GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 6-7

Última actualización02.08.2024 13:04:15, Propietario: Vietnamchess,Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Selección de torneoCỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
Seleccionar parámetros Mostrar detalles del torneo, Enlazar el torneo al calendario de torneos
Por paísBGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
ListadosRanking inicial, Listado alfabético de jugadores, Estadísticas de federaciones, partidas y títulos, Listado alfabético de todos los grupos, Tabla de horarios
Cuadro cruzado por clasificación después de la ronda 6, Cuadro cruzado por ranking inicial
Emparejamientos por mesasRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/9 , sin emparejar
Clasificación después deRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6
Los 5 mejores jugadores, Estadísticas totales, Estadísticas de medallas
Excel e impresiónExportar a Excel (.xlsx), Exportar a PDF, QR-Codes

Vista de jugadores de LCI

No.Ini.NombreFED123456789Pts.Rk.Grupo
42Vương Minh KhôiLCI010½½½1115,521CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
48Nguyễn Đức MinhLCI100111½105,519CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
33Vũ Hoàng LâmLCI001001½002,563Nam Lớp 4-5
51Phùng Minh QuangLCI½½½½0½10½443Nam Lớp 4-5
12Nguyễn Hoàng DươngLCI0½001½½103,554Nam Lớp 6-7
31Nguyễn Tuấn KiệtLCI½0010101½446Nam Lớp 6-7
22Quách Trung HiếuLCI01100½½½14,539Nam Lớp 8-9
31Đoàn Lê KhánhLCI1010100½03,550Nam Lớp 8-9
32Hoàng Phương NamLCI111½1½½005,512Nam Lớp 10
39Phạm Thanh SơnLCI01½0½½½01434Nam Lớp 10
31Nguyễn Nhật LongLCI100010½1½439Nam Lớp 11-12
45Nguyễn Ngọc QuýLCI0110101½15,512Nam Lớp 11-12
11Phạm Huyền AnhLCI100000½102,554Nữ lớp 1-3
23Vũ Kim ChiLCI000101½0½351Nữ lớp 1-3
28Hán Gia HânLCI0100010½½354Nữ lớp 4-5
59Bùi Hải VânLCI110½0100½431Nữ lớp 4-5
16Đặng Thái Ngọc GiaoLCI010011010442Nữ lớp 6-7
17Lưu Khánh HàLCI010½011014,534Nữ lớp 6-7
19Nguyễn Thị Thu HiềnLCI1000010½13,547Nữ lớp 8-9
31Ngô Hoàng NgânLCI00110½0013,551Nữ lớp 8-9
20Nguyễn Phan Hà LinhLCI10110100½4,522Nữ lớp 10
34Nguyễn Trang NhungLCI½10½01010434Nữ lớp 10
8Nguyễn Ngọc HàLCI010½10½0½3,536Nữ lớp 11-12
25Đặng Hoàng Phương MaiLCI0000½½½½0252Nữ lớp 11-12
38Vương Minh KhôiLCI011100334CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
49Lê Trung NghĩaLCI½01½10337CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
15Đặng Thanh HảiLCI00110½2,544Nam lớp 4-5
50Phùng Minh QuangLCI0½0½½01,562Nam lớp 4-5
31Nguyễn Tuấn KiệtLCI1½01½0334Nam lớp 6-7
36Vũ Hoàng LongLCI010001259Nam lớp 6-7
32Hoàng Gia LongLCI110100333Nam lớp 8-9
36Đinh Quang MinhLCI001010255Nam lớp 8-9
32Hoàng Phương NamLCI½011½0328Nam lớp 10
40Phạm Thanh SơnLCI111½003,516Nam lớp 10
29Nguyễn Nhật LongLCI1½01½½3,521Nam lớp 11-12
42Nguyễn Ngọc QuýLCI10½00½241Nam lớp 11-12
13Phạm Huyền AnhLCI0000½00,556Nữ lớp 1-3
23Vũ Kim ChiLCI0½00112,539Nữ lớp 1-3
28Hán Gia HânLCI½0½101333Nữ lớp 4-5
57Bùi Hải VânLCI½0½0½½248Nữ lớp 4-5
15Đặng Thái Ngọc GiaoLCI00½1½½2,541Nữ lớp 6-7
16Lưu Khánh HàLCI½010001,555Nữ lớp 6-7
19Nguyễn Thị Thu HiềnLCI011010333Nữ lớp 8-9
30Ngô Hoàng NgânLCI001010249Nữ lớp 8-9
21Nguyễn Phan Hà LinhLCI½0011½329Nữ lớp 10
36Nguyễn Trang NhungLCI110010321Nữ lớp 10
9Nguyễn Ngọc HàLCI01001½2,534Nữ lớp 11-12
24Đặng Hoàng Phương MaiLCI00½0½½1,548Nữ lớp 11-12

Emparejamientos de la siguiente ronda para LCI

Rd.M.No.NombreFEDPts. ResultadoPts. NombreFEDNo.
