棋手浏览为 LDO

SNo姓名协会123456789名次
14Vương Tất Trung HiếuLDO1100011½04,528Nam Lớp 4-5
39Nguyễn Trí Anh MinhLDO000110101450Nam Lớp 4-5
10Cao Trí DũngLDO½1½½10½00443Nam Lớp 6-7
66Trần Hoàng Phước TríLDO11½½½1½½05,513Nam Lớp 6-7
8Nguyễn Quang DũngLDO000½011103,539Nam Lớp 10
6Nguyễn Hoàng Minh ChâuLDO11010110169Nữ lớp 8-9
11Vũ Nguyễn Hoàng GiangLDO10100100½3,545Nữ lớp 8-9
26Nguyễn Phương NgânLDO11110½1005,511Nữ lớp 11-12
17Vương Tất Trung HiếuLDO010½½1334Nam lớp 4-5
38Nguyễn Trí Anh MinhLDO011100329Nam lớp 4-5
10Cao Trí DũngLDO00101½2,545Nam lớp 6-7
63Trần Hoàng Phước TríLDO10011½3,525Nam lớp 6-7
8Nguyễn Quang DũngLDO0½11013,519Nam lớp 10
8Nguyễn Hoàng Minh ChâuLDO001110332Nữ lớp 8-9
14Vũ Nguyễn Hoàng GiangLDO1½01½0328Nữ lớp 8-9
25Nguyễn Phương NgânLDO11½1115,52Nữ lớp 11-12

最后一轮成绩for LDO

轮次棋盘序号姓名协会 结果 姓名协会序号
91119Phạm Chấn Hưng QTR 1 - 0 Vương Tất Trung Hiếu LDO14
92731Nguyễn Cao Bảo Lâm NAN3 0 - 13 Nguyễn Trí Anh Minh LDO39
9566Trần Hoàng Phước Trí LDO 0 - 15 Đặng Quốc Bảo VPH4
91762Nguyễn Duy Thái LAN4 1 - 04 Cao Trí Dũng LDO10
91633Nguyễn Lê Nam QNI 1 - 0 Nguyễn Quang Dũng LDO8
966Nguyễn Hoàng Minh Châu LDO5 1 - 05 Nguyễn Võ Gia Hân DTH17
92340Trần Yến Nhi TNG ½ - ½3 Vũ Nguyễn Hoàng Giang LDO11
9426Nguyễn Phương Ngân LDO 0 - 1 Nguyễn Thị Bích Ngọc HPH27
61116Đỗ Quang Hải BGI3 1 - 03 Nguyễn Trí Anh Minh LDO38
62117Vương Tất Trung Hiếu LDO2 1 - 02 Hà Chấn Phong NAN47
61222Đặng Tiến Huy BGI3 ½ - ½3 Trần Hoàng Phước Trí LDO63
62310Cao Trí Dũng LDO2 ½ - ½2 Nguyễn Văn Phú HNA49
6148Nguyễn Quang Dũng LDO 1 - 0 Phạm Vệt Quốc DNO38
6108Nguyễn Hoàng Minh Châu LDO3 0 - 13 Nguyễn Thị Thảo Nguyên BNI33
61214Vũ Nguyễn Hoàng Giang LDO3 0 - 13 Lê Tâm Như QBI41
6234Trịnh Hương Quỳnh BGI4 0 - 1 Nguyễn Phương Ngân LDO25

