GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 11-12

Останнє оновлення02.08.2024 13:03:05, Автор : Vietnamchess,Останнє завантаження: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Вибір турніруCỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
Вибір параметрів Показати додаткову інформацію, Посилання на турнірний календар
Огляд командиBGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
СпискиСтартовий список, Список гравців за алфавітом, Статистика, Alphabetical list all groups, Розклад
Положення після 6 туру, Стартова таблиця
Пари по дошкахТур.1, Тур.2, Тур.3, Тур.4, Тур.5, Тур.6, Тур.7/9 , без пар
Положення післяТур.1, Тур.2, Тур.3, Тур.4, Тур.5, Тур.6
Кращі п'ять гравців, Загальна статистика, статистика медалей
Excel та ДрукЕкспорт до Excel (.xlsx), Експорт у PDF-файл, QR-Codes

Огляд гравців для BGI

Ст.номІм'яФЕД.123456789ОчкиСт.номГрупа
37Phạm Tiến KhoaBGI110011½½0528CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
67Trắng Thanh TùngBGI½01½00½½½3,557CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
12Đỗ Quang HảiBGI01½11000½441Nam Lớp 4-5
32Nguyễn Phúc LâmBGI10½0010½0355Nam Lớp 4-5
23Đặng Tiến HuyBGI1101½10½0520Nam Lớp 6-7
48Phạm Nguyễn Hưng PhátBGI10½111½½05,514Nam Lớp 6-7
42Nguyễn Chí NghĩaBGI1001101½15,520Nam Lớp 8-9
59Nguyễn Tiến ThànhBGI1½110111½72Nam Lớp 8-9
16Hoàng Gia HuyBGI0011½½100436Nam Lớp 10
30Nguyễn Hữu MinhBGI01½0011½0433Nam Lớp 10
10Trịnh Lục Minh DươngBGI110100110520Nam Lớp 11-12
20Nguyễn Phan Trọng HiếuBGI001½1101½521Nam Lớp 11-12
7Hoàng Bảo AnhBGI00010010½2,552Nữ lớp 1-3
37Nguyễn Thị Kim NgânBGI00½001½00257Nữ lớp 1-3
21Nguyễn Đỗ Lam GiangBGI100010110439Nữ lớp 4-5
23Trịnh Nguyễn Hương GiangBGI101000½½0348Nữ lớp 4-5
23Đỗ Thị Nhật LệBGI010010½013,549Nữ lớp 6-7
29Nguyễn Ngọc MaiBGI0011½½101527Nữ lớp 6-7
5Nguyễn Thái BìnhBGI1½½1001½15,513Nữ lớp 8-9
56Đặng Nhật TrangBGI1011100½½520Nữ lớp 8-9
15Hoàng Mỹ HuêBGI10½0101115,512Nữ lớp 10
32Nguyễn Hồng NhungBGI011110100515Nữ lớp 10
3Nguyễn Thị BìnhBGI½000101114,526Nữ lớp 11-12
37Trịnh Hương QuỳnhBGI010½111015,514Nữ lớp 11-12
33Phạm Tiến KhoaBGI00010½1,565CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
67Trắng Thanh TùngBGI1½½0½02,547CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
16Đỗ Quang HảiBGI110011416Nam lớp 4-5
32Nguyễn Phúc LâmBGI110100327Nam lớp 4-5
22Đặng Tiến HuyBGI½1½10½3,524Nam lớp 6-7
47Phạm Nguyễn Hưng PhátBGI00111½3,529Nam lớp 6-7
42Nguyễn Chí NghĩaBGI011001336Nam lớp 8-9
58Nguyễn Tiến ThànhBGI½101013,521Nam lớp 8-9
15Hoàng Gia HuyBGI010100240Nam lớp 10
30Nguyễn Hữu MinhBGI001110326Nam lớp 10
9Trịnh Lục Minh DươngBGI001000150Nam lớp 11-12
19Nguyễn Phan Trọng HiếuBGI110101410Nam lớp 11-12
7Hoàng Bảo AnhBGI1½00001,550Nữ lớp 1-3
40Nguyễn Thị Kim NgânBGI1½00001,549Nữ lớp 1-3
19Nguyễn Đỗ Lam GiangBGI100½0½244Nữ lớp 4-5
21Trịnh Nguyễn Hương GiangBGI100000155Nữ lớp 4-5
23Đỗ Thị Nhật LệBGI10110½3,519Nữ lớp 6-7
29Nguyễn Ngọc MaiBGI110011413Nữ lớp 6-7
7Nguyễn Thái BìnhBGI110½013,520Nữ lớp 8-9
55Đặng Nhật TrangBGI100111415Nữ lớp 8-9
15Hoàng Mỹ HuêBGI101½103,515Nữ lớp 10
34Nguyễn Hồng NhungBGI0001½12,535Nữ lớp 10
4Nguyễn Thị BìnhBGI000101243Nữ lớp 11-12
34Trịnh Hương QuỳnhBGI11101046Nữ lớp 11-12

Пари наступного туру для BGI

ТурДош.Ном.Ім'яФЕДОчки РезультатОчки Ім'яФЕДНом.