947Trần Trung Dũng NAN 1 - 0 Nguyễn Đức Minh LCI48
91442Vương Minh Khôi LCI 1 - 0 Nguyễn Minh Đức BNI14
71938Vương Minh Khôi LCI3 3 Trần Vương Kỳ LAN24
72149Lê Trung Nghĩa LCI3 3 Phạm Anh Khang TNG28
91951Phùng Minh Quang LCI ½ - ½ Hà Quốc Bảo NDI6
93055Chu Việt Sơn HYE 1 - 0 Vũ Hoàng Lâm LCI33
92055Ngô Bảo Quân BTH4 1 - 0 Nguyễn Hoàng Dương LCI12
92268Lê Vinh QTR ½ - ½ Nguyễn Tuấn Kiệt LCI31
92335Doãn Tấn Minh NDI 0 - 1 Quách Trung Hiếu LCI22
92631Đoàn Lê Khánh LCI 0 - 1 Phạm Cam Ry HYE51
9348Nguyễn Hoàng Vương BNI6 1 - 0 Hoàng Phương Nam LCI32
9206Đặng Phạm Quốc Cường BRV3 0 - 13 Phạm Thanh Sơn LCI39
991Đinh Vũ Tuấn Anh NDI 0 - 1 Nguyễn Ngọc Quý LCI45
91817Lê Bá Hậu DON ½ - ½ Nguyễn Nhật Long LCI31
92521Lê Quỳnh Chi NDI 1 - 0 Phạm Huyền Anh LCI11
92613Trần Hà Minh Anh QNI ½ - ½ Vũ Kim Chi LCI23
9194Hoàng Thị Bảo Anh TQU ½ - ½ Bùi Hải Vân LCI59
92747Nguyễn Thị Bích Ngọc QNI ½ - ½ Hán Gia Hân LCI28
91729Nguyễn Ngọc Mai BGI4 1 - 04 Đặng Thái Ngọc Giao LCI16
92146Nguyễn Trần Tuyết Nhi DTH 0 - 1 Lưu Khánh Hà LCI17
92715Lã Thị Mỹ Hạnh BLI 0 - 1 Ngô Hoàng Ngân LCI31
93119Nguyễn Thị Thu Hiền LCI 1 bye
9128Nguyễn Thuỳ Dung BNI4 1 - 04 Nguyễn Trang Nhung LCI34
91342Nguyễn Thị Thùy Trang HTI4 ½ - ½4 Nguyễn Phan Hà Linh LCI20
92040Dương Nguyễn Phương Thùy DNO3 ½ - ½3 Nguyễn Ngọc Hà LCI8
92425Đặng Hoàng Phương Mai LCI2 0 - 1 Nguyễn Khánh Linh QNI20
72215Đặng Thanh Hải LCI Nguyễn Sỹ Nguyên CTH46
73150Phùng Minh Quang LCI Mai Đức Anh THO3
71931Nguyễn Tuấn Kiệt LCI3 3 Trần Bảo Phúc TQU50
72649Nguyễn Văn Phú HNA 2 Vũ Hoàng Long LCI36
71751Kiều Minh Hoàng Quân BNI3 3 Hoàng Gia Long LCI32
72753Nguyễn Cao Sơn TQU2 2 Đinh Quang Minh LCI36
785Nguyễn Đặng Danh Bình QNI Phạm Thanh Sơn LCI40
71532Hoàng Phương Nam LCI3 Quách Chí Hiếu NBI12
71036Nguyễn Duy Bảo Phúc LCH Nguyễn Nhật Long LCI29
72342Nguyễn Ngọc Quý LCI2 2 Bùi Duy Hùng TQU22
71923Vũ Kim Chi LCI Đào Đàm Yến Trang TNG54
72813Phạm Huyền Anh LCI½ 1 Trần Thanh Hà LAN28
71543Nguyễn Thị Ánh Ngọc NAN3 3 Hán Gia Hân LCI28
