GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 11-12最后更新01.08.2024 12:44:58, 创建者: Vietnamchess,最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
比赛选择 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
参数选择 | 显示比赛详细资料, 比赛日历链接 |
团队浏览 | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
列表 | 赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表 |
| 9 轮后最终名次交叉表, 赛前名次交叉表 |
配对板 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮/9 , 没有配对 |
名次表在 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮 |
| 最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计 |
Excel及打印 | 输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes |
赛前排序表
序号 | 姓名 | 协会 | 俱乐部/城市 |
1 | Nguyễn, Thị Quỳnh Anh | NAN | Nghệ An |
2 | Trần, Nguyễn Hoàng Anh | LAN | Long An |
3 | Nguyễn, Thị Bình | BGI | Bắc Giang |
4 | Nguyễn, Ngọc Minh Châu | HCM | Tp. Hồ Chí Minh |
5 | Lê, Phương Chi | THO | Thanh Hóa |
6 | Trịnh, Hải Đường | HNO | Tp. Hà Nội |
7 | Nguyễn, Ngân Hà | NDI | Nam Định |
8 | Nguyễn, Ngọc Hà | LCI | Lào Cai |
9 | Lã, Hồng Hạnh | NBI | Ninh Bình |
10 | Nguyễn, Thị Thanh Hằng | HYE | Hưng Yên |
11 | Đặng, Ngô Gia Hân | BTH | Bình Thuận |
12 | Bùi, Thị Hoa | NAN | Nghệ An |
13 | Lê, Thanh Huyền | QBI | Quảng Bình |
14 | Mai, Thanh Huyền | QBI | Quảng Bình |
15 | Trần, Thị Mai Hương | NDI | Nam Định |
16 | Vũ, Thị Quỳnh Hương | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu |
17 | Võ, Thiên Lam | KGI | Kiên Giang |
18 | Vũ, Thị Thu Liễu | TNG | Thái Nguyên |
19 | Lê, Nguyễn Gia Linh | DTH | Đồng Tháp |
20 | Nguyễn, Khánh Linh | QNI | Quảng Ninh |
21 | Nguyễn, Thùy Linh | HNO | Tp. Hà Nội |
22 | Phạm, Khánh Linh | LCH | Lai Châu |
23 | Võ, Thị Khánh Ly | PYE | Phú Yên |
24 | Cao, Thanh Mai | CTH | Cần Thơ |
25 | Đặng, Hoàng Phương Mai | LCI | Lào Cai |
26 | Nguyễn, Phương Ngân | LDO | Lâm Đồng |
27 | Nguyễn, Thị Bích Ngọc | HPH | Hải Phòng |
28 | Hồ, Lê Thanh Nhã | PYE | Phú Yên |
29 | Lâm, Bình Nhi | TTH | Thừa Thiên Huế |
30 | Nguyễn, Hoàng Nhi | QNA | Quảng Nam |
31 | Nguyễn, Phúc Yến Nhi | BNI | Bắc Ninh |
32 | Lê, Phùng Ái Nhiên | KHO | Khánh Hòa |
33 | Lê, Thị Huỳnh Như | BLI | Bạc Liêu |
34 | Nguyễn, Ngọc Phương Quyên | DTH | Đồng Tháp |
35 | Nguyễn, Lê Mỹ Quyền | LAN | Long An |
36 | Phạm, Như Quỳnh | HPH | Hải Phòng |
37 | Trịnh, Hương Quỳnh | BGI | Bắc Giang |
38 | Trương, Hồng Tiên | KGI | Kiên Giang |
39 | Hồ, Thị Thu Thảo | DAN | Đà Nẵng |
40 | Dương, Nguyễn Phương Thùy | DNO | Đăk Nông |
41 | Lê, Thị Thanh Thư | THO | Thanh Hóa |
42 | Nguyễn, Anh Thư | TNG | Thái Nguyên |
43 | Phạm, Quỳnh Anh Thư | KHO | Khánh Hòa |
44 | Nguyễn, Trần Vân Thy | DAN | Đà Nẵng |
45 | Hán, Nữ Kiều Trang | DNO | Đăk Nông |
46 | Nguyễn, Khánh Trang | HCM | Tp. Hồ Chí Minh |
47 | Phạm, Phương Trang | NBI | Ninh Bình |
48 | Hoàng, Bảo Trân | TTH | Thừa Thiên Huế |
49 | Phạm, Hà Uyên | SLA | Sơn La |
50 | Trần, Thị Minh Uyên | HYE | Hưng Yên |
51 | Đặng, Ngọc Vân | QNI | Quảng Ninh |
52 | Huỳnh, Mỹ Xuyên | CTH | Cần Thơ |
|
|
|
|