棋手浏览为 NBI

SNo姓名协会123456789名次
36Nguyễn Anh KhoaNBI101100010442CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
63Đỗ Hoàng TiếnNBI½1½011½116,56CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
17Đỗ Quang HuyNBI001101111610Nam Lớp 4-5
52Trần Nhật QuangNBI½001100½1447Nam Lớp 4-5
25Trịnh Gia HuyNBI110½0½10½4,535Nam Lớp 6-7
42Trương Nhật MinhNBI½011001003,551Nam Lớp 6-7
48Phạm Đức PhúNBI001111100526Nam Lớp 8-9
58Trần Như ThạchNBI½½½010½1½4,543Nam Lớp 8-9
41Trần Văn TiếnNBI0½1½0101½4,526Nam Lớp 10
49Vũ Hữu Việt VươngNBI11000½1½0431Nam Lớp 10
12Trần Tiến ĐạtNBI0½00010½½2,552Nam Lớp 11-12
37Trịnh Xuân NghĩaNBI0½001½100348Nam Lớp 11-12
35Phạm Tuệ MinhNBI11½0001115,514Nữ lớp 1-3
40Bùi Yến NhiNBI00111101½5,518Nữ lớp 1-3
7Nguyễn Phương AnhNBI10011010½4,527Nữ lớp 4-5
60Lưu Tuyết VânNBI01110110169Nữ lớp 4-5
10Nguyễn Lê Thuỳ DungNBI00110½0114,535Nữ lớp 6-7
54Phạm Phương ThảoNBI1100½½011526Nữ lớp 6-7
7Đặng Ngọc Lan ChiNBI01001010½3,549Nữ lớp 8-9
32Đới Phạm Ánh NgọcNBI10010½1003,546Nữ lớp 8-9
23Nguyễn Thảo MyNBI01000½½10344Nữ lớp 10
28Mai Thị Hồng NgọcNBI00½100½10343Nữ lớp 10
9Lã Hồng HạnhNBI½110010014,523Nữ lớp 11-12
47Phạm Phương TrangNBI01001001½3,544Nữ lớp 11-12
60Vũ Tuấn SơnNBI001101341CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
63Đỗ Hoàng TiếnNBI11011½4,57CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
20Đỗ Quang HuyNBI½1011½417Nam lớp 4-5
51Trần Nhật QuangNBI110001333Nam lớp 4-5
25Trịnh Gia HuyNBI101101413Nam lớp 6-7
41Trương Nhật MinhNBI11½01½48Nam lớp 6-7
49Phạm Đức PhúNBI001011338Nam lớp 8-9
57Trần Như ThạchNBI½0000½163Nam lớp 8-9
12Quách Chí HiếuNBI0½00112,538Nam lớp 10
43Trần Văn TiếnNBI0½1½01329Nam lớp 10
11Trần Tiến ĐạtNBI0001½½245Nam lớp 11-12
32Trịnh Xuân NghĩaNBI10½0001,547Nam lớp 11-12
38Phạm Tuệ MinhNBI110010326Nữ lớp 1-3
44Bùi Yến NhiNBI000111333Nữ lớp 1-3
48Phạm Thanh NhànNBI001101335Nữ lớp 4-5
58Lưu Tuyết VânNBI½10½10329Nữ lớp 4-5
9Nguyễn Lê Thuỳ DungNBI11001½3,521Nữ lớp 6-7
52Phạm Phương ThảoNBI001010251Nữ lớp 6-7
9Đặng Ngọc Lan ChiNBI0100½12,540Nữ lớp 8-9
