GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 10最后更新02.08.2024 13:15:42, 创建者: Vietnamchess,最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
比赛选择 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
参数选择 | 显示比赛详细资料, 比赛日历链接 |
团队浏览 | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
列表 | 赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表 |
| 6 轮后名次交叉表, 赛前名次交叉表 |
配对板 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮/9 , 没有配对 |
名次表在 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮 |
| 最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计 |
Excel及打印 | 输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes |
赛前排序表
序号 | 姓名 | 协会 |
1 | Trần, Huỳnh An | BTH |
2 | Nguyễn, Hoàng Anh | THO |
3 | Trần, Đức Anh | LCH |
4 | Hòa, Quang Bách | HPH |
5 | Nguyễn, Đặng Danh Bình | QNI |
6 | Đặng, Phạm Quốc Cường | BRV |
7 | Hoàng, Anh Dũng | NAN |
8 | Nguyễn, Quang Dũng | LDO |
9 | Nguyễn, Quang Duy | TQU |
10 | Nguyễn, Thái Đan | DTH |
11 | Lê, Tiến Đạt | NAN |
12 | Quách, Chí Hiếu | NBI |
13 | Vũ, Bảo Hoàng | SLA |
14 | Lăng, Mạnh Hùng | LSO |
15 | Hoàng, Gia Huy | BGI |
16 | Phan, Thành Huy | HNO |
17 | Tô, Quốc Khải Huy | BTH |
18 | Trần, Đình Gia Huy | DAN |
19 | Trần, Duy Hưng | BKA |
20 | Trần, Đức Hưng | CTH |
21 | Thái, Văn Gia Kiên | HTI |
22 | Lê, Văn Anh Kiệt | TTH |
23 | Hồ, Sỹ Khoa | DNO |
24 | Nguyễn, Đăng Khôi | DTH |
25 | Trần, Đại Lâm | TNG |
26 | Lê, Hoàng Long | HNA |
27 | Nguyễn, Thành Long | HCM |
28 | Hà, Đức Mạnh | HTI |
29 | Lê, Quang Minh | CTH |
30 | Nguyễn, Hữu Minh | BGI |
31 | Thân, Tấn Minh | BNI |
32 | Hoàng, Phương Nam | LCI |
33 | Nguyễn, Lê Nam | QNI |
34 | Lê, Minh Nguyên | DAN |
35 | Phạm, Đức Phong | HPH |
36 | Nguyễn, Việt Phương | TGI |
37 | Trần, Bá Quân | TTH |
38 | Phạm, Vệt Quốc | DNO |
39 | Đậu, An Sơn | LSO |
40 | Phạm, Thanh Sơn | LCI |
41 | Nguyễn, Tấn Tài | LAN |
42 | Phan, Trọng Tiến | HCM |
43 | Trần, Văn Tiến | NBI |
44 | Dương, Tấn Toàn | QNA |
45 | Đỗ, Thanh Thắng | TGI |
46 | Nguyễn, Quyết Thắng | TQU |
47 | Nguyễn, Cường Thịnh | HNO |
48 | Đỗ, Ngọc Duy Trác | LAN |
49 | Phạm, Nguyễn Hoàng Vinh | TNG |
50 | Nguyễn, Hoàng Vương | BNI |
|
|
|
|