GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 1-3Останнє оновлення01.08.2024 12:09:23, Автор : Vietnamchess,Останнє завантаження: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Вибір турніру | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Вибір параметрів | Показати додаткову інформацію, Посилання на турнірний календар |
Огляд команди | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Списки | Стартовий список, Список гравців за алфавітом, Статистика, Alphabetical list all groups, Розклад |
| Таблиця підсумкового положення після 9 турів, Стартова таблиця |
Пари по дошках | Тур.1, Тур.2, Тур.3, Тур.4, Тур.5, Тур.6, Тур.7, Тур.8, Тур.9/9 , без пар |
Положення після | Тур.1, Тур.2, Тур.3, Тур.4, Тур.5, Тур.6, Тур.7, Тур.8, Тур.9 |
| Кращі п'ять гравців, Загальна статистика, статистика медалей |
Excel та Друк | Експорт до Excel (.xlsx), Експорт у PDF-файл, QR-Codes |
Огляд гравців для QTR
Ст.ном | Ім'я | ФЕД. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Очки | Ст.ном | Група |
13 | Đào Tiến Đức | QTR | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 5,5 | 15 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
71 | Trần Văn Nhật Vũ | QTR | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 4 | 48 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
1 | Hồ Hùng Anh | QTR | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 48 | Nam Lớp 4-5 |
19 | Phạm Chấn Hưng | QTR | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 19 | Nam Lớp 4-5 |
46 | Hồ Trọng Nhân | QTR | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 49 | Nam Lớp 6-7 |
68 | Lê Vinh | QTR | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 4 | 44 | Nam Lớp 6-7 |
34 | Cáp Văn Mạnh | QTR | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4 | 44 | Nam Lớp 8-9 |
62 | Đào Lê Quang Thạnh | QTR | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 3 | 61 | Nam Lớp 8-9 |
12 | Phạm Phương Anh | QTR | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 4 | 39 | Nữ lớp 1-3 |
30 | Đỗ Nhất Hạnh | QTR | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 4,5 | 28 | Nữ lớp 1-3 |
39 | Hoàng Ngọc Phương Linh | QTR | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 3 | 50 | Nữ lớp 4-5 |
51 | Lê Thảo Nguyên | QTR | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | 3 | 56 | Nữ lớp 4-5 |
9 | Hồ Nguyễn Vân Chi | QTR | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 3,5 | 43 | Nữ lớp 6-7 |
37 | Trần Lê Bảo Ngọc | QTR | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 3 | 58 | Nữ lớp 6-7 |
26 | Nguyễn Thị Phương Linh | QTR | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 33 | Nữ lớp 8-9 |
14 | Đào Tiến Đức | QTR | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | | 2,5 | 48 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
70 | Trần Văn Nhật Vũ | QTR | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | | 4 | 19 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
2 | Hồ Hùng Anh | QTR | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | | 2 | 51 | Nam lớp 4-5 |
