GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 4-5Última actualización02.08.2024 12:57:07, Propietario/Última carga: Vietnamchess
Selección de torneo | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Seleccionar parámetros | Mostrar detalles del torneo, Enlazar el torneo al calendario de torneos |
Por país | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Listados | Ranking inicial, Listado alfabético de jugadores, Estadísticas de federaciones, partidas y títulos, Listado alfabético de todos los grupos, Tabla de horarios |
| Cuadro cruzado por clasificación después de la ronda 6, Cuadro cruzado por ranking inicial |
Emparejamientos por mesas | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/9 , sin emparejar |
Clasificación después de | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6 |
| Los 5 mejores jugadores, Estadísticas totales, Estadísticas de medallas |
Excel e impresión | Exportar a Excel (.xlsx), Exportar a PDF, QR-Codes |
Vista de jugadores de BNI
No.Ini. | Nombre | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Grupo |
14 | Nguyễn Minh Đức | BNI | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 31 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
20 | Nguyễn Xuân Hùng | BNI | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 4 | 43 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
9 | Ngô Quốc Công | BNI | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 11 | Nam Lớp 4-5 |
42 | Nguyễn Đức Nam | BNI | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 4 | 40 | Nam Lớp 4-5 |
13 | Nguyễn Đức Đại | BNI | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | 1,5 | 68 | Nam Lớp 6-7 |
16 | Nguyễn Minh Đức | BNI | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | 2,5 | 64 | Nam Lớp 6-7 |
40 | Trần Đoàn Nam | BNI | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 5 | 24 | Nam Lớp 8-9 |
50 | Kiều Minh Hoàng Quân | BNI | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | 4,5 | 32 | Nam Lớp 8-9 |
31 | Thân Tấn Minh | BNI | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 10 | Nam Lớp 10 |
48 | Nguyễn Hoàng Vương | BNI | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 7 | 2 | Nam Lớp 10 |
8 | Nguyễn Văn Cường | BNI | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 16 | Nam Lớp 11-12 |
54 | Bạch Thế Vinh | BNI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 24 | Nam Lớp 11-12 |
18 | Vũ Thị Bảo Châu | BNI | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 31 | Nữ lớp 1-3 |
19 | Đàm Thuỳ Chi | BNI | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 4 | Nữ lớp 1-3 |
2 | Nguyễn Thanh An | BNI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 37 | Nữ lớp 4-5 |
16 | Nguyễn Ngọc Diệp | BNI | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 17 | Nữ lớp 4-5 |