9950Nguyễn Tuấn Minh THO5 1 - 05 Phạm Tiến Khoa BGI37
93167Trắng Thanh Tùng BGI3 ½ - ½ Lê Hoàng Nam CBA52
72467Trắng Thanh Tùng BGI La Huy Hưởng CTH22
73433Phạm Tiến Khoa BGI Trần Tuấn Khôi TQU37
92143Nguyễn Hoàng Nam TQU ½ - ½ Đỗ Quang Hải BGI12
92852Trần Nhật Quang NBI3 1 - 03 Nguyễn Phúc Lâm BGI32
9436Lê Văn Khoa HPH 1 - 0 Phạm Nguyễn Hưng Phát BGI48
91123Đặng Tiến Huy BGI5 0 - 15 Đặng Anh Nguyên NAN44
9159Nguyễn Tiến Thành BGI ½ - ½ Phan Nguyễn Thái Bảo TNI6
91556Nguyễn Tấn Danh Tùng HNO 0 - 1 Nguyễn Chí Nghĩa BGI42
91025Trần Đại Lâm TNG 1 - 04 Hoàng Gia Huy BGI16
91330Nguyễn Hữu Minh BGI4 0 - 14 Thái Văn Gia Kiên HTI20
9721Hồ Việt Hoàng TTH5 1 - 05 Trịnh Lục Minh Dương BGI10
91020Nguyễn Phan Trọng Hiếu BGI ½ - ½ Lê Tuấn Kiệt KGI26
9277Hoàng Bảo Anh BGI2 ½ - ½2 Nguyễn Tường Lam HNA33
92854Đào Đàm Yến Trang TNG2 1 - 02 Nguyễn Thị Kim Ngân BGI37
91621Nguyễn Đỗ Lam Giang BGI4 0 - 14 Lưu Thị Cẩm Tú THO54
92423Trịnh Nguyễn Hương Giang BGI3 0 - 13 Nguyễn Linh Ngân TQU43
91729Nguyễn Ngọc Mai BGI4 1 - 04 Đặng Thái Ngọc Giao LCI16
93123Đỗ Thị Nhật Lệ BGI 1 bye
9105Nguyễn Thái Bình BGI 1 - 0 Trịnh Ngọc Hà HPH14
91358Ngô Trần Bảo Trân BLI ½ - ½ Đặng Nhật Trang BGI56
965Ngô Ngọc Châu HNO5 1 - 05 Nguyễn Hồng Nhung BGI32
9947Đậu Thị Hải Yến NAN 0 - 1 Hoàng Mỹ Huê BGI15
995Lê Phương Chi THO 0 - 1 Trịnh Hương Quỳnh BGI37
9143Nguyễn Thị Bình BGI 1 - 04 Phạm Quỳnh Anh Thư KHO43
7962Vương Gia Trọng DAN4 4 Đỗ Quang Hải BGI16
71944Hoàng Trung Nghĩa QBI3 3 Nguyễn Phúc Lâm BGI32
71447Phạm Nguyễn Hưng Phát BGI Đặng Tiến Huy BGI22
71340Trần Đoàn Nam BNI Nguyễn Tiến Thành BGI58
71842Nguyễn Chí Nghĩa BGI3 3 Phạm Quang Nhật NAN46
71321Thái Văn Gia Kiên HTI3 3 Nguyễn Hữu Minh BGI30
72115Hoàng Gia Huy BGI2 2 Nguyễn Tấn Tài LAN41
7515Võ Trần Nhật Hạ HCM4 4 Nguyễn Phan Trọng Hiếu BGI19
7269Trịnh Lục Minh Dương BGI1 ½ Võ Quốc Bảo LAN3
7251Đào Nguyễn Khánh An BKA Hoàng Bảo Anh BGI7
7265Vũ Ngọc Minh An HNA Nguyễn Thị Kim Ngân BGI40
72519Nguyễn Đỗ Lam Giang BGI2 2 Nguyễn Ngọc Nhã Uyên DTH56