22 | Phạm Chấn Hưng | QTR | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | | | | 4,5 | 8 | Nam lớp 4-5 |
45 | Hồ Trọng Nhân | QTR | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | | | | 4 | 15 | Nam lớp 6-7 |
66 | Lê Vinh | QTR | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | | | | 3,5 | 28 | Nam lớp 6-7 |
33 | Cáp Văn Mạnh | QTR | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | | 4 | 13 | Nam lớp 8-9 |
61 | Đào Lê Quang Thạnh | QTR | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | | | | 2 | 54 | Nam lớp 8-9 |
14 | Phạm Phương Anh | QTR | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | | 2 | 45 | Nữ lớp 1-3 |
29 | Đỗ Nhất Hạnh | QTR | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | | | | 4 | 17 | Nữ lớp 1-3 |
36 | Hoàng Ngọc Phương Linh | QTR | 0 | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | | | | 3 | 36 | Nữ lớp 4-5 |
47 | Lê Thảo Nguyên | QTR | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | | | | 1,5 | 54 | Nữ lớp 4-5 |
8 | Hồ Nguyễn Vân Chi | QTR | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | | | | 3 | 28 | Nữ lớp 6-7 |
28 | Hoàng Phương Mai | QTR | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | | 3 | 27 | Nữ lớp 6-7 |
27 | Nguyễn Thị Phương Linh | QTR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | | 1 | 57 | Nữ lớp 8-9 |
Результати останнього туру для QTR
Подробиці гравця для QTR
Тур | Ст.ном | Ім'я | ФЕД. | Очки | Рез. |
Đào Tiến Đức 2488 QTR Rp:2530 Очки 5,5 |
1 | 49 | Nguyễn Phúc Minh | PYE | 2,5 | w 1 | 2 | 46 | Nguyễn Nam Long | DON | 7,5 | s 0 | 3 | 43 | Phạm Hải Lâm | HDU | 6 | w ½ | 4 | 68 | Nguyễn Tiến Thành | KGI | 5 | s 0 | 5 | 42 | Vương Minh Khôi | LCI | 5,5 | w ½ | 6 | 34 | Nguyễn Duy Khánh | VPH | 4,5 | s 1 | 7 | 40 | Phạm Văn Khôi | DAN | 4,5 | w ½ | 8 | 69 | Trần Lê Khải Uy | TGI | 4 | s 1 | 9 | 65 | Hoàng Đức Tuệ | QBI | 4,5 | w 1 | Trần Văn Nhật Vũ 2430 QTR Rp:2424 Очки 4 |
1 | 35 | Hoàng Thành Anh Khoa | QBI | 3,5 | s 0 | 2 | 42 | Vương Minh Khôi | LCI | 5,5 | w 0 | 3 | 47 | Trần Gia Long | KGI | 2 | s 1 | 4 | 33 | Dương Hoàng Khánh | LSO | 3 | w 0 | 5 | 25 | Trần Vương Kỳ | LAN | 2,5 | s 1 | 6 | 23 | La Huy Hưởng | CTH | 3 | w 1 | 7 | 29 | Nguyễn Lê Trường Khang | DTH | 3,5 | s ½ | 8 | 54 | Nguyễn Tùng Nguyên | HYE | 4,5 | w 0 | 9 | 20 | Nguyễn Xuân Hùng | BNI | 4 | w ½ | Đào Tiến Đức 2487 QTR Rp:2400 Очки 2,5 |
1 | 49 | Lê Trung Nghĩa | LCI | 3 | s ½ | 2 | 59 | Vũ Trấn Quốc | NDI | 3 | w 0 | 3 | 37 | Trần Tuấn Khôi | TQU | 1,5 | s 1 | 4 | 27 | Nguyễn Lê Trường Khang | DTH | 2,5 | w 1 | 5 | 44 | Nguyễn Nhật Minh | HNO | 4,5 | s 0 | 6 | 47 | Lê Hoàng Nam | CBA | 3,5 | w 0 | 7 | 61 | Phạm Nhật Tâm | BTH | 2,5 | s | Trần Văn Nhật Vũ 2431 QTR Rp:2595 Очки 4 |
1 | 35 | Phạm Văn Khôi | DAN | 4 | s 0 | 2 | 29 | Vũ Kiều Vĩnh Khang | HNA | 2 | w 1 | 3 | 31 | Nguyễn Duy Khánh | VPH | 2 | s 0 | 4 | 43 | Trần Gia Long | KGI | 2 | w 1 | 5 | 1 | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | BRV | 2 | s 1 | 6 | 49 | Lê Trung Nghĩa | LCI | 3 | w 1 | 7 | 55 | Nguyễn Minh Phúc | TNI | 4 | s | Hồ Hùng Anh 2428 QTR Rp:2342 Очки 4 |
