GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 8-9

协会越南 ( VIE )
Number of rounds9
Tournament type瑞士制编排系统
等级分计算 -
日期2024/07/28 到 2024/08/01
平均等级分1916
配对软件Swiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager 比赛文件

最后更新01.08.2024 13:03:43, 创建者: Vietnamchess,最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

比赛选择CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
参数选择 没有比赛详细资料, 比赛日历链接
团队浏览BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表
9 轮后最终名次交叉表, 赛前名次交叉表
配对板1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮/9 , 没有配对
名次表在1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮
最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes
Search for player 搜索

赛前排序表

序号姓名协会俱乐部/城市
1Đặng, Phước Minh AnhDANĐà Nẵng
2Nguyễn, Lê Trâm AnhSLASơn La
3Nguyễn, Minh AnhQNIQuảng Ninh
4Vũ, Thị Mai AnhHPHHải Phòng
5Nguyễn, Thái BìnhBGIBắc Giang
6Nguyễn, Hoàng Minh ChâuLDOLâm Đồng
7Đặng, Ngọc Lan ChiNBINinh Bình
8Đinh, Bùi Minh ChiêuCTHCần Thơ
9Hoàng, Xuân DungBTHBình Thuận
10Nguyễn, Hoàng Thuỳ DươngTNGThái Nguyên
11Vũ, Nguyễn Hoàng GiangLDOLâm Đồng
12Nguyễn, Hải Ngọc HàBNIBắc Ninh
13Nguyễn, Thanh HàQBIQuảng Bình
14Trịnh, Ngọc HàHPHHải Phòng
15Lã, Thị Mỹ HạnhBLIBạc Liêu
16Nguyễn, Việt HằngKHOKhánh Hòa
17Nguyễn, Võ Gia HânDTHĐồng Tháp
18Đặng, Nguyễn Thanh HiềnHNAHà Nam
19Nguyễn, Thị Thu HiềnLCILào Cai
20Bùi, Thu HuyềnTHOThanh Hóa
21Trần, Khánh HuyềnQNIQuảng Ninh
22Nguyễn, Phương LanCBACao Bằng
23Hà, Anh LêNDINam Định
24Đào, Cẩm LinhCBACao Bằng
25Nghiêm, Khánh LinhVPHVĩnh Phúc
26Nguyễn, Thị Phương LinhQTRQuảng Trị
27Phan, Phương LinhHNOTp. Hà Nội
28Tô, Nguyễn Thanh MaiTBIThái Bình
29Lã, Ngọc MinhHNAHà Nam
30Trần, Ngọc Bảo MinhHDUHải Dương
31Ngô, Hoàng NgânLCILào Cai
32Đới, Phạm Ánh NgọcNBINinh Bình
33Nguyễn, Như NgọcCTHCần Thơ
34Nguyễn, Thị Thảo NguyênBNIBắc Ninh
35Ngô, Minh NguyệtTHOThanh Hóa
36Đoàn, Bảo Khánh NhậtKHOKhánh Hòa
37Nguyễn, Tuệ NhiHNOTp. Hà Nội
38Nguyễn, Huỳnh Yến NhiTVITrà Vinh
39Nguyễn, Yến NhiVPHVĩnh Phúc
40Trần, Yến NhiTNGThái Nguyên
41Ma, Thị Hồng NhungTQUTuyên Quang
42Tô, Ngọc Lê NhungLSOLạng Sơn
43Lê, Tâm NhưQBIQuảng Bình
44Ngô, Nguyễn Kỳ PhươngLANLong An
45Nguyễn, Huỳnh Tú PhươngHCMTp. Hồ Chí Minh
46Võ, Thị Mỹ QuyênTVITrà Vinh
47Nguyễn, Như QuỳnhTQUTuyên Quang
48Nguyễn, Ngọc Trúc TiênDANĐà Nẵng
49Đậu, Lê Hương ThảoHTIHà Tĩnh
50Thái, Lê Hiếu ThảoLANLong An
51Nguyễn, Dương Anh ThuỳDTHĐồng Tháp
52Hà, Anh ThưTTHThừa Thiên Huế
53Nguyễn, Khánh ThưNDINam Định
54Lê, Hoàng Phương ThyBTHBình Thuận
55Nguyễn, Đặng Kiều ThyHDUHải Dương
56Đặng, Nhật TrangBGIBắc Giang
57Nguyễn, Quỳnh TrangHTIHà Tĩnh
58Ngô, Trần Bảo TrânBLIBạc Liêu
59Lê, Nguyễn Kiều TrinhTTHThừa Thiên Huế
60Quang, Thảo UyênNANNghệ An
61Lưu, Hải YếnHCMTp. Hồ Chí Minh