GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 8-9Última actualización02.08.2024 13:13:51, Propietario: Vietnamchess,Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Selección de torneo | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Seleccionar parámetros | Mostrar detalles del torneo, Enlazar el torneo al calendario de torneos |
Por país | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Listados | Ranking inicial, Listado alfabético de jugadores, Estadísticas de federaciones, partidas y títulos, Listado alfabético de todos los grupos, Tabla de horarios |
| Cuadro cruzado por clasificación después de la ronda 6, Cuadro cruzado por ranking inicial |
Emparejamientos por mesas | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/9 , sin emparejar |
Clasificación después de | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6 |
| Los 5 mejores jugadores, Estadísticas totales, Estadísticas de medallas |
Excel e impresión | Exportar a Excel (.xlsx), Exportar a PDF, QR-Codes |
Listado alfabético de jugadores
No. | Nombre | FED |
1 | Bùi, Hồng Thiên Ân | DTH |
2 | Bùi, Trần Minh Khang | CTH |
3 | Cáp, Văn Mạnh | QTR |
4 | Chang, Phạm Hoàng Hải | BRV |
5 | Chu, Vũ Việt Anh | THO |
6 | Đào, Lê Quang Thạnh | QTR |
7 | Đinh, Quang Minh | LCI |
8 | Đinh, Ngọc Tiến | CBA |
9 | Đỗ, Đức Anh | HYE |
10 | Đỗ, Thành Đạt | BTH |
11 | Đỗ, Tuấn Minh | QNI |
12 | Đỗ, Minh Quân | HNO |
13 | Doãn, Tấn Minh | NDI |
14 | Hà, Nguyễn Nam Khánh | HPH |
15 | Hoàng, Thanh Bình | LSO |
16 | Hoàng, Hải Đăng | HTI |
17 | Hoàng, Gia Long | LCI |
18 | Huỳnh, Tiến Phát | DTH |
19 | Kiều, Minh Hoàng Quân | BNI |
20 | Lê, Trung Dũng | QNI |
21 | Lê, Nguyễn Long Hải | KGI |
22 | Lê, Đắc Hưng | HCM |
23 | Lê, Gia Hưng | TQU |
24 | Lê, Ngọc Minh | HTI |
25 | Lê, Thế Minh | PYE |
26 | Lê, Đức Chi Tài | TNI |
27 | Lư, Đại Vĩnh | TVI |
28 | Nghiêm, Thành Vinh | TNG |
29 | Ngọc, Thanh Bình | CBA |
30 | Nguyễn, Minh Đăng | TNG |
31 | Nguyễn, Thành Đức | HPH |
32 | Nguyễn, Xuân Đức | TTH |
33 | Nguyễn, Duy Hải | TVI |
34 | Nguyễn, Chí Hiếu | KHO |
35 | Nguyễn, Lê Quốc Huy | TTH |
36 | Nguyễn, Đức Kiên | LCH |
37 | Nguyễn, Đình Bảo Khang | HDU |
38 | Nguyễn, Khánh Lâm | HNO |
39 | Nguyễn, Đức Mạnh | KGI |
40 | Nguyễn, Thế Năng | NAN |
41 | Nguyễn, Chí Nghĩa | BGI |
42 | Nguyễn, Lâm Nguyên | HNA |
43 | Nguyễn, Như Khôi Nguyên | DAN |
44 | Nguyễn, Hữu Nhân | CTH |
45 | Nguyễn, Cao Sơn | TQU |
46 | Nguyễn, Tiến Thành | BGI |
47 | Nguyễn, Quốc Thịnh | LAN |
48 | Phạm, Khánh Hưng | HDU |
49 | Phạm, Đăng Khoa | LAN |
50 | Phạm, Quang Nhật | NAN |
51 | Phạm, Đức Phú | NBI |
52 | Phạm, Cam Ry | HYE |
53 | Phan, Nguyễn Thái Bảo | TNI |
54 | Sa, Tài Dũng | SLA |
55 | Thái, Khương Minh Đức | KHO |
56 | Trần, Đoàn Nam | BNI |
57 | Trần, Quang Phát | PYE |
58 | Trần, Trường Sơn | QNA |
59 | Trần, Như Thạch | NBI |
60 | Trần, Lê Tất Thành | DAN |
61 | Trần, Tất Thắng | NDI |
62 | Trịnh, Văn Đức Anh | THO |
63 | Trương, Chí Thành | QBI |
64 | Trương, Ngọc Khánh Trình | BTH |
65 | Vi, Minh Châu | LSO |
66 | Vũ, Xuân Hoàng | HCM |
|
|
|
|