棋手浏览为 PYE

SNo姓名协会123456789名次
8Nguyễn Đức DuyPYE0½1½10111611CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
49Nguyễn Phúc MinhPYE0000½½½½½2,569CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
23Lê Nguyên KhangPYE110½1½0½04,526Nam Lớp 4-5
54Võ Minh SangPYE½½01100½½446Nam Lớp 4-5
39Lê Thế MinhPYE½111½½½½½69Nam Lớp 8-9
47Trần Quang PhátPYE1½00½½½1½4,537Nam Lớp 8-9
23Võ Thị Khánh LyPYE00010½½0½2,549Nữ lớp 11-12
28Hồ Lê Thanh NhãPYE1011010½04,524Nữ lớp 11-12
9Nguyễn Đức DuyPYE001011342CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
45Nguyễn Phúc MinhPYE100010262CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
26Lê Nguyên KhangPYE101100328Nam lớp 4-5
53Võ Minh SangPYE01½1103,524Nam lớp 4-5
39Lê Thế MinhPYE1001½13,526Nam lớp 8-9
48Trần Quang PhátPYE½111003,517Nam lớp 8-9
42Ngô Huỳnh Thảo NhưPYE000000000058Nữ lớp 8-9
22Võ Thị Khánh LyPYE100½½½2,533Nữ lớp 11-12
26Hồ Lê Thanh NhãPYE010111411Nữ lớp 11-12

下轮配对for PYE

轮次棋盘序号姓名协会 结果 姓名协会序号
9768Nguyễn Tiến Thành KGI5 0 - 15 Nguyễn Đức Duy PYE8
93441Trần Tuấn Khôi TQU2 ½ - ½2 Nguyễn Phúc Minh PYE49
71557Nguyễn Đức Quang DON3 3 Nguyễn Đức Duy PYE9
7297Nguyễn Tiến Dũng QNI2 2 Nguyễn Phúc Minh PYE45
91445Hoàng Trung Nghĩa QBI 1 - 0 Lê Nguyên Khang PYE23
92254Võ Minh Sang PYE ½ - ½ Tô Việt Hoàn KHO16
9736Đỗ Tuấn Minh QNI5 ½ - ½ Lê Thế Minh PYE39
92058Trần Như Thạch NBI4 ½ - ½4 Trần Quang Phát PYE47
91051Đặng Ngọc Vân QNI 1 - 0 Hồ Lê Thanh Nhã PYE28
92623Võ Thị Khánh Ly PYE2 ½ - ½ Trương Hồng Tiên KGI38
71153Võ Minh Sang PYE 4 Nguyễn Phước Nguyên CTH45
71764Trần Thành Vinh HCM3 3 Lê Nguyên Khang PYE26
71048Trần Quang Phát PYE Hà Nguyễn Nam Khánh HPH29
71231Nguyễn Khánh Lâm HNO Lê Thế Minh PYE39
73142Ngô Huỳnh Thảo Như PYE0 0 没有配对
7412Đặng Ngô Gia Hân BTH4 4 Hồ Lê Thanh Nhã PYE26
7189Nguyễn Ngọc Hà LCI Võ Thị Khánh Ly PYE22

最后一轮成绩for PYE

轮次棋盘序号姓名协会 结果 姓名协会序号
9768Nguyễn Tiến Thành KGI5 0 - 15 Nguyễn Đức Duy PYE8
93441Trần Tuấn Khôi TQU2 ½ - ½2 Nguyễn Phúc Minh PYE49
6219Nguyễn Đức Duy PYE2 1 - 0 Trắng Thanh Tùng BGI67
62828Phạm Anh Khang TNG2 1 - 02 Nguyễn Phúc Minh PYE45
91445Hoàng Trung Nghĩa QBI 1 - 0 Lê Nguyên Khang PYE23
92254Võ Minh Sang PYE ½ - ½ Tô Việt Hoàn KHO16
9736Đỗ Tuấn Minh QNI5 ½ - ½ Lê Thế Minh PYE39
92058Trần Như Thạch NBI4 ½ - ½4 Trần Quang Phát PYE47
91051Đặng Ngọc Vân QNI 1 - 0 Hồ Lê Thanh Nhã PYE28
92623Võ Thị Khánh Ly PYE2 ½ - ½ Trương Hồng Tiên KGI38
6753Võ Minh Sang PYE 0 - 13 Đặng Công Thái Bảo DAN6
61426Lê Nguyên Khang PYE3 0 - 13 Lê An Sơn QNI55
6623Lê Đắc Hưng HCM 1 - 0 Trần Quang Phát PYE48
61339Lê Thế Minh PYE 1 - 0 Chu Vũ Việt Anh THO1
63142Ngô Huỳnh Thảo Như PYE0 0 没有配对
6926Hồ Lê Thanh Nhã PYE3 1 - 03 Bùi Thị Hoa NAN13
61622Võ Thị Khánh Ly PYE2 ½ - ½2 Nguyễn Ngân Hà NDI8

