GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 10

Última actualización02.08.2024 13:15:42, Propietario: Vietnamchess,Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Selección de torneoCỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
Seleccionar parámetros Mostrar detalles del torneo, Enlazar el torneo al calendario de torneos
Por paísBGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
ListadosRanking inicial, Listado alfabético de jugadores, Estadísticas de federaciones, partidas y títulos, Listado alfabético de todos los grupos, Tabla de horarios
Cuadro cruzado por clasificación después de la ronda 6, Cuadro cruzado por ranking inicial
Emparejamientos por mesasRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/9 , sin emparejar
Clasificación después deRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6
Los 5 mejores jugadores, Estadísticas totales, Estadísticas de medallas
Excel e impresiónExportar a Excel (.xlsx), Exportar a PDF, QR-Codes

Vista de jugadores de HCM

No.Ini.NombreFED123456789Pts.Rk.Grupo
19Huỳnh Lê HùngHCM11111111191CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
31Tăng Duy KhangHCM½½½0111015,517CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
5Đoàn Thiên BảoHCM11½11½11181Nam Lớp 4-5
66Trần Thành VinhHCM110½11½1½6,55Nam Lớp 4-5
7Phạm Lê Duy CẩnHCM1011½1½1½6,55Nam Lớp 6-7
52Nguyễn Lê Nhật QuangHCM111½1½1½½73Nam Lớp 6-7
24Lê Đắc HưngHCM½1½011½116,57Nam Lớp 8-9
27Trần Trung KiênHCM½11½½100½522Nam Lớp 8-9
13Nguyễn Lê Minh HiếuHCM½111000104,523Nam Lớp 10
24Cao Thanh LâmHCM0½1110½00430Nam Lớp 10
3Lê Minh Tuấn AnhHCM½½½11½11½6,54Nam Lớp 11-12
16Võ Trần Nhật HạHCM01½01½00½3,543Nam Lớp 11-12
26Nguyễn Vũ Ngọc DuyênHCM0111½0½1½5,513Nữ lớp 1-3
49Nguyễn Khánh ThưHCM0½11101015,517Nữ lớp 1-3
1Lê Thu AnHCM00101½10½434Nữ lớp 4-5
36Nguyễn Diệp Gia KhánhHCM10011½0½0432Nữ lớp 4-5
14Hoàng Hải GiangHCM110010010437Nữ lớp 6-7
41Võ Nhật Hà NguyênHCM1011½11½173Nữ lớp 6-7
45Nguyễn Huỳnh Tú PhươngHCM11111111191Nữ lớp 8-9
61Lưu Hải YếnHCM11½½11½½067Nữ lớp 8-9
2Nguyễn Huỳnh Xuân AnhHCM1½111111½81Nữ lớp 10
12Nguyễn Châu Ngọc HânHCM0½11111016,55Nữ lớp 10
4Nguyễn Ngọc Minh ChâuHCM111001011610Nữ lớp 11-12
46Nguyễn Khánh TrangHCM101011100519Nữ lớp 11-12
18Huỳnh Lê HùngHCM1101½14,58CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
36Phan Đăng KhôiHCM½1½11½4,510CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
7Đoàn Thiên BảoHCM111½½½4,54Nam lớp 4-5
64Trần Thành VinhHCM010110335Nam lớp 4-5
51Nguyễn Lê Nhật QuangHCM111½1½51Nam lớp 6-7
67Nguyễn Quang VinhHCM11½½0½3,517Nam lớp 6-7
21Vũ Xuân HoàngHCM1½11115,51Nam lớp 8-9
23Lê Đắc HưngHCM1½10114,58Nam lớp 8-9
27Nguyễn Thành LongHCM1½11½0410Nam lớp 10
42Phan Trọng TiếnHCM1½0½11414Nam lớp 10
15Võ Trần Nhật HạHCM½111½048Nam lớp 11-12
50Hoàng ViệtHCM½111½½4,57Nam lớp 11-12
42Lê Hạnh NguyênHCM11110047Nữ lớp 1-3
55Hoàng Bảo TrânHCM0½½110328Nữ lớp 1-3
27Hồ Thị Minh HằngHCM11½1104,57Nữ lớp 4-5
33Nguyễn Diệp Gia KhánhHCM100111410Nữ lớp 4-5
13Hoàng Hải GiangHCM1½1½1154Nữ lớp 6-7
40Võ Nhật Hà NguyênHCM100011331Nữ lớp 6-7
45Nguyễn Huỳnh Tú PhươngHCM111½1½52Nữ lớp 8-9
60Lưu Hải YếnHCM11½½1153Nữ lớp 8-9
2Nguyễn Huỳnh Xuân AnhHCM11011153Nữ lớp 10
3Trần Hoàng Minh AnhHCM½11½½½48Nữ lớp 10
3Trần Vân AnhHCM101½013,519Nữ lớp 11-12
46Châu Điền Nhã UyênHCM01111049Nữ lớp 11-12

Emparejamientos de la siguiente ronda para HCM

Rd.M.No.NombreFEDPts. ResultadoPts. NombreFEDNo.
