GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 6-7最后更新01.08.2024 12:35:11, 创建者: Vietnamchess,最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
比赛选择 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
参数选择 | 显示比赛详细资料, 比赛日历链接 |
团队浏览 | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
列表 | 赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表 |
| 9 轮后最终名次交叉表, 赛前名次交叉表 |
配对板 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮/9 , 没有配对 |
名次表在 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮 |
| 最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计 |
Excel及打印 | 输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes |
棋手浏览为 LDO
SNo | 姓名 | 协会 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 分 | 名次 | 组 |
14 | Vương Tất Trung Hiếu | LDO | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 28 | Nam Lớp 4-5 |
39 | Nguyễn Trí Anh Minh | LDO | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50 | Nam Lớp 4-5 |
10 | Cao Trí Dũng | LDO | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 4 | 43 | Nam Lớp 6-7 |
66 | Trần Hoàng Phước Trí | LDO | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 5,5 | 13 | Nam Lớp 6-7 |
8 | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 39 | Nam Lớp 10 |
6 | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 9 | Nữ lớp 8-9 |
11 | Vũ Nguyễn Hoàng Giang | LDO | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 45 | Nữ lớp 8-9 |
26 | Nguyễn Phương Ngân | LDO | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 11 | Nữ lớp 11-12 |
17 | Vương Tất Trung Hiếu | LDO | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | | | | 3 | 34 | Nam lớp 4-5 |
38 | Nguyễn Trí Anh Minh | LDO | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | | 3 | 29 | Nam lớp 4-5 |
10 | Cao Trí Dũng | LDO | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | | | | 2,5 | 45 | Nam lớp 6-7 |
63 | Trần Hoàng Phước Trí | LDO | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | | | | 3,5 | 25 | Nam lớp 6-7 |
8 | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | | | | 3,5 | 19 | Nam lớp 10 |
8 | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | | 3 | 32 | Nữ lớp 8-9 |
14 | Vũ Nguyễn Hoàng Giang | LDO | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | | | | 3 | 28 | Nữ lớp 8-9 |
25 | Nguyễn Phương Ngân | LDO | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | | | | 5,5 | 2 | Nữ lớp 11-12 |
最后一轮成绩for LDO
棋手详细资料 LDO
轮次 | SNo | 姓名 | 协会 | 分 | 结果 |
Vương Tất Trung Hiếu 2415 LDO Rp:2383 得分 4,5 |
1 | 47 | Nguyễn Sỹ Nguyên | CTH | 3,5 | s 1 | 2 | 57 | Vũ Trường Sơn | HNO | 6,5 | w 1 | 3 | 45 | Hoàng Trung Nghĩa | QBI | 5,5 | s 0 | 4 | 41 | Lê Đình Hải Nam | HPH | 6 | w 0 | 5 | 50 | Nguyễn Xuân Phúc | VPH | 4,5 | s 0 | 6 | 39 | Nguyễn Trí Anh Minh | LDO | 4 | w 1 | 7 | 54 | Võ Minh Sang | PYE | 4 | s 1 | 8 | 63 | Nguyễn Minh Trí | TTH | 4,5 | w ½ | 9 | 19 | Phạm Chấn Hưng | QTR | 5,5 | s 0 | Nguyễn Trí Anh Minh 2390 LDO Rp:2363 得分 4 |
