棋手浏览为 QTR

SNo姓名协会123456789名次
13Đào Tiến ĐứcQTR10½0½1½115,515CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
71Trần Văn Nhật VũQTR001011½0½448CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
1Hồ Hùng AnhQTR½0½010011448Nam Lớp 4-5
19Phạm Chấn HưngQTR½10½101½15,519Nam Lớp 4-5
46Hồ Trọng NhânQTR101½½00½03,549Nam Lớp 6-7
68Lê VinhQTR½00½101½½444Nam Lớp 6-7
34Cáp Văn MạnhQTR110½0100½444Nam Lớp 8-9
62Đào Lê Quang ThạnhQTR0000110½½361Nam Lớp 8-9
12Phạm Phương AnhQTR00½11010½439Nữ lớp 1-3
30Đỗ Nhất HạnhQTR101101½004,528Nữ lớp 1-3
39Hoàng Ngọc Phương LinhQTR½00½001½½350Nữ lớp 4-5
51Lê Thảo NguyênQTR00½100½½½356Nữ lớp 4-5
9Hồ Nguyễn Vân ChiQTR0101½0½½03,543Nữ lớp 6-7
37Trần Lê Bảo NgọcQTR0001010½½358Nữ lớp 6-7
26Nguyễn Thị Phương LinhQTR01100101½4,533Nữ lớp 8-9
14Đào Tiến ĐứcQTR½011002,548CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
70Trần Văn Nhật VũQTR010111419CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
2Hồ Hùng AnhQTR001100251Nam lớp 4-5
22Phạm Chấn HưngQTR11011½4,58Nam lớp 4-5
45Hồ Trọng NhânQTR011½1½415Nam lớp 6-7
66Lê VinhQTR½½½0113,528Nam lớp 6-7
33Cáp Văn MạnhQTR100111413Nam lớp 8-9
61Đào Lê Quang ThạnhQTR½0010½254Nam lớp 8-9
14Phạm Phương AnhQTR001010245Nữ lớp 1-3
29Đỗ Nhất HạnhQTR½1101½417Nữ lớp 1-3
36Hoàng Ngọc Phương LinhQTR0½½½½1336Nữ lớp 4-5
47Lê Thảo NguyênQTR000½½½1,554Nữ lớp 4-5
8Hồ Nguyễn Vân ChiQTR1001½½328Nữ lớp 6-7
28Hoàng Phương MaiQTR110100327Nữ lớp 6-7
27Nguyễn Thị Phương LinhQTR000001157Nữ lớp 8-9

下轮配对for QTR

轮次棋盘序号姓名协会 结果 姓名协会序号
91313Đào Tiến Đức QTR 1 - 0 Hoàng Đức Tuệ QBI65
92371Trần Văn Nhật Vũ QTR ½ - ½ Nguyễn Xuân Hùng BNI20
7955Nguyễn Minh Phúc TNI4 4 Trần Văn Nhật Vũ QTR70
72361Phạm Nhật Tâm BTH Đào Tiến Đức QTR14
91119Phạm Chấn Hưng QTR 1 - 0 Vương Tất Trung Hiếu LDO14
92565Nguyễn Thành Vinh TQU3 0 - 13 Hồ Hùng Anh QTR1
92268Lê Vinh QTR ½ - ½ Nguyễn Tuấn Kiệt LCI31
92346Hồ Trọng Nhân QTR 0 - 1 Trần Minh Khang DAN34
92234Cáp Văn Mạnh QTR ½ - ½ Nguyễn Xuân Đức TTH16
93230Vũ Bảo Khang SLA2 ½ - ½ Đào Lê Quang Thạnh QTR62
91349Nguyễn Khánh Thư HCM 1 - 0 Đỗ Nhất Hạnh QTR30
91912Phạm Phương Anh QTR ½ - ½ Nguyễn Ngọc Phương Uyên LAN57
92617Trần Thị Ngân Diệp LSO ½ - ½ Hoàng Ngọc Phương Linh QTR39
92851Lê Thảo Nguyên QTR ½ - ½ Ngôn Trịnh Gia Linh CBA40
9199Hồ Nguyễn Vân Chi QTR 0 - 1 Đoàn Khởi Nguyên HTI38
9264Phạm Ngọc Châu Anh SLA ½ - ½ Trần Lê Bảo Ngọc QTR37
91635Ngô Minh Nguyệt THO4 ½ - ½4 Nguyễn Thị Phương Linh QTR26
7222Phạm Chấn Hưng QTR 5 Ngô Quốc Công BNI12
7252Hồ Hùng Anh QTR2 2 Nguyễn Hoàng Nam TQU42
7545Hồ Trọng Nhân QTR4 4 Đặng Quốc Bảo VPH5
71215Nguyễn Thành Được KGI Lê Vinh QTR66
7760Trương Chí Thành QBI4 4 Cáp Văn Mạnh QTR33
72620Nguyễn Chí Hiếu KHO2 2 Đào Lê Quang Thạnh QTR61
7411Nguyễn Hà Anh HDU4 4 Đỗ Nhất Hạnh QTR29
72441Trần Quang Tuệ Nghi KHO2 2 Phạm Phương Anh QTR14
71753Ngô Hồng Trà KHO3 3 Hoàng Ngọc Phương Linh QTR36
72751Hoàng Hồng Phúc LAN Lê Thảo Nguyên QTR47
71528Hoàng Phương Mai QTR3 3 Hồ Nguyễn Vân Chi QTR8
72838Trần Yến Nhi TNG 1 Nguyễn Thị Phương Linh QTR27

