GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 1-3最后更新01.08.2024 12:09:23, 创建者: Vietnamchess,最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
比赛选择 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
参数选择 | 显示比赛详细资料, 比赛日历链接 |
团队浏览 | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
列表 | 赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表 |
| 9 轮后最终名次交叉表, 赛前名次交叉表 |
配对板 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮/9 , 没有配对 |
名次表在 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮 |
| 最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计 |
Excel及打印 | 输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes |
棋手浏览为 HCM
SNo | 姓名 | 协会 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 分 | 名次 | 组 |
19 | Huỳnh Lê Hùng | HCM | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 9 | 1 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
31 | Tăng Duy Khang | HCM | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 17 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
5 | Đoàn Thiên Bảo | HCM | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 8 | 1 | Nam Lớp 4-5 |
66 | Trần Thành Vinh | HCM | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 6,5 | 5 | Nam Lớp 4-5 |
7 | Phạm Lê Duy Cẩn | HCM | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 6,5 | 5 | Nam Lớp 6-7 |
52 | Nguyễn Lê Nhật Quang | HCM | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 7 | 3 | Nam Lớp 6-7 |
24 | Lê Đắc Hưng | HCM | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 7 | Nam Lớp 8-9 |
27 | Trần Trung Kiên | HCM | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 5 | 22 | Nam Lớp 8-9 |
13 | Nguyễn Lê Minh Hiếu | HCM | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 23 | Nam Lớp 10 |
24 | Cao Thanh Lâm | HCM | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 4 | 30 | Nam Lớp 10 |
3 | Lê Minh Tuấn Anh | HCM | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 4 | Nam Lớp 11-12 |
16 | Võ Trần Nhật Hạ | HCM | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 43 | Nam Lớp 11-12 |
26 | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên | HCM | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 5,5 | 13 | Nữ lớp 1-3 |
49 | Nguyễn Khánh Thư | HCM | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 17 | Nữ lớp 1-3 |
1 | Lê Thu An | HCM | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 4 | 34 | Nữ lớp 4-5 |
36 | Nguyễn Diệp Gia Khánh | HCM | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 4 | 32 | Nữ lớp 4-5 |
14 | Hoàng Hải Giang | HCM | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 37 | Nữ lớp 6-7 |
41 | Võ Nhật Hà Nguyên | HCM | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 7 | 3 | Nữ lớp 6-7 |
