GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 8-9

Última actualización01.08.2024 13:03:43, Propietario: Vietnamchess,Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Selección de torneoCỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
Seleccionar parámetros Mostrar detalles del torneo, Enlazar el torneo al calendario de torneos
Por paísBGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
ListadosRanking inicial, Listado alfabético de jugadores, Estadísticas de federaciones, partidas y títulos, Listado alfabético de todos los grupos, Tabla de horarios
Cuadro cruzado por clasificación final después de 9 rondas, Cuadro cruzado por ranking inicial
Emparejamientos por mesasRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , sin emparejar
Clasificación después deRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Los 5 mejores jugadores, Estadísticas totales, Estadísticas de medallas
Excel e impresiónExportar a Excel (.xlsx), Exportar a PDF, QR-Codes

Vista de jugadores de HNA

No.Ini.NombreFED123456789Pts.Rk.Grupo
15Trần Duy ĐứcHNA01100001½3,556CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
32Vũ Kiều Vĩnh KhangHNA01½0100½½3,554CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
7Nguyễn Thanh BìnhHNA0½10110014,537Nam Lớp 4-5
11Phạm Tiến ĐạtHNA000½1½0½½359Nam Lớp 4-5
50Nguyễn Văn PhúHNA½00½½0½½½362Nam Lớp 6-7
56Nguyễn Minh QuânHNA00111½½½04,532Nam Lớp 6-7
43Nguyễn Lâm NguyênHNA10½0½01½½447Nam Lớp 8-9
26Lê Hoàng LongHNA0½11010014,524Nam Lớp 10
27Nguyễn Tân KhoaHNA011001010434Nam Lớp 11-12
5Vũ Ngọc Minh AnHNA0101½10104,530Nữ lớp 1-3
33Nguyễn Tường LamHNA00½0001½½2,553Nữ lớp 1-3
22Phạm Linh GiangHNA1½1½00011519Nữ lớp 4-5
44Nguyễn Thị Kim NgânHNA111001½105,513Nữ lớp 4-5
19Mai Ngọc HânHNA½0½0½½0½½353Nữ lớp 6-7
28Đặng Phương MaiHNA01½1100014,532Nữ lớp 6-7
18Đặng Nguyễn Thanh HiềnHNA0100001½½356Nữ lớp 8-9
29Lã Ngọc MinhHNA100011½½½4,528Nữ lớp 8-9
7Lê Vũ Kỳ DiệuHNA½111½10½05,58Nữ lớp 10
41Trịnh Ngân ThươngHNA01½00001½341Nữ lớp 10
15Trần Duy ĐứcHNA011010332CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
29Vũ Kiều Vĩnh KhangHNA000½½1263CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
10Nguyễn Thanh BìnhHNA101011419Nam lớp 4-5
14Phạm Tiến ĐạtHNA0100½½257Nam lớp 4-5
49Nguyễn Văn PhúHNA½½½½0½2,544Nam lớp 6-7
55Nguyễn Minh QuânHNA½0½½0½260Nam lớp 6-7
43Nguyễn Lâm NguyênHNA110001335Nam lớp 8-9
26Lê Hoàng LongHNA0111½14,55Nam lớp 10
26Nguyễn Tân KhoaHNA½0010½243Nam lớp 11-12
5Vũ Ngọc Minh AnHNA½0½00½1,552Nữ lớp 1-3
35Nguyễn Tường LamHNA010½½0246Nữ lớp 1-3
20Phạm Linh GiangHNA10½10½328Nữ lớp 4-5
41Nguyễn Thị Kim NgânHNA011010330Nữ lớp 4-5
27Đặng Phương MaiHNA01110½3,520Nữ lớp 6-7
59Nguyễn Hà VyHNA001001253Nữ lớp 6-7
18Đặng Nguyễn Thanh HiềnHNA010011331Nữ lớp 8-9
28Lã Ngọc MinhHNA101½013,522Nữ lớp 8-9
4Nguyễn Thị Ngọc ÁnhHNA110100320Nữ lớp 10
8Lê Vũ Kỳ DiệuHNA010011327Nữ lớp 10