31Đới Phạm Ánh NgọcNBI001½102,539Nữ lớp 8-9
26Nguyễn Thảo MyNBI½0½100237Nữ lớp 10
30Mai Thị Hồng NgọcNBI0100½½239Nữ lớp 10
10Lã Hồng HạnhNBI001½½0242Nữ lớp 11-12
43Phạm Phương TrangNBI100½102,532Nữ lớp 11-12

下轮配对for NBI

轮次棋盘序号姓名协会 结果 姓名协会序号
9622Nguyễn Hoàng Thế Hưng CTH5 0 - 1 Đỗ Hoàng Tiến NBI63
91824Bùi Huy Kiên NDI4 1 - 04 Nguyễn Anh Khoa NBI36
7663Đỗ Hoàng Tiến NBI 4 Trần Trung Dũng NAN8
7226Nguyễn Duy Dũng THO 3 Vũ Tuấn Sơn NBI60
9717Đỗ Quang Huy NBI5 1 - 05 Nguyễn Phước Nguyên CTH46
92852Trần Nhật Quang NBI3 1 - 03 Nguyễn Phúc Lâm BGI32
91525Trịnh Gia Huy NBI4 ½ - ½4 Nguyễn Ngọc Tùng Anh KHO3
92142Trương Nhật Minh NBI 0 - 1 Phạm Duy Hưng TNG28
91048Phạm Đức Phú NBI5 0 - 15 Nguyễn Chí Hiếu KHO20
92058Trần Như Thạch NBI4 ½ - ½4 Trần Quang Phát PYE47
9123Đàm Minh Bách HPH4 ½ - ½4 Trần Văn Tiến NBI41
91549Vũ Hữu Việt Vương NBI4 0 - 14 Hồ Sỹ Khoa DNO22
92123Bùi Duy Hùng TQU3 1 - 03 Trịnh Xuân Nghĩa NBI37
92512Trần Tiến Đạt NBI2 ½ - ½2 Trần Đăng Khoa TGI29
9826Nguyễn Vũ Ngọc Duyên HCM5 ½ - ½5 Bùi Yến Nhi NBI40
9129Hoàng Hà Quỳnh Anh TQU 0 - 1 Phạm Tuệ Minh NBI35
9911Nguyễn Minh Châu HDU5 0 - 15 Lưu Tuyết Vân NBI60
9157Nguyễn Phương Anh NBI4 ½ - ½4 Nguyễn Thị Ánh Ngọc NAN46
9157Lê Giang Bảo Châu CTH4 0 - 14 Phạm Phương Thảo NBI54
92035Lê Thị Ánh Ngọc TNI 0 - 1 Nguyễn Lê Thuỳ Dung NBI10
92232Đới Phạm Ánh Ngọc NBI 0 - 1 Lê Nguyễn Kiều Trinh TTH59
9247Đặng Ngọc Lan Chi NBI3 ½ - ½3 Nguyễn Như Quỳnh TQU47
9199Lê Hà Giang QBI3 1 - 03 Mai Thị Hồng Ngọc NBI28
92023Nguyễn Thảo My NBI3 0 - 13 Nguyễn Thái Ngân Hà LAN10
91545Hán Nữ Kiều Trang DNO 0 - 1 Lã Hồng Hạnh NBI9
92210Nguyễn Thị Thanh Hằng HYE ½ - ½3 Phạm Phương Trang NBI47
766Đặng Công Thái Bảo DAN4 4 Đỗ Quang Huy NBI20
71829Lê Gia Khánh NDI3 3 Trần Nhật Quang NBI51
7825Trịnh Gia Huy NBI4 4 Trương Nhật Minh NBI41
71549Phạm Đức Phú NBI3 3 Đỗ Đức Anh HYE2
73157Trần Như Thạch NBI1 1 Đinh Ngọc Tiến CBA56
71443Trần Văn Tiến NBI3 3 Lê Văn Anh Kiệt TTH22
71532Hoàng Phương Nam LCI3 Quách Chí Hiếu NBI12
