GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 1-3Останнє оновлення02.08.2024 10:50:45, Автор /Останнє завантаження: Vietnamchess
Вибір турніру | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Вибір параметрів | Показати додаткову інформацію, Посилання на турнірний календар |
Огляд команди | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Списки | Стартовий список, Список гравців за алфавітом, Статистика, Alphabetical list all groups, Розклад |
| Положення після 4 туру, Стартова таблиця |
Пари по дошках | Тур.1, Тур.2, Тур.3, Тур.4, Тур.5/9 , без пар |
Положення після | Тур.1, Тур.2, Тур.3, Тур.4 |
| Кращі п'ять гравців, Загальна статистика, статистика медалей |
Excel та Друк | Експорт до Excel (.xlsx), Експорт у PDF-файл, QR-Codes |
Огляд гравців для LCI
Ст.ном | Ім'я | ФЕД. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Очки | Ст.ном | Група |
42 | Vương Minh Khôi | LCI | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 21 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
48 | Nguyễn Đức Minh | LCI | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 5,5 | 19 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
33 | Vũ Hoàng Lâm | LCI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 2,5 | 63 | Nam Lớp 4-5 |
51 | Phùng Minh Quang | LCI | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 4 | 43 | Nam Lớp 4-5 |
12 | Nguyễn Hoàng Dương | LCI | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 3,5 | 54 | Nam Lớp 6-7 |
31 | Nguyễn Tuấn Kiệt | LCI | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4 | 46 | Nam Lớp 6-7 |
22 | Quách Trung Hiếu | LCI | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | 4,5 | 39 | Nam Lớp 8-9 |
31 | Đoàn Lê Khánh | LCI | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 50 | Nam Lớp 8-9 |
32 | Hoàng Phương Nam | LCI | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 5,5 | 12 | Nam Lớp 10 |
39 | Phạm Thanh Sơn | LCI | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 4 | 34 | Nam Lớp 10 |
31 | Nguyễn Nhật Long | LCI | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 4 | 39 | Nam Lớp 11-12 |
45 | Nguyễn Ngọc Quý | LCI | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 12 | Nam Lớp 11-12 |
11 | Phạm Huyền Anh | LCI | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 2,5 | 54 | Nữ lớp 1-3 |
23 | Vũ Kim Chi | LCI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 3 | 51 | Nữ lớp 1-3 |
28 | Hán Gia Hân | LCI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 3 | 54 | Nữ lớp 4-5 |
59 | Bùi Hải Vân | LCI | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4 | 31 | Nữ lớp 4-5 |