45 | Nguyễn Linh Nhi | BNI | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5 | 21 | Nữ lớp 6-7 |
49 | Nguyễn Thị Quyên | BNI | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 45 | Nữ lớp 6-7 |
12 | Nguyễn Hải Ngọc Hà | BNI | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 39 | Nữ lớp 8-9 |
34 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | BNI | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 29 | Nữ lớp 8-9 |
3 | Nguyễn Ngọc Ánh | BNI | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 7 | Nữ lớp 10 |
8 | Nguyễn Thuỳ Dung | BNI | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 5 | 20 | Nữ lớp 10 |
31 | Nguyễn Phúc Yến Nhi | BNI | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 7,5 | 1 | Nữ lớp 11-12 |
19 | Nguyễn Xuân Hùng | BNI | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | | | | 3,5 | 27 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
53 | Đặng Minh Phúc | BNI | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | | | | 3,5 | 22 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
12 | Ngô Quốc Công | BNI | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | | | | 5 | 3 | Nam lớp 4-5 |
28 | Hoàng Nguyễn Nam Khánh | BNI | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | | | | 4 | 13 | Nam lớp 4-5 |
4 | Nguyễn Việt Bách | BNI | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | | 1 | 66 | Nam lớp 6-7 |
14 | Nguyễn Minh Đức | BNI | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | | | | 2 | 55 | Nam lớp 6-7 |
40 | Trần Đoàn Nam | BNI | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | | | | 3,5 | 23 | Nam lớp 8-9 |
51 | Kiều Minh Hoàng Quân | BNI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | | 3 | 30 | Nam lớp 8-9 |
31 | Thân Tấn Minh | BNI | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | | | | 3,5 | 15 | Nam lớp 10 |
50 | Nguyễn Hoàng Vương | BNI | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | | | | 3,5 | 20 | Nam lớp 10 |
5 | Nguyễn Văn Cường | BNI | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | | | | 2 | 40 | Nam lớp 11-12 |
51 | Bạch Thế Vinh | BNI | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | | | | 3 | 27 | Nam lớp 11-12 |
18 | Vũ Thị Bảo Châu | BNI | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | | 4 | 11 | Nữ lớp 1-3 |
19 | Đàm Thuỳ Chi | BNI | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | | 4 | 13 | Nữ lớp 1-3 |
13 | Nguyễn Ngọc Diệp | BNI | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | 2 | 41 | Nữ lớp 4-5 |
50 | Vũ Thị Phương Nhung | BNI | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | | 2 | 51 | Nữ lớp 4-5 |
44 | Nguyễn Linh Nhi | BNI | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | | | | 3,5 | 16 | Nữ lớp 6-7 |
53 | Đinh Minh Thu | BNI | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | | | | 2 | 52 | Nữ lớp 6-7 |