45 | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 9 | 1 | Nữ lớp 8-9 |
61 | Lưu Hải Yến | HCM | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 6 | 7 | Nữ lớp 8-9 |
2 | Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | HCM | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 8 | 1 | Nữ lớp 10 |
12 | Nguyễn Châu Ngọc Hân | HCM | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 5 | Nữ lớp 10 |
4 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | HCM | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 10 | Nữ lớp 11-12 |
46 | Nguyễn Khánh Trang | HCM | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 19 | Nữ lớp 11-12 |
18 | Huỳnh Lê Hùng | HCM | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | | | | 4,5 | 8 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
36 | Phan Đăng Khôi | HCM | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | | | | 4,5 | 10 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
7 | Đoàn Thiên Bảo | HCM | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | | | | 4,5 | 4 | Nam lớp 4-5 |
64 | Trần Thành Vinh | HCM | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | | 3 | 35 | Nam lớp 4-5 |
51 | Nguyễn Lê Nhật Quang | HCM | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | | | | 5 | 1 | Nam lớp 6-7 |
67 | Nguyễn Quang Vinh | HCM | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | | | | 3,5 | 17 | Nam lớp 6-7 |
21 | Vũ Xuân Hoàng | HCM | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | | | | 5,5 | 1 | Nam lớp 8-9 |
23 | Lê Đắc Hưng | HCM | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | | | | 4,5 | 8 | Nam lớp 8-9 |
27 | Nguyễn Thành Long | HCM | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | | | | 4 | 10 | Nam lớp 10 |
42 | Phan Trọng Tiến | HCM | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | | | | 4 | 14 | Nam lớp 10 |
15 | Võ Trần Nhật Hạ | HCM | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | | | | 4 | 8 | Nam lớp 11-12 |
50 | Hoàng Việt | HCM | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | | | | 4,5 | 7 | Nam lớp 11-12 |
42 | Lê Hạnh Nguyên | HCM | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | | 4 | 7 | Nữ lớp 1-3 |
55 | Hoàng Bảo Trân | HCM | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | | | | 3 | 28 | Nữ lớp 1-3 |
27 | Hồ Thị Minh Hằng | HCM | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | | | | 4,5 | 7 | Nữ lớp 4-5 |
33 | Nguyễn Diệp Gia Khánh | HCM | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | | 4 | 10 | Nữ lớp 4-5 |
13 | Hoàng Hải Giang | HCM | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | | | | 5 | 4 | Nữ lớp 6-7 |
40 | Võ Nhật Hà Nguyên | HCM | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | | 3 | 31 | Nữ lớp 6-7 |
