棋手浏览为 KGI

SNo姓名协会123456789名次
47Trần Gia LongKGI000101000271CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
68Nguyễn Tiến ThànhKGI101111000523CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
17Nguyễn Thành ĐượcKGI1½0011½00442Nam Lớp 6-7
64Thiều Quang ThiênKGI00100101½3,555Nam Lớp 6-7
19Lê Nguyễn Long HảiKGI11100½1105,515Nam Lớp 8-9
64Trần Cao ThiênKGI½0½1½1½½½529Nam Lớp 8-9
26Lê Tuấn KiệtKGI100101½1½522Nam Lớp 11-12
49Lê Khắc Hoàng TuấnKGI000000000054Nam Lớp 11-12
39Nguyễn Lê Minh NguyênKGI000000000058Nữ lớp 1-3
42Trần Như PhúcKGI110010½014,532Nữ lớp 1-3
6Nguyễn Bình Phương AnhKGI011010110525Nữ lớp 4-5
10Phạm Phương BìnhKGI11000½0½½3,545Nữ lớp 4-5
33Nguyễn Phi NhungKGI½0011010½430Nữ lớp 10
38Nguyễn Như TuyềnKGI01001½10½435Nữ lớp 10
17Võ Thiên LamKGI½½11000½½433Nữ lớp 11-12
38Trương Hồng TiênKGI0½000½½0½251Nữ lớp 11-12
43Trần Gia LongKGI100001256CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
68Nguyễn Tiến ThànhKGI111010413CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
15Nguyễn Thành ĐượcKGI1½0½1½3,530Nam lớp 6-7
61Thiều Quang ThiênKGI001001262Nam lớp 6-7
18Lê Nguyễn Long HảiKGI0½11002,543Nam lớp 8-9
34Nguyễn Đức MạnhKGI010½012,549Nam lớp 8-9
25Lê Tuấn KiệtKGI001½102,536Nam lớp 11-12
43Nguyễn Lê Minh NguyênKGI000000000057Nữ lớp 1-3
45Trần Như PhúcKGI½010102,537Nữ lớp 1-3
3Nguyễn Bình Phương AnhKGI11½1014,56Nữ lớp 4-5
7Phạm Phương BìnhKGI101010326Nữ lớp 4-5
35Nguyễn Phi NhungKGI10011½3,517Nữ lớp 10
39Nguyễn Như TuyềnKGI001011328Nữ lớp 10
18Võ Thiên LamKGI01110½3,517Nữ lớp 11-12
35Trương Hồng TiênKGI100½½0239Nữ lớp 11-12

下轮配对for KGI

轮次棋盘序号姓名协会 结果 姓名协会序号
9768Nguyễn Tiến Thành KGI5 0 - 15 Nguyễn Đức Duy PYE8
93645Vũ Hải Lâm SLA 1 - 02 Trần Gia Long KGI47
7735Phạm Văn Khôi DAN4 4 Nguyễn Tiến Thành KGI68
72843Trần Gia Long KGI2 2 Phạm Văn Gia Bảo HDU4
91417Nguyễn Thành Được KGI4 0 - 14 Lê Phước An QNA2
92864Thiều Quang Thiên KGI3 ½ - ½3 Đặng Thế Học QNI21
9619Lê Nguyễn Long Hải KGI 0 - 1 Lê Đắc Hưng HCM24
91664Trần Cao Thiên KGI ½ - ½ Trần Trường Sơn QNA53
91020Nguyễn Phan Trọng Hiếu BGI ½ - ½ Lê Tuấn Kiệt KGI26
92849Lê Khắc Hoàng Tuấn KGI0 0 没有配对
92042Trần Như Phúc KGI 1 - 0 Phạm Phúc Hân CTH32
93039Nguyễn Lê Minh Nguyên KGI0 0 没有配对
986Nguyễn Bình Phương Anh KGI5 0 - 15 Ngô Hồng Trà KHO55
92158Nguyễn Ngọc Nhã Uyên DTH ½ - ½3 Phạm Phương Bình KGI10
91733Nguyễn Phi Nhung KGI ½ - ½ Nguyễn Như Tuyền KGI38
91717Võ Thiên Lam KGI ½ - ½ Phạm Hà Uyên SLA49
92623Võ Thị Khánh Ly PYE2 ½ - ½ Trương Hồng Tiên KGI38
71215Nguyễn Thành Được KGI Lê Vinh QTR66
72761Thiều Quang Thiên KGI2 2 Nguyễn Minh Đức BNI14
72113Nguyễn Minh Đăng TNG Nguyễn Đức Mạnh KGI34
72238Lê Ngọc Minh HTI Lê Nguyễn Long Hải KGI18
71952Phạm Quang Vũ HNO Lê Tuấn Kiệt KGI25
7212Hà Kiều An NAN2 Trần Như Phúc KGI45
72943Nguyễn Lê Minh Nguyên KGI0 0 没有配对
743Nguyễn Bình Phương Anh KGI Đỗ Hoàng Thư HPH52
7127Phạm Phương Bình KGI3 3 Hoàng Thị Khánh Ly CBA38
7835Nguyễn Phi Nhung KGI Nguyễn Thuỳ Dung BNI9
71239Nguyễn Như Tuyền KGI3 3 Lê Vũ Kỳ Diệu HNA8
783Trần Vân Anh HCM Võ Thiên Lam KGI18
72235Trương Hồng Tiên KGI2 Trần Nguyễn Hoàng Anh LAN2

