GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 11-12

Останнє оновлення02.08.2024 13:03:05, Автор : Vietnamchess,Останнє завантаження: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Вибір турніруCỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
Вибір параметрів Показати додаткову інформацію, Посилання на турнірний календар
Огляд командиBGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
СпискиСтартовий список, Список гравців за алфавітом, Статистика, Alphabetical list all groups, Розклад
Положення після 6 туру, Стартова таблиця
Пари по дошкахТур.1, Тур.2, Тур.3, Тур.4, Тур.5, Тур.6, Тур.7/9 , без пар
Положення післяТур.1, Тур.2, Тур.3, Тур.4, Тур.5, Тур.6
Кращі п'ять гравців, Загальна статистика, статистика медалей
Excel та ДрукЕкспорт до Excel (.xlsx), Експорт у PDF-файл, QR-Codes

Огляд гравців для BRV

Ст.номІм'яФЕД.123456789ОчкиСт.номГрупа
1Bùi Nguyễn Huỳnh AnhBRV0000½½111449CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
15Lê Phạm Khải HoànBRV½01½1111173Nam Lớp 4-5
24Nguyễn Quang HuyBRV101001½½0441Nam Lớp 6-7
18Chang Phạm Hoàng HảiBRV10½11½0½½525Nam Lớp 8-9
6Đặng Phạm Quốc CườngBRV100000110344Nam Lớp 10
11Nguyễn Minh ĐạtBRV000111100438Nam Lớp 11-12
4Trần Kim AnBRV11½010½1168Nữ lớp 1-3
30Trần Hà Gia HânBRV10101011½5,516Nữ lớp 4-5
30Nguyễn Nguyệt MinhBRV0½10½1010439Nữ lớp 6-7
47Đinh Hồ Bảo NhưBRV100110101522Nữ lớp 6-7
40Phạm Phương ThảoBRV0001½10103,539Nữ lớp 10
16Vũ Thị Quỳnh HươngBRV011110010518Nữ lớp 11-12
1Bùi Nguyễn Huỳnh AnhBRV½0010½253CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
18Lê Phạm Khải HoànBRV110011414Nam lớp 4-5
23Nguyễn Quang HuyBRV½11½01414Nam lớp 6-7
17Chang Phạm Hoàng HảiBRV001½113,527Nam lớp 8-9
6Đặng Phạm Quốc CườngBRV0½01113,521Nam lớp 10
10Nguyễn Minh ĐạtBRV½0101½328Nam lớp 11-12
4Trần Kim AnBRV11011153Nữ lớp 1-3
29Trần Hà Gia HânBRV½1100½324Nữ lớp 4-5
30Nguyễn Nguyệt MinhBRV0101½02,542Nữ lớp 6-7
47Đinh Hồ Bảo NhưBRV1000½01,554Nữ lớp 6-7
41Phạm Phương ThảoBRV01000½1,544Nữ lớp 10
17Vũ Thị Quỳnh HươngBRV011101413Nữ lớp 11-12

Пари наступного туру для BRV

ТурДош.Ном.Ім'яФЕДОчки РезультатОчки Ім'яФЕДНом.
9261Bùi Nguyễn Huỳnh Anh BRV3 1 - 03 La Huy Hưởng CTH23
7271Bùi Nguyễn Huỳnh Anh BRV2 2 Nguyễn Duy Khánh VPH31
9315Lê Phạm Khải Hoàn BRV6 1 - 0 Phan Hoàng Bách DON4
91811Lê Văn Bảo Duy TTH4 1 - 04 Nguyễn Quang Huy BRV24
91427Trần Trung Kiên HCM ½ - ½ Chang Phạm Hoàng Hải BRV18
9206Đặng Phạm Quốc Cường BRV3 0 - 13 Phạm Thanh Sơn LCI39
91511Nguyễn Minh Đạt BRV4 0 - 14 Bạch Thế Vinh BNI54
9627Cao Thùy Dương HDU5 0 - 15 Trần Kim An BRV4
9630Trần Hà Gia Hân BRV5 ½ - ½ Tôn Nữ Khánh Ngọc KHO49
9143Phạm Ngọc Bảo Anh HNO4 1 - 04 Nguyễn Nguyệt Minh BRV30
91647Đinh Hồ Bảo Như BRV4 1 - 04 Hoàng Hải Giang HCM14
91540Phạm Phương Thảo BRV 0 - 1 Nguyễn Thị Thu Hiền DAN13
9513Lê Thanh Huyền QBI 1 - 05 Vũ Thị Quỳnh Hương BRV16
71057Vũ Đức Tiến TNG4 4 Lê Phạm Khải Hoàn BRV18
7723Nguyễn Quang Huy BRV4 4 Vương Sơn Hải HNO17
7837Đỗ Tuấn Minh QNI4 Chang Phạm Hoàng Hải BRV17
796Đặng Phạm Quốc Cường BRV Nguyễn Hoàng Vương BNI50
71246Phạm Anh Tuấn CTH 3 Nguyễn Minh Đạt BRV10
7220Hà Thị Linh Chi VPH 5 Trần Kim An BRV4
71648Phạm Thanh Nhàn NBI3 3 Trần Hà Gia Hân BRV29
72154Phạm Ngọc Minh Thư LAN Nguyễn Nguyệt Minh BRV30
72943Lục Lan Nhi CBA1 Đinh Hồ Bảo Như BRV47
72312Nguyễn Ngọc Thiện Hạnh TTH1 Phạm Phương Thảo BRV41
7517Vũ Thị Quỳnh Hương BRV4 4 Nguyễn Ngọc Phương Quyên DTH32

