GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 4-5

协会越南 ( VIE )
Number of rounds9
Tournament type瑞士制编排系统
等级分计算 -
日期2024/07/28 到 2024/08/01
平均等级分2037
配对软件Swiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager 比赛文件

最后更新01.08.2024 12:41:43, 创建者: Vietnamchess,最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

比赛选择CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
参数选择 没有比赛详细资料, 比赛日历链接
团队浏览BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表
9 轮后最终名次交叉表, 赛前名次交叉表
配对板1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮/9 , 没有配对
名次表在1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮
最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes
Search for player 搜索

赛前排序表

序号姓名协会俱乐部/城市
1Lê, Thu AnHCMTp. Hồ Chí Minh
2Nguyễn, Thanh AnBNIBắc Ninh
3Dương, Hồng AnhHNOTp. Hà Nội
4Hoàng, Thị Bảo AnhTQUTuyên Quang
5Nguyễn, Bảo AnhHDUHải Dương
6Nguyễn, Bình Phương AnhKGIKiên Giang
7Nguyễn, Phương AnhNBINinh Bình
8Trần, Nguyễn Hoài AnhTTHThừa Thiên Huế
9Đoàn, Thị BìnhHPHHải Phòng
10Phạm, Phương BìnhKGIKiên Giang
11Nguyễn, Minh ChâuHDUHải Dương
12Phạm, Bảo ChâuNDINam Định
13Đàm, Linh ChiHPHHải Phòng
14Nguyễn, Thị Phương ChiHTIHà Tĩnh
15Phan, Lê Diệp ChiHTIHà Tĩnh
16Nguyễn, Ngọc DiệpBNIBắc Ninh
17Trần, Thị Ngân DiệpLSOLạng Sơn
18Lê, Thị Hiền DiệuNANNghệ An
19Nguyễn, Minh DoanhCTHCần Thơ
20Dương, Thị Hương GiangTNGThái Nguyên
21Nguyễn, Đỗ Lam GiangBGIBắc Giang
22Phạm, Linh GiangHNAHà Nam
23Trịnh, Nguyễn Hương GiangBGIBắc Giang
24Vũ, Thị Trà GiangNDINam Định
25Đặng, Thu HàQNIQuảng Ninh
26Tưởng, Thúy HạnhTNGThái Nguyên
27Đặng, Nguyễn Khả HânBLIBạc Liêu
28Hán, Gia HânLCILào Cai
29Nguyễn, Thị Ngọc HânDTHĐồng Tháp
30Trần, Hà Gia HânBRVBà Rịa - Vũng Tàu
31Trần, Diệu HoaDANĐà Nẵng
32Hoàng, Khánh HuyềnTHOThanh Hóa
33Nguyễn, Trần Lan HươngVPHVĩnh Phúc
34Phan, Ngọc Giáng HươngHNOTp. Hà Nội
35Trần, Vy KhanhDANĐà Nẵng
36Nguyễn, Diệp Gia KhánhHCMTp. Hồ Chí Minh
37Nguyễn, Minh KhuêLANLong An
38Nguyễn, Thanh LamTTHThừa Thiên Huế
39Hoàng, Ngọc Phương LinhQTRQuảng Trị
40Ngôn, Trịnh Gia LinhCBACao Bằng
41Hoàng, Thị Khánh LyCBACao Bằng
42Đặng, Phan Ngọc MaiHYEHưng Yên
43Nguyễn, Linh NgânTQUTuyên Quang
44Nguyễn, Thị Kim NgânHNAHà Nam
45Nguyễn, Hoàng Bảo NgọcQBIQuảng Bình
46Nguyễn, Thị Ánh NgọcNANNghệ An
47Nguyễn, Thị Bích NgọcQNIQuảng Ninh
48Phạm, Minh NgọcTBIThái Bình
49Tôn, Nữ Khánh NgọcKHOKhánh Hòa
50Võ, Hồng Thiên NgọcCTHCần Thơ
51Lê, Thảo NguyênQTRQuảng Trị
52Trần, Bình NhiVPHVĩnh Phúc
53Hoàng, Hồng PhúcLANLong An
54Lưu, Thị Cẩm TúTHOThanh Hóa
55Ngô, Hồng TràKHOKhánh Hòa
56Dương, Bảo TrâmSLASơn La
57Lê, Thu UyênQBIQuảng Bình
58Nguyễn, Ngọc Nhã UyênDTHĐồng Tháp
59Bùi, Hải VânLCILào Cai
60Lưu, Tuyết VânNBINinh Bình