最后一轮成绩for KGI

轮次棋盘序号姓名协会 结果 姓名协会序号
9768Nguyễn Tiến Thành KGI5 0 - 15 Nguyễn Đức Duy PYE8
93645Vũ Hải Lâm SLA 1 - 02 Trần Gia Long KGI47
6568Nguyễn Tiến Thành KGI4 0 - 14 Nguyễn Nam Long DON42
63210Nguyễn Minh Duy YBA1 0 - 11 Trần Gia Long KGI43
91417Nguyễn Thành Được KGI4 0 - 14 Lê Phước An QNA2
92864Thiều Quang Thiên KGI3 ½ - ½3 Đặng Thế Học QNI21
9619Lê Nguyễn Long Hải KGI 0 - 1 Lê Đắc Hưng HCM24
91664Trần Cao Thiên KGI ½ - ½ Trần Trường Sơn QNA53
91020Nguyễn Phan Trọng Hiếu BGI ½ - ½ Lê Tuấn Kiệt KGI26
92849Lê Khắc Hoàng Tuấn KGI0 0 没有配对
92042Trần Như Phúc KGI 1 - 0 Phạm Phúc Hân CTH32
93039Nguyễn Lê Minh Nguyên KGI0 0 没有配对
986Nguyễn Bình Phương Anh KGI5 0 - 15 Ngô Hồng Trà KHO55
92158Nguyễn Ngọc Nhã Uyên DTH ½ - ½3 Phạm Phương Bình KGI10
91733Nguyễn Phi Nhung KGI ½ - ½ Nguyễn Như Tuyền KGI38
91717Võ Thiên Lam KGI ½ - ½ Phạm Hà Uyên SLA49
92623Võ Thị Khánh Ly PYE2 ½ - ½ Trương Hồng Tiên KGI38
61167Nguyễn Quang Vinh HCM3 ½ - ½3 Nguyễn Thành Được KGI15
63329Lê Trung Kiên LAN1 0 - 11 Thiều Quang Thiên KGI61
61718Lê Nguyễn Long Hải KGI 0 - 1 Trần Đoàn Nam BNI40
62634Nguyễn Đức Mạnh KGI 1 - 0 Ngọc Thanh Bình CBA7
61725Lê Tuấn Kiệt KGI 0 - 12 Hoàng Quang Kiên LSO23
61645Trần Như Phúc KGI 0 - 1 Nguyễn Thị Bảo Trân TTH56
62943Nguyễn Lê Minh Nguyên KGI0 0 没有配对
653Nguyễn Bình Phương Anh KGI 1 - 0 Võ Hồng Thiên Ngọc CTH46
6832Nguyễn Trần Lan Hương VPH3 1 - 03 Phạm Phương Bình KGI7
61144Cao Ngọc Gia Uyên DTH ½ - ½3 Nguyễn Phi Nhung KGI35
61510Lê Hà Giang QBI2 0 - 12 Nguyễn Như Tuyền KGI39
61018Võ Thiên Lam KGI3 ½ - ½3 Đặng Ngọc Vân QNI49
6155Lê Phương Chi THO2 1 - 02 Trương Hồng Tiên KGI35