Результати останнього туру для BRV

ТурДош.Ном.Ім'яФЕДОчки РезультатОчки Ім'яФЕДНом.
9261Bùi Nguyễn Huỳnh Anh BRV3 1 - 03 La Huy Hưởng CTH23
62965Hoàng Đức Tuệ QBI ½ - ½ Bùi Nguyễn Huỳnh Anh BRV1
9315Lê Phạm Khải Hoàn BRV6 1 - 0 Phan Hoàng Bách DON4
91811Lê Văn Bảo Duy TTH4 1 - 04 Nguyễn Quang Huy BRV24
91427Trần Trung Kiên HCM ½ - ½ Chang Phạm Hoàng Hải BRV18
9206Đặng Phạm Quốc Cường BRV3 0 - 13 Phạm Thanh Sơn LCI39
91511Nguyễn Minh Đạt BRV4 0 - 14 Bạch Thế Vinh BNI54
9627Cao Thùy Dương HDU5 0 - 15 Trần Kim An BRV4
9630Trần Hà Gia Hân BRV5 ½ - ½ Tôn Nữ Khánh Ngọc KHO49
9143Phạm Ngọc Bảo Anh HNO4 1 - 04 Nguyễn Nguyệt Minh BRV30
91647Đinh Hồ Bảo Như BRV4 1 - 04 Hoàng Hải Giang HCM14
91540Phạm Phương Thảo BRV 0 - 1 Nguyễn Thị Thu Hiền DAN13
9513Lê Thanh Huyền QBI 1 - 05 Vũ Thị Quỳnh Hương BRV16
61218Lê Phạm Khải Hoàn BRV3 1 - 03 Hoàng Trung Nghĩa QBI44
61350Trần Bảo Phúc TQU3 0 - 13 Nguyễn Quang Huy BRV23
61664Trương Ngọc Khánh Trình BTH 0 - 1 Chang Phạm Hoàng Hải BRV17
61336Nguyễn Việt Phương TGI 0 - 1 Đặng Phạm Quốc Cường BRV6
61310Nguyễn Minh Đạt BRV ½ - ½ Bạch Thế Vinh BNI51
634Trần Kim An BRV4 1 - 04 Nguyễn Minh Thư DTH50
61629Trần Hà Gia Hân BRV ½ - ½ Lê Thu Uyên QBI55
61330Nguyễn Nguyệt Minh BRV 0 - 1 Lê Bảo An THO1
62747Đinh Hồ Bảo Như BRV 0 - 1 Nguyễn Phạm An Thanh LAN50
62341Phạm Phương Thảo BRV1 ½ - ½1 Nguyễn Thị Thu Hiền DAN13
6536Hồ Thị Thu Thảo DAN 0 - 13 Vũ Thị Quỳnh Hương BRV17