最后一轮成绩for QTR

轮次棋盘序号姓名协会 结果 姓名协会序号
91313Đào Tiến Đức QTR 1 - 0 Hoàng Đức Tuệ QBI65
92371Trần Văn Nhật Vũ QTR ½ - ½ Nguyễn Xuân Hùng BNI20
61570Trần Văn Nhật Vũ QTR3 1 - 03 Lê Trung Nghĩa LCI49
61814Đào Tiến Đức QTR 0 - 1 Lê Hoàng Nam CBA47
91119Phạm Chấn Hưng QTR 1 - 0 Vương Tất Trung Hiếu LDO14
92565Nguyễn Thành Vinh TQU3 0 - 13 Hồ Hùng Anh QTR1
92268Lê Vinh QTR ½ - ½ Nguyễn Tuấn Kiệt LCI31
92346Hồ Trọng Nhân QTR 0 - 1 Trần Minh Khang DAN34
92234Cáp Văn Mạnh QTR ½ - ½ Nguyễn Xuân Đức TTH16
93230Vũ Bảo Khang SLA2 ½ - ½ Đào Lê Quang Thạnh QTR62
91349Nguyễn Khánh Thư HCM 1 - 0 Đỗ Nhất Hạnh QTR30
91912Phạm Phương Anh QTR ½ - ½ Nguyễn Ngọc Phương Uyên LAN57
92617Trần Thị Ngân Diệp LSO ½ - ½ Hoàng Ngọc Phương Linh QTR39
92851Lê Thảo Nguyên QTR ½ - ½ Ngôn Trịnh Gia Linh CBA40
9199Hồ Nguyễn Vân Chi QTR 0 - 1 Đoàn Khởi Nguyên HTI38
9264Phạm Ngọc Châu Anh SLA ½ - ½ Trần Lê Bảo Ngọc QTR37
91635Ngô Minh Nguyệt THO4 ½ - ½4 Nguyễn Thị Phương Linh QTR26
6322Phạm Chấn Hưng QTR4 ½ - ½4 Đoàn Thiên Bảo HCM7
61861Nguyễn Minh Trí TTH 1 - 02 Hồ Hùng Anh QTR2
6617Vương Sơn Hải HNO ½ - ½ Hồ Trọng Nhân QTR45
62066Lê Vinh QTR 1 - 0 Ngô Huy Long BKA35
61133Cáp Văn Mạnh QTR3 1 - 03 Kiều Minh Hoàng Quân BNI51
62961Đào Lê Quang Thạnh QTR ½ - ½1 Vi Minh Châu LSO8
6729Đỗ Nhất Hạnh QTR ½ - ½ Nguyễn Ngọc Phương Uyên LAN57
62014Phạm Phương Anh QTR2 0 - 12 Lê Quỳnh Chi NDI21
62236Hoàng Ngọc Phương Linh QTR2 1 - 02 Vũ Thị Phương Nhung BNI50
62847Lê Thảo Nguyên QTR1 ½ - ½1 Lê Thị Hiền Diệu NAN15
61251Đỗ Phương Thảo HDU3 1 - 03 Hoàng Phương Mai QTR28
6158Hồ Nguyễn Vân Chi QTR ½ - ½ Trầm Hiền Vy CTH60
62927Nguyễn Thị Phương Linh QTR0 1 轮空