Resultados de la última ronda para HNA

Rd.M.No.NombreFEDPts. ResultadoPts. NombreFEDNo.
92815Trần Duy Đức HNA3 ½ - ½3 Vũ Kiều Vĩnh Khang HNA32
61164Hoàng Nhật Tiến LSO3 1 - 03 Trần Duy Đức HNA15
63441Vũ Hải Lâm SLA1 0 - 11 Vũ Kiều Vĩnh Khang HNA29
9207Nguyễn Thanh Bình HNA 1 - 0 Trương Bảo Long LAN36
92911Phạm Tiến Đạt HNA ½ - ½ Nguyễn Thiên Phúc LAN49
91256Nguyễn Minh Quân HNA 0 - 1 Dương Chấn Hưng BTH26
93050Nguyễn Văn Phú HNA ½ - ½ Ngô Huy Long BKA37
92423Nguyễn Lê Quốc Huy TTH ½ - ½ Nguyễn Lâm Nguyên HNA43
91826Lê Hoàng Long HNA 1 - 0 Nguyễn Việt Phương TGI35
91327Nguyễn Tân Khoa HNA4 0 - 14 Dương Bá Gia Bảo THO5
91110Nguyễn Hà Anh HDU 1 - 0 Vũ Ngọc Minh An HNA5
9277Hoàng Bảo Anh BGI2 ½ - ½2 Nguyễn Tường Lam HNA33
9544Nguyễn Thị Kim Ngân HNA 0 - 1 Lê Thu Uyên QBI57
91722Phạm Linh Giang HNA4 1 - 04 Hoàng Thị Khánh Ly CBA41
92228Đặng Phương Mai HNA 1 - 0 Nguyễn Thị Quyên BNI49
92851Mã Lê Thùy Thanh BLI ½ - ½ Mai Ngọc Hân HNA19
91729Lã Ngọc Minh HNA4 ½ - ½4 Nguyễn Quỳnh Trang HTI57
92825Nghiêm Khánh Linh VPH ½ - ½ Đặng Nguyễn Thanh Hiền HNA18
9312Nguyễn Châu Ngọc Hân HCM 1 - 0 Lê Vũ Kỳ Diệu HNA7
92141Trịnh Ngân Thương HNA ½ - ½ Vũ Mai An YBA1
6810Nguyễn Thanh Bình HNA3 1 - 03 Lê Gia Khánh NDI29
62714Phạm Tiến Đạt HNA ½ - ½ Chu Việt Sơn HYE54
62310Cao Trí Dũng LDO2 ½ - ½2 Nguyễn Văn Phú HNA49
62940Trần Tiến Minh TNG ½ - ½ Nguyễn Minh Quân HNA55
62343Nguyễn Lâm Nguyên HNA2 1 - 02 Nguyễn Cao Sơn TQU53
6526Lê Hoàng Long HNA 1 - 0 Thân Tấn Minh BNI31
62126Nguyễn Tân Khoa HNA ½ - ½ Trần Tiến Đạt NBI11
61835Nguyễn Tường Lam HNA2 0 - 12 Chu Phương Tuệ Anh LSO6
62836Nguyễn Ngọc Linh CBA½ ½ - ½1 Vũ Ngọc Minh An HNA5
61241Nguyễn Thị Kim Ngân HNA3 0 - 13 Võ Hương Giang HNO22
61520Phạm Linh Giang HNA ½ - ½ Ngô Hồng Trà KHO53
61127Đặng Phương Mai HNA3 ½ - ½3 Nguyễn Linh Nhi BNI44
63059Nguyễn Hà Vy HNA1 1 - 0½ Lê Thị Trúc Linh QNI25
61728Lã Ngọc Minh HNA 1 - 0 Đới Phạm Ánh Ngọc NBI31
61918Đặng Nguyễn Thanh Hiền HNA2 1 - 02 Ma Thị Hồng Nhung TQU39
6719Đỗ Khánh Linh QNI3 1 - 03 Nguyễn Thị Ngọc Ánh HNA4
6148Lê Vũ Kỳ Diệu HNA2 1 - 0 Lê Bảo Ngọc QNI29

