GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 6-7最后更新02.08.2024 13:04:15, 创建者: Vietnamchess,最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
比赛选择 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
参数选择 | 显示比赛详细资料, 比赛日历链接 |
团队浏览 | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
列表 | 赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表 |
| 6 轮后名次交叉表, 赛前名次交叉表 |
配对板 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮/9 , 没有配对 |
名次表在 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮 |
| 最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计 |
Excel及打印 | 输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes |
棋手浏览为 VPH
SNo | 姓名 | 协会 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 分 | 名次 | 组 |
34 | Nguyễn Duy Khánh | VPH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 41 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
72 | Trần Nhật Vượng | VPH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 40 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
35 | Phan Hoàng Long | VPH | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 32 | Nam Lớp 4-5 |
50 | Nguyễn Xuân Phúc | VPH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 30 | Nam Lớp 4-5 |
4 | Đặng Quốc Bảo | VPH | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 6 | 9 | Nam Lớp 6-7 |
61 | Ngô Gia Tường | VPH | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 5 | 22 | Nam Lớp 6-7 |
17 | Nguyễn Bảo Châu | VPH | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 5 | 25 | Nữ lớp 1-3 |
20 | Hà Thị Linh Chi | VPH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 19 | Nữ lớp 1-3 |
33 | Nguyễn Trần Lan Hương | VPH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 4 | 38 | Nữ lớp 4-5 |
52 | Trần Bình Nhi | VPH | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 3,5 | 47 | Nữ lớp 4-5 |
25 | Nghiêm Khánh Linh | VPH | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | 3 | 54 | Nữ lớp 8-9 |
39 | Nguyễn Yến Nhi | VPH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 2,5 | 59 | Nữ lớp 8-9 |
31 | Nguyễn Duy Khánh | VPH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | | 2 | 52 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
71 | Trần Nhật Vượng | VPH | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | | | | 3,5 | 20 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
34 | Phan Hoàng Long | VPH | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | | | | 3,5 | 22 | Nam lớp 4-5 |
49 | Nguyễn Xuân Phúc | VPH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | | | | 2,5 | 41 | Nam lớp 4-5 |
5 | Đặng Quốc Bảo | VPH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | | 4 | 9 | Nam lớp 6-7 |