16 | Đặng Thái Ngọc Giao | LCI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 42 | Nữ lớp 6-7 |
17 | Lưu Khánh Hà | LCI | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 34 | Nữ lớp 6-7 |
19 | Nguyễn Thị Thu Hiền | LCI | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 3,5 | 47 | Nữ lớp 8-9 |
31 | Ngô Hoàng Ngân | LCI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 51 | Nữ lớp 8-9 |
20 | Nguyễn Phan Hà Linh | LCI | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 22 | Nữ lớp 10 |
34 | Nguyễn Trang Nhung | LCI | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 34 | Nữ lớp 10 |
8 | Nguyễn Ngọc Hà | LCI | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 3,5 | 36 | Nữ lớp 11-12 |
25 | Đặng Hoàng Phương Mai | LCI | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 2 | 52 | Nữ lớp 11-12 |
38 | Vương Minh Khôi | LCI | 0 | 1 | 1 | 1 | | | | | | 3 | 18 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
49 | Lê Trung Nghĩa | LCI | ½ | 0 | 1 | ½ | | | | | | 2 | 33 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
15 | Đặng Thanh Hải | LCI | 0 | 0 | 1 | 1 | | | | | | 2 | 41 | Nam lớp 4-5 |
50 | Phùng Minh Quang | LCI | 0 | ½ | 0 | ½ | | | | | | 1 | 56 | Nam lớp 4-5 |
31 | Nguyễn Tuấn Kiệt | LCI | 1 | ½ | 0 | 1 | | | | | | 2,5 | 19 | Nam lớp 6-7 |
36 | Vũ Hoàng Long | LCI | 0 | 1 | 0 | 0 | | | | | | 1 | 57 | Nam lớp 6-7 |
32 | Hoàng Gia Long | LCI | 1 | 1 | 0 | 1 | | | | | | 3 | 9 | Nam lớp 8-9 |
36 | Đinh Quang Minh | LCI | 0 | 0 | 1 | 0 | | | | | | 1 | 57 | Nam lớp 8-9 |
32 | Hoàng Phương Nam | LCI | ½ | 0 | 1 | 1 | | | | | | 2,5 | 18 | Nam lớp 10 |
40 | Phạm Thanh Sơn | LCI | 1 | 1 | 1 | ½ | | | | | | 3,5 | 2 | Nam lớp 10 |
29 | Nguyễn Nhật Long | LCI | 1 | ½ | 0 | 1 | | | | | | 2,5 | 23 | Nam lớp 11-12 |
42 | Nguyễn Ngọc Quý | LCI | 1 | 0 | ½ | 0 | | | | | | 1,5 | 35 | Nam lớp 11-12 |
13 | Phạm Huyền Anh | LCI | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | | | 0 | 56 | Nữ lớp 1-3 |
23 | Vũ Kim Chi | LCI | 0 | ½ | 0 | 0 | | | | | | 0,5 | 54 | Nữ lớp 1-3 |
28 | Hán Gia Hân | LCI | ½ | 0 | ½ | 1 | | | | | | 2 | 35 | Nữ lớp 4-5 |
57 | Bùi Hải Vân | LCI | ½ | 0 | ½ | 0 | | | | | | 1 | 51 | Nữ lớp 4-5 |
15 | Đặng Thái Ngọc Giao | LCI | 0 | 0 | ½ | 1 | | | | | | 1,5 | 40 | Nữ lớp 6-7 |
16 | Lưu Khánh Hà | LCI | ½ | 0 | 1 | 0 | | | | | | 1,5 | 42 | Nữ lớp 6-7 |
19 | Nguyễn Thị Thu Hiền | LCI | 0 | 1 | 1 | 0 | | | | | | 2 | 31 | Nữ lớp 8-9 |
30 | Ngô Hoàng Ngân | LCI | 0 | 0 | 1 | 0 | | | | | | 1 | 52 | Nữ lớp 8-9 |
21 | Nguyễn Phan Hà Linh | LCI | ½ | 0 | 0 | 1 | | | | | | 1,5 | 34 | Nữ lớp 10 |