1 | 34 | Nguyễn Thanh Liêm | DTH | 4,5 | w ½ | 2 | 66 | Trần Thành Vinh | HCM | 6,5 | s 0 | 3 | 36 | Trương Bảo Long | LAN | 3,5 | w ½ | 4 | 42 | Nguyễn Đức Nam | BNI | 4 | s 0 | 5 | 58 | Đặng Hữu Minh Tiến | TTH | 3 | w 1 | 6 | 24 | Nguyễn Anh Khang | THO | 4 | s 0 | 7 | 39 | Nguyễn Trí Anh Minh | LDO | 4 | w 0 | 8 | 33 | Vũ Hoàng Lâm | LCI | 2,5 | s 1 | 9 | 65 | Nguyễn Thành Vinh | TQU | 3 | s 1 | Phạm Chấn Hưng 2410 QTR Rp:2465 Очки 5,5 |
1 | 52 | Trần Nhật Quang | NBI | 4 | w ½ | 2 | 48 | Hà Chấn Phong | NAN | 3,5 | s 1 | 3 | 46 | Nguyễn Phước Nguyên | CTH | 5 | w 0 | 4 | 51 | Phùng Minh Quang | LCI | 4 | s ½ | 5 | 61 | Trần Anh Tú | QNI | 4,5 | w 1 | 6 | 40 | Phạm Đức Minh | HDU | 5 | s 0 | 7 | 43 | Nguyễn Hoàng Nam | TQU | 4 | w 1 | 8 | 38 | Nguyễn Quang Minh | DON | 4,5 | s ½ | 9 | 14 | Vương Tất Trung Hiếu | LDO | 4,5 | w 1 | Hồ Trọng Nhân 2317 QTR Rp:2265 Очки 3,5 |
1 | 12 | Nguyễn Hoàng Dương | LCI | 3,5 | w 1 | 2 | 6 | Cao Tiến Bình | HPH | 5,5 | s 0 | 3 | 14 | Lê Đình Đạt | THO | 6 | w 1 | 4 | 10 | Cao Trí Dũng | LDO | 4 | s ½ | 5 | 8 | Nguyễn Đại Việt Cường | QBI | 5 | w ½ | 6 | 36 | Lê Văn Khoa | HPH | 6,5 | w 0 | 7 | 15 | Lữ Hoàng Khả Đức | CTH | 4,5 | s 0 | 8 | 28 | Phạm Duy Hưng | TNG | 4,5 | s ½ | 9 | 34 | Trần Minh Khang | DAN | 4,5 | w 0 | Lê Vinh 2295 QTR Rp:2287 Очки 4 |
1 | 34 | Trần Minh Khang | DAN | 4,5 | w ½ | 2 | 4 | Đặng Quốc Bảo | VPH | 6 | s 0 | 3 | 36 | Lê Văn Khoa | HPH | 6,5 | s 0 | 4 | 50 | Nguyễn Văn Phú | HNA | 3 | w ½ | 5 | 40 | Nguyễn Anh Minh | SLA | 3 | w 1 | 6 | 28 | Phạm Duy Hưng | TNG | 4,5 | s 0 | 7 | 30 | Nguyễn Hiếu Kiên | DTH | 4 | w 1 | 8 | 41 | Trần Tiến Minh | TNG | 4 | s ½ | 9 | 31 | Nguyễn Tuấn Kiệt | LCI | 4 | w ½ | Cáp Văn Mạnh 2262 QTR Rp:2221 Очки 4 |
1 | 68 | Lư Đại Vĩnh | TVI | 0,5 | s 1 | 2 | 1 | Chu Vũ Việt Anh | THO | 4,5 | w 1 | 3 | 6 | Phan Nguyễn Thái Bảo | TNI | 7 | w 0 | 4 | 67 | Nghiêm Thành Vinh | TNG | 4,5 | s ½ | 5 | 10 | Lê Trung Dũng | QNI | 6 | w 0 | 6 | 49 | Đặng Minh Phước | BLI | 4,5 | s 1 | 7 | 14 | Hoàng Hải Đăng | HTI | 6 | w 0 | 8 | 53 | Trần Trường Sơn | QNA | 5 | s 0 | 9 | 16 | Nguyễn Xuân Đức | TTH | 4 | w ½ | Đào Lê Quang Thạnh 2234 QTR Rp:2137 Очки 3 |
1 | 28 | Bùi Trần Minh Khang | CTH | 6,5 | w 0 | 2 | 32 | Phạm Đăng Khoa | LAN | 3,5 | s 0 | 3 | 33 | Trần Đại Lợi | DTH | 3,5 | s 0 | 4 | 7 | Hoàng Thanh Bình | LSO | 4,5 | w 0 | 5 | 68 | Lư Đại Vĩnh | TVI | 0,5 | s 1 | 6 | 54 | Lê Đức Chi Tài | TNI | 2 | w 1 | 7 | 43 | Nguyễn Lâm Nguyên | HNA | 4 | w 0 | 8 | 9 | Vi Minh Châu | LSO | 3 | s ½ | 9 | 30 | Vũ Bảo Khang | SLA | 2,5 | s ½ | Phạm Phương Anh 2113 QTR Rp:2046 Очки 4 |
1 | 41 | Hồ An Nhiên | DAN | 4 | s 0 | 2 | 45 | Nguyễn Thị Quỳnh Sâm | NAN | 4 | w 0 | 3 | 33 | Nguyễn Tường Lam | HNA | 2,5 | s ½ | 4 | 37 | Nguyễn Thị Kim Ngân | BGI | 2 | w 1 | 5 | 58 | Ngô Thanh Vân | BLI | 4 | s 1 | 6 | 1 | Đào Nguyễn Khánh An | BKA | 5 | w 0 | 7 | 18 | Vũ Thị Bảo Châu | BNI | 4,5 | s 1 | 8 | 35 | Phạm Tuệ Minh | NBI | 5,5 | w 0 | 9 | 57 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | LAN | 4 | w ½ | Đỗ Nhất Hạnh 2095 QTR Rp:2108 Очки 4,5 |
