棋手浏览为 BRV

SNo姓名协会123456789名次
1Bùi Nguyễn Huỳnh AnhBRV0000½½111449CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
15Lê Phạm Khải HoànBRV½01½1111173Nam Lớp 4-5
24Nguyễn Quang HuyBRV101001½½0441Nam Lớp 6-7
18Chang Phạm Hoàng HảiBRV10½11½0½½525Nam Lớp 8-9
6Đặng Phạm Quốc CườngBRV100000110344Nam Lớp 10
11Nguyễn Minh ĐạtBRV000111100438Nam Lớp 11-12
4Trần Kim AnBRV11½010½1168Nữ lớp 1-3
30Trần Hà Gia HânBRV10101011½5,516Nữ lớp 4-5
30Nguyễn Nguyệt MinhBRV0½10½1010439Nữ lớp 6-7
47Đinh Hồ Bảo NhưBRV100110101522Nữ lớp 6-7
40Phạm Phương ThảoBRV0001½10103,539Nữ lớp 10
16Vũ Thị Quỳnh HươngBRV011110010518Nữ lớp 11-12
1Bùi Nguyễn Huỳnh AnhBRV½0010½253CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
18Lê Phạm Khải HoànBRV110011414Nam lớp 4-5
23Nguyễn Quang HuyBRV½11½01414Nam lớp 6-7
17Chang Phạm Hoàng HảiBRV001½113,527Nam lớp 8-9
6Đặng Phạm Quốc CườngBRV0½01113,521Nam lớp 10
10Nguyễn Minh ĐạtBRV½0101½328Nam lớp 11-12
4Trần Kim AnBRV11011153Nữ lớp 1-3
29Trần Hà Gia HânBRV½1100½324Nữ lớp 4-5
30Nguyễn Nguyệt MinhBRV0101½02,542Nữ lớp 6-7
47Đinh Hồ Bảo NhưBRV1000½01,554Nữ lớp 6-7
41Phạm Phương ThảoBRV01000½1,544Nữ lớp 10
17Vũ Thị Quỳnh HươngBRV011101413Nữ lớp 11-12

最后一轮成绩for BRV

轮次棋盘序号姓名协会 结果 姓名协会序号
9261Bùi Nguyễn Huỳnh Anh BRV3 1 - 03 La Huy Hưởng CTH23
62965Hoàng Đức Tuệ QBI ½ - ½ Bùi Nguyễn Huỳnh Anh BRV1
9315Lê Phạm Khải Hoàn BRV6 1 - 0 Phan Hoàng Bách DON4
91811Lê Văn Bảo Duy TTH4 1 - 04 Nguyễn Quang Huy BRV24
91427Trần Trung Kiên HCM ½ - ½ Chang Phạm Hoàng Hải BRV18
9206Đặng Phạm Quốc Cường BRV3 0 - 13 Phạm Thanh Sơn LCI39
91511Nguyễn Minh Đạt BRV4 0 - 14 Bạch Thế Vinh BNI54
9627Cao Thùy Dương HDU5 0 - 15 Trần Kim An BRV4
9630Trần Hà Gia Hân BRV5 ½ - ½ Tôn Nữ Khánh Ngọc KHO49
9143Phạm Ngọc Bảo Anh HNO4 1 - 04 Nguyễn Nguyệt Minh BRV30
91647Đinh Hồ Bảo Như BRV4 1 - 04 Hoàng Hải Giang HCM14
91540Phạm Phương Thảo BRV 0 - 1 Nguyễn Thị Thu Hiền DAN13
9513Lê Thanh Huyền QBI 1 - 05 Vũ Thị Quỳnh Hương BRV16
61218Lê Phạm Khải Hoàn BRV3 1 - 03 Hoàng Trung Nghĩa QBI44
61350Trần Bảo Phúc TQU3 0 - 13 Nguyễn Quang Huy BRV23
61664Trương Ngọc Khánh Trình BTH 0 - 1 Chang Phạm Hoàng Hải BRV17
61336Nguyễn Việt Phương TGI 0 - 1 Đặng Phạm Quốc Cường BRV6
61310Nguyễn Minh Đạt BRV ½ - ½ Bạch Thế Vinh BNI51
634Trần Kim An BRV4 1 - 04 Nguyễn Minh Thư DTH50
61629Trần Hà Gia Hân BRV ½ - ½ Lê Thu Uyên QBI55
61330Nguyễn Nguyệt Minh BRV 0 - 1 Lê Bảo An THO1
62747Đinh Hồ Bảo Như BRV 0 - 1 Nguyễn Phạm An Thanh LAN50
62341Phạm Phương Thảo BRV1 ½ - ½1 Nguyễn Thị Thu Hiền DAN13
6536Hồ Thị Thu Thảo DAN 0 - 13 Vũ Thị Quỳnh Hương BRV17