15 | Nguyễn Hải Ngọc Hà | BNI | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | | 4 | 13 | Nữ lớp 8-9 |
33 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | BNI | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | | | | 4 | 14 | Nữ lớp 8-9 |
9 | Nguyễn Thuỳ Dung | BNI | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | | | | 3,5 | 16 | Nữ lớp 10 |
31 | Nguyễn Hà Ngọc | BNI | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | | | | 2 | 38 | Nữ lớp 10 |
29 | Nguyễn Phúc Yến Nhi | BNI | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | | 6 | 1 | Nữ lớp 11-12 |
Emparejamientos de la siguiente ronda para BNI
Resultados de la última ronda para BNI
Detalles de jugadores BNI
Rd. | No.Ini. | Nombre | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Minh Đức 2487 BNI Rp:2452 Pts. 4,5 |
1 | 50 | Nguyễn Tuấn Minh | THO | 6 | s ½ | 2 | 70 | Đặng Hữu Vinh | HPH | 5,5 | w 1 | 3 | 54 | Nguyễn Tùng Nguyên | HYE | 4,5 | s 1 | 4 | 22 | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 5 | w ½ | 5 | 61 | Phạm Nhật Tâm | BTH | 4,5 | s ½ | 6 | 62 | Nguyễn Minh Tân | HTI | 5,5 | w 0 | 7 | 43 | Phạm Hải Lâm | HDU | 6 | s 0 | 8 | 40 | Phạm Văn Khôi | DAN | 4,5 | w 1 | 9 | 42 | Vương Minh Khôi | LCI | 5,5 | s 0 | Nguyễn Xuân Hùng 2481 BNI Rp:2399 Pts. 4 |
1 | 56 | Nguyễn Minh Phúc | TNI | 4 | s 1 | 2 | 54 | Nguyễn Tùng Nguyên | HYE | 4,5 | w ½ | 3 | 50 | Nguyễn Tuấn Minh | THO | 6 | s 1 | 4 | 61 | Phạm Nhật Tâm | BTH | 4,5 | w ½ | 5 | 62 | Nguyễn Minh Tân | HTI | 5,5 | s ½ | 6 | 65 | Hoàng Đức Tuệ | QBI | 4,5 | w 0 | 7 | 66 | Hoàng Đình Tùng | TNG | 4,5 | s 0 | 8 | 42 | Vương Minh Khôi | LCI | 5,5 | w 0 | 9 | 71 | Trần Văn Nhật Vũ | QTR | 4 | s ½ | Nguyễn Xuân Hùng 2482 BNI Rp:2503 Pts. 3,5 |
1 | 54 | Mai Gia Phúc | THO | 2 | w ½ | 2 | 58 | Lê Minh Quân | QNI | 1 | s 1 | 3 | 36 | Phan Đăng Khôi | HCM | 4,5 | w ½ | 4 | 48 | Nguyễn Hoàng Thiên Nam | TTH | 3,5 | s ½ | 5 | 68 | Nguyễn Tiến Thành | KGI | 4 | w 0 | 6 | 69 | Trần Lê Khải Uy | TGI | 2,5 | s 1 | 7 | 53 | Đặng Minh Phúc | BNI | 3,5 | w | Đặng Minh Phúc 2448 BNI Rp:2537 Pts. 3,5 |
1 | 18 | Huỳnh Lê Hùng | HCM | 4,5 | w 0 | 2 | 30 | Dương Hoàng Khánh | LSO | 2,5 | s 1 | 3 | 22 | La Huy Hưởng | CTH | 2,5 | w 1 | 4 | 20 | Bạch Lê Bảo Huy | LAN | 2 | s 1 | 5 | 36 | Phan Đăng Khôi | HCM | 4,5 | w 0 | 6 | 3 | Phạm Gia Bảo | HPH | 3,5 | w ½ | 7 | 19 | Nguyễn Xuân Hùng | BNI | 3,5 | s | Ngô Quốc Công 2420 BNI Rp:2473 Pts. 5,5 |
1 | 42 | Nguyễn Đức Nam | BNI | 4 | w 1 | 2 | 44 | Nguyễn Tường Nhật Nam | QNA | 6 | s 1 | 3 | 66 | Trần Thành Vinh | HCM | 6,5 | w 1 | 4 | 4 | Phan Hoàng Bách | DON | 5,5 | s ½ | 5 | 46 | Nguyễn Phước Nguyên | CTH | 5 | w ½ | 6 | 64 | Vương Gia Trọng | DAN | 5,5 | s ½ | 7 | 22 | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 5,5 | w 1 | 8 | 5 | Đoàn Thiên Bảo | HCM | 8 | w 0 | 9 | 29 | Phan Việt Khuê | DAN | 6,5 | s 0 | Nguyễn Đức Nam 2387 BNI Rp:2365 Pts. 4 |
