GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 11-12

协会越南 ( VIE )
Number of rounds9
Tournament type瑞士制编排系统
等级分计算 -
日期2024/07/28 到 2024/08/01
平均等级分1814
配对软件Swiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager 比赛文件

最后更新01.08.2024 12:44:58, 创建者: Vietnamchess,最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

比赛选择CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
参数选择 没有比赛详细资料, 比赛日历链接
团队浏览BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表
9 轮后最终名次交叉表, 赛前名次交叉表
配对板1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮/9 , 没有配对
名次表在1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮
最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes
Search for player 搜索

赛前排序表

序号姓名协会俱乐部/城市
1Nguyễn, Thị Quỳnh AnhNANNghệ An
2Trần, Nguyễn Hoàng AnhLANLong An
3Nguyễn, Thị BìnhBGIBắc Giang
4Nguyễn, Ngọc Minh ChâuHCMTp. Hồ Chí Minh
5Lê, Phương ChiTHOThanh Hóa
6Trịnh, Hải ĐườngHNOTp. Hà Nội
7Nguyễn, Ngân HàNDINam Định
8Nguyễn, Ngọc HàLCILào Cai
9Lã, Hồng HạnhNBINinh Bình
10Nguyễn, Thị Thanh HằngHYEHưng Yên
11Đặng, Ngô Gia HânBTHBình Thuận
12Bùi, Thị HoaNANNghệ An
13Lê, Thanh HuyềnQBIQuảng Bình
14Mai, Thanh HuyềnQBIQuảng Bình
15Trần, Thị Mai HươngNDINam Định
16Vũ, Thị Quỳnh HươngBRVBà Rịa - Vũng Tàu
17Võ, Thiên LamKGIKiên Giang
18Vũ, Thị Thu LiễuTNGThái Nguyên
19Lê, Nguyễn Gia LinhDTHĐồng Tháp
20Nguyễn, Khánh LinhQNIQuảng Ninh
21Nguyễn, Thùy LinhHNOTp. Hà Nội
22Phạm, Khánh LinhLCHLai Châu
23Võ, Thị Khánh LyPYEPhú Yên
24Cao, Thanh MaiCTHCần Thơ
25Đặng, Hoàng Phương MaiLCILào Cai
26Nguyễn, Phương NgânLDOLâm Đồng
27Nguyễn, Thị Bích NgọcHPHHải Phòng
28Hồ, Lê Thanh NhãPYEPhú Yên
29Lâm, Bình NhiTTHThừa Thiên Huế
30Nguyễn, Hoàng NhiQNAQuảng Nam
31Nguyễn, Phúc Yến NhiBNIBắc Ninh
32Lê, Phùng Ái NhiênKHOKhánh Hòa
33Lê, Thị Huỳnh NhưBLIBạc Liêu
34Nguyễn, Ngọc Phương QuyênDTHĐồng Tháp
35Nguyễn, Lê Mỹ QuyềnLANLong An
36Phạm, Như QuỳnhHPHHải Phòng
37Trịnh, Hương QuỳnhBGIBắc Giang
38Trương, Hồng TiênKGIKiên Giang
39Hồ, Thị Thu ThảoDANĐà Nẵng
40Dương, Nguyễn Phương ThùyDNOĐăk Nông
41Lê, Thị Thanh ThưTHOThanh Hóa
42Nguyễn, Anh ThưTNGThái Nguyên
43Phạm, Quỳnh Anh ThưKHOKhánh Hòa
44Nguyễn, Trần Vân ThyDANĐà Nẵng
45Hán, Nữ Kiều TrangDNOĐăk Nông
46Nguyễn, Khánh TrangHCMTp. Hồ Chí Minh
47Phạm, Phương TrangNBINinh Bình
48Hoàng, Bảo TrânTTHThừa Thiên Huế
49Phạm, Hà UyênSLASơn La
50Trần, Thị Minh UyênHYEHưng Yên
51Đặng, Ngọc VânQNIQuảng Ninh
52Huỳnh, Mỹ XuyênCTHCần Thơ