棋手详细资料 BRV

轮次SNo姓名协会结果
Bùi Nguyễn Huỳnh Anh 2500 BRV Rp:2414 得分 4
137Phạm Tiến KhoaBGI5w 0
243Phạm Hải LâmHDU6s 0
367Trắng Thanh TùngBGI3,5w 0
447Trần Gia LongKGI2s 0
549Nguyễn Phúc MinhPYE2,5w ½
652Lê Hoàng NamCBA3w ½
745Vũ Hải LâmSLA2,5s 1
833Dương Hoàng KhánhLSO3s 1
923La Huy HưởngCTH3w 1
Bùi Nguyễn Huỳnh Anh 2500 BRV Rp:2327 得分 2
136Phan Đăng KhôiHCM4,5w ½
240Trần Khải LâmTNI4,5s 0
354Mai Gia PhúcTHO2w 0
432Hoàng Thành Anh KhoaQBI1,5s 1
570Trần Văn Nhật VũQTR4w 0
665Hoàng Đức TuệQBI2s ½
731Nguyễn Duy KhánhVPH2w
Lê Phạm Khải Hoàn 2414 BRV Rp:2606 得分 7
148Hà Chấn PhongNAN3,5w ½
246Nguyễn Phước NguyênCTH5s 0
358Đặng Hữu Minh TiếnTTH3w 1
440Phạm Đức MinhHDU5s ½
542Nguyễn Đức NamBNI4w 1
643Nguyễn Hoàng NamTQU4s 1
738Nguyễn Quang MinhDON4,5w 1
864Vương Gia TrọngDAN5,5s 1
94Phan Hoàng BáchDON5,5w 1
Nguyễn Quang Huy 2339 BRV Rp:2274 得分 4
158Đàm Anh TuấnCBA3,5s 1
252Nguyễn Lê Nhật QuangHCM7w 0
363Trần Tiến ThànhHDU4,5s 1
47Phạm Lê Duy CẩnHCM6,5w 0
556Nguyễn Minh QuânHNA4,5s 0
637Ngô Huy LongBKA3w 1
767Chu Quốc ViệtHTI5s ½
862Nguyễn Duy TháiLAN5w ½
911Lê Văn Bảo DuyTTH5s 0
Chang Phạm Hoàng Hải 2277 BRV Rp:2297 得分 5
152Nguyễn Cao SơnTQU3s 1
256Nguyễn Tấn Danh TùngHNO4,5w 0
344Nguyễn Như Khôi NguyênDAN5s ½
447Trần Quang PhátPYE4,5w 1
536Đỗ Tuấn MinhQNI5,5s 1
65Bùi Hồng Thiên ÂnDTH5,5w ½
748Phạm Đức PhúNBI5s 0
864Trần Cao ThiênKGI5w ½
927Trần Trung KiênHCM5s ½
Đặng Phạm Quốc Cường 2222 BRV Rp:2005 得分 3
130Nguyễn Hữu MinhBGI4s 1
232Hoàng Phương NamLCI5,5w 0
334Lê Minh NguyênDAN6s 0
447Phạm Nguyễn Hoàng VinhTNG6s 0
533Nguyễn Lê NamQNI4,5w 0
65Nguyễn Đặng Danh BìnhQNI3w 0
7-轮空 --- 1
818Trần Duy HưngBKA3s 1
939Phạm Thanh SơnLCI4w 0
Nguyễn Minh Đạt 2168 BRV Rp:2105 得分 4
138Hoàng Minh NguyênQNI3,5w 0
228Nguyễn Thanh KhoaDTH4,5s 0
325Lê Phước KiệtQNA5,5w 0
412Trần Tiến ĐạtNBI2,5s 1
540Phùng Vi Duy PhongTQU3,5w 1
632Đinh Nhật MinhLSO3s 1
742Nguyễn Văn QuangNAN5w 1
810Trịnh Lục Minh DươngBGI5s 0
954Bạch Thế VinhBNI5w 0
Trần Kim An 2121 BRV Rp:2218 得分 6
133Nguyễn Tường LamHNA2,5s 1
230Đỗ Nhất HạnhQTR4,5w 1
334Ngô Mộc MiênDAN7,5s ½
455Lưu Minh TrangHNO7,5w 0
535Phạm Tuệ MinhNBI5,5s 1
610Nguyễn Hà AnhHDU5,5w 0
726Nguyễn Vũ Ngọc DuyênHCM5,5s ½
841Hồ An NhiênDAN4w 1
927Cao Thùy DươngHDU5s 1
Trần Hà Gia Hân 2037 BRV Rp:2123 得分 5,5
160Lưu Tuyết VânNBI6s 1
25Nguyễn Bảo AnhHDU5,5w 0
37Nguyễn Phương AnhNBI4,5s 1
43Dương Hồng AnhHNO5w 0
523Trịnh Nguyễn Hương GiangBGI3s 1
