轮配对for TBI

轮次棋盘序号姓名协会 结果 姓名协会序号
92637Nông Nhật Minh CBA3 0 - 13 Trần Minh Hải TBI13
91211Đoàn Tuấn Đạt TBI 1 - 0 Nghiêm Thành Vinh TNG67
9214Trần Hoàng Hải Đăng QBI 1 - 0 Nguyễn Quang Bách TBI4
91848Phạm Minh Ngọc TBI ½ - ½ Lê Thu An HCM1
9828Tô Nguyễn Thanh Mai TBI5 0 - 15 Nguyễn Hoàng Thuỳ Dương TNG10
984Nguyễn Băng Băng TBI ½ - ½5 Nguyễn Lê Thảo Vy CTH46

最后一轮成绩for TBI

轮次棋盘序号姓名协会 结果 姓名协会序号
92637Nông Nhật Minh CBA3 0 - 13 Trần Minh Hải TBI13
91211Đoàn Tuấn Đạt TBI 1 - 0 Nghiêm Thành Vinh TNG67
9214Trần Hoàng Hải Đăng QBI 1 - 0 Nguyễn Quang Bách TBI4
91848Phạm Minh Ngọc TBI ½ - ½ Lê Thu An HCM1
9828Tô Nguyễn Thanh Mai TBI5 0 - 15 Nguyễn Hoàng Thuỳ Dương TNG10
984Nguyễn Băng Băng TBI ½ - ½5 Nguyễn Lê Thảo Vy CTH46

棋手详细资料 TBI

轮次SNo姓名协会结果
Trần Minh Hải 2416 TBI Rp:2339 得分 4
146Nguyễn Phước NguyênCTH5w ½
234Nguyễn Thanh LiêmDTH4,5s 1
329Phan Việt KhuêDAN6,5w 0
464Vương Gia TrọngDAN5,5s 0
552Trần Nhật QuangNBI4w 0
665Nguyễn Thành VinhTQU3s ½
762Đỗ Minh ThuậnHYE4,5w ½
832Nguyễn Phúc LâmBGI3s ½
937Nông Nhật MinhCBA3s 1
Đoàn Tuấn Đạt 2284 TBI Rp:2328 得分 5,5
145Nguyễn Hữu NhânCTH2,5w 0
253Trần Trường SơnQNA5s 1
343Nguyễn Lâm NguyênHNA4w ½
435Doãn Tấn MinhNDI3,5s 1
537Hoàng Anh MinhHPH4,5w 0
638Lê Ngọc MinhHTI4,5s 1
750Kiều Minh Hoàng QuânBNI4,5w ½
863Trần Tất ThắngNDI5s ½
967Nghiêm Thành VinhTNG4,5w 1
Nguyễn Quang Bách 2175 TBI Rp:2229 得分 5,5
131Nguyễn Nhật LongLCI4s 0
235Trần Tuấn MinhKHO4w 0
323Bùi Duy HùngTQU4s 1
446Nguyễn Quốc Trường SơnDON6,5w ½
524Hoàng Quang KiênLSO4s 1
639Nguyễn Tiến PhátCTH3w 1
715Trương Khải ĐăngHNO4,5s 1
847Trần Trung SơnHPH4,5w 1
914Trần Hoàng Hải ĐăngQBI7,5s 0
Phạm Minh Ngọc 2019 TBI Rp:2005 得分 4
118Lê Thị Hiền DiệuNAN3,5w 0
220Dương Thị Hương GiangTNG4s 0
327Đặng Nguyễn Khả HânBLI1,5s ½
417Trần Thị Ngân DiệpLSO3w 1
555Ngô Hồng TràKHO6w ½
624Vũ Thị Trà GiangNDI4,5s ½
710Phạm Phương BìnhKGI3,5w 1
82Nguyễn Thanh AnBNI4s 0
91Lê Thu AnHCM4w ½
Tô Nguyễn Thanh Mai 1918 TBI Rp:1958 得分 5
158Ngô Trần Bảo TrânBLI5s 1
21Đặng Phước Minh AnhDAN6,5w 1
38Đinh Bùi Minh ChiêuCTH5,5w 0
43Nguyễn Minh AnhQNI4,5s 1
556Đặng Nhật TrangBGI5w 0
642Tô Ngọc Lê NhungLSO4s 1
755Nguyễn Đặng Kiều ThyHDU5,5w 0
857Nguyễn Quỳnh TrangHTI4,5s 1
910Nguyễn Hoàng Thuỳ DươngTNG6w 0
Nguyễn Băng Băng 1883 TBI Rp:1903 得分 5
127Lê Bảo NgọcQNI5s ½
233Nguyễn Phi NhungKGI4w 1
335Trần Thị Yến PhươngHNO5,5s ½
425Lê Phước Thanh NgânTTH3,5w 1
52Nguyễn Huỳnh Xuân AnhHCM8s 0
626Hồ Trần Bảo NgọcDTH5,5w 0
724Lê Hoàng NgânBTH5s 1
822Vũ Hoàng MaiTNG4,5w ½
946Nguyễn Lê Thảo VyCTH5,5w ½