GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 4-5Останнє оновлення01.08.2024 12:41:43, Автор : Vietnamchess,Останнє завантаження: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Вибір турніру | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Вибір параметрів | Показати додаткову інформацію, Посилання на турнірний календар |
Огляд команди | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Списки | Стартовий список, Список гравців за алфавітом, Статистика, Alphabetical list all groups, Розклад |
| Таблиця підсумкового положення після 9 турів, Стартова таблиця |
Пари по дошках | Тур.1, Тур.2, Тур.3, Тур.4, Тур.5, Тур.6, Тур.7, Тур.8, Тур.9/9 , без пар |
Положення після | Тур.1, Тур.2, Тур.3, Тур.4, Тур.5, Тур.6, Тур.7, Тур.8, Тур.9 |
| Кращі п'ять гравців, Загальна статистика, статистика медалей |
Excel та Друк | Експорт до Excel (.xlsx), Експорт у PDF-файл, QR-Codes |
Пари/Результати6. Тур на 2024/07/31 у 8:00
Дош. | Ном. | Ім'я | ФЕД | Клуб/Місто | Очки | Результат | Очки | Ім'я | ФЕД | Клуб/Місто | Ном. |
1 | 38 | Nguyễn, Thanh Lam | TTH | Thừa Thiên Huế | 4½ | 0 - 1 | 5 | Phan, Ngọc Giáng Hương | HNO | Tp. Hà Nội | 34 |
2 | 9 | Đoàn, Thị Bình | HPH | Hải Phòng | 4 | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn, Bảo Anh | HDU | Hải Dương | 5 |
3 | 31 | Trần, Diệu Hoa | DAN | Đà Nẵng | 4 | 1 - 0 | 4 | Đàm, Linh Chi | HPH | Hải Phòng | 13 |
4 | 15 | Phan, Lê Diệp Chi | HTI | Hà Tĩnh | 3½ | 1 - 0 | 4 | Lưu, Thị Cẩm Tú | THO | Thanh Hóa | 54 |
5 | 14 | Nguyễn, Thị Phương Chi | HTI | Hà Tĩnh | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn, Hoàng Bảo Ngọc | QBI | Quảng Bình | 45 |
6 | 57 | Lê, Thu Uyên | QBI | Quảng Bình | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn, Minh Doanh | CTH | Cần Thơ | 19 |
7 | 26 | Tưởng, Thúy Hạnh | TNG | Thái Nguyên | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn, Ngọc Nhã Uyên | DTH | Đồng Tháp | 58 |
8 | 35 | Trần, Vy Khanh | DAN | Đà Nẵng | 3 | ½ - ½ | 3 | Dương, Hồng Anh | HNO | Tp. Hà Nội | 3 |
9 | 6 | Nguyễn, Bình Phương Anh | KGI | Kiên Giang | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn, Thị Kim Ngân | HNA | Hà Nam | 44 |
10 | 49 | Tôn, Nữ Khánh Ngọc | KHO | Khánh Hòa | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn, Phương Anh | NBI | Ninh Bình | 7 |
11 | 8 | Trần, Nguyễn Hoài Anh | TTH | Thừa Thiên Huế | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn, Diệp Gia Khánh | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 36 |
12 | 30 | Trần, Hà Gia Hân | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn, Minh Châu | HDU | Hải Dương | 11 |
13 | 22 | Phạm, Linh Giang | HNA | Hà Nam | 3 | 0 - 1 | 3 | Lưu, Tuyết Vân | NBI | Ninh Bình | 60 |
14 | 46 | Nguyễn, Thị Ánh Ngọc | NAN | Nghệ An | 3 | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn, Linh Ngân | TQU | Tuyên Quang | 43 |
15 | 16 | Nguyễn, Ngọc Diệp | BNI | Bắc Ninh | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Phạm, Bảo Châu | NDI | Nam Định | 12 |
16 | 59 | Bùi, Hải Vân | LCI | Lào Cai | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Võ, Hồng Thiên Ngọc | CTH | Cần Thơ | 50 |
17 | 25 | Đặng, Thu Hà | QNI | Quảng Ninh | 2 | ½ - ½ | 2 | Lê, Thu An | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 1 |
18 | 2 | Nguyễn, Thanh An | BNI | Bắc Ninh | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn, Thị Ngọc Hân | DTH | Đồng Tháp | 29 |
19 | 10 | Phạm, Phương Bình | KGI | Kiên Giang | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn, Trần Lan Hương | VPH | Vĩnh Phúc | 33 |
20 | 18 | Lê, Thị Hiền Diệu | NAN | Nghệ An | 2 | 0 - 1 | 2 | Hoàng, Thị Khánh Ly | CBA | Cao Bằng | 41 |
21 | 20 | Dương, Thị Hương Giang | TNG | Thái Nguyên | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn, Thị Bích Ngọc | QNI | Quảng Ninh | 47 |
22 | 53 | Hoàng, Hồng Phúc | LAN | Long An | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn, Đỗ Lam Giang | BGI | Bắc Giang | 21 |
23 | 55 | Ngô, Hồng Trà | KHO | Khánh Hòa | 2 | 1 - 0 | 2 | Trịnh, Nguyễn Hương Giang | BGI | Bắc Giang | 23 |
24 | 24 | Vũ, Thị Trà Giang | NDI | Nam Định | 2 | ½ - ½ | 2 | Phạm, Minh Ngọc | TBI | Thái Bình | 48 |
25 | 40 | Ngôn, Trịnh Gia Linh | CBA | Cao Bằng | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Trần, Thị Ngân Diệp | LSO | Lạng Sơn | 17 |
26 | 51 | Lê, Thảo Nguyên | QTR | Quảng Trị | 1½ | 0 - 1 | 1 | Hán, Gia Hân | LCI | Lào Cai | 28 |
27 | 4 | Hoàng, Thị Bảo Anh | TQU | Tuyên Quang | 1 | 1 - 0 | 1 | Hoàng, Ngọc Phương Linh | QTR | Quảng Trị | 39 |
28 | 37 | Nguyễn, Minh Khuê | LAN | Long An | 1 | ½ - ½ | 1 | Đặng, Phan Ngọc Mai | HYE | Hưng Yên | 42 |
29 | 32 | Hoàng, Khánh Huyền | THO | Thanh Hóa | ½ | ½ - ½ | 1 | Dương, Bảo Trâm | SLA | Sơn La | 56 |
30 | 52 | Trần, Bình Nhi | VPH | Vĩnh Phúc | ½ | 1 - 0 | ½ | Đặng, Nguyễn Khả Hân | BLI | Bạc Liêu | 27 |
|
|
|
|