1 | 6 | Hà Quốc Bảo | NDI | 4 | w 0 | 2 | 12 | Đỗ Quang Hải | BGI | 4 | s 0 | 3 | 17 | Đỗ Quang Huy | NBI | 6 | s 0 | 4 | 27 | Nguyễn Phúc Đăng Khoa | SLA | 0 | w 1 | 5 | 33 | Vũ Hoàng Lâm | LCI | 2,5 | w 1 | 6 | 14 | Vương Tất Trung Hiếu | LDO | 4,5 | s 0 | 7 | 1 | Hồ Hùng Anh | QTR | 4 | s 1 | 8 | 62 | Đỗ Minh Thuận | HYE | 4,5 | w 0 | 9 | 31 | Nguyễn Cao Bảo Lâm | NAN | 3 | s 1 | Cao Trí Dũng 2353 LDO Rp:2274 得分 4 |
1 | 44 | Đặng Anh Nguyên | NAN | 6 | s ½ | 2 | 42 | Trương Nhật Minh | NBI | 3,5 | w 1 | 3 | 37 | Ngô Huy Long | BKA | 3 | s ½ | 4 | 46 | Hồ Trọng Nhân | QTR | 3,5 | w ½ | 5 | 55 | Ngô Bảo Quân | BTH | 5 | s 1 | 6 | 53 | Đào Nguyễn Anh Quân | NDI | 5,5 | w 0 | 7 | 27 | Hoàng Quốc Hưng | QBI | 4,5 | s ½ | 8 | 45 | Phạm Hoàng Nguyên | TTH | 5 | w 0 | 9 | 62 | Nguyễn Duy Thái | LAN | 5 | s 0 | Trần Hoàng Phước Trí 2297 LDO Rp:2424 得分 5,5 |
1 | 32 | Nguyễn Dương Bảo Kha | DAN | 5 | w 1 | 2 | 8 | Nguyễn Đại Việt Cường | QBI | 5 | s 1 | 3 | 33 | Phạm Quang Khải | NAN | 6 | s ½ | 4 | 38 | Trần Đại Lộc | DTH | 4,5 | w ½ | 5 | 11 | Lê Văn Bảo Duy | TTH | 5 | s ½ | 6 | 3 | Nguyễn Ngọc Tùng Anh | KHO | 4,5 | w 1 | 7 | 7 | Phạm Lê Duy Cẩn | HCM | 6,5 | s ½ | 8 | 36 | Lê Văn Khoa | HPH | 6,5 | w ½ | 9 | 4 | Đặng Quốc Bảo | VPH | 6 | w 0 | Nguyễn Quang Dũng 2220 LDO Rp:2061 得分 3,5 |
1 | 32 | Hoàng Phương Nam | LCI | 5,5 | s 0 | 2 | 30 | Nguyễn Hữu Minh | BGI | 4 | w 0 | 3 | 12 | Ngô Nhật Long Hải | HNO | 5,5 | s 0 | 4 | 1 | Nguyễn Hoàng Anh | THO | 5 | w ½ | 5 | 19 | Trần Đức Hưng | CTH | 3,5 | s 0 | 6 | - | 轮空 | - | - | - 1 |
7 | 45 | Nguyễn Quyết Thắng | TQU | 2 | w 1 | 8 | 36 | Trần Bá Quân | TTH | 3 | w 1 | 9 | 33 | Nguyễn Lê Nam | QNI | 4,5 | s 0 | Nguyễn Hoàng Minh Châu 1940 LDO Rp:2038 得分 6 |
1 | 36 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | KHO | 6,5 | s 1 | 2 | 29 | Lã Ngọc Minh | HNA | 4,5 | w 1 | 3 | 23 | Hà Anh Lê | NDI | 5,5 | s 0 | 4 | 50 | Thái Lê Hiếu Thảo | LAN | 5 | w 1 | 5 | 52 | Hà Anh Thư | TTH | 5,5 | s 0 | 6 | 57 | Nguyễn Quỳnh Trang | HTI | 4,5 | w 1 | 7 | 4 | Vũ Thị Mai Anh | HPH | 5 | w 1 | 8 | 37 | Nguyễn Tuệ Nhi | HNO | 6 | s 0 | 9 | 17 | Nguyễn Võ Gia Hân | DTH | 5 | w 1 | Vũ Nguyễn Hoàng Giang 1935 LDO Rp:1823 得分 3,5 |
1 | 41 | Ma Thị Hồng Nhung | TQU | 4,5 | w 1 | 2 | 37 | Nguyễn Tuệ Nhi | HNO | 6 | s 0 | 3 | 44 | Ngô Nguyễn Kỳ Phương | LAN | 3,5 | w 1 | 4 | 55 | Nguyễn Đặng Kiều Thy | HDU | 5,5 | s 0 | 5 | 42 | Tô Ngọc Lê Nhung | LSO | 4 | w 0 | 6 | 53 | Nguyễn Khánh Thư | NDI | 3,5 | s 1 | 7 | 34 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | BNI | 4,5 | w 0 | 8 | 48 | Nguyễn Ngọc Trúc Tiên | DAN | 4,5 | s 0 | 9 | 40 | Trần Yến Nhi | TNG | 4 | s ½ | Nguyễn Phương Ngân 1814 LDO Rp:1886 得分 5,5 |
1 | 52 | Huỳnh Mỹ Xuyên | CTH | 2,5 | s 1 | 2 | 46 | Nguyễn Khánh Trang | HCM | 5 | w 1 | 3 | 19 | Lê Nguyễn Gia Linh | DTH | 6 | s 1 | 4 | 44 | Nguyễn Trần Vân Thy | DAN | 6,5 | w 1 | 5 | 42 | Nguyễn Anh Thư | TNG | 6 | s 0 | 6 | 34 | Nguyễn Ngọc Phương Quyên | DTH | 7 | w ½ | 7 | 13 | Lê Thanh Huyền | QBI | 6,5 | s 1 | 8 | 31 | Nguyễn Phúc Yến Nhi | BNI | 7,5 | s 0 | 9 | 27 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | HPH | 6,5 | w 0 | Vương Tất Trung Hiếu 2413 LDO Rp:2382 得分 3 |