36 | Nguyễn Trang Nhung | LCI | 1 | 1 | 0 | 0 | | | | | | 2 | 20 | Nữ lớp 10 |
9 | Nguyễn Ngọc Hà | LCI | 0 | 1 | 0 | 0 | | | | | | 1 | 42 | Nữ lớp 11-12 |
24 | Đặng Hoàng Phương Mai | LCI | 0 | 0 | ½ | 0 | | | | | | 0,5 | 48 | Nữ lớp 11-12 |
Пари наступного туру для LCI
Результати останнього туру для LCI
Подробиці гравця для LCI
Тур | Ст.ном | Ім'я | ФЕД. | Очки | Рез. |
Vương Minh Khôi 2459 LCI Rp:2560 Очки 5,5 |
1 | 6 | Nguyễn Tiến Dũng | QNI | 3,5 | w 0 | 2 | 71 | Trần Văn Nhật Vũ | QTR | 4 | s 1 | 3 | 10 | Nguyễn Hiển Dương | VLO | 4,5 | w 0 | 4 | 9 | Nguyễn Minh Duy | YBA | 3,5 | w ½ | 5 | 13 | Đào Tiến Đức | QTR | 5,5 | s ½ | 6 | 18 | Phạm Hải Hòa | DTH | 3 | s ½ | 7 | 32 | Vũ Kiều Vĩnh Khang | HNA | 3,5 | w 1 | 8 | 20 | Nguyễn Xuân Hùng | BNI | 4 | s 1 | 9 | 14 | Nguyễn Minh Đức | BNI | 4,5 | w 1 | Nguyễn Đức Minh 2453 LCI Rp:2562 Очки 5,5 |
1 | 12 | Nguyễn Hải Đăng | DAN | 5,5 | w 1 | 2 | 16 | Đặng Phú Hào | BLI | 5 | s 0 | 3 | 15 | Trần Duy Đức | HNA | 3,5 | s 0 | 4 | 17 | Lê Minh Hiếu | HYE | 3 | w 1 | 5 | 29 | Nguyễn Lê Trường Khang | DTH | 3,5 | s 1 | 6 | 8 | Nguyễn Đức Duy | PYE | 6 | w 1 | 7 | 5 | Huỳnh Quang Dũng | KHO | 5 | s ½ | 8 | 66 | Hoàng Đình Tùng | TNG | 4,5 | w 1 | 9 | 7 | Trần Trung Dũng | NAN | 6,5 | s 0 | Vương Minh Khôi 2463 LCI Rp:2672 Очки 3 |
1 | 3 | Phạm Gia Bảo | HPH | 3 | s 0 | 2 | 9 | Nguyễn Đức Duy | PYE | 1 | w 1 | 3 | 65 | Hoàng Đức Tuệ | QBI | 1,5 | s 1 | 4 | 11 | Nguyễn Hiển Dương | VLO | 2 | w 1 | 5 | 63 | Đỗ Hoàng Tiến | NBI | 3 | w | Lê Trung Nghĩa 2452 LCI Rp:2480 Очки 2 |
1 | 14 | Đào Tiến Đức | QTR | 2,5 | w ½ | 2 | 26 | Huỳnh Nguyên Khang | QNA | 3,5 | s 0 | 3 | 10 | Nguyễn Minh Duy | YBA | 0,5 | w 1 | 4 | 34 | Trịnh Minh Khoa | HTI | 2 | s ½ | 5 | 16 | Đào Vũ Trung Hiếu | HPH | 2 | w | Vũ Hoàng Lâm 2396 LCI Rp:2218 Очки 2,5 |
1 | 66 | Trần Thành Vinh | HCM | 6,5 | w 0 | 2 | 62 | Đỗ Minh Thuận | HYE | 4,5 | s 0 | 3 | 11 | Phạm Tiến Đạt | HNA | 3 | s 1 | 4 | 54 | Võ Minh Sang | PYE | 4 | w 0 | 5 | 39 | Nguyễn Trí Anh Minh | LDO | 4 | s 0 | 6 | 60 | Hà Ngọc Tú | CBA | 3 | w 1 | 7 | 53 | Lê Hoàng Quân | QBI | 2,5 | s ½ | 8 | 1 | Hồ Hùng Anh | QTR | 4 | w 0 | 9 | 55 | Chu Việt Sơn | HYE | 3,5 | s 0 | Phùng Minh Quang 2378 LCI Rp:2369 Очки 4 |
1 | 18 | Đoàn Duy Hưng | HTI | 4,5 | w ½ | 2 | 8 | Tô Trần Bình | TNG | 5 | s ½ | 3 | 12 | Đỗ Quang Hải | BGI | 4 | w ½ | 4 | 19 | Phạm Chấn Hưng | QTR | 5,5 | w ½ | 5 | 21 | Tô Đình Gia Hưng | HTI | 4,5 | s 0 | 6 | 16 | Tô Việt Hoàn | KHO | 4 | s ½ | 7 | 32 | Nguyễn Phúc Lâm | BGI | 3 | w 1 | 8 | 20 | Phí Gia Hưng | YBA | 5,5 | s 0 | 9 | 6 | Hà Quốc Bảo | NDI | 4 | w ½ | Nguyễn Hoàng Dương 2351 LCI Rp:2236 Очки 3,5 |