9128Huỳnh Nguyên Khang QNA6 0 - 18 Huỳnh Lê Hùng HCM19
91231Tăng Duy Khang HCM 1 - 0 Nguyễn Hiển Dương VLO10
7342Nguyễn Nam Long DON5 Huỳnh Lê Hùng HCM18
7540Trần Khải Lâm TNI Phan Đăng Khôi HCM36
9159Vũ Đức Tiến TNG6 0 - 17 Đoàn Thiên Bảo HCM5
9228Đoàn Tuấn Khôi HNO7 ½ - ½6 Trần Thành Vinh HCM66
911Hà Bình An HDU7 ½ - ½6 Phạm Lê Duy Cẩn HCM7
9252Nguyễn Lê Nhật Quang HCM ½ - ½6 Hà Minh Tùng HNO60
9619Lê Nguyễn Long Hải KGI 0 - 1 Lê Đắc Hưng HCM24
91427Trần Trung Kiên HCM ½ - ½ Chang Phạm Hoàng Hải BRV18
9912Ngô Nhật Long Hải HNO 1 - 0 Nguyễn Lê Minh Hiếu HCM13
91421Lê Văn Anh Kiệt TTH4 1 - 04 Cao Thanh Lâm HCM24
919Phạm Anh Dũng QNI ½ - ½6 Lê Minh Tuấn Anh HCM3
92040Phùng Vi Duy Phong TQU3 ½ - ½3 Võ Trần Nhật Hạ HCM16
9826Nguyễn Vũ Ngọc Duyên HCM5 ½ - ½5 Bùi Yến Nhi NBI40
91349Nguyễn Khánh Thư HCM 1 - 0 Đỗ Nhất Hạnh QTR30
9143Dương Hồng Anh HNO4 1 - 04 Nguyễn Diệp Gia Khánh HCM36
91848Phạm Minh Ngọc TBI ½ - ½ Lê Thu An HCM1
9359Lê Ngọc Khả Uyên DAN6 0 - 16 Võ Nhật Hà Nguyên HCM41
91647Đinh Hồ Bảo Như BRV4 1 - 04 Hoàng Hải Giang HCM14
9136Đoàn Bảo Khánh Nhật KHO 0 - 18 Nguyễn Huỳnh Tú Phương HCM45
929Hoàng Xuân Dung BTH6 1 - 06 Lưu Hải Yến HCM61
9136Vũ Nhật Phương NDI6 ½ - ½ Nguyễn Huỳnh Xuân Anh HCM2
9312Nguyễn Châu Ngọc Hân HCM 1 - 0 Lê Vũ Kỳ Diệu HNA7
974Nguyễn Ngọc Minh Châu HCM5 1 - 05 Lâm Bình Nhi TTH29
9846Nguyễn Khánh Trang HCM5 0 - 1 Nguyễn Thùy Linh HNO21
7365Hán Huy Vũ HNO Đoàn Thiên Bảo HCM7
71764Trần Thành Vinh HCM3 3 Lê Nguyên Khang PYE26
7251Nguyễn Lê Nhật Quang HCM5 5 Đào Gia Huy HYE21
71112Lê Đình Đạt THO Nguyễn Quang Vinh HCM67
7128Nguyễn Đình Bảo Khang HDU Vũ Xuân Hoàng HCM21
749Lê Trung Dũng QNI Lê Đắc Hưng HCM23
741Trần Huỳnh An BTH4 4 Phan Trọng Tiến HCM42
7727Nguyễn Thành Long HCM4 4 Nguyễn Thái Đan DTH10
7217Cao Lê Trọng Hiếu NDI Hoàng Việt HCM50
7515Võ Trần Nhật Hạ HCM4 4 Nguyễn Phan Trọng Hiếu BGI19
7542Lê Hạnh Nguyên HCM4 4 Vũ Thị Bảo Châu BNI18
71732Phạm Phúc Hân CTH3 3 Hoàng Bảo Trân HCM55
7327Hồ Thị Minh Hằng HCM 5 Lê Minh Ngọc Hà HNO25