1 | 49 | Nguyễn Xuân Phúc | VPH | 2,5 | w 0 | 2 | 45 | Nguyễn Phước Nguyên | CTH | 4 | s 1 | 3 | 57 | Vũ Đức Tiến | TNG | 4 | w 0 | 4 | 61 | Nguyễn Minh Trí | TTH | 3,5 | s ½ | 5 | 27 | Nguyễn Anh Khang | THO | 2 | w ½ | 6 | 47 | Hà Chấn Phong | NAN | 2 | w 1 | 7 | 33 | Nguyễn Thanh Liêm | DTH | 3 | s | Nguyễn Trí Anh Minh 2392 LDO Rp:2410 得分 3 |
1 | 6 | Đặng Công Thái Bảo | DAN | 4 | w 0 | 2 | 2 | Hồ Hùng Anh | QTR | 2 | s 1 | 3 | 64 | Trần Thành Vinh | HCM | 3 | w 1 | 4 | 10 | Nguyễn Thanh Bình | HNA | 4 | s 1 | 5 | 22 | Phạm Chấn Hưng | QTR | 4,5 | w 0 | 6 | 16 | Đỗ Quang Hải | BGI | 4 | s 0 | 7 | 24 | Tô Đình Gia Hưng | HTI | 3 | w | Cao Trí Dũng 2355 LDO Rp:2264 得分 2,5 |
1 | 43 | Đặng Anh Nguyên | NAN | 3,5 | s 0 | 2 | 39 | Mai Duy Minh | HNO | 4,5 | w 0 | 3 | 40 | Trần Tiến Minh | TNG | 2 | s 1 | 4 | 37 | Trần Đại Lộc | DTH | 2,5 | w 0 | 5 | 55 | Nguyễn Minh Quân | HNA | 2 | s 1 | 6 | 49 | Nguyễn Văn Phú | HNA | 2,5 | w ½ | 7 | 35 | Ngô Huy Long | BKA | 2,5 | s | Trần Hoàng Phước Trí 2302 LDO Rp:2398 得分 3,5 |
1 | 30 | Nguyễn Hiếu Kiên | DTH | 2,5 | w 1 | 2 | 16 | Đinh Việt Hải | QNI | 3,5 | s 0 | 3 | 26 | Dương Chấn Hưng | BTH | 4 | w 0 | 4 | 34 | Đặng Lâm Đăng Khoa | CTH | 3 | s 1 | 5 | 14 | Nguyễn Minh Đức | BNI | 2 | w 1 | 6 | 22 | Đặng Tiến Huy | BGI | 3,5 | s ½ | 7 | 32 | Nguyễn Dương Bảo Kha | DAN | 3,5 | w | Nguyễn Quang Dũng 2223 LDO Rp:2252 得分 3,5 |
1 | 33 | Nguyễn Lê Nam | QNI | 2 | s 0 | 2 | 29 | Lê Quang Minh | CTH | 4 | w ½ | 3 | 39 | Đậu An Sơn | LSO | 1,5 | s 1 | 4 | 47 | Nguyễn Cường Thịnh | HNO | 3 | w 1 | 5 | 28 | Hà Đức Mạnh | HTI | 4,5 | s 0 | 6 | 38 | Phạm Vệt Quốc | DNO | 2,5 | w 1 | 7 | 25 | Trần Đại Lâm | TNG | 3,5 | s | Nguyễn Hoàng Minh Châu 1945 LDO Rp:1917 得分 3 |
1 | 37 | Nguyễn Yến Nhi | VPH | 3 | s 0 | 2 | 41 | Lê Tâm Như | QBI | 4 | w 0 | 3 | 27 | Nguyễn Thị Phương Linh | QTR | 1 | s 1 | 4 | 38 | Trần Yến Nhi | TNG | 1,5 | w 1 | 5 | 39 | Ma Thị Hồng Nhung | TQU | 2 | s 1 | 6 | 33 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | BNI | 4 | w 0 | 7 | 19 | Nguyễn Thị Thu Hiền | LCI | 3 | s | Vũ Nguyễn Hoàng Giang 1939 LDO Rp:1914 得分 3 |
1 | 44 | Ngô Nguyễn Kỳ Phương | LAN | 2,5 | s 1 | 2 | 39 | Ma Thị Hồng Nhung | TQU | 2 | w ½ | 3 | 47 | Nguyễn Ngọc Trúc Tiên | DAN | 3,5 | s 0 | 4 | 32 | Nguyễn Như Ngọc | CTH | 3,5 | w 1 | 5 | 33 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | BNI | 4 | s ½ | 6 | 41 | Lê Tâm Như | QBI | 4 | w 0 | 7 | 37 | Nguyễn Yến Nhi | VPH | 3 | s | Nguyễn Phương Ngân 1820 LDO Rp:2211 得分 5,5 |
1 | 50 | Huỳnh Mỹ Xuyên | CTH | 0,5 | w 1 | 2 | 42 | Hán Nữ Kiều Trang | DNO | 3 | s 1 | 3 | 32 | Nguyễn Ngọc Phương Quyên | DTH | 4 | w ½ | 4 | 36 | Hồ Thị Thu Thảo | DAN | 3,5 | s 1 | 5 | 18 | Võ Thiên Lam | KGI | 3,5 | w 1 | 6 | 34 | Trịnh Hương Quỳnh | BGI | 4 | s 1 | 7 | 29 | Nguyễn Phúc Yến Nhi | BNI | 6 | s |
|
|
|
|