58 | Ngô Gia Tường | VPH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | | | | 2,5 | 49 | Nam lớp 6-7 |
17 | Nguyễn Bảo Châu | VPH | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | | | | 3 | 29 | Nữ lớp 1-3 |
20 | Hà Thị Linh Chi | VPH | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | | | | 4,5 | 5 | Nữ lớp 1-3 |
32 | Nguyễn Trần Lan Hương | VPH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | | 4 | 14 | Nữ lớp 4-5 |
49 | Trần Bình Nhi | VPH | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | | | | 1 | 58 | Nữ lớp 4-5 |
26 | Nghiêm Khánh Linh | VPH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | | | | 2,5 | 36 | Nữ lớp 8-9 |
37 | Nguyễn Yến Nhi | VPH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | | 3 | 34 | Nữ lớp 8-9 |
下轮配对for VPH
最后一轮成绩for VPH
棋手详细资料 VPH
轮次 | SNo | 姓名 | 协会 | 分 | 结果 |
Nguyễn Duy Khánh 2467 VPH Rp:2455 得分 4,5 |
1 | 70 | Đặng Hữu Vinh | HPH | 5,5 | s 0 | 2 | 66 | Hoàng Đình Tùng | TNG | 4,5 | w 0 | 3 | 52 | Lê Hoàng Nam | CBA | 3 | s 0 | 4 | 49 | Nguyễn Phúc Minh | PYE | 2,5 | w 1 | 5 | 64 | Hoàng Nhật Tiến | LSO | 4 | s 1 | 6 | 13 | Đào Tiến Đức | QTR | 5,5 | w 0 | 7 | 15 | Trần Duy Đức | HNA | 3,5 | s 1 | 8 | 17 | Lê Minh Hiếu | HYE | 3 | w 1 | 9 | 72 | Trần Nhật Vượng | VPH | 4,5 | s ½ | Trần Nhật Vượng 2429 VPH Rp:2474 得分 4,5 |
1 | 36 | Nguyễn Anh Khoa | NBI | 4 | w 0 | 2 | 41 | Trần Tuấn Khôi | TQU | 2,5 | s 1 | 3 | 24 | Bùi Huy Kiên | NDI | 5 | w 0 | 4 | 30 | Phạm Anh Khang | TNG | 2,5 | s 1 | 5 | 16 | Đặng Phú Hào | BLI | 5 | w 1 | 6 | 37 | Phạm Tiến Khoa | BGI | 5 | s 0 | 7 | 10 | Nguyễn Hiển Dương | VLO | 4,5 | w 0 | 8 | 18 | Phạm Hải Hòa | DTH | 3 | s 1 | 9 | 34 | Nguyễn Duy Khánh | VPH | 4,5 | w ½ | Nguyễn Duy Khánh 2470 VPH Rp:2338 得分 2 |
1 | 66 | Hoàng Đình Tùng | TNG | 4 | w 0 | 2 | 4 | Phạm Văn Gia Bảo | HDU | 2 | s 1 | 3 | 70 | Trần Văn Nhật Vũ | QTR | 4 | w 1 | 4 | 63 | Đỗ Hoàng Tiến | NBI | 4,5 | s 0 | 5 | 8 | Trần Trung Dũng | NAN | 4 | w 0 | 6 | 16 | Đào Vũ Trung Hiếu | HPH | 3 | s 0 | 7 | 1 | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | BRV | 2 | s | Trần Nhật Vượng 2430 VPH Rp:2473 得分 3,5 |
1 | - | 轮空 | - | - | - 1 |
2 | 42 | Nguyễn Nam Long | DON | 5 | s 1 | 3 | 18 | Huỳnh Lê Hùng | HCM | 4,5 | w 1 | 4 | 12 | Phạm Đông Dương | HNO | 5,5 | s ½ | 5 | 26 | Huỳnh Nguyên Khang | QNA | 5 | w 0 | 6 | 44 | Nguyễn Nhật Minh | HNO | 4,5 | s 0 | 7 | 21 | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 3,5 | w | Phan Hoàng Long 2394 VPH Rp:2408 得分 4,5 |
1 | 2 | Mai Đức Anh | THO | 5 | w 1 | 2 | 4 | Phan Hoàng Bách | DON | 5,5 | s 0 | 3 | 60 | Hà Ngọc Tú | CBA | 3 | w 1 | 4 | 8 | Tô Trần Bình | TNG | 5 | s ½ | 5 | 12 | Đỗ Quang Hải | BGI | 4 | w 0 | 6 | 20 | Phí Gia Hưng | YBA | 5,5 | s 0 | 7 | 16 | Tô Việt Hoàn | KHO | 4 | w 1 | 8 | 18 | Đoàn Duy Hưng | HTI | 4,5 | s 0 | 9 | 48 | Hà Chấn Phong | NAN | 3,5 | w 1 | Nguyễn Xuân Phúc 2379 VPH Rp:2413 得分 4,5 |