45 | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | | | | 5 | 2 | Nữ lớp 8-9 |
60 | Lưu Hải Yến | HCM | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | | | | 5 | 3 | Nữ lớp 8-9 |
2 | Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | HCM | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | | 5 | 3 | Nữ lớp 10 |
3 | Trần Hoàng Minh Anh | HCM | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | | | | 4 | 8 | Nữ lớp 10 |
3 | Trần Vân Anh | HCM | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | | | | 3,5 | 19 | Nữ lớp 11-12 |
46 | Châu Điền Nhã Uyên | HCM | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | | 4 | 9 | Nữ lớp 11-12 |
最后一轮成绩for HCM
棋手详细资料 HCM
轮次 | SNo | 姓名 | 协会 | 分 | 结果 |
Huỳnh Lê Hùng 2482 HCM Rp:3265 得分 9 |
1 | 55 | Trần Thiện Nhân | TQU | 4 | w 1 | 2 | 51 | Trần Danh Minh | CBA | 4,5 | s 1 | 3 | 53 | Nguyễn Hoàng Thiên Nam | TTH | 4,5 | w 1 | 4 | 4 | Trần Anh Châu | THO | 6 | s 1 | 5 | 46 | Nguyễn Nam Long | DON | 7,5 | s 1 | 6 | 44 | Trần Khải Lâm | TNI | 7 | w 1 | 7 | 39 | Nguyễn Việt Khôi | HNO | 6 | w 1 | 8 | 7 | Trần Trung Dũng | NAN | 6,5 | s 1 | 9 | 28 | Huỳnh Nguyên Khang | QNA | 6 | s 1 | Tăng Duy Khang 2470 HCM Rp:2532 得分 5,5 |
1 | 67 | Trắng Thanh Tùng | BGI | 3,5 | w ½ | 2 | 57 | Trương Duy Gia Phúc | TTH | 6,5 | s ½ | 3 | 65 | Hoàng Đức Tuệ | QBI | 4,5 | w ½ | 4 | 43 | Phạm Hải Lâm | HDU | 6 | s 0 | 5 | 21 | Bạch Lê Bảo Huy | LAN | 3 | w 1 | 6 | 51 | Trần Danh Minh | CBA | 4,5 | s 1 | 7 | 61 | Phạm Nhật Tâm | BTH | 4,5 | w 1 | 8 | 63 | Đỗ Hoàng Tiến | NBI | 6,5 | s 0 | 9 | 10 | Nguyễn Hiển Dương | VLO | 4,5 | w 1 | Huỳnh Lê Hùng 2483 HCM Rp:2643 得分 4,5 |
1 | 53 | Đặng Minh Phúc | BNI | 3,5 | s 1 | 2 | 65 | Hoàng Đức Tuệ | QBI | 2 | w 1 | 3 | 71 | Trần Nhật Vượng | VPH | 3,5 | s 0 | 4 | 55 | Nguyễn Minh Phúc | TNI | 4 | w 1 | 5 | 40 | Trần Khải Lâm | TNI | 4,5 | s ½ | 6 | 21 | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 3,5 | w 1 | 7 | 42 | Nguyễn Nam Long | DON | 5 | s | Phan Đăng Khôi 2465 HCM Rp:2659 得分 4,5 |
1 | 1 | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | BRV | 2 | s ½ | 2 | 5 | Huỳnh Quang Dũng | KHO | 3,5 | w 1 | 3 | 19 | Nguyễn Xuân Hùng | BNI | 3,5 | s ½ | 4 | 67 | Trắng Thanh Tùng | BGI | 2,5 | w 1 | 5 | 53 | Đặng Minh Phúc | BNI | 3,5 | s 1 | 6 | 63 | Đỗ Hoàng Tiến | NBI | 4,5 | w ½ | 7 | 40 | Trần Khải Lâm | TNI | 4,5 | s | Đoàn Thiên Bảo 2424 HCM Rp:2753 得分 8 |
1 | 38 | Nguyễn Quang Minh | DON | 4,5 | w 1 | 2 | 40 | Phạm Đức Minh | HDU | 5 | s 1 | 3 | 28 | Đoàn Tuấn Khôi | HNO | 7,5 | w ½ | 4 | 29 | Phan Việt Khuê | DAN | 6,5 | s 1 | 5 | 22 | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 5,5 | w 1 | 6 | 4 | Phan Hoàng Bách | DON | 5,5 | s ½ | 7 | 10 | Nguyễn Đức Duy | LSO | 5,5 | w 1 | 8 | 9 | Ngô Quốc Công | BNI | 5,5 | s 1 | 9 | 59 | Vũ Đức Tiến | TNG | 6 | s 1 | Trần Thành Vinh 2363 HCM Rp:2571 得分 6,5 |
