GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 1-3最后更新02.08.2024 12:55:02, 创建者/最新上传: Vietnamchess
比赛选择 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
参数选择 | 显示比赛详细资料, 比赛日历链接 |
团队浏览 | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
列表 | 赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表 |
| 6 轮后名次交叉表, 赛前名次交叉表 |
配对板 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮/9 , 没有配对 |
名次表在 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮 |
| 最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计 |
Excel及打印 | 输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes |
棋手浏览为 LSO
SNo | 姓名 | 协会 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 分 | 名次 | 组 |
33 | Dương Hoàng Khánh | LSO | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 61 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
64 | Hoàng Nhật Tiến | LSO | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 47 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
10 | Nguyễn Đức Duy | LSO | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 5,5 | 16 | Nam Lớp 4-5 |
54 | Đường Minh Quân | LSO | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | 3 | 60 | Nam Lớp 6-7 |
7 | Hoàng Thanh Bình | LSO | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 4,5 | 42 | Nam Lớp 8-9 |
9 | Vi Minh Châu | LSO | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 3 | 62 | Nam Lớp 8-9 |
15 | Lăng Mạnh Hùng | LSO | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 6 | 6 | Nam Lớp 10 |
38 | Đậu An Sơn | LSO | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 4 | 32 | Nam Lớp 10 |
24 | Hoàng Quang Kiên | LSO | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 4 | 36 | Nam Lớp 11-12 |
32 | Đinh Nhật Minh | LSO | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 47 | Nam Lớp 11-12 |
6 | Chu Phương Tuệ Anh | LSO | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 16 | Nữ lớp 1-3 |
31 | Nguyễn Ngọc Hân | LSO | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 36 | Nữ lớp 1-3 |
17 | Trần Thị Ngân Diệp | LSO | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3 | 55 | Nữ lớp 4-5 |
42 | Tô Ngọc Lê Nhung | LSO | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 4 | 40 | Nữ lớp 8-9 |
17 | Bùi Hà Linh | LSO | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 25 | Nữ lớp 10 |
19 | Hà Diệu Linh | LSO | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | 3 | 40 | Nữ lớp 10 |
30 | Dương Hoàng Khánh | LSO | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | | | | 2,5 | 51 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
64 | Hoàng Nhật Tiến | LSO | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | | 4 | 12 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
13 | Nguyễn Đức Duy | LSO | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | | | | 3,5 | 23 | Nam lớp 4-5 |
53 | Đường Minh Quân | LSO | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | | | | 2 | 56 | Nam lớp 6-7 |
