棋手浏览为 NAN

SNo姓名协会123456789名次
2Hoàng Gia BảoNAN11½01½001527CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
7Trần Trung DũngNAN110½111016,54CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
31Nguyễn Cao Bảo LâmNAN0½10½0100356Nam Lớp 4-5
48Hà Chấn PhongNAN½001½01½03,551Nam Lớp 4-5
33Phạm Quang KhảiNAN11½1½010167Nam Lớp 6-7
44Đặng Anh NguyênNAN½½0111011612Nam Lớp 6-7
41Nguyễn Thế NăngNAN11110½½½16,55Nam Lớp 8-9
46Phạm Quang NhậtNAN10010111½5,518Nam Lớp 8-9
7Hoàng Anh DũngNAN01101½1½0516Nam Lớp 10
11Lê Tiến ĐạtNAN10½½11010517Nam Lớp 10
42Nguyễn Văn QuangNAN100½½1011523Nam Lớp 11-12
2Hà Kiều AnNAN½½001010½3,546Nữ lớp 1-3
45Nguyễn Thị Quỳnh SâmNAN010101100435Nữ lớp 1-3
18Lê Thị Hiền DiệuNAN1½½000½½½3,546Nữ lớp 4-5
46Nguyễn Thị Ánh NgọcNAN½10½1100½4,528Nữ lớp 4-5
2Lê Diệp AnhNAN0110½0½1½4,531Nữ lớp 6-7
39Lầu Vũ Kỷ NguyênNAN100½½0111528Nữ lớp 6-7
60Quang Thảo UyênNAN010111½105,512Nữ lớp 8-9
16Nguyễn Danh LamNAN100½110115,513Nữ lớp 10
47Đậu Thị Hải YếnNAN100½011104,526Nữ lớp 10
1Nguyễn Thị Quỳnh AnhNAN000111110521Nữ lớp 11-12
12Bùi Thị HoaNAN1100½00½½3,537Nữ lớp 11-12
2Hoàng Gia BảoNAN1111½½54CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
8Trần Trung DũngNAN010111418CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
31Nguyễn Cao Bảo LâmNAN00½½1½2,548Nam lớp 4-5
47Hà Chấn PhongNAN1½0½00249Nam lớp 4-5
33Phạm Quang KhảiNAN½½½1013,522Nam lớp 6-7
43Đặng Anh NguyênNAN1½½0½13,526Nam lớp 6-7
41Nguyễn Thế NăngNAN101½103,520Nam lớp 8-9
46Phạm Quang NhậtNAN100101332Nam lớp 8-9
7Hoàng Anh DũngNAN½0000½149Nam lớp 10
11Lê Tiến ĐạtNAN011010324Nam lớp 10
39Nguyễn Văn QuangNAN001110329Nam lớp 11-12
2Hà Kiều AnNAN010001247Nữ lớp 1-3
48Nguyễn Thị Quỳnh SâmNAN0½01113,523Nữ lớp 1-3
15Lê Thị Hiền DiệuNAN½000½½1,553Nữ lớp 4-5
43Nguyễn Thị Ánh NgọcNAN100110332Nữ lớp 4-5
2Lê Diệp AnhNAN0½½10½2,534Nữ lớp 6-7
38Lầu Vũ Kỷ NguyênNAN0½½11½3,525Nữ lớp 6-7
59Quang Thảo UyênNAN001100247Nữ lớp 8-9
17Nguyễn Danh LamNAN001111414Nữ lớp 10
47Đậu Thị Hải YếnNAN101001326Nữ lớp 10
1Nguyễn Thị Quỳnh AnhNAN10110148Nữ lớp 11-12
13Bùi Thị HoaNAN½101½0329Nữ lớp 11-12

最后一轮成绩for NAN

轮次棋盘序号姓名协会 结果 姓名协会序号
947Trần Trung Dũng NAN 1 - 0 Nguyễn Đức Minh LCI48
91666Hoàng Đình Tùng TNG 0 - 14 Hoàng Gia Bảo NAN2
612Hoàng Gia Bảo NAN ½ - ½ Huỳnh Nguyên Khang QNA26
6108Trần Trung Dũng NAN3 1 - 03 Nguyễn Đức Quang DON57