7733Nguyễn Diệp Gia Khánh HCM4 4 Nguyễn Minh Doanh CTH16
7132Phạm Mai Phương Nghi DTH6 5 Hoàng Hải Giang HCM13
71619Trần Lê Bảo Hân BTH3 3 Võ Nhật Hà Nguyên HCM40
7245Nguyễn Huỳnh Tú Phương HCM5 5 Lưu Hải Yến HCM60
715Nguyễn Phạm Linh Chi QBI6 5 Nguyễn Huỳnh Xuân Anh HCM2
733Trần Hoàng Minh Anh HCM4 4 Trịnh Tuệ Tâm THO38
7730Nguyễn Thảo Nhi HPH 4 Châu Điền Nhã Uyên HCM46
783Trần Vân Anh HCM Võ Thiên Lam KGI18

Resultados de la última ronda para HCM

Rd.M.No.NombreFEDPts. ResultadoPts. NombreFEDNo.
9128Huỳnh Nguyên Khang QNA6 0 - 18 Huỳnh Lê Hùng HCM19
91231Tăng Duy Khang HCM 1 - 0 Nguyễn Hiển Dương VLO10
6336Phan Đăng Khôi HCM4 ½ - ½4 Đỗ Hoàng Tiến NBI63
6618Huỳnh Lê Hùng HCM 1 - 0 Nguyễn Hoàng Thế Hưng CTH21
9159Vũ Đức Tiến TNG6 0 - 17 Đoàn Thiên Bảo HCM5
9228Đoàn Tuấn Khôi HNO7 ½ - ½6 Trần Thành Vinh HCM66
911Hà Bình An HDU7 ½ - ½6 Phạm Lê Duy Cẩn HCM7
9252Nguyễn Lê Nhật Quang HCM ½ - ½6 Hà Minh Tùng HNO60
9619Lê Nguyễn Long Hải KGI 0 - 1 Lê Đắc Hưng HCM24
91427Trần Trung Kiên HCM ½ - ½ Chang Phạm Hoàng Hải BRV18
9912Ngô Nhật Long Hải HNO 1 - 0 Nguyễn Lê Minh Hiếu HCM13
91421Lê Văn Anh Kiệt TTH4 1 - 04 Cao Thanh Lâm HCM24
919Phạm Anh Dũng QNI ½ - ½6 Lê Minh Tuấn Anh HCM3
92040Phùng Vi Duy Phong TQU3 ½ - ½3 Võ Trần Nhật Hạ HCM16
9826Nguyễn Vũ Ngọc Duyên HCM5 ½ - ½5 Bùi Yến Nhi NBI40
91349Nguyễn Khánh Thư HCM 1 - 0 Đỗ Nhất Hạnh QTR30
9143Dương Hồng Anh HNO4 1 - 04 Nguyễn Diệp Gia Khánh HCM36
91848Phạm Minh Ngọc TBI ½ - ½ Lê Thu An HCM1
9359Lê Ngọc Khả Uyên DAN6 0 - 16 Võ Nhật Hà Nguyên HCM41
91647Đinh Hồ Bảo Như BRV4 1 - 04 Hoàng Hải Giang HCM14
9136Đoàn Bảo Khánh Nhật KHO 0 - 18 Nguyễn Huỳnh Tú Phương HCM45
929Hoàng Xuân Dung BTH6 1 - 06 Lưu Hải Yến HCM61
9136Vũ Nhật Phương NDI6 ½ - ½ Nguyễn Huỳnh Xuân Anh HCM2
9312Nguyễn Châu Ngọc Hân HCM 1 - 0 Lê Vũ Kỳ Diệu HNA7
974Nguyễn Ngọc Minh Châu HCM5 1 - 05 Lâm Bình Nhi TTH29
9846Nguyễn Khánh Trang HCM5 0 - 1 Nguyễn Thùy Linh HNO21
6322Phạm Chấn Hưng QTR4 ½ - ½4 Đoàn Thiên Bảo HCM7
61528Hoàng Nguyễn Nam Khánh BNI3 1 - 03 Trần Thành Vinh HCM64