棋手详细资料 PYE

轮次SNo姓名协会结果
Nguyễn Đức Duy 2493 PYE Rp:2582 得分 6
144Trần Khải LâmTNI7s 0
260Vũ Trấn QuốcNDI5,5w ½
321Bạch Lê Bảo HuyLAN3s 1
450Nguyễn Tuấn MinhTHO6w ½
540Phạm Văn KhôiDAN4,5s 1
648Nguyễn Đức MinhLCI5,5s 0
736Nguyễn Anh KhoaNBI4w 1
826Hà Lâm KhảiHNO5w 1
968Nguyễn Tiến ThànhKGI5s 1
Nguyễn Phúc Minh 2452 PYE Rp:2310 得分 2,5
113Đào Tiến ĐứcQTR5,5s 0
215Trần Duy ĐứcHNA3,5w 0
318Phạm Hải HòaDTH3w 0
434Nguyễn Duy KhánhVPH4,5s 0
51Bùi Nguyễn Huỳnh AnhBRV4s ½
638Trịnh Minh KhoaHTI1,5w ½
721Bạch Lê Bảo HuyLAN3s ½
845Vũ Hải LâmSLA2,5w ½
941Trần Tuấn KhôiTQU2,5s ½
Nguyễn Đức Duy 2492 PYE Rp:2454 得分 3
144Nguyễn Nhật MinhHNO4,5w 0
238Vương Minh KhôiLCI3s 0
333Phạm Tiến KhoaBGI1,5w 1
456Trương Duy Gia PhúcTTH3s 0
546Trần Danh MinhCBA1,5s 1
667Trắng Thanh TùngBGI2,5w 1
757Nguyễn Đức QuangDON3s
Nguyễn Phúc Minh 2456 PYE Rp:2353 得分 2
110Nguyễn Minh DuyYBA1w 1
22Hoàng Gia BảoNAN5s 0
320Bạch Lê Bảo HuyLAN2w 0
422La Huy HưởngCTH2,5s 0
558Lê Minh QuânQNI1w 1
628Phạm Anh KhangTNG3s 0
77Nguyễn Tiến DũngQNI2s
Lê Nguyên Khang 2406 PYE Rp:2392 得分 4,5
156Lê An SơnQNI4,5w 1
250Nguyễn Xuân PhúcVPH4,5s 1
34Phan Hoàng BáchDON5,5w 0
466Trần Thành VinhHCM6,5s ½
562Đỗ Minh ThuậnHYE4,5w 1
610Nguyễn Đức DuyLSO5,5s ½
740Phạm Đức MinhHDU5w 0
83Nguyễn Thuỵ AnhHDU5,5w ½
945Hoàng Trung NghĩaQBI5,5s 0
Võ Minh Sang 2375 PYE Rp:2362 得分 4
121Tô Đình Gia HưngHTI4,5s ½
27Nguyễn Thanh BìnhHNA4,5w ½
330Bùi Tùng LâmHPH5,5w 0
433Vũ Hoàng LâmLCI2,5s 1
524Nguyễn Anh KhangTHO4w 1
638Nguyễn Quang MinhDON4,5s 0
714Vương Tất Trung HiếuLDO4,5w 0
836Trương Bảo LongLAN3,5s ½
916Tô Việt HoànKHO4w ½
Lê Thế Minh 2257 PYE Rp:2391 得分 6
15Bùi Hồng Thiên ÂnDTH5,5s ½
217Thái Khương Minh ĐứcKHO5,5w 1
321Nguyễn Duy HảiTVI3s 1
431Đoàn Lê KhánhLCI3,5w 1
529Nguyễn Đình Bảo KhangHDU6,5s ½
660Trần Lê Tất ThànhDAN6w ½
741Nguyễn Thế NăngNAN6,5s ½
828Bùi Trần Minh KhangCTH6,5w ½
936Đỗ Tuấn MinhQNI5,5s ½
Trần Quang Phát 2249 PYE Rp:2223 得分 4,5
113Hoàng Đình Hải ĐăngQBI0- 1K
216Nguyễn Xuân ĐứcTTH4s ½
320Nguyễn Chí HiếuKHO6w 0
418Chang Phạm Hoàng HảiBRV5s 0
543Nguyễn Lâm NguyênHNA4w ½
622Quách Trung HiếuLCI4,5s ½
726Phạm Khánh HưngHDU4w ½