72417Nguyễn Ngọc Linh Đan DAN2 2 Bùi Hải Vân LCI57
71915Đặng Thái Ngọc Giao LCI Nguyễn Trần Tuyết Nhi DTH46
72716Lưu Khánh Hà LCI 2 Nguyễn Như Quỳnh NDI49
71419Nguyễn Thị Thu Hiền LCI3 3 Nguyễn Hoàng Minh Châu LDO8
72522Trương Xuân Tuyết Hương KHO2 2 Ngô Hoàng Ngân LCI30
71321Nguyễn Phan Hà Linh LCI3 3 Nguyễn Ngọc Khánh LCH16
71529Lê Bảo Ngọc QNI 3 Nguyễn Trang Nhung LCI36
7189Nguyễn Ngọc Hà LCI Võ Thị Khánh Ly PYE22
72311Nguyễn Thị Thanh Hằng HYE Đặng Hoàng Phương Mai LCI24

Resultados de la última ronda para LCI

Rd.M.No.NombreFEDPts. ResultadoPts. NombreFEDNo.
947Trần Trung Dũng NAN 1 - 0 Nguyễn Đức Minh LCI48
91442Vương Minh Khôi LCI 1 - 0 Nguyễn Minh Đức BNI14
61466Hoàng Đình Tùng TNG3 1 - 03 Vương Minh Khôi LCI38
61570Trần Văn Nhật Vũ QTR3 1 - 03 Lê Trung Nghĩa LCI49
91951Phùng Minh Quang LCI ½ - ½ Hà Quốc Bảo NDI6
93055Chu Việt Sơn HYE 1 - 0 Vũ Hoàng Lâm LCI33
92055Ngô Bảo Quân BTH4 1 - 0 Nguyễn Hoàng Dương LCI12
92268Lê Vinh QTR ½ - ½ Nguyễn Tuấn Kiệt LCI31
92335Doãn Tấn Minh NDI 0 - 1 Quách Trung Hiếu LCI22
92631Đoàn Lê Khánh LCI 0 - 1 Phạm Cam Ry HYE51
9348Nguyễn Hoàng Vương BNI6 1 - 0 Hoàng Phương Nam LCI32
9206Đặng Phạm Quốc Cường BRV3 0 - 13 Phạm Thanh Sơn LCI39
991Đinh Vũ Tuấn Anh NDI 0 - 1 Nguyễn Ngọc Quý LCI45
91817Lê Bá Hậu DON ½ - ½ Nguyễn Nhật Long LCI31
92521Lê Quỳnh Chi NDI 1 - 0 Phạm Huyền Anh LCI11
92613Trần Hà Minh Anh QNI ½ - ½ Vũ Kim Chi LCI23
9194Hoàng Thị Bảo Anh TQU ½ - ½ Bùi Hải Vân LCI59
92747Nguyễn Thị Bích Ngọc QNI ½ - ½ Hán Gia Hân LCI28
91729Nguyễn Ngọc Mai BGI4 1 - 04 Đặng Thái Ngọc Giao LCI16
92146Nguyễn Trần Tuyết Nhi DTH 0 - 1 Lưu Khánh Hà LCI17
92715Lã Thị Mỹ Hạnh BLI 0 - 1 Ngô Hoàng Ngân LCI31
93119Nguyễn Thị Thu Hiền LCI 1 bye
9128Nguyễn Thuỳ Dung BNI4 1 - 04 Nguyễn Trang Nhung LCI34
91342Nguyễn Thị Thùy Trang HTI4 ½ - ½4 Nguyễn Phan Hà Linh LCI20
92040Dương Nguyễn Phương Thùy DNO3 ½ - ½3 Nguyễn Ngọc Hà LCI8
92425Đặng Hoàng Phương Mai LCI2 0 - 1 Nguyễn Khánh Linh QNI20