612Lê Phước An QNA ½ - ½ Nguyễn Lê Nhật Quang HCM51
61167Nguyễn Quang Vinh HCM3 ½ - ½3 Nguyễn Thành Được KGI15
6121Vũ Xuân Hoàng HCM 1 - 0 Lê Trung Dũng QNI9
6623Lê Đắc Hưng HCM 1 - 0 Trần Quang Phát PYE48
6216Phan Thành Huy HNO4 1 - 04 Nguyễn Thành Long HCM27
61042Phan Trọng Tiến HCM3 1 - 03 Lê Tiến Đạt NAN11
6112Phan Hải Đăng DAN5 1 - 04 Võ Trần Nhật Hạ HCM15
6350Hoàng Việt HCM4 ½ - ½4 Nguyễn Hữu Thành TTH48
6225Cao Thùy Dương HDU 1 - 04 Lê Hạnh Nguyên HCM42
61155Hoàng Bảo Trân HCM3 0 - 13 Đàm Thuỳ Chi BNI19
624Nguyễn Quỳnh Anh HPH4 1 - 0 Hồ Thị Minh Hằng HCM27
61133Nguyễn Diệp Gia Khánh HCM3 1 - 03 Dương Thị Hương Giang TNG18
6437Đoàn Khởi Nguyên HTI4 0 - 14 Hoàng Hải Giang HCM13
62349Nguyễn Như Quỳnh NDI2 0 - 12 Võ Nhật Hà Nguyên HCM40
6135Đoàn Bảo Khánh Nhật KHO5 ½ - ½ Nguyễn Huỳnh Tú Phương HCM45
6260Lưu Hải Yến HCM4 1 - 04 Nguyễn Hoàng Thuỳ Dương TNG13
622Nguyễn Huỳnh Xuân Anh HCM4 1 - 04 Bùi Hà Linh LSO18
6440Văn Thị Ý Thanh BTH ½ - ½ Trần Hoàng Minh Anh HCM3
6346Châu Điền Nhã Uyên HCM4 0 - 14 Nguyễn Anh Thư TNG39
61237Dương Nguyễn Phương Thùy DNO3 0 - 1 Trần Vân Anh HCM3

Detalles de jugadores HCM

Rd.No.Ini.NombreFEDPts.Res.
Huỳnh Lê Hùng 2482 HCM Rp:3265 Pts. 9
155Trần Thiện NhânTQU4w 1
251Trần Danh MinhCBA4,5s 1
353Nguyễn Hoàng Thiên NamTTH4,5w 1
44Trần Anh ChâuTHO6s 1
546Nguyễn Nam LongDON7,5s 1
644Trần Khải LâmTNI7w 1
739Nguyễn Việt KhôiHNO6w 1
87Trần Trung DũngNAN6,5s 1
928Huỳnh Nguyên KhangQNA6s 1
Tăng Duy Khang 2470 HCM Rp:2532 Pts. 5,5
167Trắng Thanh TùngBGI3,5w ½
257Trương Duy Gia PhúcTTH6,5s ½
365Hoàng Đức TuệQBI4,5w ½
443Phạm Hải LâmHDU6s 0
521Bạch Lê Bảo HuyLAN3w 1
651Trần Danh MinhCBA4,5s 1
761Phạm Nhật TâmBTH4,5w 1
863Đỗ Hoàng TiếnNBI6,5s 0
910Nguyễn Hiển DươngVLO4,5w 1
Huỳnh Lê Hùng 2483 HCM Rp:2643 Pts. 4,5
153Đặng Minh PhúcBNI3,5s 1
265Hoàng Đức TuệQBI2w 1
371Trần Nhật VượngVPH3,5s 0
455Nguyễn Minh PhúcTNI4w 1
540Trần Khải LâmTNI4,5s ½
621Nguyễn Hoàng Thế HưngCTH3,5w 1
742Nguyễn Nam LongDON5s