Detalles de jugadores HNA

Rd.No.Ini.NombreFEDPts.Res.
Trần Duy Đức 2486 HNA Rp:2374 Pts. 3,5
151Trần Danh MinhCBA4,5w 0
249Nguyễn Phúc MinhPYE2,5s 1
348Nguyễn Đức MinhLCI5,5w 1
453Nguyễn Hoàng Thiên NamTTH4,5s 0
565Hoàng Đức TuệQBI4,5w 0
640Phạm Văn KhôiDAN4,5s 0
734Nguyễn Duy KhánhVPH4,5w 0
847Trần Gia LongKGI2s 1
932Vũ Kiều Vĩnh KhangHNA3,5w ½
Vũ Kiều Vĩnh Khang 2469 HNA Rp:2372 Pts. 3,5
168Nguyễn Tiến ThànhKGI5s 0
264Hoàng Nhật TiếnLSO4w 1
366Hoàng Đình TùngTNG4,5s ½
454Nguyễn Tùng NguyênHYE4,5w 0
53Phạm Văn Gia BảoHDU3s 1
660Vũ Trấn QuốcNDI5,5w 0
742Vương Minh KhôiLCI5,5s 0
867Trắng Thanh TùngBGI3,5w ½
915Trần Duy ĐứcHNA3,5s ½
Trần Duy Đức 2486 HNA Rp:2449 Pts. 3
150Nguyễn Tùng NguyênHYE4w 0
246Trần Danh MinhCBA1,5s 1
356Trương Duy Gia PhúcTTH3w 1
439Phạm Hải LâmHDU5s 0
560Vũ Tuấn SơnNBI3w 1
664Hoàng Nhật TiếnLSO4s 0
734Trịnh Minh KhoaHTI3w
Vũ Kiều Vĩnh Khang 2472 HNA Rp:2326 Pts. 2
164Hoàng Nhật TiếnLSO4w 0
270Trần Văn Nhật VũQTR4s 0
360Vũ Tuấn SơnNBI3w 0
458Lê Minh QuânQNI1s ½
510Nguyễn Minh DuyYBA1w ½
641Vũ Hải LâmSLA1s 1
752Nguyễn Thanh PhátDTH2w
Nguyễn Thanh Bình 2422 HNA Rp:2385 Pts. 4,5
140Phạm Đức MinhHDU5w 0
254Võ Minh SangPYE4s ½
348Hà Chấn PhongNAN3,5w 1
438Nguyễn Quang MinhDON4,5s 0
532Nguyễn Phúc LâmBGI3w 1
652Trần Nhật QuangNBI4s 1
759Vũ Đức TiếnTNG6w 0
834Nguyễn Thanh LiêmDTH4,5s 0
936Trương Bảo LongLAN3,5w 1
Phạm Tiến Đạt 2418 HNA Rp:2257 Pts. 3
144Nguyễn Tường Nhật NamQNA6w 0
238Nguyễn Quang MinhDON4,5s 0
333Vũ Hoàng LâmLCI2,5w 0
437Nông Nhật MinhCBA3s ½
560Hà Ngọc TúCBA3w 1
658Đặng Hữu Minh TiếnTTH3s ½
748Hà Chấn PhongNAN3,5w 0
855Chu Việt SơnHYE3,5s ½
949Nguyễn Thiên PhúcLAN3w ½
Nguyễn Văn Phú 2313 HNA Rp:2208 Pts. 3
116Nguyễn Minh ĐứcBNI2,5w ½
228Phạm Duy HưngTNG4,5s 0
38Nguyễn Đại Việt CườngQBI5w 0
468Lê VinhQTR4s ½
530Nguyễn Hiếu KiênDTH4w ½
631Nguyễn Tuấn KiệtLCI4s 0
739Đoàn Gia MinhTQU3w ½
813Nguyễn Đức ĐạiBNI1,5s ½
937Ngô Huy LongBKA3w ½
Nguyễn Minh Quân 2307 HNA Rp:2344 Pts. 4,5
122Đào Gia HuyHYE6w 0
218Đinh Việt HảiQNI6s 0
320Doãn Minh HoàngHYE2,5w 1
430Nguyễn Hiếu KiênDTH4s 1
524Nguyễn Quang HuyBRV4w 1
66Cao Tiến BìnhHPH5,5s ½
717Nguyễn Thành ĐượcKGI4w ½
85Vương Đình Gia BảoYBA4,5s ½
926Dương Chấn HưngBTH5,5w 0
Nguyễn Lâm Nguyên 2253 HNA Rp:2230 Pts. 4
19Vi Minh ChâuLSO3s 1
219Lê Nguyễn Long HảiKGI5,5w 0
311Đoàn Tuấn ĐạtTBI5,5s ½
43Đỗ Đức AnhHYE4,5w 0
547Trần Quang PhátPYE4,5s ½
61Chu Vũ Việt AnhTHO4,5w 0
762Đào Lê Quang ThạnhQTR3s 1