72111Trần Tiến Đạt NBI2 2 Nguyễn Thanh Khoa DTH27
72528Trần Đăng Khoa TGI½ Trịnh Xuân Nghĩa NBI32
7136Chu Phương Tuệ Anh LSO3 3 Phạm Tuệ Minh NBI38
71444Bùi Yến Nhi NBI3 3 Lê Nguyễn Linh Anh THO10
71648Phạm Thanh Nhàn NBI3 3 Trần Hà Gia Hân BRV29
71837Ngôn Trịnh Gia Linh CBA3 3 Lưu Tuyết Vân NBI58
789Nguyễn Lê Thuỳ Dung NBI 4 Đỗ Phương Thảo HDU51
72652Phạm Phương Thảo NBI2 2 Lê Thị Ánh Ngọc TNI34
7199Đặng Ngọc Lan Chi NBI Ngô Nguyễn Kỳ Phương LAN44
72131Đới Phạm Ánh Ngọc NBI Nghiêm Khánh Linh VPH26
72031Nguyễn Hà Ngọc BNI2 2 Nguyễn Thảo My NBI26
72127Lê Phước Thanh Ngân TTH2 2 Mai Thị Hồng Ngọc NBI30
7194Nguyễn Thị Bình BGI2 Phạm Phương Trang NBI43
72038Lê Thị Thanh Thư THO2 2 Lã Hồng Hạnh NBI10

最后一轮成绩for NBI

轮次棋盘序号姓名协会 结果 姓名协会序号
9622Nguyễn Hoàng Thế Hưng CTH5 0 - 1 Đỗ Hoàng Tiến NBI63
91824Bùi Huy Kiên NDI4 1 - 04 Nguyễn Anh Khoa NBI36
6336Phan Đăng Khôi HCM4 ½ - ½4 Đỗ Hoàng Tiến NBI63
62360Vũ Tuấn Sơn NBI2 1 - 02 Nguyễn Hiển Dương VLO11
9717Đỗ Quang Huy NBI5 1 - 05 Nguyễn Phước Nguyên CTH46
92852Trần Nhật Quang NBI3 1 - 03 Nguyễn Phúc Lâm BGI32
91525Trịnh Gia Huy NBI4 ½ - ½4 Nguyễn Ngọc Tùng Anh KHO3
92142Trương Nhật Minh NBI 0 - 1 Phạm Duy Hưng TNG28
91048Phạm Đức Phú NBI5 0 - 15 Nguyễn Chí Hiếu KHO20
92058Trần Như Thạch NBI4 ½ - ½4 Trần Quang Phát PYE47
9123Đàm Minh Bách HPH4 ½ - ½4 Trần Văn Tiến NBI41
91549Vũ Hữu Việt Vương NBI4 0 - 14 Hồ Sỹ Khoa DNO22
92123Bùi Duy Hùng TQU3 1 - 03 Trịnh Xuân Nghĩa NBI37
92512Trần Tiến Đạt NBI2 ½ - ½2 Trần Đăng Khoa TGI29
9826Nguyễn Vũ Ngọc Duyên HCM5 ½ - ½5 Bùi Yến Nhi NBI40
9129Hoàng Hà Quỳnh Anh TQU 0 - 1 Phạm Tuệ Minh NBI35
9911Nguyễn Minh Châu HDU5 0 - 15 Lưu Tuyết Vân NBI60
9157Nguyễn Phương Anh NBI4 ½ - ½4 Nguyễn Thị Ánh Ngọc NAN46
9157Lê Giang Bảo Châu CTH4 0 - 14 Phạm Phương Thảo NBI54
92035Lê Thị Ánh Ngọc TNI 0 - 1 Nguyễn Lê Thuỳ Dung NBI10
92232Đới Phạm Ánh Ngọc NBI 0 - 1 Lê Nguyễn Kiều Trinh TTH59
9247Đặng Ngọc Lan Chi NBI3 ½ - ½3 Nguyễn Như Quỳnh TQU47
9199Lê Hà Giang QBI3 1 - 03 Mai Thị Hồng Ngọc NBI28
92023Nguyễn Thảo My NBI3 0 - 13 Nguyễn Thái Ngân Hà LAN10