1 | 9 | Ngô Quốc Công | BNI | 5,5 | s 0 | 2 | 17 | Đỗ Quang Huy | NBI | 6 | w 1 | 3 | 63 | Nguyễn Minh Trí | TTH | 4,5 | s 0 | 4 | 1 | Hồ Hùng Anh | QTR | 4 | w 1 | 5 | 15 | Lê Phạm Khải Hoàn | BRV | 7 | s 0 | 6 | 49 | Nguyễn Thiên Phúc | LAN | 3 | w 1 | 7 | 3 | Nguyễn Thuỵ Anh | HDU | 5,5 | s 0 | 8 | 6 | Hà Quốc Bảo | NDI | 4 | s ½ | 9 | 24 | Nguyễn Anh Khang | THO | 4 | w ½ | Nguyễn Đức Đại 2350 BNI Rp:2049 Pts. 1,5 |
1 | 47 | Nguyễn Minh Nhân | TNI | 2,5 | w 0 | 2 | 57 | Trịnh Minh Quân | THO | 4 | s 0 | 3 | 40 | Nguyễn Anh Minh | SLA | 3 | w 0 | 4 | 31 | Nguyễn Tuấn Kiệt | LCI | 4 | s 0 | 5 | 39 | Đoàn Gia Minh | TQU | 3 | w ½ | 6 | 64 | Thiều Quang Thiên | KGI | 3,5 | w 0 | 7 | 29 | Lê Trung Kiên | LAN | 1,5 | s 0 | 8 | 50 | Nguyễn Văn Phú | HNA | 3 | w ½ | 9 | 16 | Nguyễn Minh Đức | BNI | 2,5 | s ½ | Nguyễn Minh Đức 2347 BNI Rp:2153 Pts. 2,5 |
1 | 50 | Nguyễn Văn Phú | HNA | 3 | s ½ | 2 | 44 | Đặng Anh Nguyên | NAN | 6 | w ½ | 3 | 48 | Phạm Nguyễn Hưng Phát | BGI | 5,5 | s ½ | 4 | 36 | Lê Văn Khoa | HPH | 6,5 | w 0 | 5 | 32 | Nguyễn Dương Bảo Kha | DAN | 5 | s 0 | 6 | 54 | Đường Minh Quân | LSO | 3 | w ½ | 7 | 57 | Trịnh Minh Quân | THO | 4 | s 0 | 8 | 64 | Thiều Quang Thiên | KGI | 3,5 | w 0 | 9 | 13 | Nguyễn Đức Đại | BNI | 1,5 | w ½ | Trần Đoàn Nam 2256 BNI Rp:2319 Pts. 5 |
1 | 6 | Phan Nguyễn Thái Bảo | TNI | 7 | w 0 | 2 | 2 | Đinh Hoàng Đức Anh | SLA | 3 | s 1 | 3 | 4 | Trịnh Văn Đức Anh | THO | 3 | w 1 | 4 | 12 | Đỗ Thành Đạt | BTH | 5,5 | s 0 | 5 | 67 | Nghiêm Thành Vinh | TNG | 4,5 | w 1 | 6 | 14 | Hoàng Hải Đăng | HTI | 6 | s ½ | 7 | 10 | Lê Trung Dũng | QNI | 6 | w 0 | 8 | 37 | Hoàng Anh Minh | HPH | 4,5 | s ½ | 9 | 26 | Phạm Khánh Hưng | HDU | 4 | w 1 | Kiều Minh Hoàng Quân 2246 BNI Rp:2238 Pts. 4,5 |
1 | 16 | Nguyễn Xuân Đức | TTH | 4 | w 0 | 2 | 13 | Hoàng Đình Hải Đăng | QBI | 0 | - 1K | 3 | 15 | Nguyễn Minh Đăng | TNG | 5 | s 1 | 4 | 22 | Quách Trung Hiếu | LCI | 4,5 | s 1 | 5 | 12 | Đỗ Thành Đạt | BTH | 5,5 | w 0 | 6 | 19 | Lê Nguyễn Long Hải | KGI | 5,5 | w ½ | 7 | 11 | Đoàn Tuấn Đạt | TBI | 5,5 | s ½ | 8 | 17 | Thái Khương Minh Đức | KHO | 5,5 | w 0 | 9 | 3 | Đỗ Đức Anh | HYE | 4,5 | s ½ | Thân Tấn Minh 2197 BNI Rp:2286 Pts. 5,5 |
1 | 7 | Hoàng Anh Dũng | NAN | 5 | s 1 | 2 | 11 | Lê Tiến Đạt | NAN | 5 | w 1 | 3 | 15 | Lăng Mạnh Hùng | LSO | 6 | s 0 | 4 | 48 | Nguyễn Hoàng Vương | BNI | 7 | w ½ | 5 | 10 | Nguyễn Thái Đan | DTH | 7,5 | w 0 | 6 | 14 | Vũ Bảo Hoàng | SLA | 4,5 | s 1 | 7 | 13 | Nguyễn Lê Minh Hiếu | HCM | 4,5 | w 1 | 8 | 47 | Phạm Nguyễn Hoàng Vinh | TNG | 6 | s ½ | 9 | 29 | Lê Quang Minh | CTH | 5 | w ½ | Nguyễn Hoàng Vương 2180 BNI Rp:2420 Pts. 7 |