1 | 46 | Hồ Trọng Nhân | QTR | 3,5 | s 0 | 2 | 36 | Lê Văn Khoa | HPH | 6,5 | w ½ | 3 | 42 | Trương Nhật Minh | NBI | 3,5 | s 0 | 4 | 62 | Nguyễn Duy Thái | LAN | 5 | w 0 | 5 | 29 | Lê Trung Kiên | LAN | 1,5 | s 1 | 6 | 59 | Bùi Thanh Tùng | SLA | 3 | s ½ | 7 | 37 | Ngô Huy Long | BKA | 3 | w ½ | 8 | 54 | Đường Minh Quân | LSO | 3 | w 1 | 9 | 55 | Ngô Bảo Quân | BTH | 5 | s 0 | Nguyễn Tuấn Kiệt 2332 LCI Rp:2267 Очки 4 |
1 | 65 | Đỗ Hữu Thịnh | BLI | 5 | w ½ | 2 | 53 | Đào Nguyễn Anh Quân | NDI | 5,5 | s 0 | 3 | 61 | Ngô Gia Tường | VPH | 5 | s 0 | 4 | 13 | Nguyễn Đức Đại | BNI | 1,5 | w 1 | 5 | 62 | Nguyễn Duy Thái | LAN | 5 | s 0 | 6 | 50 | Nguyễn Văn Phú | HNA | 3 | w 1 | 7 | 55 | Ngô Bảo Quân | BTH | 5 | s 0 | 8 | 51 | Trần Bảo Phúc | TQU | 3 | w 1 | 9 | 68 | Lê Vinh | QTR | 4 | s ½ | Quách Trung Hiếu 2274 LCI Rp:2247 Очки 4,5 |
1 | 56 | Nguyễn Tấn Danh Tùng | HNO | 4,5 | s 0 | 2 | 52 | Nguyễn Cao Sơn | TQU | 3 | w 1 | 3 | 46 | Phạm Quang Nhật | NAN | 5,5 | s 1 | 4 | 50 | Kiều Minh Hoàng Quân | BNI | 4,5 | w 0 | 5 | 48 | Phạm Đức Phú | NBI | 5 | s 0 | 6 | 47 | Trần Quang Phát | PYE | 4,5 | w ½ | 7 | 58 | Trần Như Thạch | NBI | 4,5 | s ½ | 8 | 49 | Đặng Minh Phước | BLI | 4,5 | w ½ | 9 | 35 | Doãn Tấn Minh | NDI | 3,5 | s 1 | Đoàn Lê Khánh 2265 LCI Rp:2161 Очки 3,5 |
1 | 65 | Nguyễn Quốc Thịnh | LAN | 3 | w 1 | 2 | 69 | Đặng Thái Vũ | HNO | 6,5 | s 0 | 3 | 55 | Đinh Ngọc Tiến | CBA | 3 | w 1 | 4 | 39 | Lê Thế Minh | PYE | 6 | s 0 | 5 | 53 | Trần Trường Sơn | QNA | 5 | w 1 | 6 | 61 | Trương Chí Thành | QBI | 5,5 | s 0 | 7 | 63 | Trần Tất Thắng | NDI | 5 | w 0 | 8 | 43 | Nguyễn Lâm Nguyên | HNA | 4 | s ½ | 9 | 51 | Phạm Cam Ry | HYE | 4,5 | w 0 | Hoàng Phương Nam 2196 LCI Rp:2289 Очки 5,5 |
1 | 8 | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 3,5 | w 1 | 2 | 6 | Đặng Phạm Quốc Cường | BRV | 3 | s 1 | 3 | 10 | Nguyễn Thái Đan | DTH | 7,5 | w 1 | 4 | 25 | Trần Đại Lâm | TNG | 5,5 | s ½ | 5 | 13 | Nguyễn Lê Minh Hiếu | HCM | 4,5 | w 1 | 6 | 43 | Nguyễn Đức Tuấn | BTH | 6,5 | s ½ | 7 | 17 | Trần Đình Gia Huy | DAN | 5,5 | s ½ | 8 | 4 | Hòa Quang Bách | HPH | 6,5 | w 0 | 9 | 48 | Nguyễn Hoàng Vương | BNI | 7 | s 0 | Phạm Thanh Sơn 2189 LCI Rp:2173 Очки 4 |
1 | 15 | Lăng Mạnh Hùng | LSO | 6 | s 0 | 2 | 9 | Nguyễn Quang Duy | TQU | 3 | w 1 | 3 | 11 | Lê Tiến Đạt | NAN | 5 | s ½ | 4 | 20 | Thái Văn Gia Kiên | HTI | 5 | s 0 | 5 | 21 | Lê Văn Anh Kiệt | TTH | 5 | w ½ | 6 | 1 | Nguyễn Hoàng Anh | THO | 5 | w ½ | 7 | 19 | Trần Đức Hưng | CTH | 3,5 | s ½ | 8 | 3 | Đàm Minh Bách | HPH | 4,5 | w 0 | 9 | 6 | Đặng Phạm Quốc Cường | BRV | 3 | s 1 | Nguyễn Nhật Long 2148 LCI Rp:2114 Очки 4 |