1 | 17 | Đỗ Quang Huy | NBI | 6 | s 1 | 2 | 23 | Lê Nguyên Khang | PYE | 4,5 | w 0 | 3 | 8 | Tô Trần Bình | TNG | 5 | w 0 | 4 | 16 | Tô Việt Hoàn | KHO | 4 | s 1 | 5 | 14 | Vương Tất Trung Hiếu | LDO | 4,5 | w 1 | 6 | 21 | Tô Đình Gia Hưng | HTI | 4,5 | s ½ | 7 | 12 | Đỗ Quang Hải | BGI | 4 | w 1 | 8 | 10 | Nguyễn Đức Duy | LSO | 5,5 | s 0 | 9 | 20 | Phí Gia Hưng | YBA | 5,5 | w 0 | Đặng Quốc Bảo 2359 VPH Rp:2444 得分 6 |
1 | 38 | Trần Đại Lộc | DTH | 4,5 | s 0 | 2 | 68 | Lê Vinh | QTR | 4 | w 1 | 3 | 44 | Đặng Anh Nguyên | NAN | 6 | s 1 | 4 | 25 | Trịnh Gia Huy | NBI | 4,5 | w ½ | 5 | 67 | Chu Quốc Việt | HTI | 5 | s 1 | 6 | 43 | Nguyễn Khánh Nam | HNO | 7 | w 0 | 7 | 22 | Đào Gia Huy | HYE | 6 | s ½ | 8 | 27 | Hoàng Quốc Hưng | QBI | 4,5 | w 1 | 9 | 66 | Trần Hoàng Phước Trí | LDO | 5,5 | s 1 | Ngô Gia Tường 2302 VPH Rp:2385 得分 5 |
1 | 27 | Hoàng Quốc Hưng | QBI | 4,5 | s 0 | 2 | 26 | Dương Chấn Hưng | BTH | 5,5 | s ½ | 3 | 31 | Nguyễn Tuấn Kiệt | LCI | 4 | w 1 | 4 | 17 | Nguyễn Thành Được | KGI | 4 | w 1 | 5 | 25 | Trịnh Gia Huy | NBI | 4,5 | s 1 | 6 | 23 | Đặng Tiến Huy | BGI | 5 | w 0 | 7 | 11 | Lê Văn Bảo Duy | TTH | 5 | s ½ | 8 | 15 | Lữ Hoàng Khả Đức | CTH | 4,5 | w 1 | 9 | 14 | Lê Đình Đạt | THO | 6 | s 0 | Nguyễn Bảo Châu 2108 VPH Rp:2133 得分 5 |
1 | 46 | Triệu Thanh Tú | THO | 3 | w 1 | 2 | 50 | Nguyễn Minh Thư | DTH | 6 | s 0 | 3 | 54 | Đào Đàm Yến Trang | TNG | 3 | w ½ | 4 | 48 | Đỗ Phạm Thanh Thư | HPH | 6,5 | s 0 | 5 | 18 | Vũ Thị Bảo Châu | BNI | 4,5 | w 0 | 6 | 3 | Nguyễn Ngọc Bảo An | CTH | 2,5 | s 1 | 7 | 21 | Lê Quỳnh Chi | NDI | 4,5 | s 1 | 8 | 38 | Trần Quang Tuệ Nghi | KHO | 4 | w ½ | 9 | 41 | Hồ An Nhiên | DAN | 4 | s 1 | Hà Thị Linh Chi 2105 VPH Rp:2122 得分 5 |
1 | 49 | Nguyễn Khánh Thư | HCM | 5,5 | s 1 | 2 | 47 | Vi Hương Thảo | QNI | 4 | w 1 | 3 | 55 | Lưu Minh Trang | HNO | 7,5 | s 0 | 4 | 38 | Trần Quang Tuệ Nghi | KHO | 4 | w 1 | 5 | 51 | Nguyễn Minh Thư | TTH | 5 | s 1 | 6 | 52 | Phạm Lan Ngọc Thư | KHO | 6,5 | w 1 | 7 | 34 | Ngô Mộc Miên | DAN | 7,5 | s 0 | 8 | 48 | Đỗ Phạm Thanh Thư | HPH | 6,5 | w 0 | 9 | 36 | Đào Thị Thu Ngân | NDI | 6 | w 0 | Nguyễn Trần Lan Hương 2034 VPH Rp:1996 得分 4 |
1 | 3 | Dương Hồng Anh | HNO | 5 | s 0 | 2 | 60 | Lưu Tuyết Vân | NBI | 6 | w 0 | 3 | 52 | Trần Bình Nhi | VPH | 3,5 | s 1 | 4 | 1 | Lê Thu An | HCM | 4 | w 1 | 5 | 7 | Nguyễn Phương Anh | NBI | 4,5 | s 0 | 6 | 10 | Phạm Phương Bình | KGI | 3,5 | s ½ | 7 | 24 | Vũ Thị Trà Giang | NDI | 4,5 | w 0 | 8 | 47 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | QNI | 3 | w 1 | 9 | 50 | Võ Hồng Thiên Ngọc | CTH | 4 | s ½ | Trần Bình Nhi 2015 VPH Rp:1964 得分 3,5 |