6 | Hoàng Thanh Bình | LSO | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | | | | 1,5 | 56 | Nam lớp 8-9 |
8 | Vi Minh Châu | LSO | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | ½ | | | | 1,5 | 58 | Nam lớp 8-9 |
14 | Lăng Mạnh Hùng | LSO | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | | 2,5 | 32 | Nam lớp 10 |
39 | Đậu An Sơn | LSO | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | | 1,5 | 43 | Nam lớp 10 |
23 | Hoàng Quang Kiên | LSO | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | | | | 3 | 26 | Nam lớp 11-12 |
30 | Đinh Nhật Minh | LSO | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | | | | 3,5 | 20 | Nam lớp 11-12 |
6 | Chu Phương Tuệ Anh | LSO | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | | 3 | 34 | Nữ lớp 1-3 |
30 | Nguyễn Ngọc Hân | LSO | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | | | | 2,5 | 35 | Nữ lớp 1-3 |
14 | Trần Thị Ngân Diệp | LSO | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | | 1 | 56 | Nữ lớp 4-5 |
40 | Tô Ngọc Lê Nhung | LSO | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | | 4 | 16 | Nữ lớp 8-9 |
18 | Bùi Hà Linh | LSO | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | | 4 | 6 | Nữ lớp 10 |
20 | Hà Diệu Linh | LSO | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | | | | 3 | 22 | Nữ lớp 10 |
下轮配对for LSO
最后一轮成绩for LSO
棋手详细资料 LSO
轮次 | SNo | 姓名 | 协会 | 分 | 结果 |
Dương Hoàng Khánh 2468 LSO Rp:2341 得分 3 |
1 | 69 | Trần Lê Khải Uy | TGI | 4 | w 1 | 2 | 2 | Hoàng Gia Bảo | NAN | 5 | s 0 | 3 | 68 | Nguyễn Tiến Thành | KGI | 5 | w 0 | 4 | 71 | Trần Văn Nhật Vũ | QTR | 4 | s 1 | 5 | 63 | Đỗ Hoàng Tiến | NBI | 6,5 | w 0 | 6 | 9 | Nguyễn Minh Duy | YBA | 3,5 | w 0 | 7 | 3 | Phạm Văn Gia Bảo | HDU | 3 | s 0 | 8 | 1 | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | BRV | 4 | w 0 | 9 | 25 | Trần Vương Kỳ | LAN | 2,5 | s 1 | Hoàng Nhật Tiến 2437 LSO Rp:2425 得分 4 |
1 | 28 | Huỳnh Nguyên Khang | QNA | 6 | w 0 | 2 | 32 | Vũ Kiều Vĩnh Khang | HNA | 3,5 | s 0 | 3 | 45 | Vũ Hải Lâm | SLA | 2,5 | w 1 | 4 | 21 | Bạch Lê Bảo Huy | LAN | 3 | s 0 | 5 | 34 | Nguyễn Duy Khánh | VPH | 4,5 | w 0 | 6 | 59 | Lê Minh Quân | QNI | 3,5 | s 1 | 7 | 24 | Bùi Huy Kiên | NDI | 5 | w 0 | 8 | 38 | Trịnh Minh Khoa | HTI | 1,5 | s 1 | 9 | 18 | Phạm Hải Hòa | DTH | 3 | w 1 | Dương Hoàng Khánh 2471 LSO Rp:2395 得分 2,5 |
1 | 65 | Hoàng Đức Tuệ | QBI | 2 | s 0 | 2 | 53 | Đặng Minh Phúc | BNI | 3,5 | w 0 | 3 | 41 | Vũ Hải Lâm | SLA | 1 | s 1 | 4 | 61 | Phạm Nhật Tâm | BTH | 2,5 | w 1 | 5 | 67 | Trắng Thanh Tùng | BGI | 2,5 | s ½ | 6 | 5 | Huỳnh Quang Dũng | KHO | 3,5 | w 0 | 7 | 27 | Nguyễn Lê Trường Khang | DTH | 2,5 | s | Hoàng Nhật Tiến 2437 LSO Rp:2602 得分 4 |
1 | 29 | Vũ Kiều Vĩnh Khang | HNA | 2 | s 1 | 2 | 35 | Phạm Văn Khôi | DAN | 4 | w 1 | 3 | 25 | Hà Minh Khang | KHO | 3 | s 1 | 4 | 2 | Hoàng Gia Bảo | NAN | 5 | s 0 | 5 | 39 | Phạm Hải Lâm | HDU | 5 | w 0 | 6 | 15 | Trần Duy Đức | HNA | 3 | w 1 | 7 | 50 | Nguyễn Tùng Nguyên | HYE | 4 | s | Nguyễn Đức Duy 2419 LSO Rp:2469 得分 5,5 |
