GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 1-3

协会越南 ( VIE )
Number of rounds9
Tournament type瑞士制编排系统
等级分计算 -
日期2024/08/02 到 2024/08/03
平均等级分2099
配对软件Swiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager 比赛文件

最后更新02.08.2024 12:55:02, 创建者/最新上传: Vietnamchess

比赛选择CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
参数选择 没有比赛详细资料, 比赛日历链接
团队浏览BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表
6 轮后名次交叉表, 赛前名次交叉表
配对板1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮/9 , 没有配对
名次表在1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮
最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes
Search for player 搜索

赛前排序表

序号姓名协会
1Đào, Nguyễn Khánh AnBKA
2Hà, Kiều AnNAN
3Nguyễn, Ngọc Bảo AnCTH
4Trần, Kim AnBRV
5Vũ, Ngọc Minh AnHNA
6Chu, Phương Tuệ AnhLSO
7Hoàng, Bảo AnhBGI
8Hoàng, Diệp AnhTHO
9Hoàng, Hà Quỳnh AnhTQU
10Lê, Nguyễn Linh AnhTHO
11Nguyễn, Hà AnhHDU
12Nguyễn, Thị Quỳnh AnhDAN
13Phạm, Huyền AnhLCI
14Phạm, Phương AnhQTR
15Trần, Hà Minh AnhQNI
16Ngô, Minh ChâuTQU
17Nguyễn, Bảo ChâuVPH
18Vũ, Thị Bảo ChâuBNI
19Đàm, Thuỳ ChiBNI
20Hà, Thị Linh ChiVPH
21Lê, Quỳnh ChiNDI
22Trương, Tuệ ChiHNO
23Vũ, Kim ChiLCI
24Đoàn, Nguyễn Ngọc DiệpHTI
25Cao, Thùy DươngHDU
26Nguyễn, Hương GiangTNG
27Nguyễn, Minh HàHPH
28Trần, Thanh HàLAN
29Đỗ, Nhất HạnhQTR
30Nguyễn, Ngọc HânLSO
31Nguyễn, Vũ Gia HânHPH
32Phạm, Phúc HânCTH
33Lê, Nguyễn Minh KhuêHNO
34Lê, Ngọc Tường LamDTH
35Nguyễn, Tường LamHNA
36Nguyễn, Ngọc LinhCBA
37Ngô, Mộc MiênDAN
38Phạm, Tuệ MinhNBI
39Đào, Thị Thu NgânNDI
40Nguyễn, Thị Kim NgânBGI
41Trần, Quang Tuệ NghiKHO
42Lê, Hạnh NguyênHCM
43Nguyễn, Lê Minh NguyênKGI
44Bùi, Yến NhiNBI
45Trần, Như PhúcKGI
46Bùi, Nhã PhươngVLO
47Đinh, Nhã PhươngTGI
48Nguyễn, Thị Quỳnh SâmNAN
49Vi, Hương ThảoQNI
50Nguyễn, Minh ThưDTH
51Nguyễn, Minh ThưTTH
52Phạm, Lan Ngọc ThưKHO
53Thẩm, Mộc TràCBA
54Đào, Đàm Yến TrangTNG
55Hoàng, Bảo TrânHCM
56Nguyễn, Thị Bảo TrânTTH
57Nguyễn, Ngọc Phương UyênLAN