没有配对

SNo姓名协会1.轮次2.轮次3.轮次4.轮次5.轮次6.轮次7.轮次8.轮次9.轮次
47Đậu, Thị Hải YếnNAN轮空
29Đoàn, Thị Thảo NguyênTNG轮空
45Huỳnh, Phương VyLAN轮空
14Huỳnh, Trần Phương HồngDAN轮空
25Lê, Phước Thanh NgânTTH轮空
13Nguyễn, Thị Thu HiềnDAN轮空
40Phạm, Phương ThảoBRV轮空
21Phùng, Vũ Hải LinhTQU轮空
41Trịnh, Ngân ThươngHNA轮空