Phan Đăng Khôi 2465 HCM Rp:2659 Pts. 4,5
11Bùi Nguyễn Huỳnh AnhBRV2s ½
25Huỳnh Quang DũngKHO3,5w 1
319Nguyễn Xuân HùngBNI3,5s ½
467Trắng Thanh TùngBGI2,5w 1
553Đặng Minh PhúcBNI3,5s 1
663Đỗ Hoàng TiếnNBI4,5w ½
740Trần Khải LâmTNI4,5s
Đoàn Thiên Bảo 2424 HCM Rp:2753 Pts. 8
138Nguyễn Quang MinhDON4,5w 1
240Phạm Đức MinhHDU5s 1
328Đoàn Tuấn KhôiHNO7,5w ½
429Phan Việt KhuêDAN6,5s 1
522Hồ Nguyễn Phúc KhangDTH5,5w 1
64Phan Hoàng BáchDON5,5s ½
710Nguyễn Đức DuyLSO5,5w 1
89Ngô Quốc CôngBNI5,5s 1
959Vũ Đức TiếnTNG6s 1
Trần Thành Vinh 2363 HCM Rp:2571 Pts. 6,5
133Vũ Hoàng LâmLCI2,5s 1
21Hồ Hùng AnhQTR4w 1
39Ngô Quốc CôngBNI5,5s 0
423Lê Nguyên KhangPYE4,5w ½
525Lê Gia KhánhNDI4,5s 1
63Nguyễn Thuỵ AnhHDU5,5w 1
757Vũ Trường SơnHNO6,5s ½
841Lê Đình Hải NamHPH6w 1
928Đoàn Tuấn KhôiHNO7,5s ½
Phạm Lê Duy Cẩn 2356 HCM Rp:2487 Pts. 6,5
141Trần Tiến MinhTNG4w 1
243Nguyễn Khánh NamHNO7s 0
347Nguyễn Minh NhânTNI2,5w 1
424Nguyễn Quang HuyBRV4s 1
560Hà Minh TùngHNO6,5w ½
645Phạm Hoàng NguyênTTH5s 1
766Trần Hoàng Phước TríLDO5,5w ½
853Đào Nguyễn Anh QuânNDI5,5s 1
91Hà Bình AnHDU7,5s ½
Nguyễn Lê Nhật Quang 2311 HCM Rp:2556 Pts. 7
118Đinh Việt HảiQNI6w 1
224Nguyễn Quang HuyBRV4s 1
322Đào Gia HuyHYE6w 1
443Nguyễn Khánh NamHNO7s ½
56Cao Tiến BìnhHPH5,5w 1
61Hà Bình AnHDU7,5w ½
723Đặng Tiến HuyBGI5s 1
848Phạm Nguyễn Hưng PhátBGI5,5s ½
960Hà Minh TùngHNO6,5w ½
Lê Đắc Hưng 2272 HCM Rp:2411 Pts. 6,5
158Trần Như ThạchNBI4,5s ½
264Trần Cao ThiênKGI5w 1
360Trần Lê Tất ThànhDAN6s ½
469Đặng Thái VũHNO6,5w 0
546Phạm Quang NhậtNAN5,5s 1
666Trương Ngọc Khánh TrìnhBTH3,5w 1
756Nguyễn Tấn Danh TùngHNO4,5s ½
815Nguyễn Minh ĐăngTNG5w 1
919Lê Nguyễn Long HảiKGI5,5s 1
Trần Trung Kiên 2269 HCM Rp:2303 Pts. 5
161Trương Chí ThànhQBI5,5w ½
257Trịnh Minh TùngHPH4s 1
351Phạm Cam RyHYE4,5w 1
414Hoàng Hải ĐăngHTI6s ½
520Nguyễn Chí HiếuKHO6w ½
637Hoàng Anh MinhHPH4,5s 1
759Nguyễn Tiến ThànhBGI7w 0
85Bùi Hồng Thiên ÂnDTH5,5s 0
918Chang Phạm Hoàng HảiBRV5w ½
Nguyễn Lê Minh Hiếu 2215 HCM Rp:2193 Pts. 4,5
137Phạm Vệt QuốcDNO5w ½