棋手详细资料 LDO

轮次SNo姓名协会结果
Vương Tất Trung Hiếu 2415 LDO Rp:2383 得分 4,5
147Nguyễn Sỹ NguyênCTH3,5s 1
257Vũ Trường SơnHNO6,5w 1
345Hoàng Trung NghĩaQBI5,5s 0
441Lê Đình Hải NamHPH6w 0
550Nguyễn Xuân PhúcVPH4,5s 0
639Nguyễn Trí Anh MinhLDO4w 1
754Võ Minh SangPYE4s 1
863Nguyễn Minh TríTTH4,5w ½
919Phạm Chấn HưngQTR5,5s 0
Nguyễn Trí Anh Minh 2390 LDO Rp:2363 得分 4
16Hà Quốc BảoNDI4w 0
212Đỗ Quang HảiBGI4s 0
317Đỗ Quang HuyNBI6s 0
427Nguyễn Phúc Đăng KhoaSLA0w 1
533Vũ Hoàng LâmLCI2,5w 1
614Vương Tất Trung HiếuLDO4,5s 0
71Hồ Hùng AnhQTR4s 1
862Đỗ Minh ThuậnHYE4,5w 0
931Nguyễn Cao Bảo LâmNAN3s 1
Cao Trí Dũng 2353 LDO Rp:2274 得分 4
144Đặng Anh NguyênNAN6s ½
242Trương Nhật MinhNBI3,5w 1
337Ngô Huy LongBKA3s ½
446Hồ Trọng NhânQTR3,5w ½
555Ngô Bảo QuânBTH5s 1
653Đào Nguyễn Anh QuânNDI5,5w 0
727Hoàng Quốc HưngQBI4,5s ½
845Phạm Hoàng NguyênTTH5w 0
962Nguyễn Duy TháiLAN5s 0
Trần Hoàng Phước Trí 2297 LDO Rp:2424 得分 5,5
132Nguyễn Dương Bảo KhaDAN5w 1
28Nguyễn Đại Việt CườngQBI5s 1
333Phạm Quang KhảiNAN6s ½
438Trần Đại LộcDTH4,5w ½
511Lê Văn Bảo DuyTTH5s ½
63Nguyễn Ngọc Tùng AnhKHO4,5w 1
77Phạm Lê Duy CẩnHCM6,5s ½
836Lê Văn KhoaHPH6,5w ½
94Đặng Quốc BảoVPH6w 0
Nguyễn Quang Dũng 2220 LDO Rp:2061 得分 3,5
132Hoàng Phương NamLCI5,5s 0
230Nguyễn Hữu MinhBGI4w 0
312Ngô Nhật Long HảiHNO5,5s 0
41Nguyễn Hoàng AnhTHO5w ½
519Trần Đức HưngCTH3,5s 0
6-轮空 --- 1
745Nguyễn Quyết ThắngTQU2w 1
836Trần Bá QuânTTH3w 1
933Nguyễn Lê NamQNI4,5s 0
Nguyễn Hoàng Minh Châu 1940 LDO Rp:2038 得分 6
136Đoàn Bảo Khánh NhậtKHO6,5s 1
229Lã Ngọc MinhHNA4,5w 1
323Hà Anh LêNDI5,5s 0
450Thái Lê Hiếu ThảoLAN5w 1
552Hà Anh ThưTTH5,5s 0
657Nguyễn Quỳnh TrangHTI4,5w 1
74Vũ Thị Mai AnhHPH5w 1
837Nguyễn Tuệ NhiHNO6s 0
917Nguyễn Võ Gia HânDTH5w 1
Vũ Nguyễn Hoàng Giang 1935 LDO Rp:1823 得分 3,5
141Ma Thị Hồng NhungTQU4,5w 1
237Nguyễn Tuệ NhiHNO6s 0
344Ngô Nguyễn Kỳ PhươngLAN3,5w 1
455Nguyễn Đặng Kiều ThyHDU5,5s 0
542Tô Ngọc Lê NhungLSO4w 0
653Nguyễn Khánh ThưNDI3,5s 1
734Nguyễn Thị Thảo NguyênBNI4,5w 0
848Nguyễn Ngọc Trúc TiênDAN4,5s 0
940Trần Yến NhiTNG4s ½
Nguyễn Phương Ngân 1814 LDO Rp:1886 得分 5,5
152Huỳnh Mỹ XuyênCTH2,5s 1