833Trần Đại LợiDTH3,5w 1
958Trần Như ThạchNBI4,5s ½
Võ Thị Khánh Ly 1817 PYE Rp:1638 得分 2,5
149Phạm Hà UyênSLA4w 0
245Hán Nữ Kiều TrangDNO3,5s 0
348Hoàng Bảo TrânTTH3,5w 0
452Huỳnh Mỹ XuyênCTH2,5s 1
547Phạm Phương TrangNBI3,5w 0
625Đặng Hoàng Phương MaiLCI2s ½
710Nguyễn Thị Thanh HằngHYE3w ½
814Mai Thanh HuyềnQBI3,5s 0
938Trương Hồng TiênKGI2w ½
Hồ Lê Thanh Nhã 1812 PYE Rp:1819 得分 4,5
12Trần Nguyễn Hoàng AnhLAN3,5w 1
24Nguyễn Ngọc Minh ChâuHCM6s 0
38Nguyễn Ngọc HàLCI3,5w 1
46Trịnh Hải ĐườngHNO7s 1
516Vũ Thị Quỳnh HươngBRV5w 0
617Võ Thiên LamKGI4w 1
746Nguyễn Khánh TrangHCM5s 0
836Phạm Như QuỳnhHPH4,5w ½
951Đặng Ngọc VânQNI5,5s 0
Lê Nguyên Khang 2404 PYE Rp:2375 得分 3
158Hà Ngọc TúCBA2,5s 1
265Hán Huy VũHNO4,5w 0
356Đặng Hữu Minh TiếnTTH2,5s 1
451Trần Nhật QuangNBI3w 1
543Nguyễn Tường Nhật NamQNA5s 0
655Lê An SơnQNI4w 0
764Trần Thành VinhHCM3s
Võ Minh Sang 2377 PYE Rp:2472 得分 3,5
121Đoàn Duy HưngHTI4s 0
223Phí Gia HưngYBA1w 1
311Tô Trần BìnhTNG4s ½
419Tô Việt HoànKHO2w 1
58Đồng Gia BảoDON2,5s 1
66Đặng Công Thái BảoDAN4w 0
745Nguyễn Phước NguyênCTH4w
Lê Thế Minh 2258 PYE Rp:2336 得分 3,5
16Hoàng Thanh BìnhLSO1,5w 1
24Bùi Hồng Thiên ÂnDTH3,5s 0
316Thái Khương Minh ĐứcKHO4w 0
420Nguyễn Chí HiếuKHO2s 1
564Trương Ngọc Khánh TrìnhBTH2,5w ½
61Chu Vũ Việt AnhTHO2,5w 1
731Nguyễn Khánh LâmHNO3,5s
Trần Quang Phát 2249 PYE Rp:2338 得分 3,5
115Nguyễn Xuân ĐứcTTH2s ½
225Phạm Khánh HưngHDU2,5w 1
32Đỗ Đức AnhHYE3w 1
414Nguyễn Thành ĐứcHPH4,5s 1
521Vũ Xuân HoàngHCM5,5w 0
623Lê Đắc HưngHCM4,5s 0
729Hà Nguyễn Nam KhánhHPH3,5w
Ngô Huỳnh Thảo Như 1911 PYE 得分 0
1-没有配对 --- 0
2-没有配对 --- 0
3-没有配对 --- 0
4-没有配对 --- 0
5-没有配对 --- 0
6-没有配对 --- 0
7-没有配对 --- 0
8-没有配对 --- 0
9-没有配对 --- 0
Võ Thị Khánh Ly 1823 PYE Rp:1769 得分 2,5
147Phạm Hà UyênSLA3s 1
241Nguyễn Trần Vân ThyDAN4,5w 0
33Trần Vân AnhHCM3,5s 0
46Hoàng Khánh GiangHPH2,5s ½
510Lã Hồng HạnhNBI2w ½
68Nguyễn Ngân HàNDI2,5w ½
79Nguyễn Ngọc HàLCI2,5s
Hồ Lê Thanh Nhã 1819 PYE Rp:1963 得分 4
11Nguyễn Thị Quỳnh AnhNAN4s 0
26Hoàng Khánh GiangHPH2,5s 1
35Lê Phương ChiTHO3w 0
49Nguyễn Ngọc HàLCI2,5w 1
58Nguyễn Ngân HàNDI2,5s 1
613Bùi Thị HoaNAN3w 1
712Đặng Ngô Gia HânBTH4s