611Nguyễn Minh ChâuHDU5w 0
72Nguyễn Thanh AnBNI4w 1
854Lưu Thị Cẩm TúTHO5s 1
949Tôn Nữ Khánh NgọcKHO6w ½
Nguyễn Nguyệt Minh 1977 BRV Rp:1932 得分 4
160Lê Như Phương Thục UyênTTH3s 0
21Lê Bảo AnTHO5,5w ½
350Nguyễn Như QuỳnhNDI3s 1
45Phạm Nguyễn Bảo AnhTHO5w 0
534Lê Bảo NgọcTQU4s ½
644Lục Lan NhiCBA3w 1
747Đinh Hồ Bảo NhưBRV5s 0
846Nguyễn Trần Tuyết NhiDTH3,5w 1
93Phạm Ngọc Bảo AnhHNO5s 0
Đinh Hồ Bảo Như 1960 BRV Rp:2032 得分 5
117Lưu Khánh HàLCI4,5s 1
221Nguyễn Thu HiềnHDU6w 0
322Nguyễn Nhã KhanhBKA5,5w 0
416Đặng Thái Ngọc GiaoLCI4s 1
510Nguyễn Lê Thuỳ DungNBI4,5w 1
620Trần Lê Bảo HânBTH5,5s 0
730Nguyễn Nguyệt MinhBRV4w 1
88Phùng Ngọc Minh ChâuKHO5,5s 0
914Hoàng Hải GiangHCM4w 1
Phạm Phương Thảo 1847 BRV Rp:1724 得分 3,5
117Bùi Hà LinhLSO4,5s 0
223Nguyễn Thảo MyNBI3w 0
33Nguyễn Ngọc ÁnhBNI6s 0
4-轮空 --- 1
529Đoàn Thị Thảo NguyênTNG3,5w ½
628Mai Thị Hồng NgọcNBI3s 1
715Hoàng Mỹ HuêBGI5,5w 0
845Huỳnh Phương VyLAN2,5s 1
913Nguyễn Thị Thu HiềnDAN4,5w 0
Vũ Thị Quỳnh Hương 1824 BRV Rp:1850 得分 5
142Nguyễn Anh ThưTNG6s 0
248Hoàng Bảo TrânTTH3,5w 1
337Trịnh Hương QuỳnhBGI5,5s 1
436Phạm Như QuỳnhHPH4,5w 1
528Hồ Lê Thanh NhãPYE4,5s 1
644Nguyễn Trần Vân ThyDAN6,5s 0
76Trịnh Hải ĐườngHNO7w 0
843Phạm Quỳnh Anh ThưKHO4w 1
913Lê Thanh HuyềnQBI6,5s 0
Lê Phạm Khải Hoàn 2412 BRV Rp:2504 得分 4
150Phùng Minh QuangLCI1,5s 1
249Nguyễn Xuân PhúcVPH2,5w 1
362Vương Gia TrọngDAN4s 0
443Nguyễn Tường Nhật NamQNA5w 0
558Hà Ngọc TúCBA2,5s 1
644Hoàng Trung NghĩaQBI3w 1
757Vũ Đức TiếnTNG4s
Nguyễn Quang Huy 2342 BRV Rp:2443 得分 4
156Đàm Anh TuấnCBA2w ½
260Trần Tiến ThànhHDU2,5s 1
346Nguyễn Minh NhânTNI2w 1
467Nguyễn Quang VinhHCM3,5s ½
53Nguyễn Ngọc Tùng AnhKHO4w 0
650Trần Bảo PhúcTQU3s 1
717Vương Sơn HảiHNO4w
Chang Phạm Hoàng Hải 2280 BRV Rp:2299 得分 3,5
150Đỗ Minh QuânHNO4,5w 0
254Trần Trường SơnQNA3,5s 0
356Đinh Ngọc TiếnCBA1w 1
444Nguyễn Như Khôi NguyênDAN2,5s ½
561Đào Lê Quang ThạnhQTR2w 1
664Trương Ngọc Khánh TrìnhBTH2,5s 1
737Đỗ Tuấn MinhQNI4s
Đặng Phạm Quốc Cường 2225 BRV Rp:2254 得分 3,5
131Thân Tấn MinhBNI3,5s 0
224Nguyễn Đăng KhôiDTH2,5w ½
329Lê Quang MinhCTH4s 0
448Đỗ Ngọc Duy TrácLAN1s 1
539Đậu An SơnLSO1,5w 1
636Nguyễn Việt PhươngTGI2,5s 1
750Nguyễn Hoàng VươngBNI3,5w
Nguyễn Minh Đạt 2171 BRV Rp:2137 得分 3
136Nguyễn Duy Bảo PhúcLCH3,5s ½
250Hoàng ViệtHCM4,5w 0
352Phạm Quang VũHNO2,5s 1
433Hoàng Minh NguyênQNI2,5w 0
542Nguyễn Ngọc QuýLCI2s 1
651Bạch Thế VinhBNI3w ½
746Phạm Anh TuấnCTH3,5s

显示完整列表