GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 1-3

协会越南 ( VIE )
Number of rounds9
Tournament type瑞士制编排系统
等级分计算 -
日期2024/07/28 到 2024/08/01
平均等级分2096
配对软件Swiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager 比赛文件

最后更新01.08.2024 12:09:23, 创建者: Vietnamchess,最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

比赛选择CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
参数选择 没有比赛详细资料, 比赛日历链接
团队浏览BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表
9 轮后最终名次交叉表, 赛前名次交叉表
配对板1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮/9 , 没有配对
名次表在1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮
最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes
Search for player 搜索

赛前排序表

序号姓名协会俱乐部/城市
1Đào, Nguyễn Khánh AnBKABắc Kạn
2Hà, Kiều AnNANNghệ An
3Nguyễn, Ngọc Bảo AnCTHCần Thơ
4Trần, Kim AnBRVBà Rịa - Vũng Tàu
5Vũ, Ngọc Minh AnHNAHà Nam
6Chu, Phương Tuệ AnhLSOLạng Sơn
7Hoàng, Bảo AnhBGIBắc Giang
8Hoàng, Diệp AnhTHOThanh Hóa
9Hoàng, Hà Quỳnh AnhTQUTuyên Quang
10Nguyễn, Hà AnhHDUHải Dương
11Phạm, Huyền AnhLCILào Cai
12Phạm, Phương AnhQTRQuảng Trị
13Trần, Hà Minh AnhQNIQuảng Ninh
14Trần, Phương AnhHPHHải Phòng
15Nguyễn, Khánh BăngDTHĐồng Tháp
16Ngô, Minh ChâuTQUTuyên Quang
17Nguyễn, Bảo ChâuVPHVĩnh Phúc
18Vũ, Thị Bảo ChâuBNIBắc Ninh
19Đàm, Thuỳ ChiBNIBắc Ninh
20Hà, Thị Linh ChiVPHVĩnh Phúc
21Lê, Quỳnh ChiNDINam Định
22Nông, Thùy ChiCBACao Bằng
23Vũ, Kim ChiLCILào Cai
24Đoàn, Nguyễn Ngọc DiệpHTIHà Tĩnh
25Phạm, Ngọc DiệpHNOTp. Hà Nội
26Nguyễn, Vũ Ngọc DuyênHCMTp. Hồ Chí Minh
27Cao, Thùy DươngHDUHải Dương
28Nguyễn, Hương GiangTNGThái Nguyên
29Trần, Thanh HàLANLong An
30Đỗ, Nhất HạnhQTRQuảng Trị
31Nguyễn, Ngọc HânLSOLạng Sơn
32Phạm, Phúc HânCTHCần Thơ
33Nguyễn, Tường LamHNAHà Nam
34Ngô, Mộc MiênDANĐà Nẵng
35Phạm, Tuệ MinhNBINinh Bình
36Đào, Thị Thu NgânNDINam Định
37Nguyễn, Thị Kim NgânBGIBắc Giang
38Trần, Quang Tuệ NghiKHOKhánh Hòa
39Nguyễn, Lê Minh NguyênKGIKiên Giang
40Bùi, Yến NhiNBINinh Bình
41Hồ, An NhiênDANĐà Nẵng
42Trần, Như PhúcKGIKiên Giang
43Bùi, Nhã PhươngVLOVĩnh Long
44Đinh, Nhã PhươngTGITiền Giang
45Nguyễn, Thị Quỳnh SâmNANNghệ An
46Triệu, Thanh TúTHOThanh Hóa
47Vi, Hương ThảoQNIQuảng Ninh
48Đỗ, Phạm Thanh ThưHPHHải Phòng
49Nguyễn, Khánh ThưHCMTp. Hồ Chí Minh
50Nguyễn, Minh ThưDTHĐồng Tháp
51Nguyễn, Minh ThưTTHThừa Thiên Huế
52Phạm, Lan Ngọc ThưKHOKhánh Hòa
53Thẩm, Mộc TràCBACao Bằng
54Đào, Đàm Yến TrangTNGThái Nguyên
55Lưu, Minh TrangHNOTp. Hà Nội
56Nguyễn, Thị Bảo TrânTTHThừa Thiên Huế
57Nguyễn, Ngọc Phương UyênLANLong An
58Ngô, Thanh VânBLIBạc Liêu