GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 6-7

Останнє оновлення02.08.2024 06:12:22, Автор : Vietnamchess,Останнє завантаження: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Вибір турніруCỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
Вибір параметрів Показати додаткову інформацію, Посилання на турнірний календар
Огляд командиBGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
СпискиСтартовий список, Список гравців за алфавітом, Статистика, Alphabetical list all groups, Розклад
Положення після 3 туру, Стартова таблиця
Пари по дошкахТур.1, Тур.2, Тур.3, Тур.4/9 , без пар
Положення післяТур.1, Тур.2, Тур.3
Кращі п'ять гравців, Загальна статистика, статистика медалей
Excel та ДрукЕкспорт до Excel (.xlsx), Експорт у PDF-файл, QR-Codes
Search for player Пошук

Місце після 1 туру

Ст.номСт.номІм'яФЕД.Очки Дод1  Дод2  Дод3  Дод4  Дод5 
167Nguyễn, Quang VinhHCM100,5110
22Lê, Phước AnQNA100111
6Vương, Đình Gia BảoYBA100111
12Lê, Đình ĐạtTHO100111
14Nguyễn, Minh ĐứcBNI100111
28Phạm, Duy HưngTNG100111
52Đào, Nguyễn Anh QuânNDI100111
54Ngô, Bảo QuânBTH100111
91Hà, Bình AnHDU100110
3Nguyễn, Ngọc Tùng AnhKHO100110
5Đặng, Quốc BảoVPH100110
7Nguyễn, Hải BìnhDAN100110
9Nguyễn, Mạnh DanhHTI100110
15Nguyễn, Thành ĐượcKGI100110
17Vương, Sơn HảiHNO100110
25Trịnh, Gia HuyNBI100110
29Lê, Trung KiênLAN100110
31Nguyễn, Tuấn KiệtLCI100110
37Trần, Đại LộcDTH100110
41Trương, Nhật MinhNBI100110
43Đặng, Anh NguyênNAN100110
51Nguyễn, Lê Nhật QuangHCM100110
57Phùng, Duy TuấnLCH100110
59Nguyễn, Duy TháiLAN100110
63Trần, Hoàng Phước TríLDO100110
2616Đinh, Việt HảiQNI0,500,50,501
20Đặng, Thế HọcQNI0,500,50,501
22Đặng, Tiến HuyBGI0,500,50,501
32Nguyễn, Dương Bảo KhaDAN0,500,50,501
44Phạm, Hoàng NguyênTTH0,500,50,501
46Nguyễn, Minh NhânTNI0,500,50,501
56Đàm, Anh TuấnCBA0,500,50,501
60Trần, Tiến ThànhHDU0,500,50,501
66Lê, VinhQTR0,500,50,501
3511Lê, Văn Bảo DuyTTH0,500,50,500
13Lữ, Hoàng Khả ĐứcCTH0,500,50,500
23Nguyễn, Quang HuyBRV0,500,50,500
27Hoàng, Quốc HưngQBI0,500,50,500
33Phạm, Quang KhảiNAN0,500,50,500
49Nguyễn, Văn PhúHNA0,500,50,500
53Đường, Minh QuânLSO0,500,50,500
55Nguyễn, Minh QuânHNA0,500,50,500
65Chu, Quốc ViệtHTI0,500,50,500
444Nguyễn, Việt BáchBNI001001
8Nguyễn, Đại Việt CườngQBI001001
10Cao, Trí DũngLDO001001
18Trần, Trung HiếuNDI001001
24Phạm, Gia HuyHPH001001
26Dương, Chấn HưngBTH001001
30Nguyễn, Hiếu KiênDTH001001
34Đặng, Lâm Đăng KhoaCTH001001
36Vũ, Hoàng LongLCI001001
38Đoàn, Gia MinhTQU001001
40Trần, Tiến MinhTNG001001
42Vũ, Bảo MinhSLA001001
48Trần, Nguyên Khánh PhongTNI001001
50Trần, Bảo PhúcTQU001001
58Ngô, Gia TườngVPH001001
62Nguyễn, Việt ThịnhHPH001001
64Chu, Nguyên Lê TrọngTHO001001
6119Doãn, Minh HoàngHYE001000
21Đào, Gia HuyHYE001000
35Ngô, Huy LongBKA001000
39Mai, Duy MinhHNO001000
45Hồ, Trọng NhânQTR001000
47Phạm, Nguyễn Hưng PhátBGI001000
61Thiều, Quang ThiênKGI001000

Аннотація:
Дод1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Дод2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Дод3: Fide Tie-Break
Дод4: Number of wins including forfeits and byes (WIN)
Дод5: Most black