831Đoàn Lê KhánhLCI3,5w ½
923Nguyễn Lê Quốc HuyTTH4s ½
Lê Hoàng Long 2202 HNA Rp:2210 Pts. 4,5
12Nguyễn Xuân AnhHNO6w 0
24Hòa Quang BáchHPH6,5s ½
321Lê Văn Anh KiệtTTH5w 1
414Vũ Bảo HoàngSLA4,5s 1
547Phạm Nguyễn Hoàng VinhTNG6w 0
620Thái Văn Gia KiênHTI5s 1
77Hoàng Anh DũngNAN5w 0
813Nguyễn Lê Minh HiếuHCM4,5s 0
935Nguyễn Việt PhươngTGI3,5w 1
Nguyễn Tân Khoa 2152 HNA Rp:2107 Pts. 4
154Bạch Thế VinhBNI5w 0
240Phùng Vi Duy PhongTQU3,5s 1
342Nguyễn Văn QuangNAN5w 1
452Nguyễn Hữu ThànhTTH5,5s 0
52Hà Việt AnhTNG5,5w 0
636Thái Hoàng NamHTI4s 1
710Trịnh Lục Minh DươngBGI5w 0
816Võ Trần Nhật HạHCM3,5s 1
95Dương Bá Gia BảoTHO5w 0
Vũ Ngọc Minh An 2120 HNA Rp:2089 Pts. 4,5
134Ngô Mộc MiênDAN7,5w 0
237Nguyễn Thị Kim NgânBGI2s 1
336Đào Thị Thu NgânNDI6w 0
446Triệu Thanh TúTHO3s 1
538Trần Quang Tuệ NghiKHO4s ½
635Phạm Tuệ MinhNBI5,5w 1
749Nguyễn Khánh ThưHCM5,5s 0
842Trần Như PhúcKGI4,5w 1
910Nguyễn Hà AnhHDU5,5s 0
Nguyễn Tường Lam 2092 HNA Rp:1846 Pts. 2,5
14Trần Kim AnBRV6w 0
256Nguyễn Thị Bảo TrânTTH5s 0
312Phạm Phương AnhQTR4w ½
423Vũ Kim ChiLCI3s 0
521Lê Quỳnh ChiNDI4,5w 0
647Vi Hương ThảoQNI4w 0
7-bye --- 1
854Đào Đàm Yến TrangTNG3s ½
97Hoàng Bảo AnhBGI2,5s ½
Phạm Linh Giang 2045 HNA Rp:2067 Pts. 5
152Trần Bình NhiVPH3,5s 1
254Lưu Thị Cẩm TúTHO5w ½
346Nguyễn Thị Ánh NgọcNAN4,5s 1
49Đoàn Thị BìnhHPH7w ½
538Nguyễn Thanh LamTTH7s 0
660Lưu Tuyết VânNBI6w 0
755Ngô Hồng TràKHO6s 0
829Nguyễn Thị Ngọc HânDTH4w 1
941Hoàng Thị Khánh LyCBA4w 1
Nguyễn Thị Kim Ngân 2023 HNA Rp:2126 Pts. 5,5
114Nguyễn Thị Phương ChiHTI5,5w 1
213Đàm Linh ChiHPH5,5w 1
319Nguyễn Minh DoanhCTH6,5s 1
45Nguyễn Bảo AnhHDU5,5w 0
59Đoàn Thị BìnhHPH7s 0
66Nguyễn Bình Phương AnhKGI5s 1
749Tôn Nữ Khánh NgọcKHO6w ½
816Nguyễn Ngọc DiệpBNI5,5s 1
957Lê Thu UyênQBI6,5w 0
Mai Ngọc Hân 1988 HNA Rp:1833 Pts. 3
149Nguyễn Thị QuyênBNI3,5w ½
257Vũ Khánh TrangNDI5,5s 0
342Hà Kiều NhiTTH3,5w ½
443Hồ Lê Phương NhiQBI5,5s 0
539Lầu Vũ Kỷ NguyênNAN5w ½
660Lê Như Phương Thục UyênTTH3s ½
761Trầm Hiền VyCTH3,5w 0
837Trần Lê Bảo NgọcQTR3s ½
951Mã Lê Thùy ThanhBLI3s ½
Đặng Phương Mai 1979 HNA Rp:1965 Pts. 4,5
158Nguyễn Ngọc Thiên TrúcTGI6s 0
252Nguyễn Phạm An ThanhLAN3w 1
360Lê Như Phương Thục UyênTTH3s ½
434Lê Bảo NgọcTQU4w 1
56Trần Thục AnhTQU3w 1
641Võ Nhật Hà NguyênHCM7s 0
733Phạm Mai Phương NghiDTH7w 0
845Nguyễn Linh NhiBNI5s 0
949Nguyễn Thị QuyênBNI3,5w 1
Đặng Nguyễn Thanh Hiền 1928 HNA Rp:1784 Pts. 3
148Nguyễn Ngọc Trúc TiênDAN4,5s 0

Mostrar lista completa