62049Nguyễn Xuân Phúc VPH2 ½ - ½2 Đặng Thanh Hải LCI15
62937Nguyễn Tiến Minh HPH 1 - 0 Phùng Minh Quang LCI50
61526Dương Chấn Hưng BTH3 1 - 03 Nguyễn Tuấn Kiệt LCI31
63236Vũ Hoàng Long LCI1 1 - 01 Nguyễn Việt Bách BNI4
61032Hoàng Gia Long LCI3 0 - 13 Đỗ Tuấn Minh QNI37
62236Đinh Quang Minh LCI2 0 - 12 Phạm Đức Phú NBI49
6640Phạm Thanh Sơn LCI 0 - 1 Hà Đức Mạnh HTI28
6910Nguyễn Thái Đan DTH3 1 - 03 Hoàng Phương Nam LCI32
61029Nguyễn Nhật Long LCI3 ½ - ½3 Đinh Nhật Minh LSO30
6246Nguyễn Đình Chung THO1 ½ - ½ Nguyễn Ngọc Quý LCI42
62528Trần Thanh Hà LAN1 0 - 1 Vũ Kim Chi LCI23
6272Hà Kiều An NAN1 1 - 0½ Phạm Huyền Anh LCI13
62028Hán Gia Hân LCI2 1 - 02 Đặng Phan Ngọc Mai HYE39
62457Bùi Hải Vân LCI ½ - ½ Nguyễn Đỗ Lam Giang BGI19
61936Trần Hoàng Thùy Dung QBI2 ½ - ½2 Đặng Thái Ngọc Giao LCI15
62516Lưu Khánh Hà LCI 0 - 1 Nguyễn Ngọc Thiên Trúc TGI56
696Phạm Thị Thùy Anh HPH3 1 - 03 Nguyễn Thị Thu Hiền LCI19
62030Ngô Hoàng Ngân LCI2 0 - 12 Đào Cẩm Linh CBA25
61036Nguyễn Trang Nhung LCI3 0 - 13 Nguyễn Danh Lam NAN17
61320Hà Diệu Linh LSO ½ - ½ Nguyễn Phan Hà Linh LCI21
61748Trần Thị Minh Uyên HYE2 ½ - ½2 Nguyễn Ngọc Hà LCI9
62216Trần Thị Mai Hương NDI ½ - ½1 Đặng Hoàng Phương Mai LCI24

Detalles de jugadores LCI

Rd.No.Ini.NombreFEDPts.Res.
Vương Minh Khôi 2459 LCI Rp:2560 Pts. 5,5
16Nguyễn Tiến DũngQNI3,5w 0
271Trần Văn Nhật VũQTR4s 1
310Nguyễn Hiển DươngVLO4,5w 0
49Nguyễn Minh DuyYBA3,5w ½
513Đào Tiến ĐứcQTR5,5s ½
618Phạm Hải HòaDTH3s ½
732Vũ Kiều Vĩnh KhangHNA3,5w 1
820Nguyễn Xuân HùngBNI4s 1
914Nguyễn Minh ĐứcBNI4,5w 1
Nguyễn Đức Minh 2453 LCI Rp:2562 Pts. 5,5
112Nguyễn Hải ĐăngDAN5,5w 1
216Đặng Phú HàoBLI5s 0
315Trần Duy ĐứcHNA3,5s 0
417Lê Minh HiếuHYE3w 1
529Nguyễn Lê Trường KhangDTH3,5s 1
68Nguyễn Đức DuyPYE6w 1
75Huỳnh Quang DũngKHO5s ½
866Hoàng Đình TùngTNG4,5w 1
97Trần Trung DũngNAN6,5s 0
Vương Minh Khôi 2463 LCI Rp:2465 Pts. 3
13Phạm Gia BảoHPH3,5s 0
29Nguyễn Đức DuyPYE3w 1
365Hoàng Đức TuệQBI2s 1
411Nguyễn Hiển DươngVLO2w 1
563Đỗ Hoàng TiếnNBI4,5w 0
