GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 10

协会越南 ( VIE )
Number of rounds9
Tournament type瑞士制编排系统
等级分计算 -
日期2024/07/28 到 2024/08/01
平均等级分1863
配对软件Swiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager 比赛文件

最后更新01.08.2024 12:56:37, 创建者: Vietnamchess,最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

比赛选择CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
参数选择 没有比赛详细资料, 比赛日历链接
团队浏览BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表
9 轮后最终名次交叉表, 赛前名次交叉表
配对板1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮/9 , 没有配对
名次表在1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮
最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes
Search for player 搜索

赛前排序表

序号姓名协会俱乐部/城市
1Vũ, Mai AnYBAYên Bái
2Nguyễn, Huỳnh Xuân AnhHCMTp. Hồ Chí Minh
3Nguyễn, Ngọc ÁnhBNIBắc Ninh
4Nguyễn, Băng BăngTBIThái Bình
5Ngô, Ngọc ChâuHNOTp. Hà Nội
6Nguyễn, Phạm Linh ChiQBIQuảng Bình
7Lê, Vũ Kỳ DiệuHNAHà Nam
8Nguyễn, Thuỳ DungBNIBắc Ninh
9Lê, Hà GiangQBIQuảng Bình
10Nguyễn, Thái Ngân HàLANLong An
11Nguyễn, Ngọc Thiện HạnhTTHThừa Thiên Huế
12Nguyễn, Châu Ngọc HânHCMTp. Hồ Chí Minh
13Nguyễn, Thị Thu HiềnDANĐà Nẵng
14Huỳnh, Trần Phương HồngDANĐà Nẵng
15Hoàng, Mỹ HuêBGIBắc Giang
16Nguyễn, Danh LamNANNghệ An
17Bùi, Hà LinhLSOLạng Sơn
18Đỗ, Khánh LinhQNIQuảng Ninh
19Hà, Diệu LinhLSOLạng Sơn
20Nguyễn, Phan Hà LinhLCILào Cai
21Phùng, Vũ Hải LinhTQUTuyên Quang
22Vũ, Hoàng MaiTNGThái Nguyên
23Nguyễn, Thảo MyNBINinh Bình
24Lê, Hoàng NgânBTHBình Thuận
25Lê, Phước Thanh NgânTTHThừa Thiên Huế
26Hồ, Trần Bảo NgọcDTHĐồng Tháp
27Lê, Bảo NgọcQNIQuảng Ninh
28Mai, Thị Hồng NgọcNBINinh Bình
29Đoàn, Thị Thảo NguyênTNGThái Nguyên
30Cao, Bảo NhiHPHHải Phòng
31Nguyễn, Ngọc Phong NhiHPHHải Phòng
32Nguyễn, Hồng NhungBGIBắc Giang
33Nguyễn, Phi NhungKGIKiên Giang
34Nguyễn, Trang NhungLCILào Cai
35Trần, Thị Yến PhươngHNOTp. Hà Nội
36Vũ, Nhật PhươngNDINam Định
37Trịnh, Tuệ TâmTHOThanh Hóa
38Nguyễn, Như TuyềnKGIKiên Giang
39Văn, Thị Ý ThanhBTHBình Thuận
40Phạm, Phương ThảoBRVBà Rịa - Vũng Tàu
41Trịnh, Ngân ThươngHNAHà Nam
42Nguyễn, Thị Thùy TrangHTIHà Tĩnh
43Cao, Huỳnh Bảo TrânCTHCần Thơ
44Cao, Ngọc Gia UyênDTHĐồng Tháp
45Huỳnh, Phương VyLANLong An
46Nguyễn, Lê Thảo VyCTHCần Thơ
47Đậu, Thị Hải YếnNANNghệ An