GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 10Останнє оновлення01.08.2024 12:56:37, Автор : Vietnamchess,Останнє завантаження: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Вибір турніру | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Вибір параметрів | Показати додаткову інформацію, Посилання на турнірний календар |
Огляд команди | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Списки | Стартовий список, Список гравців за алфавітом, Статистика, Alphabetical list all groups, Розклад |
| Таблиця підсумкового положення після 9 турів, Стартова таблиця |
Пари по дошках | Тур.1, Тур.2, Тур.3, Тур.4, Тур.5, Тур.6, Тур.7, Тур.8, Тур.9/9 , без пар |
Положення після | Тур.1, Тур.2, Тур.3, Тур.4, Тур.5, Тур.6, Тур.7, Тур.8, Тур.9 |
| Кращі п'ять гравців, Загальна статистика, статистика медалей |
Excel та Друк | Експорт до Excel (.xlsx), Експорт у PDF-файл, QR-Codes |
Список гравців за алфавітом
Ном. | Ім'я | ФЕД. | Клуб/Місто |
1 | Bùi, Hà Linh | LSO | Lạng Sơn |
2 | Cao, Bảo Nhi | HPH | Hải Phòng |
3 | Cao, Huỳnh Bảo Trân | CTH | Cần Thơ |
4 | Cao, Ngọc Gia Uyên | DTH | Đồng Tháp |
5 | Đậu, Thị Hải Yến | NAN | Nghệ An |
6 | Đỗ, Khánh Linh | QNI | Quảng Ninh |
7 | Đoàn, Thị Thảo Nguyên | TNG | Thái Nguyên |
8 | Hà, Diệu Linh | LSO | Lạng Sơn |
9 | Hồ, Trần Bảo Ngọc | DTH | Đồng Tháp |
10 | Hoàng, Mỹ Huê | BGI | Bắc Giang |
11 | Huỳnh, Trần Phương Hồng | DAN | Đà Nẵng |
12 | Huỳnh, Phương Vy | LAN | Long An |
13 | Lê, Vũ Kỳ Diệu | HNA | Hà Nam |
14 | Lê, Hà Giang | QBI | Quảng Bình |
15 | Lê, Hoàng Ngân | BTH | Bình Thuận |
16 | Lê, Phước Thanh Ngân | TTH | Thừa Thiên Huế |
17 | Lê, Bảo Ngọc | QNI | Quảng Ninh |
18 | Mai, Thị Hồng Ngọc | NBI | Ninh Bình |
19 | Ngô, Ngọc Châu | HNO | Tp. Hà Nội |
20 | Nguyễn, Huỳnh Xuân Anh | HCM | Tp. Hồ Chí Minh |
21 | Nguyễn, Ngọc Ánh | BNI | Bắc Ninh |
22 | Nguyễn, Băng Băng | TBI | Thái Bình |
23 | Nguyễn, Phạm Linh Chi | QBI | Quảng Bình |
24 | Nguyễn, Thuỳ Dung | BNI | Bắc Ninh |
25 | Nguyễn, Thái Ngân Hà | LAN | Long An |
26 | Nguyễn, Ngọc Thiện Hạnh | TTH | Thừa Thiên Huế |
27 | Nguyễn, Châu Ngọc Hân | HCM | Tp. Hồ Chí Minh |
28 | Nguyễn, Thị Thu Hiền | DAN | Đà Nẵng |
29 | Nguyễn, Danh Lam | NAN | Nghệ An |
30 | Nguyễn, Phan Hà Linh | LCI | Lào Cai |
31 | Nguyễn, Thảo My | NBI | Ninh Bình |
32 | Nguyễn, Ngọc Phong Nhi | HPH | Hải Phòng |
33 | Nguyễn, Hồng Nhung | BGI | Bắc Giang |
34 | Nguyễn, Phi Nhung | KGI | Kiên Giang |
35 | Nguyễn, Trang Nhung | LCI | Lào Cai |
36 | Nguyễn, Như Tuyền | KGI | Kiên Giang |
37 | Nguyễn, Thị Thùy Trang | HTI | Hà Tĩnh |
38 | Nguyễn, Lê Thảo Vy | CTH | Cần Thơ |
39 | Phạm, Phương Thảo | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu |
40 | Phùng, Vũ Hải Linh | TQU | Tuyên Quang |
41 | Trần, Thị Yến Phương | HNO | Tp. Hà Nội |
42 | Trịnh, Tuệ Tâm | THO | Thanh Hóa |
43 | Trịnh, Ngân Thương | HNA | Hà Nam |
44 | Văn, Thị Ý Thanh | BTH | Bình Thuận |
45 | Vũ, Mai An | YBA | Yên Bái |
46 | Vũ, Hoàng Mai | TNG | Thái Nguyên |
47 | Vũ, Nhật Phương | NDI | Nam Định |
|
|
|
|