1 | 43 | Nguyễn Hoàng Nam | TQU | 4 | s 1 | 2 | 49 | Nguyễn Thiên Phúc | LAN | 3 | w 1 | 3 | 25 | Lê Gia Khánh | NDI | 4,5 | s ½ | 4 | 45 | Hoàng Trung Nghĩa | QBI | 5,5 | w ½ | 5 | 63 | Nguyễn Minh Trí | TTH | 4,5 | s 1 | 6 | 23 | Lê Nguyên Khang | PYE | 4,5 | w ½ | 7 | 5 | Đoàn Thiên Bảo | HCM | 8 | s 0 | 8 | 50 | Nguyễn Xuân Phúc | VPH | 4,5 | w 1 | 9 | 57 | Vũ Trường Sơn | HNO | 6,5 | s 0 | Đường Minh Quân 2309 LSO Rp:2218 得分 3 |
1 | 20 | Doãn Minh Hoàng | HYE | 2,5 | w 1 | 2 | 25 | Trịnh Gia Huy | NBI | 4,5 | w 0 | 3 | 9 | Nguyễn Mạnh Danh | HTI | 5,5 | s ½ | 4 | 14 | Lê Đình Đạt | THO | 6 | s 0 | 5 | 26 | Dương Chấn Hưng | BTH | 5,5 | w 0 | 6 | 16 | Nguyễn Minh Đức | BNI | 2,5 | s ½ | 7 | 21 | Đặng Thế Học | QNI | 3,5 | w ½ | 8 | 12 | Nguyễn Hoàng Dương | LCI | 3,5 | s 0 | 9 | 39 | Đoàn Gia Minh | TQU | 3 | w ½ | Hoàng Thanh Bình 2288 LSO Rp:2248 得分 4,5 |
1 | 41 | Nguyễn Thế Năng | NAN | 6,5 | w 0 | 2 | 61 | Trương Chí Thành | QBI | 5,5 | s 0 | 3 | 52 | Nguyễn Cao Sơn | TQU | 3 | w 0 | 4 | 62 | Đào Lê Quang Thạnh | QTR | 3 | s 1 | 5 | 55 | Đinh Ngọc Tiến | CBA | 3 | w 1 | 6 | 53 | Trần Trường Sơn | QNA | 5 | s 0 | 7 | 45 | Nguyễn Hữu Nhân | CTH | 2,5 | w 1 | 8 | 35 | Doãn Tấn Minh | NDI | 3,5 | s ½ | 9 | 32 | Phạm Đăng Khoa | LAN | 3,5 | w 1 | Vi Minh Châu 2286 LSO Rp:2123 得分 3 |
1 | 43 | Nguyễn Lâm Nguyên | HNA | 4 | w 0 | 2 | 49 | Đặng Minh Phước | BLI | 4,5 | s ½ | 3 | 37 | Hoàng Anh Minh | HPH | 4,5 | w 0 | 4 | 30 | Vũ Bảo Khang | SLA | 2,5 | s 0 | 5 | 65 | Nguyễn Quốc Thịnh | LAN | 3 | w ½ | 6 | 57 | Trịnh Minh Tùng | HPH | 4 | s 0 | 7 | 68 | Lư Đại Vĩnh | TVI | 0,5 | w 1 | 8 | 62 | Đào Lê Quang Thạnh | QTR | 3 | w ½ | 9 | 21 | Nguyễn Duy Hải | TVI | 3 | s ½ | Lăng Mạnh Hùng 2213 LSO Rp:2323 得分 6 |
1 | 39 | Phạm Thanh Sơn | LCI | 4 | w 1 | 2 | 33 | Nguyễn Lê Nam | QNI | 4,5 | s 1 | 3 | 31 | Thân Tấn Minh | BNI | 5,5 | w 1 | 4 | 43 | Nguyễn Đức Tuấn | BTH | 6,5 | s ½ | 5 | 25 | Trần Đại Lâm | TNG | 5,5 | w 0 | 6 | 47 | Phạm Nguyễn Hoàng Vinh | TNG | 6 | s 1 | 7 | 10 | Nguyễn Thái Đan | DTH | 7,5 | w 0 | 8 | 7 | Hoàng Anh Dũng | NAN | 5 | s ½ | 9 | 37 | Phạm Vệt Quốc | DNO | 5 | s 1 | Đậu An Sơn 2190 LSO Rp:2167 得分 4 |
1 | 14 | Vũ Bảo Hoàng | SLA | 4,5 | w ½ | 2 | 37 | Phạm Vệt Quốc | DNO | 5 | s 1 | 3 | 45 | Nguyễn Quyết Thắng | TQU | 2 | w 1 | 4 | 13 | Nguyễn Lê Minh Hiếu | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | 20 | Thái Văn Gia Kiên | HTI | 5 | w 1 | 6 | 11 | Lê Tiến Đạt | NAN | 5 | s 0 | 7 | 22 | Hồ Sỹ Khoa | DNO | 5 | w ½ | 8 | 2 | Nguyễn Xuân Anh | HNO | 6 | s 0 | 9 | 1 | Nguyễn Hoàng Anh | THO | 5 | w 0 | Hoàng Quang Kiên 2155 LSO Rp:2095 得分 4 |
1 | 51 | Bùi Tiến Thành | HYE | 7 | s 0 | 2 | 53 | Trần Đức Trung | SLA | 3 | w 1 | 3 | 43 | Nguyễn Việt Quang | KHO | 6 | s 0 | 4 | 44 | Tạ Ngọc Minh Quang | TNG | 4,5 | w ½ | 5 | 4 | Nguyễn Quang Bách | TBI | 5,5 | w 0 | 6 | 37 | Trịnh Xuân Nghĩa | NBI | 3 | s ½ | 7 | 40 | Phùng Vi Duy Phong | TQU | 3,5 | w 1 | 8 | 54 | Bạch Thế Vinh | BNI | 5 | s 0 | 9 | 39 | Nguyễn Tiến Phát | CTH | 3 | s 1 | Đinh Nhật Minh 2147 LSO Rp:1965 得分 3 |