91545Hán Nữ Kiều Trang DNO 0 - 1 Lã Hồng Hạnh NBI9
92210Nguyễn Thị Thanh Hằng HYE ½ - ½3 Phạm Phương Trang NBI47
6620Đỗ Quang Huy NBI ½ - ½ Vương Gia Trọng DAN62
62351Trần Nhật Quang NBI2 1 - 02 Nguyễn Anh Khang THO27
6441Trương Nhật Minh NBI ½ - ½4 Mai Duy Minh HNO39
61462Nguyễn Việt Thịnh HPH3 0 - 13 Trịnh Gia Huy NBI25
62236Đinh Quang Minh LCI2 0 - 12 Phạm Đức Phú NBI49
63263Nguyễn Quốc Thịnh LAN0 ½ - ½½ Trần Như Thạch NBI57
62039Đậu An Sơn LSO 0 - 12 Trần Văn Tiến NBI43
62112Quách Chí Hiếu NBI 1 - 0 Trần Duy Hưng BKA19
62126Nguyễn Tân Khoa HNA ½ - ½ Trần Tiến Đạt NBI11
62214Đồng Hoa Minh Đức HPH 1 - 0 Trịnh Xuân Nghĩa NBI32
61238Phạm Tuệ Minh NBI3 0 - 13 Nguyễn Minh Hà HPH27
6198Hoàng Diệp Anh THO2 0 - 12 Bùi Yến Nhi NBI44
61358Lưu Tuyết Vân NBI3 0 - 13 Đặng Thu Hà QNI24
62134Nguyễn Minh Khuê LAN2 0 - 12 Phạm Thanh Nhàn NBI48
6938Lầu Vũ Kỷ Nguyên NAN3 ½ - ½3 Nguyễn Lê Thuỳ Dung NBI9
62124Bùi Trần Diệu Linh LCH2 1 - 02 Phạm Phương Thảo NBI52
61728Lã Ngọc Minh HNA 1 - 0 Đới Phạm Ánh Ngọc NBI31
62259Quang Thảo Uyên NAN2 0 - 1 Đặng Ngọc Lan Chi NBI9
61826Nguyễn Thảo My NBI2 0 - 12 Đậu Thị Hải Yến NAN47
61930Mai Thị Hồng Ngọc NBI ½ - ½ Vũ Mai An YBA1
61430Nguyễn Thảo Nhi HPH 1 - 0 Phạm Phương Trang NBI43
61810Lã Hồng Hạnh NBI2 0 - 12 Hán Nữ Kiều Trang DNO42

棋手详细资料 NBI

轮次SNo姓名协会结果
Nguyễn Anh Khoa 2465 NBI Rp:2428 得分 4
172Trần Nhật VượngVPH4,5s 1
27Trần Trung DũngNAN6,5w 0
39Nguyễn Minh DuyYBA3,5s 1
410Nguyễn Hiển DươngVLO4,5s 1
568Nguyễn Tiến ThànhKGI5w 0
650Nguyễn Tuấn MinhTHO6w 0
78Nguyễn Đức DuyPYE6s 0
823La Huy HưởngCTH3w 1
924Bùi Huy KiênNDI5s 0
Đỗ Hoàng Tiến 2438 NBI Rp:2644 得分 6,5
127Hà Minh KhangKHO5,5s ½
221Bạch Lê Bảo HuyLAN3w 1
33Phạm Văn Gia BảoHDU3s ½
428Huỳnh Nguyên KhangQNA6w 0
533Dương Hoàng KhánhLSO3s 1
635Hoàng Thành Anh KhoaQBI3,5w 1
711Đặng Nguyễn Hải ĐăngHPH5s ½
831Tăng Duy KhangHCM5,5w 1
922Nguyễn Hoàng Thế HưngCTH5s 1
Vũ Tuấn Sơn 2441 NBI Rp:2481 得分 3
125Hà Minh KhangKHO3s 0
221Nguyễn Hoàng Thế HưngCTH3,5w 0
329Vũ Kiều Vĩnh KhangHNA2s 1