棋手详细资料 KGI

轮次SNo姓名协会结果
Trần Gia Long 2454 KGI Rp:2247 得分 2
111Đặng Nguyễn Hải ĐăngHPH5s 0
210Nguyễn Hiển DươngVLO4,5s 0
371Trần Văn Nhật VũQTR4w 0
41Bùi Nguyễn Huỳnh AnhBRV4w 1
569Trần Lê Khải UyTGI4s 0
658Nguyễn Đức QuangDON4w 1
723La Huy HưởngCTH3s 0
815Trần Duy ĐứcHNA3,5w 0
945Vũ Hải LâmSLA2,5s 0
Nguyễn Tiến Thành 2433 KGI Rp:2521 得分 5
132Vũ Kiều Vĩnh KhangHNA3,5w 1
228Huỳnh Nguyên KhangQNA6s 0
333Dương Hoàng KhánhLSO3s 1
413Đào Tiến ĐứcQTR5,5w 1
536Nguyễn Anh KhoaNBI4s 1
611Đặng Nguyễn Hải ĐăngHPH5w 1
746Nguyễn Nam LongDON7,5w 0
84Trần Anh ChâuTHO6s 0
98Nguyễn Đức DuyPYE6w 0
Trần Gia Long 2458 KGI Rp:2339 得分 2
18Trần Trung DũngNAN4w 1
268Nguyễn Tiến ThànhKGI4s 0
316Đào Vũ Trung HiếuHPH3w 0
470Trần Văn Nhật VũQTR4s 0
552Nguyễn Thanh PhátDTH2w 0
610Nguyễn Minh DuyYBA1s 1
74Phạm Văn Gia BảoHDU2w
Nguyễn Tiến Thành 2433 KGI Rp:2595 得分 4
133Phạm Tiến KhoaBGI1,5s 1
243Trần Gia LongKGI2w 1
339Phạm Hải LâmHDU5s 1
413Nguyễn Hải ĐăngDAN4,5w 0
519Nguyễn Xuân HùngBNI3,5s 1
642Nguyễn Nam LongDON5w 0
735Phạm Văn KhôiDAN4s
Nguyễn Thành Được 2346 KGI Rp:2275 得分 4
151Trần Bảo PhúcTQU3w 1
245Phạm Hoàng NguyênTTH5s ½
353Đào Nguyễn Anh QuânNDI5,5w 0
461Ngô Gia TườngVPH5s 0
557Trịnh Minh QuânTHO4w 1
632Nguyễn Dương Bảo KhaDAN5w 1
756Nguyễn Minh QuânHNA4,5s ½
844Đặng Anh NguyênNAN6s 0
92Lê Phước AnQNA5w 0
Thiều Quang Thiên 2299 KGI Rp:2254 得分 3,5
130Nguyễn Hiếu KiênDTH4w 0
232Nguyễn Dương Bảo KhaDAN5s 0
339Đoàn Gia MinhTQU3w 1
441Trần Tiến MinhTNG4s 0
535Đặng Lâm Đăng KhoaCTH4,5w 0
613Nguyễn Đức ĐạiBNI1,5s 1
734Trần Minh KhangDAN4,5w 0
816Nguyễn Minh ĐứcBNI2,5s 1
921Đặng Thế HọcQNI3,5w ½
Lê Nguyễn Long Hải 2276 KGI Rp:2327 得分 5,5
153Trần Trường SơnQNA5w 1
243Nguyễn Lâm NguyênHNA4s 1
367Nghiêm Thành VinhTNG4,5w 1
441Nguyễn Thế NăngNAN6,5w 0
569Đặng Thái VũHNO6,5s 0
650Kiều Minh Hoàng QuânBNI4,5s ½
737Hoàng Anh MinhHPH4,5w 1
861Trương Chí ThànhQBI5,5s 1
924Lê Đắc HưngHCM6,5w 0
Trần Cao Thiên 2232 KGI Rp:2316 得分 5
130Vũ Bảo KhangSLA2,5w ½
224Lê Đắc HưngHCM6,5s 0
32Đinh Hoàng Đức AnhSLA3w ½
44Trịnh Văn Đức AnhTHO3s 1
532Phạm Đăng KhoaLAN3,5w ½
626Phạm Khánh HưngHDU4s 1
717Thái Khương Minh ĐứcKHO5,5w ½
818Chang Phạm Hoàng HảiBRV5s ½
953Trần Trường SơnQNA5w ½
Lê Tuấn Kiệt 2153 KGI Rp:2192 得分 5
153Trần Đức TrungSLA3s 1
21Đinh Vũ Tuấn AnhNDI4,5w 0
345Nguyễn Ngọc QuýLCI5,5s 0
448Thái Nhật TânDTH3w 1