92435Phan Hoàng Long VPH 1 - 0 Hà Chấn Phong NAN48
92731Nguyễn Cao Bảo Lâm NAN3 0 - 13 Nguyễn Trí Anh Minh LDO39
9633Phạm Quang Khải NAN5 1 - 05 Nguyễn Đại Việt Cường QBI8
91123Đặng Tiến Huy BGI5 0 - 15 Đặng Anh Nguyên NAN44
9341Nguyễn Thế Năng NAN 1 - 0 Bùi Hồng Thiên Ân DTH5
9917Thái Khương Minh Đức KHO5 ½ - ½5 Phạm Quang Nhật NAN46
9528Hà Đức Mạnh HTI5 1 - 05 Hoàng Anh Dũng NAN7
9611Lê Tiến Đạt NAN5 0 - 15 Phạm Nguyễn Hoàng Vinh TNG47
91247Trần Trung Sơn HPH - - +4 Nguyễn Văn Quang NAN42
91845Nguyễn Thị Quỳnh Sâm NAN4 0 - 1 Vũ Thị Bảo Châu BNI18
9212Hà Kiều An NAN3 ½ - ½3 Nguyễn Hương Giang TNG28
9157Nguyễn Phương Anh NBI4 ½ - ½4 Nguyễn Thị Ánh Ngọc NAN46
92218Lê Thị Hiền Diệu NAN3 ½ - ½3 Trần Bình Nhi VPH52
9132Lê Diệp Anh NAN4 ½ - ½ Phan Thị Anh Thư BLI56
91836Tống Minh Ngọc SLA4 0 - 14 Lầu Vũ Kỷ Nguyên NAN39
9543Lê Tâm Như QBI 1 - 0 Quang Thảo Uyên NAN60
9947Đậu Thị Hải Yến NAN 0 - 1 Hoàng Mỹ Huê BGI15
91022Vũ Hoàng Mai TNG 0 - 1 Nguyễn Danh Lam NAN16
961Nguyễn Thị Quỳnh Anh NAN5 0 - 15 Lê Nguyễn Gia Linh DTH19
92148Hoàng Bảo Trân TTH3 ½ - ½3 Bùi Thị Hoa NAN12
62117Vương Tất Trung Hiếu LDO2 1 - 02 Hà Chấn Phong NAN47
62456Đặng Hữu Minh Tiến TTH2 ½ - ½2 Nguyễn Cao Bảo Lâm NAN31
61718Trần Trung Hiếu NDI 0 - 1 Phạm Quang Khải NAN33
61820Đặng Thế Học QNI 0 - 1 Đặng Anh Nguyên NAN43
6514Nguyễn Thành Đức HPH 1 - 0 Nguyễn Thế Năng NAN41
62446Phạm Quang Nhật NAN2 1 - 02 Lê Đức Chi Tài TNI55
61042Phan Trọng Tiến HCM3 1 - 03 Lê Tiến Đạt NAN11
62517Tô Quốc Khải Huy BTH½ ½ - ½½ Hoàng Anh Dũng NAN7
6939Nguyễn Văn Quang NAN3 0 - 13 Nguyễn Phan Trọng Hiếu BGI19
61448Nguyễn Thị Quỳnh Sâm NAN 1 - 0 Nguyễn Ngọc Hân LSO30
6272Hà Kiều An NAN1 1 - 0½ Phạm Huyền Anh LCI13
61016Nguyễn Minh Doanh CTH3 1 - 03 Nguyễn Thị Ánh Ngọc NAN43
62847Lê Thảo Nguyên QTR1 ½ - ½1 Lê Thị Hiền Diệu NAN15
6938Lầu Vũ Kỷ Nguyên NAN3 ½ - ½3 Nguyễn Lê Thuỳ Dung NBI9
6182Lê Diệp Anh NAN2 ½ - ½2 Nguyễn Trần Tuyết Nhi DTH46
62259Quang Thảo Uyên NAN2 0 - 1 Đặng Ngọc Lan Chi NBI9
61036Nguyễn Trang Nhung LCI3 0 - 13 Nguyễn Danh Lam NAN17
61826Nguyễn Thảo My NBI2 0 - 12 Đậu Thị Hải Yến NAN47
661Nguyễn Thị Quỳnh Anh NAN3 1 - 03 Lâm Bình Nhi TTH27
6926Hồ Lê Thanh Nhã PYE3 1 - 03 Bùi Thị Hoa NAN13

棋手详细资料 NAN

轮次SNo姓名协会结果
Hoàng Gia Bảo 2499 NAN Rp:2504 得分 5
138Trịnh Minh KhoaHTI1,5s 1
233Dương Hoàng KhánhLSO3w 1