Подробиці гравця для BRV

ТурСт.номІм'яФЕД.ОчкиРез.
Bùi Nguyễn Huỳnh Anh 2500 BRV Rp:2414 Очки 4
137Phạm Tiến KhoaBGI5w 0
243Phạm Hải LâmHDU6s 0
367Trắng Thanh TùngBGI3,5w 0
447Trần Gia LongKGI2s 0
549Nguyễn Phúc MinhPYE2,5w ½
652Lê Hoàng NamCBA3w ½
745Vũ Hải LâmSLA2,5s 1
833Dương Hoàng KhánhLSO3s 1
923La Huy HưởngCTH3w 1
Bùi Nguyễn Huỳnh Anh 2500 BRV Rp:2327 Очки 2
136Phan Đăng KhôiHCM4,5w ½
240Trần Khải LâmTNI4,5s 0
354Mai Gia PhúcTHO2w 0
432Hoàng Thành Anh KhoaQBI1,5s 1
570Trần Văn Nhật VũQTR4w 0
665Hoàng Đức TuệQBI2s ½
731Nguyễn Duy KhánhVPH2w
Lê Phạm Khải Hoàn 2414 BRV Rp:2606 Очки 7
148Hà Chấn PhongNAN3,5w ½
246Nguyễn Phước NguyênCTH5s 0
358Đặng Hữu Minh TiếnTTH3w 1
440Phạm Đức MinhHDU5s ½
542Nguyễn Đức NamBNI4w 1
643Nguyễn Hoàng NamTQU4s 1
738Nguyễn Quang MinhDON4,5w 1
864Vương Gia TrọngDAN5,5s 1
94Phan Hoàng BáchDON5,5w 1
Nguyễn Quang Huy 2339 BRV Rp:2274 Очки 4
158Đàm Anh TuấnCBA3,5s 1
252Nguyễn Lê Nhật QuangHCM7w 0
363Trần Tiến ThànhHDU4,5s 1
47Phạm Lê Duy CẩnHCM6,5w 0
556Nguyễn Minh QuânHNA4,5s 0
637Ngô Huy LongBKA3w 1
767Chu Quốc ViệtHTI5s ½
862Nguyễn Duy TháiLAN5w ½
911Lê Văn Bảo DuyTTH5s 0
Chang Phạm Hoàng Hải 2277 BRV Rp:2297 Очки 5
152Nguyễn Cao SơnTQU3s 1
256Nguyễn Tấn Danh TùngHNO4,5w 0
344Nguyễn Như Khôi NguyênDAN5s ½
447Trần Quang PhátPYE4,5w 1
536Đỗ Tuấn MinhQNI5,5s 1
65Bùi Hồng Thiên ÂnDTH5,5w ½
748Phạm Đức PhúNBI5s 0
864Trần Cao ThiênKGI5w ½
927Trần Trung KiênHCM5s ½
Đặng Phạm Quốc Cường 2222 BRV Rp:2005 Очки 3
130Nguyễn Hữu MinhBGI4s 1
232Hoàng Phương NamLCI5,5w 0
334Lê Minh NguyênDAN6s 0
447Phạm Nguyễn Hoàng VinhTNG6s 0
533Nguyễn Lê NamQNI4,5w 0
65Nguyễn Đặng Danh BìnhQNI3w 0
7-bye --- 1
818Trần Duy HưngBKA3s 1
939Phạm Thanh SơnLCI4w 0
Nguyễn Minh Đạt 2168 BRV Rp:2105 Очки 4
138Hoàng Minh NguyênQNI3,5w 0
228Nguyễn Thanh KhoaDTH4,5s 0
325Lê Phước KiệtQNA5,5w 0
412Trần Tiến ĐạtNBI2,5s 1
540Phùng Vi Duy PhongTQU3,5w 1
632Đinh Nhật MinhLSO3s 1
742Nguyễn Văn QuangNAN5w 1
810Trịnh Lục Minh DươngBGI5s 0
954Bạch Thế VinhBNI5w 0
Trần Kim An 2121 BRV Rp:2218 Очки 6
133Nguyễn Tường LamHNA2,5s 1
230Đỗ Nhất HạnhQTR4,5w 1
334Ngô Mộc MiênDAN7,5s ½
455Lưu Minh TrangHNO7,5w 0
535Phạm Tuệ MinhNBI5,5s 1
610Nguyễn Hà AnhHDU5,5w 0
726Nguyễn Vũ Ngọc DuyênHCM5,5s ½
841Hồ An NhiênDAN4w 1
927Cao Thùy DươngHDU5s 1
Trần Hà Gia Hân 2037 BRV Rp:2123 Очки 5,5
160Lưu Tuyết VânNBI6s 1
25Nguyễn Bảo AnhHDU5,5w 0
37Nguyễn Phương AnhNBI4,5s 1
43Dương Hồng AnhHNO5w 0
523Trịnh Nguyễn Hương GiangBGI3s 1