72921Trịnh Nguyễn Hương Giang BGI1 1 Trần Bình Nhi VPH49
743Nguyễn Phương Anh HPH4 4 Nguyễn Ngọc Mai BGI29
71123Đỗ Thị Nhật Lệ BGI Vũ Khánh Trang NDI55
7833Nguyễn Thị Thảo Nguyên BNI4 4 Đặng Nhật Trang BGI55
7941Lê Tâm Như QBI4 Nguyễn Thái Bình BGI7
7915Hoàng Mỹ Huê BGI Đoàn Thị Thảo Nguyên TNG33
71734Nguyễn Hồng Nhung BGI Vũ Hoàng Mai TNG24
7634Trịnh Hương Quỳnh BGI4 4 Lê Nguyễn Gia Linh DTH20
7194Nguyễn Thị Bình BGI2 Phạm Phương Trang NBI43

Результати останнього туру для BGI

ТурДош.Ном.Ім'яФЕДОчки РезультатОчки Ім'яФЕДНом.
9950Nguyễn Tuấn Minh THO5 1 - 05 Phạm Tiến Khoa BGI37
93167Trắng Thanh Tùng BGI3 ½ - ½ Lê Hoàng Nam CBA52
6219Nguyễn Đức Duy PYE2 1 - 0 Trắng Thanh Tùng BGI67
63533Phạm Tiến Khoa BGI1 ½ - ½1 Trần Danh Minh CBA46
92143Nguyễn Hoàng Nam TQU ½ - ½ Đỗ Quang Hải BGI12
92852Trần Nhật Quang NBI3 1 - 03 Nguyễn Phúc Lâm BGI32
9436Lê Văn Khoa HPH 1 - 0 Phạm Nguyễn Hưng Phát BGI48
91123Đặng Tiến Huy BGI5 0 - 15 Đặng Anh Nguyên NAN44
9159Nguyễn Tiến Thành BGI ½ - ½ Phan Nguyễn Thái Bảo TNI6
91556Nguyễn Tấn Danh Tùng HNO 0 - 1 Nguyễn Chí Nghĩa BGI42
91025Trần Đại Lâm TNG 1 - 04 Hoàng Gia Huy BGI16
91330Nguyễn Hữu Minh BGI4 0 - 14 Thái Văn Gia Kiên HTI20
9721Hồ Việt Hoàng TTH5 1 - 05 Trịnh Lục Minh Dương BGI10
91020Nguyễn Phan Trọng Hiếu BGI ½ - ½ Lê Tuấn Kiệt KGI26
9277Hoàng Bảo Anh BGI2 ½ - ½2 Nguyễn Tường Lam HNA33
92854Đào Đàm Yến Trang TNG2 1 - 02 Nguyễn Thị Kim Ngân BGI37
91621Nguyễn Đỗ Lam Giang BGI4 0 - 14 Lưu Thị Cẩm Tú THO54
92423Trịnh Nguyễn Hương Giang BGI3 0 - 13 Nguyễn Linh Ngân TQU43
91729Nguyễn Ngọc Mai BGI4 1 - 04 Đặng Thái Ngọc Giao LCI16
93123Đỗ Thị Nhật Lệ BGI 1 bye
9105Nguyễn Thái Bình BGI 1 - 0 Trịnh Ngọc Hà HPH14
91358Ngô Trần Bảo Trân BLI ½ - ½ Đặng Nhật Trang BGI56
965Ngô Ngọc Châu HNO5 1 - 05 Nguyễn Hồng Nhung BGI32
9947Đậu Thị Hải Yến NAN 0 - 1 Hoàng Mỹ Huê BGI15
995Lê Phương Chi THO 0 - 1 Trịnh Hương Quỳnh BGI37
9143Nguyễn Thị Bình BGI 1 - 04 Phạm Quỳnh Anh Thư KHO43
6932Nguyễn Phúc Lâm BGI3 0 - 13 Tô Trần Bình TNG11
61116Đỗ Quang Hải BGI3 1 - 03 Nguyễn Trí Anh Minh LDO38