棋手详细资料 QTR

轮次SNo姓名协会结果
Đào Tiến Đức 2488 QTR Rp:2530 得分 5,5
149Nguyễn Phúc MinhPYE2,5w 1
246Nguyễn Nam LongDON7,5s 0
343Phạm Hải LâmHDU6w ½
468Nguyễn Tiến ThànhKGI5s 0
542Vương Minh KhôiLCI5,5w ½
634Nguyễn Duy KhánhVPH4,5s 1
740Phạm Văn KhôiDAN4,5w ½
869Trần Lê Khải UyTGI4s 1
965Hoàng Đức TuệQBI4,5w 1
Trần Văn Nhật Vũ 2430 QTR Rp:2424 得分 4
135Hoàng Thành Anh KhoaQBI3,5s 0
242Vương Minh KhôiLCI5,5w 0
347Trần Gia LongKGI2s 1
433Dương Hoàng KhánhLSO3w 0
525Trần Vương KỳLAN2,5s 1
623La Huy HưởngCTH3w 1
729Nguyễn Lê Trường KhangDTH3,5s ½
854Nguyễn Tùng NguyênHYE4,5w 0
920Nguyễn Xuân HùngBNI4w ½
Đào Tiến Đức 2487 QTR Rp:2400 得分 2,5
149Lê Trung NghĩaLCI3s ½
259Vũ Trấn QuốcNDI3w 0
337Trần Tuấn KhôiTQU1,5s 1
427Nguyễn Lê Trường KhangDTH2,5w 1
544Nguyễn Nhật MinhHNO4,5s 0
647Lê Hoàng NamCBA3,5w 0
761Phạm Nhật TâmBTH2,5s
Trần Văn Nhật Vũ 2431 QTR Rp:2595 得分 4
135Phạm Văn KhôiDAN4s 0
229Vũ Kiều Vĩnh KhangHNA2w 1
331Nguyễn Duy KhánhVPH2s 0
443Trần Gia LongKGI2w 1
51Bùi Nguyễn Huỳnh AnhBRV2s 1
649Lê Trung NghĩaLCI3w 1
755Nguyễn Minh PhúcTNI4s
Hồ Hùng Anh 2428 QTR Rp:2342 得分 4
134Nguyễn Thanh LiêmDTH4,5w ½
266Trần Thành VinhHCM6,5s 0
336Trương Bảo LongLAN3,5w ½
442Nguyễn Đức NamBNI4s 0
558Đặng Hữu Minh TiếnTTH3w 1
624Nguyễn Anh KhangTHO4s 0
739Nguyễn Trí Anh MinhLDO4w 0
833Vũ Hoàng LâmLCI2,5s 1
965Nguyễn Thành VinhTQU3s 1
Phạm Chấn Hưng 2410 QTR Rp:2465 得分 5,5
152Trần Nhật QuangNBI4w ½
248Hà Chấn PhongNAN3,5s 1
346Nguyễn Phước NguyênCTH5w 0
451Phùng Minh QuangLCI4s ½
561Trần Anh TúQNI4,5w 1
640Phạm Đức MinhHDU5s 0
743Nguyễn Hoàng NamTQU4w 1
838Nguyễn Quang MinhDON4,5s ½
914Vương Tất Trung HiếuLDO4,5w 1
Hồ Trọng Nhân 2317 QTR Rp:2265 得分 3,5
112Nguyễn Hoàng DươngLCI3,5w 1
26Cao Tiến BìnhHPH5,5s 0
314Lê Đình ĐạtTHO6w 1
410Cao Trí DũngLDO4s ½
58Nguyễn Đại Việt CườngQBI5w ½
636Lê Văn KhoaHPH6,5w 0
715Lữ Hoàng Khả ĐứcCTH4,5s 0
828Phạm Duy HưngTNG4,5s ½
934Trần Minh KhangDAN4,5w 0
Lê Vinh 2295 QTR Rp:2287 得分 4
134Trần Minh KhangDAN4,5w ½
24Đặng Quốc BảoVPH6s 0
336Lê Văn KhoaHPH6,5s 0
450Nguyễn Văn PhúHNA3w ½
540Nguyễn Anh MinhSLA3w 1
628Phạm Duy HưngTNG4,5s 0
730Nguyễn Hiếu KiênDTH4w 1
841Trần Tiến MinhTNG4s ½
931Nguyễn Tuấn KiệtLCI4w ½
Cáp Văn Mạnh 2262 QTR Rp:2221 得分 4
168Lư Đại VĩnhTVI0,5s 1
21Chu Vũ Việt AnhTHO4,5w 1
36Phan Nguyễn Thái BảoTNI7w 0
467Nghiêm Thành VinhTNG4,5s ½
510Lê Trung DũngQNI6w 0
649Đặng Minh PhướcBLI4,5s 1
714Hoàng Hải ĐăngHTI6w 0
853Trần Trường SơnQNA5s 0