322Nguyễn Hoàng Thế HưngCTH5s ½
446Nguyễn Nam LongDON7,5w 0
551Trần Danh MinhCBA4,5s 1
626Hà Lâm KhảiHNO5w ½
728Huỳnh Nguyên KhangQNA6s 0
850Nguyễn Tuấn MinhTHO6w 0
966Hoàng Đình TùngTNG4,5s 1
Trần Trung Dũng 2494 NAN Rp:2621 得分 6,5
143Phạm Hải LâmHDU6w 1
236Nguyễn Anh KhoaNBI4s 1
346Nguyễn Nam LongDON7,5w 0
439Nguyễn Việt KhôiHNO6s ½
557Trương Duy Gia PhúcTTH6,5w 1
661Phạm Nhật TâmBTH4,5s 1
765Hoàng Đức TuệQBI4,5s 1
819Huỳnh Lê HùngHCM9w 0
948Nguyễn Đức MinhLCI5,5w 1
Hoàng Gia Bảo 2499 NAN Rp:2734 得分 5
137Trần Tuấn KhôiTQU1,5s 1
245Nguyễn Phúc MinhPYE2w 1
355Nguyễn Minh PhúcTNI4s 1
464Hoàng Nhật TiếnLSO4w 1
513Nguyễn Hải ĐăngDAN4,5s ½
626Huỳnh Nguyên KhangQNA5w ½
739Phạm Hải LâmHDU5s
Trần Trung Dũng 2493 NAN Rp:2582 得分 4
143Trần Gia LongKGI2s 0
233Phạm Tiến KhoaBGI1,5w 1
342Nguyễn Nam LongDON5s 0
459Vũ Trấn QuốcNDI3w 1
531Nguyễn Duy KhánhVPH2s 1
657Nguyễn Đức QuangDON3w 1
763Đỗ Hoàng TiếnNBI4,5s
Nguyễn Cao Bảo Lâm 2398 NAN Rp:2254 得分 3
164Vương Gia TrọngDAN5,5w 0
258Đặng Hữu Minh TiếnTTH3s ½
352Trần Nhật QuangNBI4w 1
462Đỗ Minh ThuậnHYE4,5s 0
548Hà Chấn PhongNAN3,5w ½
62Mai Đức AnhTHO5s 0
765Nguyễn Thành VinhTQU3w 1
861Trần Anh TúQNI4,5s 0
939Nguyễn Trí Anh MinhLDO4w 0
Hà Chấn Phong 2381 NAN Rp:2322 得分 3,5
115Lê Phạm Khải HoànBRV7s ½
219Phạm Chấn HưngQTR5,5w 0
37Nguyễn Thanh BìnhHNA4,5s 0
453Lê Hoàng QuânQBI2,5w 1
531Nguyễn Cao Bảo LâmNAN3s ½
617Đỗ Quang HuyNBI6w 0
711Phạm Tiến ĐạtHNA3s 1
852Trần Nhật QuangNBI4w ½
935Phan Hoàng LongVPH4,5s 0
Phạm Quang Khải 2330 NAN Rp:2440 得分 6
167Chu Quốc ViệtHTI5w 1
263Trần Tiến ThànhHDU4,5s 1
366Trần Hoàng Phước TríLDO5,5w ½
465Đỗ Hữu ThịnhBLI5s 1
545Phạm Hoàng NguyênTTH5w ½
618Đinh Việt HảiQNI6s 0
744Đặng Anh NguyênNAN6w 1
860Hà Minh TùngHNO6,5s 0
98Nguyễn Đại Việt CườngQBI5w 1
Đặng Anh Nguyên 2319 NAN Rp:2469 得分 6
110Cao Trí DũngLDO4w ½
216Nguyễn Minh ĐứcBNI2,5s ½
34Đặng Quốc BảoVPH6w 0
451Trần Bảo PhúcTQU3s 1
515Lữ Hoàng Khả ĐứcCTH4,5s 1
65Vương Đình Gia BảoYBA4,5w 1
733Phạm Quang KhảiNAN6s 0
817Nguyễn Thành ĐượcKGI4w 1
923Đặng Tiến HuyBGI5s 1
Nguyễn Thế Năng 2255 NAN Rp:2446 得分 6,5
17Hoàng Thanh BìnhLSO4,5s 1
215Nguyễn Minh ĐăngTNG5w 1
310Lê Trung DũngQNI6w 1
419Lê Nguyễn Long HảiKGI5,5s 1
56Phan Nguyễn Thái BảoTNI7w 0
620Nguyễn Chí HiếuKHO6s ½
739Lê Thế MinhPYE6w ½
814Hoàng Hải ĐăngHTI6s ½
95Bùi Hồng Thiên ÂnDTH5,5w 1