688Nguyễn Đại Việt Cường QBI3 ½ - ½3 Phạm Nguyễn Hưng Phát BGI47
61222Đặng Tiến Huy BGI3 ½ - ½3 Trần Hoàng Phước Trí LDO63
61558Nguyễn Tiến Thành BGI 1 - 0 Nguyễn Minh Đăng TNG13
6256Hoàng Thanh Bình LSO 0 - 12 Nguyễn Chí Nghĩa BGI42
6730Nguyễn Hữu Minh BGI3 0 - 13 Trần Đức Anh LCH3
61647Nguyễn Cường Thịnh HNO2 1 - 02 Hoàng Gia Huy BGI15
6939Nguyễn Văn Quang NAN3 0 - 13 Nguyễn Phan Trọng Hiếu BGI19
62516Lê Bá Hậu DON1 1 - 01 Trịnh Lục Minh Dương BGI9
62247Đinh Nhã Phương TGI2 1 - 0 Nguyễn Thị Kim Ngân BGI40
62424Đoàn Nguyễn Ngọc Diệp HTI 1 - 0 Hoàng Bảo Anh BGI7
62457Bùi Hải Vân LCI ½ - ½ Nguyễn Đỗ Lam Giang BGI19
6266Lê Ngọc Hồng Băng DTH1 1 - 01 Trịnh Nguyễn Hương Giang BGI21
6829Nguyễn Ngọc Mai BGI3 1 - 03 Lê Giang Bảo Châu CTH7
61039Trần Thị Thuỷ Nguyên TNG3 ½ - ½3 Đỗ Thị Nhật Lệ BGI23
61455Đặng Nhật Trang BGI3 1 - 03 Nguyễn Thanh Hà QBI16
61651Nguyễn Khánh Thư NDI 0 - 1 Nguyễn Thái Bình BGI7
6532Nguyễn Thị Hồng Ngọc HNO 1 - 0 Hoàng Mỹ Huê BGI15
62122Phùng Vũ Hải Linh TQU 0 - 1 Nguyễn Hồng Nhung BGI34
6234Trịnh Hương Quỳnh BGI4 0 - 1 Nguyễn Phương Ngân LDO25
62444Hoàng Bảo Trân TTH½ 0 - 11 Nguyễn Thị Bình BGI4

Подробиці гравця для BGI

ТурСт.номІм'яФЕД.ОчкиРез.
Phạm Tiến Khoa 2464 BGI Rp:2517 Очки 5
11Bùi Nguyễn Huỳnh AnhBRV4s 1
29Nguyễn Minh DuyYBA3,5w 1
35Huỳnh Quang DũngKHO5s 0
411Đặng Nguyễn Hải ĐăngHPH5w 0
523La Huy HưởngCTH3s 1
672Trần Nhật VượngVPH4,5w 1
712Nguyễn Hải ĐăngDAN5,5s ½
860Vũ Trấn QuốcNDI5,5w ½
950Nguyễn Tuấn MinhTHO6s 0
Trắng Thanh Tùng 2434 BGI Rp:2393 Очки 3,5
131Tăng Duy KhangHCM5,5s ½
227Hà Minh KhangKHO5,5w 0
31Bùi Nguyễn Huỳnh AnhBRV4s 1
423La Huy HưởngCTH3w ½
535Hoàng Thành Anh KhoaQBI3,5s 0
629Nguyễn Lê Trường KhangDTH3,5w 0
725Trần Vương KỳLAN2,5s ½
832Vũ Kiều Vĩnh KhangHNA3,5s ½
952Lê Hoàng NamCBA3w ½
Phạm Tiến Khoa 2468 BGI Rp:2269 Очки 1,5
168Nguyễn Tiến ThànhKGI4w 0
28Trần Trung DũngNAN4s 0
39Nguyễn Đức DuyPYE3s 0
441Vũ Hải LâmSLA1w 1
561Phạm Nhật TâmBTH2,5s 0
646Trần Danh MinhCBA1,5w ½
737Trần Tuấn KhôiTQU1,5w