546Nguyễn Quốc Trường SơnDON6,5s 0
631Nguyễn Nhật LongLCI4w 1
77Đặng Thành CườngNDI5s ½
817Lê Bá HậuDON4w 1
920Nguyễn Phan Trọng HiếuBGI5s ½
Lê Khắc Hoàng Tuấn 2130 KGI 得分 0
122Võ Trần Phước HoàngDAN4,5- 0K
2-没有配对 --- 0
3-没有配对 --- 0
4-没有配对 --- 0
5-没有配对 --- 0
6-没有配对 --- 0
7-没有配对 --- 0
8-没有配对 --- 0
9-没有配对 --- 0
Nguyễn Lê Minh Nguyên 2086 KGI 得分 0
110Nguyễn Hà AnhHDU5,5- 0K
213Trần Hà Minh AnhQNI3- 0K
3-没有配对 --- 0
4-没有配对 --- 0
5-没有配对 --- 0
6-没有配对 --- 0
7-没有配对 --- 0
8-没有配对 --- 0
9-没有配对 --- 0
Trần Như Phúc 2083 KGI Rp:2107 得分 4,5
113Trần Hà Minh AnhQNI3s 1
211Phạm Huyền AnhLCI2,5w 1
310Nguyễn Hà AnhHDU5,5s 0
424Đoàn Nguyễn Ngọc DiệpHTI4s 0
528Nguyễn Hương GiangTNG3,5w 1
627Cao Thùy DươngHDU5w 0
79Hoàng Hà Quỳnh AnhTQU4,5s ½
85Vũ Ngọc Minh AnHNA4,5s 0
932Phạm Phúc HânCTH3,5w 1
Nguyễn Bình Phương Anh 2061 KGI Rp:2067 得分 5
136Nguyễn Diệp Gia KhánhHCM4s 0
237Nguyễn Minh KhuêLAN2,5w 1
328Hán Gia HânLCI3s 1
457Lê Thu UyênQBI6,5w 0
529Nguyễn Thị Ngọc HânDTH4s 1
644Nguyễn Thị Kim NgânHNA5,5w 0
759Bùi Hải VânLCI4w 1
841Hoàng Thị Khánh LyCBA4s 1
955Ngô Hồng TràKHO6w 0
Phạm Phương Bình 2057 KGI Rp:1945 得分 3,5
140Ngôn Trịnh Gia LinhCBA3s 1
236Nguyễn Diệp Gia KhánhHCM4w 1
334Phan Ngọc Giáng HươngHNO8s 0
454Lưu Thị Cẩm TúTHO5w 0
535Trần Vy KhanhDAN5s 0
633Nguyễn Trần Lan HươngVPH4w ½
748Phạm Minh NgọcTBI4s 0
842Đặng Phan Ngọc MaiHYE3w ½
958Nguyễn Ngọc Nhã UyênDTH4s ½
Nguyễn Phi Nhung 1854 KGI Rp:1823 得分 4
110Nguyễn Thái Ngân HàLAN4w ½
24Nguyễn Băng BăngTBI5s 0
312Nguyễn Châu Ngọc HânHCM6,5w 0
41Vũ Mai AnYBA3w 1
547Đậu Thị Hải YếnNAN4,5s 1
618Đỗ Khánh LinhQNI5,5s 0
742Nguyễn Thị Thùy TrangHTI4,5w 1
816Nguyễn Danh LamNAN5,5s 0
938Nguyễn Như TuyềnKGI4w ½
Nguyễn Như Tuyền 1849 KGI Rp:1821 得分 4
115Hoàng Mỹ HuêBGI5,5s 0
221Phùng Vũ Hải LinhTQU2,5w 1
317Bùi Hà LinhLSO4,5s 0
411Nguyễn Ngọc Thiện HạnhTTH3,5w 0
523Nguyễn Thảo MyNBI3s 1
619Hà Diệu LinhLSO3w ½
725Lê Phước Thanh NgânTTH3,5s 1
847Đậu Thị Hải YếnNAN4,5w 0
933Nguyễn Phi NhungKGI4s ½
Võ Thiên Lam 1823 KGI Rp:1759 得分 4
143Phạm Quỳnh Anh ThưKHO4w ½
214Mai Thanh HuyềnQBI3,5s ½
347Phạm Phương TrangNBI3,5w 1
446Nguyễn Khánh TrangHCM5s 1
544Nguyễn Trần Vân ThyDAN6,5w 0
628Hồ Lê Thanh NhãPYE4,5s 0
732Lê Phùng Ái NhiênKHO4w 0
841Lê Thị Thanh ThưTHO4s ½
949Phạm Hà UyênSLA4w ½
Trương Hồng Tiên 1802 KGI Rp:1599 得分 2
112Bùi Thị HoaNAN3,5w 0

显示完整列表