棋手浏览为 LCH

SNo姓名协会123456789名次
22Phạm Khánh LinhLCH10000½½0½2,548Nữ lớp 11-12
41Lã Hà NamLCH10010½2,539Nam lớp 4-5
57Phùng Duy TuấnLCH1½10114,56Nam lớp 6-7
26Nguyễn Đức KiênLCH0001½12,548Nam lớp 8-9
3Trần Đức AnhLCH½1½01149Nam lớp 10
36Nguyễn Duy Bảo PhúcLCH½101013,518Nam lớp 11-12
24Bùi Trần Diệu LinhLCH100101333Nữ lớp 6-7
10Hà Anh ChiLCH011000244Nữ lớp 8-9
16Nguyễn Ngọc KhánhLCH100101325Nữ lớp 10

最后一轮成绩for LCH

轮次棋盘序号姓名协会 结果 姓名协会序号
92522Phạm Khánh Linh LCH2 ½ - ½2 Nguyễn Hoàng Nhi QNA30
62558Hà Ngọc Tú CBA2 ½ - ½2 Lã Hà Nam LCH41
6557Phùng Duy Tuấn LCH 1 - 0 Nguyễn Hải Bình DAN7
62826Nguyễn Đức Kiên LCH 1 - 0 Nghiêm Thành Vinh TNG65
6730Nguyễn Hữu Minh BGI3 0 - 13 Trần Đức Anh LCH3
61420Hồ Việt Hoàng TTH 0 - 1 Nguyễn Duy Bảo Phúc LCH36
62124Bùi Trần Diệu Linh LCH2 1 - 02 Phạm Phương Thảo NBI52
61810Hà Anh Chi LCH2 0 - 12 Nguyễn Yến Nhi VPH37
61616Nguyễn Ngọc Khánh LCH2 1 - 02 Nguyễn Hà Ngọc BNI31

棋手详细资料 LCH

轮次SNo姓名协会结果
Phạm Khánh Linh 1818 LCH Rp:1638 得分 2,5
148Hoàng Bảo TrânTTH3,5s 1
242Nguyễn Anh ThưTNG6w 0
32Trần Nguyễn Hoàng AnhLAN3,5w 0
445Hán Nữ Kiều TrangDNO3,5s 0
549Phạm Hà UyênSLA4w 0
610Nguyễn Thị Thanh HằngHYE3s ½
752Huỳnh Mỹ XuyênCTH2,5w ½
847Phạm Phương TrangNBI3,5s 0
930Nguyễn Hoàng NhiQNA2,5w ½
Lã Hà Nam 2389 LCH Rp:2340 得分 2,5
19Hà Quốc BảoNDI2,5s 1
25Phan Hoàng BáchDON5,5w 0
36Đặng Công Thái BảoDAN4w 0
463Nguyễn Thành VinhTQU2s 1
555Lê An SơnQNI4w 0
658Hà Ngọc TúCBA2,5s ½
737Nguyễn Tiến MinhHPH2,5w
Phùng Duy Tuấn 2308 LCH Rp:2542 得分 4,5
124Phạm Gia HuyHPH2w 1
212Lê Đình ĐạtTHO3,5s ½
316Đinh Việt HảiQNI3,5w 1
42Lê Phước AnQNA5s 0
533Phạm Quang KhảiNAN3,5s 1
67Nguyễn Hải BìnhDAN3,5w 1
739Mai Duy MinhHNO4,5s
Nguyễn Đức Kiên 2271 LCH Rp:2189 得分 2,5
159Trần Lê Tất ThànhDAN3s 0
253Nguyễn Cao SơnTQU2w 0
362Trần Tất ThắngNDI3,5s 0
463Nguyễn Quốc ThịnhLAN0,5w 1
57Ngọc Thanh BìnhCBA1,5s ½
665Nghiêm Thành VinhTNG1,5w 1
71Chu Vũ Việt AnhTHO2,5s
Trần Đức Anh 2228 LCH Rp:2324 得分 4
128Hà Đức MạnhHTI4,5w ½
232Hoàng Phương NamLCI3s 1
349Phạm Nguyễn Hoàng VinhTNG5,5w ½
431Thân Tấn MinhBNI3,5s 0
524Nguyễn Đăng KhôiDTH2,5w 1
630Nguyễn Hữu MinhBGI3s 1
729Lê Quang MinhCTH4w
Nguyễn Duy Bảo Phúc 2145 LCH Rp:2217 得分 3,5
110Nguyễn Minh ĐạtBRV3w ½
226Nguyễn Tân KhoaHNA2s 1
324Lê Phước KiệtQNA4,5w 0
414Đồng Hoa Minh ĐứcHPH2,5s 1
534Nguyễn Tiến PhátCTH3,5w 0
620Hồ Việt HoàngTTH2,5s 1
729Nguyễn Nhật LongLCI3,5w
Bùi Trần Diệu Linh 1989 LCH Rp:1980 得分 3
154Phạm Ngọc Minh ThưLAN2,5s 1
21Lê Bảo AnTHO3,5w 0
35Phạm Nguyễn Bảo AnhTHO2,5s 0
450Nguyễn Phạm An ThanhLAN2,5w 1
538Lầu Vũ Kỷ NguyênNAN3,5s 0
652Phạm Phương ThảoNBI2w 1
77Lê Giang Bảo ChâuCTH3s
Hà Anh Chi 1943 LCH Rp:1785 得分 2
139Ma Thị Hồng NhungTQU2s 0
244Ngô Nguyễn Kỳ PhươngLAN2,5w 1
349Thái Lê Hiếu ThảoLAN2,5s 1
450Hà Anh ThưTTH4,5w 0
541Lê Tâm NhưQBI4s 0
637Nguyễn Yến NhiVPH3w 0
751Nguyễn Khánh ThưNDI2,5w
Nguyễn Ngọc Khánh 1876 LCH Rp:1854 得分 3
139Nguyễn Như TuyềnKGI3s 1
243Cao Huỳnh Bảo TrânCTH4w 0
338Trịnh Tuệ TâmTHO4s 0
441Phạm Phương ThảoBRV1,5w 1
535Nguyễn Phi NhungKGI3,5s 0
631Nguyễn Hà NgọcBNI2w 1
721Nguyễn Phan Hà LinhLCI3s