1 | 33 | Vũ Hoàng Lâm | LCI | 2,5 | s 1 | 2 | 1 | Hồ Hùng Anh | QTR | 4 | w 1 | 3 | 9 | Ngô Quốc Công | BNI | 5,5 | s 0 | 4 | 23 | Lê Nguyên Khang | PYE | 4,5 | w ½ | 5 | 25 | Lê Gia Khánh | NDI | 4,5 | s 1 | 6 | 3 | Nguyễn Thuỵ Anh | HDU | 5,5 | w 1 | 7 | 57 | Vũ Trường Sơn | HNO | 6,5 | s ½ | 8 | 41 | Lê Đình Hải Nam | HPH | 6 | w 1 | 9 | 28 | Đoàn Tuấn Khôi | HNO | 7,5 | s ½ | Phạm Lê Duy Cẩn 2356 HCM Rp:2487 得分 6,5 |
1 | 41 | Trần Tiến Minh | TNG | 4 | w 1 | 2 | 43 | Nguyễn Khánh Nam | HNO | 7 | s 0 | 3 | 47 | Nguyễn Minh Nhân | TNI | 2,5 | w 1 | 4 | 24 | Nguyễn Quang Huy | BRV | 4 | s 1 | 5 | 60 | Hà Minh Tùng | HNO | 6,5 | w ½ | 6 | 45 | Phạm Hoàng Nguyên | TTH | 5 | s 1 | 7 | 66 | Trần Hoàng Phước Trí | LDO | 5,5 | w ½ | 8 | 53 | Đào Nguyễn Anh Quân | NDI | 5,5 | s 1 | 9 | 1 | Hà Bình An | HDU | 7,5 | s ½ | Nguyễn Lê Nhật Quang 2311 HCM Rp:2556 得分 7 |
1 | 18 | Đinh Việt Hải | QNI | 6 | w 1 | 2 | 24 | Nguyễn Quang Huy | BRV | 4 | s 1 | 3 | 22 | Đào Gia Huy | HYE | 6 | w 1 | 4 | 43 | Nguyễn Khánh Nam | HNO | 7 | s ½ | 5 | 6 | Cao Tiến Bình | HPH | 5,5 | w 1 | 6 | 1 | Hà Bình An | HDU | 7,5 | w ½ | 7 | 23 | Đặng Tiến Huy | BGI | 5 | s 1 | 8 | 48 | Phạm Nguyễn Hưng Phát | BGI | 5,5 | s ½ | 9 | 60 | Hà Minh Tùng | HNO | 6,5 | w ½ | Lê Đắc Hưng 2272 HCM Rp:2411 得分 6,5 |
1 | 58 | Trần Như Thạch | NBI | 4,5 | s ½ | 2 | 64 | Trần Cao Thiên | KGI | 5 | w 1 | 3 | 60 | Trần Lê Tất Thành | DAN | 6 | s ½ | 4 | 69 | Đặng Thái Vũ | HNO | 6,5 | w 0 | 5 | 46 | Phạm Quang Nhật | NAN | 5,5 | s 1 | 6 | 66 | Trương Ngọc Khánh Trình | BTH | 3,5 | w 1 | 7 | 56 | Nguyễn Tấn Danh Tùng | HNO | 4,5 | s ½ | 8 | 15 | Nguyễn Minh Đăng | TNG | 5 | w 1 | 9 | 19 | Lê Nguyễn Long Hải | KGI | 5,5 | s 1 | Trần Trung Kiên 2269 HCM Rp:2303 得分 5 |
1 | 61 | Trương Chí Thành | QBI | 5,5 | w ½ | 2 | 57 | Trịnh Minh Tùng | HPH | 4 | s 1 | 3 | 51 | Phạm Cam Ry | HYE | 4,5 | w 1 | 4 | 14 | Hoàng Hải Đăng | HTI | 6 | s ½ | 5 | 20 | Nguyễn Chí Hiếu | KHO | 6 | w ½ | 6 | 37 | Hoàng Anh Minh | HPH | 4,5 | s 1 | 7 | 59 | Nguyễn Tiến Thành | BGI | 7 | w 0 | 8 | 5 | Bùi Hồng Thiên Ân | DTH | 5,5 | s 0 | 9 | 18 | Chang Phạm Hoàng Hải | BRV | 5 | w ½ | Nguyễn Lê Minh Hiếu 2215 HCM Rp:2193 得分 4,5 |
1 | 37 | Phạm Vệt Quốc | DNO | 5 | w ½ | 2 | 47 | Phạm Nguyễn Hoàng Vinh | TNG | 6 | s 1 | 3 | 40 | Nguyễn Tấn Tài | LAN | 4,5 | s 1 | 4 | 38 | Đậu An Sơn | LSO | 4 | w 1 | 5 | 32 | Hoàng Phương Nam | LCI | 5,5 | s 0 | 6 | 48 | Nguyễn Hoàng Vương | BNI | 7 | w 0 | 7 | 31 | Thân Tấn Minh | BNI | 5,5 | s 0 | 8 | 26 | Lê Hoàng Long | HNA | 4,5 | w 1 | 9 | 12 | Ngô Nhật Long Hải | HNO | 5,5 | s 0 | Cao Thanh Lâm 2204 HCM Rp:2164 得分 4 |
