GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 6-7

协会越南 ( VIE )
Number of rounds9
Tournament type瑞士制编排系统
等级分计算 -
日期2024/08/02 到 2024/08/03
平均等级分2331
配对软件Swiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager 比赛文件

最后更新02.08.2024 13:04:15, 创建者: Vietnamchess,最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

比赛选择CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
参数选择 没有比赛详细资料, 比赛日历链接
团队浏览BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表
6 轮后名次交叉表, 赛前名次交叉表
配对板1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮/9 , 没有配对
名次表在1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮
最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes
Search for player 搜索

赛前排序表

序号姓名协会
1Hà, Bình AnHDU
2Lê, Phước AnQNA
3Nguyễn, Ngọc Tùng AnhKHO
4Nguyễn, Việt BáchBNI
5Đặng, Quốc BảoVPH
6Vương, Đình Gia BảoYBA
7Nguyễn, Hải BìnhDAN
8Nguyễn, Đại Việt CườngQBI
9Nguyễn, Mạnh DanhHTI
10Cao, Trí DũngLDO
11Lê, Văn Bảo DuyTTH
12Lê, Đình ĐạtTHO
13Lữ, Hoàng Khả ĐứcCTH
14Nguyễn, Minh ĐứcBNI
15Nguyễn, Thành ĐượcKGI
16Đinh, Việt HảiQNI
17Vương, Sơn HảiHNO
18Trần, Trung HiếuNDI
19Doãn, Minh HoàngHYE
20Đặng, Thế HọcQNI
21Đào, Gia HuyHYE
22Đặng, Tiến HuyBGI
23Nguyễn, Quang HuyBRV
24Phạm, Gia HuyHPH
25Trịnh, Gia HuyNBI
26Dương, Chấn HưngBTH
27Hoàng, Quốc HưngQBI
28Phạm, Duy HưngTNG
29Lê, Trung KiênLAN
30Nguyễn, Hiếu KiênDTH
31Nguyễn, Tuấn KiệtLCI
32Nguyễn, Dương Bảo KhaDAN
33Phạm, Quang KhảiNAN
34Đặng, Lâm Đăng KhoaCTH
35Ngô, Huy LongBKA
36Vũ, Hoàng LongLCI
37Trần, Đại LộcDTH
38Đoàn, Gia MinhTQU
39Mai, Duy MinhHNO
40Trần, Tiến MinhTNG
41Trương, Nhật MinhNBI
42Vũ, Bảo MinhSLA
43Đặng, Anh NguyênNAN
44Phạm, Hoàng NguyênTTH
45Hồ, Trọng NhânQTR
46Nguyễn, Minh NhânTNI
47Phạm, Nguyễn Hưng PhátBGI
48Trần, Nguyên Khánh PhongTNI
49Nguyễn, Văn PhúHNA
50Trần, Bảo PhúcTQU
51Nguyễn, Lê Nhật QuangHCM
52Đào, Nguyễn Anh QuânNDI
53Đường, Minh QuânLSO
54Ngô, Bảo QuânBTH
55Nguyễn, Minh QuânHNA
56Đàm, Anh TuấnCBA
57Phùng, Duy TuấnLCH
58Ngô, Gia TườngVPH
59Nguyễn, Duy TháiLAN
60Trần, Tiến ThànhHDU
61Thiều, Quang ThiênKGI
62Nguyễn, Việt ThịnhHPH
63Trần, Hoàng Phước TríLDO
64Chu, Nguyên Lê TrọngTHO
65Chu, Quốc ViệtHTI
66Lê, VinhQTR
67Nguyễn, Quang VinhHCM