246Nguyễn Khánh TrangHCM5w 1
319Lê Nguyễn Gia LinhDTH6s 1
444Nguyễn Trần Vân ThyDAN6,5w 1
542Nguyễn Anh ThưTNG6s 0
634Nguyễn Ngọc Phương QuyênDTH7w ½
713Lê Thanh HuyềnQBI6,5s 1
831Nguyễn Phúc Yến NhiBNI7,5s 0
927Nguyễn Thị Bích NgọcHPH6,5w 0
Vương Tất Trung Hiếu 2413 LDO Rp:2382 得分 3
149Nguyễn Xuân PhúcVPH2,5w 0
245Nguyễn Phước NguyênCTH4s 1
357Vũ Đức TiếnTNG4w 0
461Nguyễn Minh TríTTH3,5s ½
527Nguyễn Anh KhangTHO2w ½
647Hà Chấn PhongNAN2w 1
733Nguyễn Thanh LiêmDTH3s
Nguyễn Trí Anh Minh 2392 LDO Rp:2410 得分 3
16Đặng Công Thái BảoDAN4w 0
22Hồ Hùng AnhQTR2s 1
364Trần Thành VinhHCM3w 1
410Nguyễn Thanh BìnhHNA4s 1
522Phạm Chấn HưngQTR4,5w 0
616Đỗ Quang HảiBGI4s 0
724Tô Đình Gia HưngHTI3w
Cao Trí Dũng 2355 LDO Rp:2264 得分 2,5
143Đặng Anh NguyênNAN3,5s 0
239Mai Duy MinhHNO4,5w 0
340Trần Tiến MinhTNG2s 1
437Trần Đại LộcDTH2,5w 0
555Nguyễn Minh QuânHNA2s 1
649Nguyễn Văn PhúHNA2,5w ½
735Ngô Huy LongBKA2,5s
Trần Hoàng Phước Trí 2302 LDO Rp:2398 得分 3,5
130Nguyễn Hiếu KiênDTH2,5w 1
216Đinh Việt HảiQNI3,5s 0
326Dương Chấn HưngBTH4w 0
434Đặng Lâm Đăng KhoaCTH3s 1
514Nguyễn Minh ĐứcBNI2w 1
622Đặng Tiến HuyBGI3,5s ½
732Nguyễn Dương Bảo KhaDAN3,5w
Nguyễn Quang Dũng 2223 LDO Rp:2252 得分 3,5
133Nguyễn Lê NamQNI2s 0
229Lê Quang MinhCTH4w ½
339Đậu An SơnLSO1,5s 1
447Nguyễn Cường ThịnhHNO3w 1
528Hà Đức MạnhHTI4,5s 0
638Phạm Vệt QuốcDNO2,5w 1
725Trần Đại LâmTNG3,5s
Nguyễn Hoàng Minh Châu 1945 LDO Rp:1917 得分 3
137Nguyễn Yến NhiVPH3s 0
241Lê Tâm NhưQBI4w 0
327Nguyễn Thị Phương LinhQTR1s 1
438Trần Yến NhiTNG1,5w 1
539Ma Thị Hồng NhungTQU2s 1
633Nguyễn Thị Thảo NguyênBNI4w 0
719Nguyễn Thị Thu HiềnLCI3s
Vũ Nguyễn Hoàng Giang 1939 LDO Rp:1914 得分 3
144Ngô Nguyễn Kỳ PhươngLAN2,5s 1
239Ma Thị Hồng NhungTQU2w ½
347Nguyễn Ngọc Trúc TiênDAN3,5s 0
432Nguyễn Như NgọcCTH3,5w 1
533Nguyễn Thị Thảo NguyênBNI4s ½
641Lê Tâm NhưQBI4w 0
737Nguyễn Yến NhiVPH3s
Nguyễn Phương Ngân 1820 LDO Rp:2211 得分 5,5
150Huỳnh Mỹ XuyênCTH0,5w 1
242Hán Nữ Kiều TrangDNO3s 1
332Nguyễn Ngọc Phương QuyênDTH4w ½
436Hồ Thị Thu ThảoDAN3,5s 1
518Võ Thiên LamKGI3,5w 1
634Trịnh Hương QuỳnhBGI4s 1
729Nguyễn Phúc Yến NhiBNI6s