1 | 48 | Nguyễn Hoàng Vương | BNI | 7 | s 0 | 2 | 5 | Nguyễn Đặng Danh Bình | QNI | 3 | w ½ | 3 | 3 | Đàm Minh Bách | HPH | 4,5 | s 1 | 4 | 45 | Nguyễn Quyết Thắng | TQU | 2 | w 1 | 5 | 40 | Nguyễn Tấn Tài | LAN | 4,5 | s 1 | 6 | 4 | Hòa Quang Bách | HPH | 6,5 | w 0 | 7 | 12 | Ngô Nhật Long Hải | HNO | 5,5 | s ½ | 8 | 11 | Lê Tiến Đạt | NAN | 5 | w 0 | 9 | 21 | Lê Văn Anh Kiệt | TTH | 5 | s 0 | Lê Minh Tuấn Anh 2176 HCM Rp:2315 得分 6,5 |
1 | 30 | Nguyễn Anh Khôi | BLI | 4 | w ½ | 2 | 44 | Tạ Ngọc Minh Quang | TNG | 4,5 | s ½ | 3 | 34 | Trần Bình Minh | HNO | 6 | w ½ | 4 | 18 | Triệu Gia Hiển | HPH | 4,5 | s 1 | 5 | 50 | Phạm Anh Tuấn | CTH | 4,5 | w 1 | 6 | 21 | Hồ Việt Hoàng | TTH | 6 | s ½ | 7 | 52 | Nguyễn Hữu Thành | TTH | 5,5 | w 1 | 8 | 8 | Nguyễn Văn Cường | BNI | 5 | s 1 | 9 | 9 | Phạm Anh Dũng | QNI | 7 | s ½ | Võ Trần Nhật Hạ 2163 HCM Rp:2060 得分 3,5 |
1 | 43 | Nguyễn Việt Quang | KHO | 6 | s 0 | 2 | 41 | Phạm Gia Phúc | LAN | 2,5 | w 1 | 3 | 39 | Nguyễn Tiến Phát | CTH | 3 | s ½ | 4 | 51 | Bùi Tiến Thành | HYE | 7 | w 0 | 5 | 30 | Nguyễn Anh Khôi | BLI | 4 | s 1 | 6 | 38 | Hoàng Minh Nguyên | QNI | 3,5 | w ½ | 7 | 45 | Nguyễn Ngọc Quý | LCI | 5,5 | s 0 | 8 | 27 | Nguyễn Tân Khoa | HNA | 4 | w 0 | 9 | 40 | Phùng Vi Duy Phong | TQU | 3,5 | s ½ | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên 2099 HCM Rp:2167 得分 5,5 |
1 | 55 | Lưu Minh Trang | HNO | 7,5 | s 0 | 2 | 57 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | LAN | 4 | w 1 | 3 | 53 | Thẩm Mộc Trà | CBA | 5 | s 1 | 4 | 58 | Ngô Thanh Vân | BLI | 4 | w 1 | 5 | 10 | Nguyễn Hà Anh | HDU | 5,5 | s ½ | 6 | 19 | Đàm Thuỳ Chi | BNI | 6,5 | w 0 | 7 | 4 | Trần Kim An | BRV | 6 | w ½ | 8 | 44 | Đinh Nhã Phương | TGI | 5 | s 1 | 9 | 40 | Bùi Yến Nhi | NBI | 5,5 | w ½ | Nguyễn Khánh Thư 2076 HCM Rp:2187 得分 5,5 |
1 | 20 | Hà Thị Linh Chi | VPH | 5 | w 0 | 2 | 18 | Vũ Thị Bảo Châu | BNI | 4,5 | s ½ | 3 | 7 | Hoàng Bảo Anh | BGI | 2,5 | w 1 | 4 | 54 | Đào Đàm Yến Trang | TNG | 3 | s 1 | 5 | 8 | Hoàng Diệp Anh | THO | 5,5 | w 1 | 6 | 6 | Chu Phương Tuệ Anh | LSO | 5,5 | s 0 | 7 | 5 | Vũ Ngọc Minh An | HNA | 4,5 | w 1 | 8 | 16 | Ngô Minh Châu | TQU | 5,5 | s 0 | 9 | 30 | Đỗ Nhất Hạnh | QTR | 4,5 | w 1 | Lê Thu An 2066 HCM Rp:1985 得分 4 |
1 | 31 | Trần Diệu Hoa | DAN | 7 | w 0 | 2 | 35 | Trần Vy Khanh | DAN | 5 | s 0 | 3 | 40 | Ngôn Trịnh Gia Linh | CBA | 3 | w 1 | 4 | 33 | Nguyễn Trần Lan Hương | VPH | 4 | s 0 | 5 | 37 | Nguyễn Minh Khuê | LAN | 2,5 | w 1 | 6 | 25 | Đặng Thu Hà | QNI | 5 | s ½ | 7 | 43 | Nguyễn Linh Ngân | TQU | 4 | w 1 | 8 | 55 | Ngô Hồng Trà | KHO | 6 | w 0 | 9 | 48 | Phạm Minh Ngọc | TBI | 4 | s ½ | Nguyễn Diệp Gia Khánh 2031 HCM Rp:2011 得分 4 |
1 | 6 | Nguyễn Bình Phương Anh | KGI | 5 | w 1 | 显示完整列表
|
|
|
|