Trắng Thanh Tùng 2434 BGI Rp:2417 Очки 2,5
132Hoàng Thành Anh KhoaQBI1,5w 1
234Trịnh Minh KhoaHTI3s ½
324Trần Vương KỳLAN3w ½
436Phan Đăng KhôiHCM4,5s 0
530Dương Hoàng KhánhLSO2,5w ½
69Nguyễn Đức DuyPYE3s 0
722La Huy HưởngCTH2,5w
Đỗ Quang Hải 2417 BGI Rp:2342 Очки 4
145Hoàng Trung NghĩaQBI5,5s 0
239Nguyễn Trí Anh MinhLDO4w 1
351Phùng Minh QuangLCI4s ½
449Nguyễn Thiên PhúcLAN3w 1
535Phan Hoàng LongVPH4,5s 1
641Lê Đình Hải NamHPH6w 0
750Nguyễn Xuân PhúcVPH4,5s 0
844Nguyễn Tường Nhật NamQNA6w 0
943Nguyễn Hoàng NamTQU4s ½
Nguyễn Phúc Lâm 2397 BGI Rp:2264 Очки 3
165Nguyễn Thành VinhTQU3s 1
23Nguyễn Thuỵ AnhHDU5,5w 0
356Lê An SơnQNI4,5s ½
457Vũ Trường SơnHNO6,5w 0
57Nguyễn Thanh BìnhHNA4,5s 0
655Chu Việt SơnHYE3,5w 1
751Phùng Minh QuangLCI4s 0
813Trần Minh HảiTBI4w ½
952Trần Nhật QuangNBI4s 0
Đặng Tiến Huy 2340 BGI Rp:2359 Очки 5
157Trịnh Minh QuânTHO4w 1
247Nguyễn Minh NhânTNI2,5s 1
343Nguyễn Khánh NamHNO7w 0
43Nguyễn Ngọc Tùng AnhKHO4,5w 1
553Đào Nguyễn Anh QuânNDI5,5s ½
661Ngô Gia TườngVPH5s 1
752Nguyễn Lê Nhật QuangHCM7w 0
865Đỗ Hữu ThịnhBLI5s ½
944Đặng Anh NguyênNAN6w 0
Phạm Nguyễn Hưng Phát 2315 BGI Rp:2415 Очки 5,5
114Lê Đình ĐạtTHO6w 1
222Đào Gia HuyHYE6s 0
316Nguyễn Minh ĐứcBNI2,5w ½
426Dương Chấn HưngBTH5,5s 1
527Hoàng Quốc HưngQBI4,5s 1
69Nguyễn Mạnh DanhHTI5,5w 1
753Đào Nguyễn Anh QuânNDI5,5s ½
852Nguyễn Lê Nhật QuangHCM7w ½
936Lê Văn KhoaHPH6,5s 0
Nguyễn Chí Nghĩa 2254 BGI Rp:2347 Очки 5,5
18Ngọc Thanh BìnhCBA2w 1
210Lê Trung DũngQNI6s 0
312Đỗ Thành ĐạtBTH5,5w 0
455Đinh Ngọc TiếnCBA3s 1
51Chu Vũ Việt AnhTHO4,5s 1
615Nguyễn Minh ĐăngTNG5w 0
766Trương Ngọc Khánh TrìnhBTH3,5s 1
836Đỗ Tuấn MinhQNI5,5w ½
956Nguyễn Tấn Danh TùngHNO4,5s 1
Nguyễn Tiến Thành 2237 BGI Rp:2494 Очки 7
125Lê Gia HưngTQU3,5s 1
229Nguyễn Đình Bảo KhangHDU6,5w ½
31Chu Vũ Việt AnhTHO4,5s 1
45Bùi Hồng Thiên ÂnDTH5,5w 1
528Bùi Trần Minh KhangCTH6,5s 0
63Đỗ Đức AnhHYE4,5w 1
727Trần Trung KiênHCM5s 1
869Đặng Thái VũHNO6,5w 1
96Phan Nguyễn Thái BảoTNI7w ½
Hoàng Gia Huy 2212 BGI Rp:2152 Очки 4