1 | 5 | Dương Bá Gia Bảo | THO | 5 | s 0 | 2 | 15 | Trương Khải Đăng | HNO | 4,5 | w 1 | 3 | 51 | Bùi Tiến Thành | HYE | 7 | s 0 | 4 | 6 | Võ Quốc Bảo | LAN | 2 | s 1 | 5 | 8 | Nguyễn Văn Cường | BNI | 5 | w 0 | 6 | 11 | Nguyễn Minh Đạt | BRV | 4 | w 0 | 7 | 22 | Võ Trần Phước Hoàng | DAN | 4,5 | s 0 | 8 | 53 | Trần Đức Trung | SLA | 3 | s 0 | 9 | - | 轮空 | - | - | - 1 |
Chu Phương Tuệ Anh 2119 LSO Rp:2165 得分 5,5 |
1 | 35 | Phạm Tuệ Minh | NBI | 5,5 | s 0 | 2 | 43 | Bùi Nhã Phương | VLO | 2 | w 1 | 3 | 32 | Phạm Phúc Hân | CTH | 3,5 | s 1 | 4 | 27 | Cao Thùy Dương | HDU | 5 | w 0 | 5 | 41 | Hồ An Nhiên | DAN | 4 | s 1 | 6 | 49 | Nguyễn Khánh Thư | HCM | 5,5 | w 1 | 7 | 30 | Đỗ Nhất Hạnh | QTR | 4,5 | w ½ | 8 | 52 | Phạm Lan Ngọc Thư | KHO | 6,5 | s 0 | 9 | 53 | Thẩm Mộc Trà | CBA | 5 | w 1 | Nguyễn Ngọc Hân 2094 LSO Rp:2049 得分 4 |
1 | 2 | Hà Kiều An | NAN | 3,5 | w ½ | 2 | 3 | Nguyễn Ngọc Bảo An | CTH | 2,5 | s 1 | 3 | 48 | Đỗ Phạm Thanh Thư | HPH | 6,5 | w ½ | 4 | 14 | Trần Phương Anh | HPH | 6 | s 0 | 5 | 57 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | LAN | 4 | w 1 | 6 | 44 | Đinh Nhã Phương | TGI | 5 | s 0 | 7 | 53 | Thẩm Mộc Trà | CBA | 5 | w 0 | 8 | 22 | Nông Thùy Chi | CBA | 3 | s 1 | 9 | 51 | Nguyễn Minh Thư | TTH | 5 | w 0 | Trần Thị Ngân Diệp 2050 LSO Rp:1896 得分 3 |
1 | 47 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | QNI | 3 | w 0 | 2 | 43 | Nguyễn Linh Ngân | TQU | 4 | s ½ | 3 | 53 | Hoàng Hồng Phúc | LAN | 3 | w 0 | 4 | 48 | Phạm Minh Ngọc | TBI | 4 | s 0 | 5 | 32 | Hoàng Khánh Huyền | THO | 1,5 | w 1 | 6 | 40 | Ngôn Trịnh Gia Linh | CBA | 3 | s 0 | 7 | 52 | Trần Bình Nhi | VPH | 3,5 | w 0 | 8 | 56 | Dương Bảo Trâm | SLA | 3 | s 1 | 9 | 39 | Hoàng Ngọc Phương Linh | QTR | 3 | w ½ | Tô Ngọc Lê Nhung 1905 LSO Rp:1888 得分 4 |
1 | 12 | Nguyễn Hải Ngọc Hà | BNI | 4 | w 0 | 2 | 20 | Bùi Thu Huyền | THO | 4,5 | s 1 | 3 | 7 | Đặng Ngọc Lan Chi | NBI | 3,5 | s 1 | 4 | 5 | Nguyễn Thái Bình | BGI | 5,5 | w 0 | 5 | 11 | Vũ Nguyễn Hoàng Giang | LDO | 3,5 | s 1 | 6 | 28 | Tô Nguyễn Thanh Mai | TBI | 5 | w 0 | 7 | 17 | Nguyễn Võ Gia Hân | DTH | 5 | s 0 | 8 | 13 | Nguyễn Thanh Hà | QBI | 4 | w ½ | 9 | 21 | Trần Khánh Huyền | QNI | 4 | s ½ | Bùi Hà Linh 1870 LSO Rp:1850 得分 4,5 |
1 | 40 | Phạm Phương Thảo | BRV | 3,5 | w 1 | 2 | 26 | Hồ Trần Bảo Ngọc | DTH | 5,5 | s 0 | 3 | 38 | Nguyễn Như Tuyền | KGI | 4 | w 1 | 4 | 44 | Cao Ngọc Gia Uyên | DTH | 4 | s 1 | 5 | 32 | Nguyễn Hồng Nhung | BGI | 5 | w 0 | 6 | 27 | Lê Bảo Ngọc | QNI | 5 | s 0 | 7 | 34 | Nguyễn Trang Nhung | LCI | 4 | w 1 | 8 | 46 | Nguyễn Lê Thảo Vy | CTH | 5,5 | s 0 | 9 | 43 | Cao Huỳnh Bảo Trân | CTH | 5 | w ½ | Hà Diệu Linh 1868 LSO Rp:1728 得分 3 |
1 | 42 | Nguyễn Thị Thùy Trang | HTI | 4,5 | w 1 | 显示完整列表
|
|
|
|