Phạm Quang Nhật 2250 NAN Rp:2354 得分 5,5
112Đỗ Thành ĐạtBTH5,5w 1
214Hoàng Hải ĐăngHTI6s 0
322Quách Trung HiếuLCI4,5w 0
463Trần Tất ThắngNDI5s 1
524Lê Đắc HưngHCM6,5w 0
64Trịnh Văn Đức AnhTHO3s 1
733Trần Đại LợiDTH3,5s 1
83Đỗ Đức AnhHYE4,5w 1
917Thái Khương Minh ĐứcKHO5,5s ½
Hoàng Anh Dũng 2221 NAN Rp:2242 得分 5
131Thân Tấn MinhBNI5,5w 0
235Nguyễn Việt PhươngTGI3,5s 1
333Nguyễn Lê NamQNI4,5w 1
434Lê Minh NguyênDAN6s 0
544Đỗ Thanh ThắngTGI3w 1
612Ngô Nhật Long HảiHNO5,5w ½
726Lê Hoàng LongHNA4,5s 1
815Lăng Mạnh HùngLSO6w ½
928Hà Đức MạnhHTI6s 0
Lê Tiến Đạt 2217 NAN Rp:2233 得分 5
135Nguyễn Việt PhươngTGI3,5w 1
231Thân Tấn MinhBNI5,5s 0
339Phạm Thanh SơnLCI4w ½
441Trần Văn TiếnNBI4,5s ½
549Vũ Hữu Việt VươngNBI4w 1
638Đậu An SơnLSO4w 1
734Lê Minh NguyênDAN6s 0
824Cao Thanh LâmHCM4s 1
947Phạm Nguyễn Hoàng VinhTNG6w 0
Nguyễn Văn Quang 2137 NAN Rp:2160 得分 5
115Trương Khải ĐăngHNO4,5s 1
27Đặng Thành CườngNDI5w 0
327Nguyễn Tân KhoaHNA4s 0
420Nguyễn Phan Trọng HiếuBGI5s ½
518Triệu Gia HiểnHPH4,5w ½
630Nguyễn Anh KhôiBLI4w 1
711Nguyễn Minh ĐạtBRV4s 0
823Bùi Duy HùngTQU4w 1
947Trần Trung SơnHPH4,5- 1K
Hà Kiều An 2123 NAN Rp:2013 得分 3,5
131Nguyễn Ngọc HânLSO4s ½
21Đào Nguyễn Khánh AnBKA5w ½
330Đỗ Nhất HạnhQTR4,5s 0
441Hồ An NhiênDAN4w 0
523Vũ Kim ChiLCI3w 1
638Trần Quang Tuệ NghiKHO4s 0
746Triệu Thanh TúTHO3w 1
851Nguyễn Minh ThưTTH5s 0
928Nguyễn Hương GiangTNG3,5w ½
Nguyễn Thị Quỳnh Sâm 2080 NAN Rp:2060 得分 4
116Ngô Minh ChâuTQU5,5w 0
212Phạm Phương AnhQTR4s 1
314Trần Phương AnhHPH6w 0
422Nông Thùy ChiCBA3s 1
532Phạm Phúc HânCTH3,5w 0
628Nguyễn Hương GiangTNG3,5s 1
724Đoàn Nguyễn Ngọc DiệpHTI4w 1
836Đào Thị Thu NgânNDI6s 0
918Vũ Thị Bảo ChâuBNI4,5w 0
Lê Thị Hiền Diệu 2049 NAN Rp:1938 得分 3,5
148Phạm Minh NgọcTBI4s 1
250Võ Hồng Thiên NgọcCTH4w ½
354Lưu Thị Cẩm TúTHO5s ½
460Lưu Tuyết VânNBI6w 0
546Nguyễn Thị Ánh NgọcNAN4,5s 0
641Hoàng Thị Khánh LyCBA4w 0
747Nguyễn Thị Bích NgọcQNI3s ½
843Nguyễn Linh NgânTQU4s ½
952Trần Bình NhiVPH3,5w ½
Nguyễn Thị Ánh Ngọc 2021 NAN Rp:2044 得分 4,5
116Nguyễn Ngọc DiệpBNI5,5w ½
24Hoàng Thị Bảo AnhTQU4s 1
322Phạm Linh GiangHNA5w 0
425Đặng Thu HàQNI5s ½
518Lê Thị Hiền DiệuNAN3,5w 1
643Nguyễn Linh NgânTQU4w 1
760Lưu Tuyết VânNBI6s 0
811Nguyễn Minh ChâuHDU5w 0
97Nguyễn Phương AnhNBI4,5s ½
Lê Diệp Anh 2005 NAN Rp:1968 得分 4,5
132Lê Đặng Bảo NghiTNI5s 0

显示完整列表