1 | 22 | Phạm Linh Giang | HNA | 5 | w 0 | 2 | 24 | Vũ Thị Trà Giang | NDI | 4,5 | s 0 | 3 | 33 | Nguyễn Trần Lan Hương | VPH | 4 | w 0 | 4 | 40 | Ngôn Trịnh Gia Linh | CBA | 3 | s ½ | 5 | 4 | Hoàng Thị Bảo Anh | TQU | 4 | s 0 | 6 | 27 | Đặng Nguyễn Khả Hân | BLI | 1,5 | w 1 | 7 | 17 | Trần Thị Ngân Diệp | LSO | 3 | s 1 | 8 | 23 | Trịnh Nguyễn Hương Giang | BGI | 3 | w ½ | 9 | 18 | Lê Thị Hiền Diệu | NAN | 3,5 | s ½ | Nghiêm Khánh Linh 1921 VPH Rp:1780 得分 3 |
1 | 55 | Nguyễn Đặng Kiều Thy | HDU | 5,5 | w 0 | 2 | 51 | Nguyễn Dương Anh Thuỳ | DTH | 4 | s 0 | 3 | 53 | Nguyễn Khánh Thư | NDI | 3,5 | w ½ | 4 | 47 | Nguyễn Như Quỳnh | TQU | 3,5 | s 1 | 5 | 59 | Lê Nguyễn Kiều Trinh | TTH | 4,5 | w ½ | 6 | 31 | Ngô Hoàng Ngân | LCI | 3,5 | s ½ | 7 | 49 | Đậu Lê Hương Thảo | HTI | 5 | w 0 | 8 | 20 | Bùi Thu Huyền | THO | 4,5 | s 0 | 9 | 18 | Đặng Nguyễn Thanh Hiền | HNA | 3 | w ½ | Nguyễn Yến Nhi 1908 VPH Rp:1677 得分 2,5 |
1 | 9 | Hoàng Xuân Dung | BTH | 7 | s 0 | 2 | 7 | Đặng Ngọc Lan Chi | NBI | 3,5 | w 0 | 3 | 15 | Lã Thị Mỹ Hạnh | BLI | 2,5 | s 0 | 4 | 38 | Nguyễn Huỳnh Yến Nhi | TVI | 2,5 | w 1 | 5 | 13 | Nguyễn Thanh Hà | QBI | 4 | s 0 | 6 | 19 | Nguyễn Thị Thu Hiền | LCI | 3,5 | w 0 | 7 | - | 轮空 | - | - | - 1 |
8 | 44 | Ngô Nguyễn Kỳ Phương | LAN | 3,5 | s 0 | 9 | 2 | Nguyễn Lê Trâm Anh | SLA | 1,5 | w ½ | Phan Hoàng Long 2396 VPH Rp:2476 得分 3,5 |
1 | 2 | Hồ Hùng Anh | QTR | 2 | w 1 | 2 | 6 | Đặng Công Thái Bảo | DAN | 4 | s 1 | 3 | 7 | Đoàn Thiên Bảo | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | 8 | Đồng Gia Bảo | DON | 2,5 | w ½ | 5 | 29 | Lê Gia Khánh | NDI | 3 | s ½ | 6 | 13 | Nguyễn Đức Duy | LSO | 3,5 | w ½ | 7 | 4 | Nguyễn Thuỵ Anh | HDU | 3 | w | Nguyễn Xuân Phúc 2381 VPH Rp:2355 得分 2,5 |
1 | 17 | Vương Tất Trung Hiếu | LDO | 3 | s 1 | 2 | 18 | Lê Phạm Khải Hoàn | BRV | 4 | s 0 | 3 | 10 | Nguyễn Thanh Bình | HNA | 4 | w 0 | 4 | 36 | Nông Nhật Minh | CBA | 2 | w 1 | 5 | 13 | Nguyễn Đức Duy | LSO | 3,5 | s 0 | 6 | 15 | Đặng Thanh Hải | LCI | 2,5 | w ½ | 7 | 8 | Đồng Gia Bảo | DON | 2,5 | s | Đặng Quốc Bảo 2360 VPH Rp:2459 得分 4 |
1 | 38 | Đoàn Gia Minh | TQU | 2,5 | w 1 | 2 | 37 | Trần Đại Lộc | DTH | 2,5 | s 1 | 3 | 51 | Nguyễn Lê Nhật Quang | HCM | 5 | w 0 | 4 | 26 | Dương Chấn Hưng | BTH | 4 | s 1 | 5 | 32 | Nguyễn Dương Bảo Kha | DAN | 3,5 | w 1 | 6 | 1 | Hà Bình An | HDU | 5 | w 0 | 7 | 45 | Hồ Trọng Nhân | QTR | 4 | s | Ngô Gia Tường 2307 VPH Rp:2183 得分 2,5 |
1 | 25 | Trịnh Gia Huy | NBI | 4 | s 0 | 2 | 34 | Đặng Lâm Đăng Khoa | CTH | 3 | s 0 | 3 | 30 | Nguyễn Hiếu Kiên | DTH | 2,5 | w 0 | 4 | - | 轮空 | - | - | - 1 |
5 | 36 | Vũ Hoàng Long | LCI | 2 | w 1 | 6 | 38 | Đoàn Gia Minh | TQU | 2,5 | s ½ | 7 | 18 | Trần Trung Hiếu | NDI | 2,5 | w | 显示完整列表
|
|
|
|