140Nguyễn Tấn TàiLAN4,5s 0
242Dương Tấn ToànQNA3w 0
39Nguyễn Quang DuyTQU3s 1
435Nguyễn Việt PhươngTGI3,5w 1
537Phạm Vệt QuốcDNO5s ½
644Đỗ Thanh ThắngTGI3w ½
733Nguyễn Lê NamQNI4,5s 1
828Hà Đức MạnhHTI6w 0
925Trần Đại LâmTNG5,5s 0
Nguyễn Hữu Minh 2198 BGI Rp:2169 Очки 4
16Đặng Phạm Quốc CườngBRV3w 0
28Nguyễn Quang DũngLDO3,5s 1
32Nguyễn Xuân AnhHNO6w ½
44Hòa Quang BáchHPH6,5s 0
53Đàm Minh BáchHPH4,5s 0
642Dương Tấn ToànQNA3w 1
740Nguyễn Tấn TàiLAN4,5s 1
821Lê Văn Anh KiệtTTH5w ½
920Thái Văn Gia KiênHTI5w 0
Trịnh Lục Minh Dương 2169 BGI Rp:2193 Очки 5
137Trịnh Xuân NghĩaNBI3s 1
239Nguyễn Tiến PhátCTH3w 1
31Đinh Vũ Tuấn AnhNDI4,5s 0
435Trần Tuấn MinhKHO4w 1
543Nguyễn Việt QuangKHO6s 0
646Nguyễn Quốc Trường SơnDON6,5w 0
727Nguyễn Tân KhoaHNA4s 1
811Nguyễn Minh ĐạtBRV4w 1
921Hồ Việt HoàngTTH6s 0
Nguyễn Phan Trọng Hiếu 2159 BGI Rp:2189 Очки 5
147Trần Trung SơnHPH4,5s 0
245Nguyễn Ngọc QuýLCI5,5w 0
341Phạm Gia PhúcLAN2,5s 1
442Nguyễn Văn QuangNAN5w ½
544Tạ Ngọc Minh QuangTNG4,5s 1
635Trần Tuấn MinhKHO4w 1
72Hà Việt AnhTNG5,5w 0
818Triệu Gia HiểnHPH4,5s 1
926Lê Tuấn KiệtKGI5w ½
Hoàng Bảo Anh 2118 BGI Rp:1921 Очки 2,5
136Đào Thị Thu NgânNDI6w 0
238Trần Quang Tuệ NghiKHO4s 0
349Nguyễn Khánh ThưHCM5,5s 0
429Trần Thanh HàLAN4w 1
553Thẩm Mộc TràCBA5s 0
623Vũ Kim ChiLCI3w 0
754Đào Đàm Yến TrangTNG3w 1
828Nguyễn Hương GiangTNG3,5s 0
933Nguyễn Tường LamHNA2,5w ½
Nguyễn Thị Kim Ngân 2088 BGI Rp:1775 Очки 2
18Hoàng Diệp AnhTHO5,5w 0
25Vũ Ngọc Minh AnHNA4,5w 0
321Lê Quỳnh ChiNDI4,5s ½
412Phạm Phương AnhQTR4s 0
556Nguyễn Thị Bảo TrânTTH5w 0
6-bye --- 1
723Vũ Kim ChiLCI3s ½
847Vi Hương ThảoQNI4w 0
954Đào Đàm Yến TrangTNG3s 0
Nguyễn Đỗ Lam Giang 2046 BGI Rp:1978 Очки 4
151Lê Thảo NguyênQTR3w 1
257Lê Thu UyênQBI6,5s 0
349Tôn Nữ Khánh NgọcKHO6w 0
447Nguyễn Thị Bích NgọcQNI3s 0
556Dương Bảo TrâmSLA3w 1
653Hoàng Hồng PhúcLAN3s 0
728Hán Gia HânLCI3w 1
820Dương Thị Hương GiangTNG4s 1
954Lưu Thị Cẩm TúTHO5w 0
Trịnh Nguyễn Hương Giang 2044 BGI Rp:1903 Очки 3
153Hoàng Hồng PhúcLAN3w 1

Показати повний список