417Lê Minh HiếuHYE2w 1
515Trần Duy ĐứcHNA3s 0
611Nguyễn Hiển DươngVLO2w 1
76Nguyễn Duy DũngTHO2,5s
Đỗ Hoàng Tiến 2438 NBI Rp:2667 得分 4,5
128Phạm Anh KhangTNG3w 1
216Đào Vũ Trung HiếuHPH3s 1
312Phạm Đông DươngHNO5,5w 0
431Nguyễn Duy KhánhVPH2w 1
538Vương Minh KhôiLCI3s 1
636Phan Đăng KhôiHCM4,5s ½
78Trần Trung DũngNAN4w
Đỗ Quang Huy 2412 NBI Rp:2509 得分 6
150Nguyễn Xuân PhúcVPH4,5w 0
242Nguyễn Đức NamBNI4s 0
339Nguyễn Trí Anh MinhLDO4w 1
460Hà Ngọc TúCBA3s 1
540Phạm Đức MinhHDU5w 0
648Hà Chấn PhongNAN3,5s 1
761Trần Anh TúQNI4,5w 1
822Hồ Nguyễn Phúc KhangDTH5,5s 1
946Nguyễn Phước NguyênCTH5w 1
Trần Nhật Quang 2377 NBI Rp:2357 得分 4
119Phạm Chấn HưngQTR5,5s ½
221Tô Đình Gia HưngHTI4,5w 0
331Nguyễn Cao Bảo LâmNAN3s 0
455Chu Việt SơnHYE3,5w 1
513Trần Minh HảiTBI4s 1
67Nguyễn Thanh BìnhHNA4,5w 0
734Nguyễn Thanh LiêmDTH4,5w 0
848Hà Chấn PhongNAN3,5s ½
932Nguyễn Phúc LâmBGI3w 1
Trịnh Gia Huy 2338 NBI Rp:2324 得分 4,5
159Bùi Thanh TùngSLA3w 1
254Đường Minh QuânLSO3s 1
360Hà Minh TùngHNO6,5w 0
44Đặng Quốc BảoVPH6s ½
561Ngô Gia TườngVPH5w 0
649Trần Nguyên Khánh PhongTNI3,5s ½
751Trần Bảo PhúcTQU3w 1
88Nguyễn Đại Việt CườngQBI5s 0
93Nguyễn Ngọc Tùng AnhKHO4,5w ½
Trương Nhật Minh 2321 NBI Rp:2258 得分 3,5
18Nguyễn Đại Việt CườngQBI5w ½
210Cao Trí DũngLDO4s 0
312Nguyễn Hoàng DươngLCI3,5w 1
42Lê Phước AnQNA5s 1
59Nguyễn Mạnh DanhHTI5,5s 0
627Hoàng Quốc HưngQBI4,5w 0
758Đàm Anh TuấnCBA3,5s 1
867Chu Quốc ViệtHTI5w 0
928Phạm Duy HưngTNG4,5w 0
Phạm Đức Phú 2248 NBI Rp:2312 得分 5
114Hoàng Hải ĐăngHTI6w 0
212Đỗ Thành ĐạtBTH5,5s 0
368Lư Đại VĩnhTVI0,5w 1
465Nguyễn Quốc ThịnhLAN3s 1
522Quách Trung HiếuLCI4,5w 1
616Nguyễn Xuân ĐứcTTH4s 1
718Chang Phạm Hoàng HảiBRV5w 1
86Phan Nguyễn Thái BảoTNI7s 0
920Nguyễn Chí HiếuKHO6w 0
Trần Như Thạch 2238 NBI Rp:2273 得分 4,5
124Lê Đắc HưngHCM6,5w ½
24Trịnh Văn Đức AnhTHO3s ½
326Phạm Khánh HưngHDU4w ½
437Hoàng Anh MinhHPH4,5s 0
58Ngọc Thanh BìnhCBA2w 1
632Phạm Đăng KhoaLAN3,5s 0
722Quách Trung HiếuLCI4,5w ½
82Đinh Hoàng Đức AnhSLA3s 1
947Trần Quang PhátPYE4,5w ½