1 | 1 | Đào Nguyễn Khánh An | BKA | 5 | s 1 | 2 | 4 | Trần Kim An | BRV | 6 | s 0 | 3 | 2 | Hà Kiều An | NAN | 3,5 | w 1 | 4 | 13 | Trần Hà Minh Anh | QNI | 3 | w 1 | 5 | 19 | Đàm Thuỳ Chi | BNI | 6,5 | s 0 | 6 | 51 | Nguyễn Minh Thư | TTH | 5 | w 1 | 7 | 6 | Chu Phương Tuệ Anh | LSO | 5,5 | s ½ | 8 | 8 | Hoàng Diệp Anh | THO | 5,5 | w 0 | 9 | 49 | Nguyễn Khánh Thư | HCM | 5,5 | s 0 | Hoàng Ngọc Phương Linh 2028 QTR Rp:1915 Очки 3 |
1 | 9 | Đoàn Thị Bình | HPH | 7 | s ½ | 2 | 25 | Đặng Thu Hà | QNI | 5 | w 0 | 3 | 45 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | QBI | 6 | s 0 | 4 | 42 | Đặng Phan Ngọc Mai | HYE | 3 | w ½ | 5 | 20 | Dương Thị Hương Giang | TNG | 4 | w 0 | 6 | 4 | Hoàng Thị Bảo Anh | TQU | 4 | s 0 | 7 | 27 | Đặng Nguyễn Khả Hân | BLI | 1,5 | s 1 | 8 | 51 | Lê Thảo Nguyên | QTR | 3 | w ½ | 9 | 17 | Trần Thị Ngân Diệp | LSO | 3 | s ½ | Lê Thảo Nguyên 2016 QTR Rp:1907 Очки 3 |
1 | 21 | Nguyễn Đỗ Lam Giang | BGI | 4 | s 0 | 2 | 29 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | DTH | 4 | w 0 | 3 | 32 | Hoàng Khánh Huyền | THO | 1,5 | s ½ | 4 | 27 | Đặng Nguyễn Khả Hân | BLI | 1,5 | w 1 | 5 | 43 | Nguyễn Linh Ngân | TQU | 4 | s 0 | 6 | 28 | Hán Gia Hân | LCI | 3 | w 0 | 7 | 56 | Dương Bảo Trâm | SLA | 3 | s ½ | 8 | 39 | Hoàng Ngọc Phương Linh | QTR | 3 | s ½ | 9 | 40 | Ngôn Trịnh Gia Linh | CBA | 3 | w ½ | Hồ Nguyễn Vân Chi 1998 QTR Rp:1886 Очки 3,5 |
1 | 39 | Lầu Vũ Kỷ Nguyên | NAN | 5 | w 0 | 2 | 43 | Hồ Lê Phương Nhi | QBI | 5,5 | s 1 | 3 | 41 | Võ Nhật Hà Nguyên | HCM | 7 | w 0 | 4 | 42 | Hà Kiều Nhi | TTH | 3,5 | s 1 | 5 | 54 | Phạm Phương Thảo | NBI | 5 | w ½ | 6 | 57 | Vũ Khánh Trang | NDI | 5,5 | s 0 | 7 | 2 | Lê Diệp Anh | NAN | 4,5 | w ½ | 8 | 49 | Nguyễn Thị Quyên | BNI | 3,5 | s ½ | 9 | 38 | Đoàn Khởi Nguyên | HTI | 4,5 | w 0 | Trần Lê Bảo Ngọc 1970 QTR Rp:1859 Очки 3 |
1 | 7 | Lê Giang Bảo Châu | CTH | 4 | s 0 | 2 | 3 | Phạm Ngọc Bảo Anh | HNO | 5 | w 0 | 3 | 52 | Nguyễn Phạm An Thanh | LAN | 3 | s 0 | 4 | 11 | Trần Hoàng Thùy Dung | QBI | 4 | w 1 | 5 | 23 | Đỗ Thị Nhật Lệ | BGI | 3,5 | s 0 | 6 | 48 | Nguyễn Uyên Như | CBA | 2,5 | w 1 | 7 | 44 | Lục Lan Nhi | CBA | 3 | s 0 | 8 | 19 | Mai Ngọc Hân | HNA | 3 | w ½ | 9 | 4 | Phạm Ngọc Châu Anh | SLA | 3 | s ½ | Nguyễn Thị Phương Linh 1920 QTR Rp:1898 Очки 4,5 |
1 | 56 | Đặng Nhật Trang | BGI | 5 | s 0 | 2 | 46 | Võ Thị Mỹ Quyên | TVI | 2,5 | w 1 | 3 | 54 | Lê Hoàng Phương Thy | BTH | 3,5 | s 1 | 4 | 58 | Ngô Trần Bảo Trân | BLI | 5 | w 0 | 5 | 50 | Thái Lê Hiếu Thảo | LAN | 5 | s 0 | 6 | 40 | Trần Yến Nhi | TNG | 4 | w 1 | 7 | 57 | Nguyễn Quỳnh Trang | HTI | 4,5 | s 0 | 8 | 53 | Nguyễn Khánh Thư | NDI | 3,5 | w 1 | 9 | 35 | Ngô Minh Nguyệt | THO | 4,5 | s ½ | Hồ Hùng Anh 2428 QTR Rp:2259 Очки 2 |
1 | 34 | Phan Hoàng Long | VPH | 3,5 | s 0 | Показати повний список
|
|
|
|