1 | 4 | Nguyễn Quang Bách | TBI | 5,5 | w 1 | 2 | 8 | Nguyễn Văn Cường | BNI | 5 | s 0 | 3 | 50 | Phạm Anh Tuấn | CTH | 4,5 | w 0 | 4 | 2 | Hà Việt Anh | TNG | 5,5 | s 0 | 5 | 41 | Phạm Gia Phúc | LAN | 2,5 | w 1 | 6 | 26 | Lê Tuấn Kiệt | KGI | 5 | s 0 | 7 | 48 | Thái Nhật Tân | DTH | 3 | s ½ | 8 | 6 | Võ Quốc Bảo | LAN | 2 | w 1 | 9 | 17 | Lê Bá Hậu | DON | 4 | s ½ | Nguyễn Ngọc Quý 2134 LCI Rp:2242 Очки 5,5 |
1 | 18 | Triệu Gia Hiển | HPH | 4,5 | w 0 | 2 | 20 | Nguyễn Phan Trọng Hiếu | BGI | 5 | s 1 | 3 | 26 | Lê Tuấn Kiệt | KGI | 5 | w 1 | 4 | 28 | Nguyễn Thanh Khoa | DTH | 4,5 | s 0 | 5 | 25 | Lê Phước Kiệt | QNA | 5,5 | w 1 | 6 | 8 | Nguyễn Văn Cường | BNI | 5 | s 0 | 7 | 16 | Võ Trần Nhật Hạ | HCM | 3,5 | w 1 | 8 | 7 | Đặng Thành Cường | NDI | 5 | s ½ | 9 | 1 | Đinh Vũ Tuấn Anh | NDI | 4,5 | s 1 | Phạm Huyền Anh 2114 LCI Rp:1840 Очки 2,5 |
1 | 40 | Bùi Yến Nhi | NBI | 5,5 | w 1 | 2 | 42 | Trần Như Phúc | KGI | 4,5 | s 0 | 3 | 38 | Trần Quang Tuệ Nghi | KHO | 4 | w 0 | 4 | 57 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | LAN | 4 | s 0 | 5 | 46 | Triệu Thanh Tú | THO | 3 | w 0 | 6 | 29 | Trần Thanh Hà | LAN | 4 | s 0 | 7 | 3 | Nguyễn Ngọc Bảo An | CTH | 2,5 | w ½ | 8 | - | bye | - | - | - 1 |
9 | 21 | Lê Quỳnh Chi | NDI | 4,5 | s 0 | Vũ Kim Chi 2102 LCI Rp:1968 Очки 3 |
1 | 52 | Phạm Lan Ngọc Thư | KHO | 6,5 | w 0 | 2 | 46 | Triệu Thanh Tú | THO | 3 | s 0 | 3 | 40 | Bùi Yến Nhi | NBI | 5,5 | w 0 | 4 | 33 | Nguyễn Tường Lam | HNA | 2,5 | w 1 | 5 | 2 | Hà Kiều An | NAN | 3,5 | s 0 | 6 | 7 | Hoàng Bảo Anh | BGI | 2,5 | s 1 | 7 | 37 | Nguyễn Thị Kim Ngân | BGI | 2 | w ½ | 8 | 57 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | LAN | 4 | s 0 | 9 | 13 | Trần Hà Minh Anh | QNI | 3 | s ½ | Hán Gia Hân 2039 LCI Rp:1907 Очки 3 |
1 | 58 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | DTH | 4 | s 0 | 2 | 56 | Dương Bảo Trâm | SLA | 3 | w 1 | 3 | 6 | Nguyễn Bình Phương Anh | KGI | 5 | w 0 | 4 | 2 | Nguyễn Thanh An | BNI | 4 | s 0 | 5 | 41 | Hoàng Thị Khánh Ly | CBA | 4 | w 0 | 6 | 51 | Lê Thảo Nguyên | QTR | 3 | s 1 | 7 | 21 | Nguyễn Đỗ Lam Giang | BGI | 4 | s 0 | 8 | 37 | Nguyễn Minh Khuê | LAN | 2,5 | w ½ | 9 | 47 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | QNI | 3 | s ½ | Bùi Hải Vân 2008 LCI Rp:2005 Очки 4 |
1 | 29 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | DTH | 4 | s 1 | 2 | 23 | Trịnh Nguyễn Hương Giang | BGI | 3 | w 1 | 3 | 9 | Đoàn Thị Bình | HPH | 7 | s 0 | 4 | 19 | Nguyễn Minh Doanh | CTH | 6,5 | w ½ | 5 | 15 | Phan Lê Diệp Chi | HTI | 5,5 | s 0 | Показати повний список
|
|
|
|