666Hoàng Đình TùngTNG4s 0
724Trần Vương KỳLAN3w
Lê Trung Nghĩa 2452 LCI Rp:2473 Pts. 3
114Đào Tiến ĐứcQTR2,5w ½
226Huỳnh Nguyên KhangQNA5s 0
310Nguyễn Minh DuyYBA1w 1
434Trịnh Minh KhoaHTI3s ½
516Đào Vũ Trung HiếuHPH3w 1
670Trần Văn Nhật VũQTR4s 0
728Phạm Anh KhangTNG3w
Vũ Hoàng Lâm 2396 LCI Rp:2218 Pts. 2,5
166Trần Thành VinhHCM6,5w 0
262Đỗ Minh ThuậnHYE4,5s 0
311Phạm Tiến ĐạtHNA3s 1
454Võ Minh SangPYE4w 0
539Nguyễn Trí Anh MinhLDO4s 0
660Hà Ngọc TúCBA3w 1
753Lê Hoàng QuânQBI2,5s ½
81Hồ Hùng AnhQTR4w 0
955Chu Việt SơnHYE3,5s 0
Phùng Minh Quang 2378 LCI Rp:2369 Pts. 4
118Đoàn Duy HưngHTI4,5w ½
28Tô Trần BìnhTNG5s ½
312Đỗ Quang HảiBGI4w ½
419Phạm Chấn HưngQTR5,5w ½
521Tô Đình Gia HưngHTI4,5s 0
616Tô Việt HoànKHO4s ½
732Nguyễn Phúc LâmBGI3w 1
820Phí Gia HưngYBA5,5s 0
96Hà Quốc BảoNDI4w ½
Nguyễn Hoàng Dương 2351 LCI Rp:2236 Pts. 3,5
146Hồ Trọng NhânQTR3,5s 0
236Lê Văn KhoaHPH6,5w ½
342Trương Nhật MinhNBI3,5s 0
462Nguyễn Duy TháiLAN5w 0
529Lê Trung KiênLAN1,5s 1
659Bùi Thanh TùngSLA3s ½
737Ngô Huy LongBKA3w ½
854Đường Minh QuânLSO3w 1
955Ngô Bảo QuânBTH5s 0
Nguyễn Tuấn Kiệt 2332 LCI Rp:2267 Pts. 4
165Đỗ Hữu ThịnhBLI5w ½
253Đào Nguyễn Anh QuânNDI5,5s 0
361Ngô Gia TườngVPH5s 0
413Nguyễn Đức ĐạiBNI1,5w 1
562Nguyễn Duy TháiLAN5s 0
650Nguyễn Văn PhúHNA3w 1
755Ngô Bảo QuânBTH5s 0
851Trần Bảo PhúcTQU3w 1
968Lê VinhQTR4s ½
Quách Trung Hiếu 2274 LCI Rp:2247 Pts. 4,5
156Nguyễn Tấn Danh TùngHNO4,5s 0
252Nguyễn Cao SơnTQU3w 1
346Phạm Quang NhậtNAN5,5s 1
450Kiều Minh Hoàng QuânBNI4,5w 0
548Phạm Đức PhúNBI5s 0
647Trần Quang PhátPYE4,5w ½
758Trần Như ThạchNBI4,5s ½
849Đặng Minh PhướcBLI4,5w ½
935Doãn Tấn MinhNDI3,5s 1
Đoàn Lê Khánh 2265 LCI Rp:2161 Pts. 3,5
165Nguyễn Quốc ThịnhLAN3w 1
269Đặng Thái VũHNO6,5s 0
355Đinh Ngọc TiếnCBA3w 1
439Lê Thế MinhPYE6s 0
553Trần Trường SơnQNA5w 1
661Trương Chí ThànhQBI5,5s 0
763Trần Tất ThắngNDI5w 0
843Nguyễn Lâm NguyênHNA4s ½
951Phạm Cam RyHYE4,5w 0
Hoàng Phương Nam 2196 LCI Rp:2289 Pts. 5,5
18Nguyễn Quang DũngLDO3,5w 1