611Nguyễn Minh ChâuHDU5w 0
72Nguyễn Thanh AnBNI4w 1
854Lưu Thị Cẩm TúTHO5s 1
949Tôn Nữ Khánh NgọcKHO6w ½
Nguyễn Nguyệt Minh 1977 BRV Rp:1932 Очки 4
160Lê Như Phương Thục UyênTTH3s 0
21Lê Bảo AnTHO5,5w ½
350Nguyễn Như QuỳnhNDI3s 1
45Phạm Nguyễn Bảo AnhTHO5w 0
534Lê Bảo NgọcTQU4s ½
644Lục Lan NhiCBA3w 1
747Đinh Hồ Bảo NhưBRV5s 0
846Nguyễn Trần Tuyết NhiDTH3,5w 1
93Phạm Ngọc Bảo AnhHNO5s 0
Đinh Hồ Bảo Như 1960 BRV Rp:2032 Очки 5
117Lưu Khánh HàLCI4,5s 1
221Nguyễn Thu HiềnHDU6w 0
322Nguyễn Nhã KhanhBKA5,5w 0
416Đặng Thái Ngọc GiaoLCI4s 1
510Nguyễn Lê Thuỳ DungNBI4,5w 1
620Trần Lê Bảo HânBTH5,5s 0
730Nguyễn Nguyệt MinhBRV4w 1
88Phùng Ngọc Minh ChâuKHO5,5s 0
914Hoàng Hải GiangHCM4w 1
Phạm Phương Thảo 1847 BRV Rp:1724 Очки 3,5
117Bùi Hà LinhLSO4,5s 0
223Nguyễn Thảo MyNBI3w 0
33Nguyễn Ngọc ÁnhBNI6s 0
4-bye --- 1
529Đoàn Thị Thảo NguyênTNG3,5w ½
628Mai Thị Hồng NgọcNBI3s 1
715Hoàng Mỹ HuêBGI5,5w 0
845Huỳnh Phương VyLAN2,5s 1
913Nguyễn Thị Thu HiềnDAN4,5w 0
Vũ Thị Quỳnh Hương 1824 BRV Rp:1850 Очки 5
142Nguyễn Anh ThưTNG6s 0
248Hoàng Bảo TrânTTH3,5w 1
337Trịnh Hương QuỳnhBGI5,5s 1
436Phạm Như QuỳnhHPH4,5w 1
528Hồ Lê Thanh NhãPYE4,5s 1
644Nguyễn Trần Vân ThyDAN6,5s 0
76Trịnh Hải ĐườngHNO7w 0
843Phạm Quỳnh Anh ThưKHO4w 1
913Lê Thanh HuyềnQBI6,5s 0
Lê Phạm Khải Hoàn 2412 BRV Rp:2504 Очки 4
150Phùng Minh QuangLCI1,5s 1
249Nguyễn Xuân PhúcVPH2,5w 1
362Vương Gia TrọngDAN4s 0
443Nguyễn Tường Nhật NamQNA5w 0
558Hà Ngọc TúCBA2,5s 1
644Hoàng Trung NghĩaQBI3w 1
757Vũ Đức TiếnTNG4s
Nguyễn Quang Huy 2342 BRV Rp:2443 Очки 4
156Đàm Anh TuấnCBA2w ½
260Trần Tiến ThànhHDU2,5s 1
346Nguyễn Minh NhânTNI2w 1
467Nguyễn Quang VinhHCM3,5s ½
53Nguyễn Ngọc Tùng AnhKHO4w 0
650Trần Bảo PhúcTQU3s 1
717Vương Sơn HảiHNO4w
Chang Phạm Hoàng Hải 2280 BRV Rp:2299 Очки 3,5
150Đỗ Minh QuânHNO4,5w 0
254Trần Trường SơnQNA3,5s 0
356Đinh Ngọc TiếnCBA1w 1
444Nguyễn Như Khôi NguyênDAN2,5s ½
561Đào Lê Quang ThạnhQTR2w 1
664Trương Ngọc Khánh TrìnhBTH2,5s 1
737Đỗ Tuấn MinhQNI4s
Đặng Phạm Quốc Cường 2225 BRV Rp:2254 Очки 3,5
131Thân Tấn MinhBNI3,5s 0
224Nguyễn Đăng KhôiDTH2,5w ½
329Lê Quang MinhCTH4s 0
448Đỗ Ngọc Duy TrácLAN1s 1
539Đậu An SơnLSO1,5w 1
636Nguyễn Việt PhươngTGI2,5s 1
750Nguyễn Hoàng VươngBNI3,5w
Nguyễn Minh Đạt 2171 BRV Rp:2137 Очки 3
136Nguyễn Duy Bảo PhúcLCH3,5s ½
250Hoàng ViệtHCM4,5w 0
352Phạm Quang VũHNO2,5s 1
433Hoàng Minh NguyênQNI2,5w 0
542Nguyễn Ngọc QuýLCI2s 1
651Bạch Thế VinhBNI3w ½
746Phạm Anh TuấnCTH3,5s

Показати повний список