247Phạm Nguyễn Hoàng VinhTNG6s 1
340Nguyễn Tấn TàiLAN4,5s 1
438Đậu An SơnLSO4w 1
532Hoàng Phương NamLCI5,5s 0
648Nguyễn Hoàng VươngBNI7w 0
731Thân Tấn MinhBNI5,5s 0
826Lê Hoàng LongHNA4,5w 1
912Ngô Nhật Long HảiHNO5,5s 0
Cao Thanh Lâm 2204 HCM Rp:2164 Pts. 4
148Nguyễn Hoàng VươngBNI7s 0
25Nguyễn Đặng Danh BìnhQNI3w ½
33Đàm Minh BáchHPH4,5s 1
445Nguyễn Quyết ThắngTQU2w 1
540Nguyễn Tấn TàiLAN4,5s 1
64Hòa Quang BáchHPH6,5w 0
712Ngô Nhật Long HảiHNO5,5s ½
811Lê Tiến ĐạtNAN5w 0
921Lê Văn Anh KiệtTTH5s 0
Lê Minh Tuấn Anh 2176 HCM Rp:2315 Pts. 6,5
130Nguyễn Anh KhôiBLI4w ½
244Tạ Ngọc Minh QuangTNG4,5s ½
334Trần Bình MinhHNO6w ½
418Triệu Gia HiểnHPH4,5s 1
550Phạm Anh TuấnCTH4,5w 1
621Hồ Việt HoàngTTH6s ½
752Nguyễn Hữu ThànhTTH5,5w 1
88Nguyễn Văn CườngBNI5s 1
99Phạm Anh DũngQNI7s ½
Võ Trần Nhật Hạ 2163 HCM Rp:2060 Pts. 3,5
143Nguyễn Việt QuangKHO6s 0
241Phạm Gia PhúcLAN2,5w 1
339Nguyễn Tiến PhátCTH3s ½
451Bùi Tiến ThànhHYE7w 0
530Nguyễn Anh KhôiBLI4s 1
638Hoàng Minh NguyênQNI3,5w ½
745Nguyễn Ngọc QuýLCI5,5s 0
827Nguyễn Tân KhoaHNA4w 0
940Phùng Vi Duy PhongTQU3,5s ½
Nguyễn Vũ Ngọc Duyên 2099 HCM Rp:2167 Pts. 5,5
155Lưu Minh TrangHNO7,5s 0
257Nguyễn Ngọc Phương UyênLAN4w 1
353Thẩm Mộc TràCBA5s 1
458Ngô Thanh VânBLI4w 1
510Nguyễn Hà AnhHDU5,5s ½
619Đàm Thuỳ ChiBNI6,5w 0
74Trần Kim AnBRV6w ½
844Đinh Nhã PhươngTGI5s 1
940Bùi Yến NhiNBI5,5w ½
Nguyễn Khánh Thư 2076 HCM Rp:2187 Pts. 5,5
120Hà Thị Linh ChiVPH5w 0
218Vũ Thị Bảo ChâuBNI4,5s ½
37Hoàng Bảo AnhBGI2,5w 1
454Đào Đàm Yến TrangTNG3s 1
58Hoàng Diệp AnhTHO5,5w 1
66Chu Phương Tuệ AnhLSO5,5s 0
75Vũ Ngọc Minh AnHNA4,5w 1
816Ngô Minh ChâuTQU5,5s 0
930Đỗ Nhất HạnhQTR4,5w 1
Lê Thu An 2066 HCM Rp:1985 Pts. 4
131Trần Diệu HoaDAN7w 0
235Trần Vy KhanhDAN5s 0
340Ngôn Trịnh Gia LinhCBA3w 1
433Nguyễn Trần Lan HươngVPH4s 0
537Nguyễn Minh KhuêLAN2,5w 1
625Đặng Thu HàQNI5s ½
743Nguyễn Linh NgânTQU4w 1
855Ngô Hồng TràKHO6w 0
948Phạm Minh NgọcTBI4s ½
Nguyễn Diệp Gia Khánh 2031 HCM Rp:2011 Pts. 4
16Nguyễn Bình Phương AnhKGI5w 1

Mostrar lista completa