26Đặng Phạm Quốc CườngBRV3s 1
310Nguyễn Thái ĐanDTH7,5w 1
425Trần Đại LâmTNG5,5s ½
513Nguyễn Lê Minh HiếuHCM4,5w 1
643Nguyễn Đức TuấnBTH6,5s ½
717Trần Đình Gia HuyDAN5,5s ½
84Hòa Quang BáchHPH6,5w 0
948Nguyễn Hoàng VươngBNI7s 0
Phạm Thanh Sơn 2189 LCI Rp:2173 Pts. 4
115Lăng Mạnh HùngLSO6s 0
29Nguyễn Quang DuyTQU3w 1
311Lê Tiến ĐạtNAN5s ½
420Thái Văn Gia KiênHTI5s 0
521Lê Văn Anh KiệtTTH5w ½
61Nguyễn Hoàng AnhTHO5w ½
719Trần Đức HưngCTH3,5s ½
83Đàm Minh BáchHPH4,5w 0
96Đặng Phạm Quốc CườngBRV3s 1
Nguyễn Nhật Long 2148 LCI Rp:2114 Pts. 4
14Nguyễn Quang BáchTBI5,5w 1
28Nguyễn Văn CườngBNI5s 0
350Phạm Anh TuấnCTH4,5w 0
42Hà Việt AnhTNG5,5s 0
541Phạm Gia PhúcLAN2,5w 1
626Lê Tuấn KiệtKGI5s 0
748Thái Nhật TânDTH3s ½
86Võ Quốc BảoLAN2w 1
917Lê Bá HậuDON4s ½
Nguyễn Ngọc Quý 2134 LCI Rp:2242 Pts. 5,5
118Triệu Gia HiểnHPH4,5w 0
220Nguyễn Phan Trọng HiếuBGI5s 1
326Lê Tuấn KiệtKGI5w 1
428Nguyễn Thanh KhoaDTH4,5s 0
525Lê Phước KiệtQNA5,5w 1
68Nguyễn Văn CườngBNI5s 0
716Võ Trần Nhật HạHCM3,5w 1
87Đặng Thành CườngNDI5s ½
91Đinh Vũ Tuấn AnhNDI4,5s 1
Phạm Huyền Anh 2114 LCI Rp:1840 Pts. 2,5
140Bùi Yến NhiNBI5,5w 1
242Trần Như PhúcKGI4,5s 0
338Trần Quang Tuệ NghiKHO4w 0
457Nguyễn Ngọc Phương UyênLAN4s 0
546Triệu Thanh TúTHO3w 0
629Trần Thanh HàLAN4s 0
73Nguyễn Ngọc Bảo AnCTH2,5w ½
8-bye --- 1
921Lê Quỳnh ChiNDI4,5s 0
Vũ Kim Chi 2102 LCI Rp:1968 Pts. 3
152Phạm Lan Ngọc ThưKHO6,5w 0
246Triệu Thanh TúTHO3s 0
340Bùi Yến NhiNBI5,5w 0
433Nguyễn Tường LamHNA2,5w 1
52Hà Kiều AnNAN3,5s 0
67Hoàng Bảo AnhBGI2,5s 1
737Nguyễn Thị Kim NgânBGI2w ½
857Nguyễn Ngọc Phương UyênLAN4s 0
913Trần Hà Minh AnhQNI3s ½
Hán Gia Hân 2039 LCI Rp:1907 Pts. 3
158Nguyễn Ngọc Nhã UyênDTH4s 0
256Dương Bảo TrâmSLA3w 1
36Nguyễn Bình Phương AnhKGI5w 0
42Nguyễn Thanh AnBNI4s 0
541Hoàng Thị Khánh LyCBA4w 0
651Lê Thảo NguyênQTR3s 1
721Nguyễn Đỗ Lam GiangBGI4s 0
837Nguyễn Minh KhuêLAN2,5w ½
947Nguyễn Thị Bích NgọcQNI3s ½
Bùi Hải Vân 2008 LCI Rp:2005 Pts. 4
129Nguyễn Thị Ngọc HânDTH4s 1

Mostrar lista completa