916Nguyễn Xuân ĐứcTTH4w ½
Đào Lê Quang Thạnh 2234 QTR Rp:2137 得分 3
128Bùi Trần Minh KhangCTH6,5w 0
232Phạm Đăng KhoaLAN3,5s 0
333Trần Đại LợiDTH3,5s 0
47Hoàng Thanh BìnhLSO4,5w 0
568Lư Đại VĩnhTVI0,5s 1
654Lê Đức Chi TàiTNI2w 1
743Nguyễn Lâm NguyênHNA4w 0
89Vi Minh ChâuLSO3s ½
930Vũ Bảo KhangSLA2,5s ½
Phạm Phương Anh 2113 QTR Rp:2046 得分 4
141Hồ An NhiênDAN4s 0
245Nguyễn Thị Quỳnh SâmNAN4w 0
333Nguyễn Tường LamHNA2,5s ½
437Nguyễn Thị Kim NgânBGI2w 1
558Ngô Thanh VânBLI4s 1
61Đào Nguyễn Khánh AnBKA5w 0
718Vũ Thị Bảo ChâuBNI4,5s 1
835Phạm Tuệ MinhNBI5,5w 0
957Nguyễn Ngọc Phương UyênLAN4w ½
Đỗ Nhất Hạnh 2095 QTR Rp:2108 得分 4,5
11Đào Nguyễn Khánh AnBKA5s 1
24Trần Kim AnBRV6s 0
32Hà Kiều AnNAN3,5w 1
413Trần Hà Minh AnhQNI3w 1
519Đàm Thuỳ ChiBNI6,5s 0
651Nguyễn Minh ThưTTH5w 1
76Chu Phương Tuệ AnhLSO5,5s ½
88Hoàng Diệp AnhTHO5,5w 0
949Nguyễn Khánh ThưHCM5,5s 0
Hoàng Ngọc Phương Linh 2028 QTR Rp:1915 得分 3
19Đoàn Thị BìnhHPH7s ½
225Đặng Thu HàQNI5w 0
345Nguyễn Hoàng Bảo NgọcQBI6s 0
442Đặng Phan Ngọc MaiHYE3w ½
520Dương Thị Hương GiangTNG4w 0
64Hoàng Thị Bảo AnhTQU4s 0
727Đặng Nguyễn Khả HânBLI1,5s 1
851Lê Thảo NguyênQTR3w ½
917Trần Thị Ngân DiệpLSO3s ½
Lê Thảo Nguyên 2016 QTR Rp:1907 得分 3
121Nguyễn Đỗ Lam GiangBGI4s 0
229Nguyễn Thị Ngọc HânDTH4w 0
332Hoàng Khánh HuyềnTHO1,5s ½
427Đặng Nguyễn Khả HânBLI1,5w 1
543Nguyễn Linh NgânTQU4s 0
628Hán Gia HânLCI3w 0
756Dương Bảo TrâmSLA3s ½
839Hoàng Ngọc Phương LinhQTR3s ½
940Ngôn Trịnh Gia LinhCBA3w ½
Hồ Nguyễn Vân Chi 1998 QTR Rp:1886 得分 3,5
139Lầu Vũ Kỷ NguyênNAN5w 0
243Hồ Lê Phương NhiQBI5,5s 1
341Võ Nhật Hà NguyênHCM7w 0
442Hà Kiều NhiTTH3,5s 1
554Phạm Phương ThảoNBI5w ½
657Vũ Khánh TrangNDI5,5s 0
72Lê Diệp AnhNAN4,5w ½
849Nguyễn Thị QuyênBNI3,5s ½
938Đoàn Khởi NguyênHTI4,5w 0
Trần Lê Bảo Ngọc 1970 QTR Rp:1859 得分 3
17Lê Giang Bảo ChâuCTH4s 0
23Phạm Ngọc Bảo AnhHNO5w 0
352Nguyễn Phạm An ThanhLAN3s 0
411Trần Hoàng Thùy DungQBI4w 1
523Đỗ Thị Nhật LệBGI3,5s 0
648Nguyễn Uyên NhưCBA2,5w 1
744Lục Lan NhiCBA3s 0
819Mai Ngọc HânHNA3w ½
94Phạm Ngọc Châu AnhSLA3s ½
Nguyễn Thị Phương Linh 1920 QTR Rp:1898 得分 4,5
156Đặng Nhật TrangBGI5s 0
246Võ Thị Mỹ QuyênTVI2,5w 1
354Lê Hoàng Phương ThyBTH3,5s 1
458Ngô Trần Bảo TrânBLI5w 0
550Thái Lê Hiếu ThảoLAN5s 0
640Trần Yến NhiTNG4w 1
757Nguyễn Quỳnh TrangHTI4,5s 0
853Nguyễn Khánh ThưNDI3,5w 1
935Ngô Minh NguyệtTHO4,5s ½
Hồ Hùng Anh 2428 QTR Rp:2259 得分 2
134Phan Hoàng LongVPH3,5s 0

显示完整列表