Trần Văn Tiến 2187 NBI Rp:2215 得分 4,5
117Trần Đình Gia HuyDAN5,5s 0
219Trần Đức HưngCTH3,5w ½
31Nguyễn Hoàng AnhTHO5s 1
411Lê Tiến ĐạtNAN5w ½
512Ngô Nhật Long HảiHNO5,5s 0
69Nguyễn Quang DuyTQU3w 1
721Lê Văn Anh KiệtTTH5s 0
827Nguyễn Trần Nhất LongBTH3,5w 1
93Đàm Minh BáchHPH4,5s ½
Vũ Hữu Việt Vương 2179 NBI Rp:2120 得分 4
1-轮空 --- 1
227Nguyễn Trần Nhất LongBTH3,5s 1
325Trần Đại LâmTNG5,5w 0
417Trần Đình Gia HuyDAN5,5w 0
511Lê Tiến ĐạtNAN5s 0
621Lê Văn Anh KiệtTTH5w ½
723Nguyễn Đăng KhôiDTH4s 1
820Thái Văn Gia KiênHTI5s ½
922Hồ Sỹ KhoaDNO5w 0
Trần Tiến Đạt 2167 NBI Rp:1896 得分 2,5
139Nguyễn Tiến PhátCTH3s 0
237Trịnh Xuân NghĩaNBI3w ½
346Nguyễn Quốc Trường SơnDON6,5s 0
411Nguyễn Minh ĐạtBRV4w 0
523Bùi Duy HùngTQU4s 0
6-轮空 --- 1
730Nguyễn Anh KhôiBLI4w 0
841Phạm Gia PhúcLAN2,5s ½
929Trần Đăng KhoaTGI2,5w ½
Trịnh Xuân Nghĩa 2142 NBI Rp:1961 得分 3
110Trịnh Lục Minh DươngBGI5w 0
212Trần Tiến ĐạtNBI2,5s ½
330Nguyễn Anh KhôiBLI4w 0
454Bạch Thế VinhBNI5s 0
5-轮空 --- 1
624Hoàng Quang KiênLSO4w ½
729Trần Đăng KhoaTGI2,5s 1
822Võ Trần Phước HoàngDAN4,5w 0
923Bùi Duy HùngTQU4s 0
Phạm Tuệ Minh 2090 NBI Rp:2194 得分 5,5
16Chu Phương Tuệ AnhLSO5,5w 1
214Trần Phương AnhHPH6s 1
38Hoàng Diệp AnhTHO5,5w ½
416Ngô Minh ChâuTQU5,5s 0
54Trần Kim AnBRV6w 0
65Vũ Ngọc Minh AnHNA4,5s 0
728Nguyễn Hương GiangTNG3,5w 1
812Phạm Phương AnhQTR4s 1
99Hoàng Hà Quỳnh AnhTQU4,5s 1
Bùi Yến Nhi 2085 NBI Rp:2189 得分 5,5
111Phạm Huyền AnhLCI2,5s 0
219Đàm Thuỳ ChiBNI6,5w 0
323Vũ Kim ChiLCI3s 1
43Nguyễn Ngọc Bảo AnCTH2,5w 1
59Hoàng Hà Quỳnh AnhTQU4,5s 1
615Nguyễn Khánh BăngDTH5w 1
727Cao Thùy DươngHDU5s 0
810Nguyễn Hà AnhHDU5,5w 1
926Nguyễn Vũ Ngọc DuyênHCM5,5s ½
Nguyễn Phương Anh 2060 NBI Rp:2025 得分 4,5
137Nguyễn Minh KhuêLAN2,5w 1
231Trần Diệu HoaDAN7s 0
330Trần Hà Gia HânBRV5,5w 0
441Hoàng Thị Khánh LyCBA4s 1
533Nguyễn Trần Lan HươngVPH4w 1
649Tôn Nữ Khánh NgọcKHO6s 0
753Hoàng Hồng PhúcLAN3w 1
857Lê Thu UyênQBI6,5s 0
946Nguyễn Thị Ánh NgọcNAN4,5w ½
Lưu Tuyết Vân 2007 NBI Rp:2170 得分 6
130Trần Hà Gia HânBRV5,5w 0

显示完整列表