1 | 24 | Cao Thanh Lâm | HCM | 4 | w 1 | 2 | 25 | Trần Đại Lâm | TNG | 5,5 | s 0 | 3 | 27 | Nguyễn Trần Nhất Long | BTH | 3,5 | w 1 | 4 | 31 | Thân Tấn Minh | BNI | 5,5 | s ½ | 5 | 22 | Hồ Sỹ Khoa | DNO | 5 | w 1 | 6 | 13 | Nguyễn Lê Minh Hiếu | HCM | 4,5 | s 1 | 7 | 43 | Nguyễn Đức Tuấn | BTH | 6,5 | w 1 | 8 | 34 | Lê Minh Nguyên | DAN | 6 | s ½ | 9 | 32 | Hoàng Phương Nam | LCI | 5,5 | w 1 | Nguyễn Văn Cường 2171 BNI Rp:2191 Pts. 5 |
1 | 35 | Trần Tuấn Minh | KHO | 4 | s 1 | 2 | 31 | Nguyễn Nhật Long | LCI | 4 | w 1 | 3 | 21 | Hồ Việt Hoàng | TTH | 6 | s 0 | 4 | 33 | Nguyễn Ngọc Minh | THO | 5 | w 0 | 5 | 32 | Đinh Nhật Minh | LSO | 3 | s 1 | 6 | 45 | Nguyễn Ngọc Quý | LCI | 5,5 | w 1 | 7 | 43 | Nguyễn Việt Quang | KHO | 6 | s 1 | 8 | 3 | Lê Minh Tuấn Anh | HCM | 6,5 | w 0 | 9 | 34 | Trần Bình Minh | HNO | 6 | s 0 | Bạch Thế Vinh 2125 BNI Rp:2199 Pts. 5 |
1 | 27 | Nguyễn Tân Khoa | HNA | 4 | s 1 | 2 | 21 | Hồ Việt Hoàng | TTH | 6 | w 0 | 3 | 33 | Nguyễn Ngọc Minh | THO | 5 | s 0 | 4 | 37 | Trịnh Xuân Nghĩa | NBI | 3 | w 1 | 5 | 15 | Trương Khải Đăng | HNO | 4,5 | s 0 | 6 | 22 | Võ Trần Phước Hoàng | DAN | 4,5 | w 1 | 7 | 17 | Lê Bá Hậu | DON | 4 | s 0 | 8 | 24 | Hoàng Quang Kiên | LSO | 4 | w 1 | 9 | 11 | Nguyễn Minh Đạt | BRV | 4 | s 1 | Vũ Thị Bảo Châu 2107 BNI Rp:2102 Pts. 4,5 |
1 | 47 | Vi Hương Thảo | QNI | 4 | s 0 | 2 | 49 | Nguyễn Khánh Thư | HCM | 5,5 | w ½ | 3 | 1 | Đào Nguyễn Khánh An | BKA | 5 | s 1 | 4 | 15 | Nguyễn Khánh Băng | DTH | 5 | w 0 | 5 | 17 | Nguyễn Bảo Châu | VPH | 5 | s 1 | 6 | 8 | Hoàng Diệp Anh | THO | 5,5 | s 0 | 7 | 12 | Phạm Phương Anh | QTR | 4 | w 0 | 8 | 13 | Trần Hà Minh Anh | QNI | 3 | w 1 | 9 | 45 | Nguyễn Thị Quỳnh Sâm | NAN | 4 | s 1 | Đàm Thuỳ Chi 2106 BNI Rp:2255 Pts. 6,5 |
1 | 48 | Đỗ Phạm Thanh Thư | HPH | 6,5 | w 0 | 2 | 40 | Bùi Yến Nhi | NBI | 5,5 | s 1 | 3 | 46 | Triệu Thanh Tú | THO | 3 | w 1 | 4 | 36 | Đào Thị Thu Ngân | NDI | 6 | s ½ | 5 | 30 | Đỗ Nhất Hạnh | QTR | 4,5 | w 1 | 6 | 26 | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên | HCM | 5,5 | s 1 | 7 | 50 | Nguyễn Minh Thư | DTH | 6 | w 1 | 8 | 34 | Ngô Mộc Miên | DAN | 7,5 | w 0 | 9 | 16 | Ngô Minh Châu | TQU | 5,5 | s 1 | Nguyễn Thanh An 2065 BNI Rp:1990 Pts. 4 |
1 | 32 | Hoàng Khánh Huyền | THO | 1,5 | s 1 | 2 | 34 | Phan Ngọc Giáng Hương | HNO | 8 | w 0 | 3 | 23 | Trịnh Nguyễn Hương Giang | BGI | 3 | s 0 | 4 | 28 | Hán Gia Hân | LCI | 3 | w 1 | 5 | 58 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | DTH | 4 | s 0 | 6 | 29 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | DTH | 4 | w 1 | 7 | 30 | Trần Hà Gia Hân | BRV | 5,5 | s 0 | 8 | 48 | Phạm Minh Ngọc | TBI | 4 | w 1 | 9 | 25 | Đặng Thu Hà | QNI | 5 | s 0 | Nguyễn Ngọc Diệp 2051 BNI Rp:2109 Pts. 5,5 |
1 | 46 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | NAN | 4,5 | s ½ | Mostrar lista completa
|
|
|
|