棋手浏览为 HCM

SNo姓名协会123456789名次
19Huỳnh Lê HùngHCM11111111191CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
31Tăng Duy KhangHCM½½½0111015,517CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
5Đoàn Thiên BảoHCM11½11½11181Nam Lớp 4-5
66Trần Thành VinhHCM110½11½1½6,55Nam Lớp 4-5
7Phạm Lê Duy CẩnHCM1011½1½1½6,55Nam Lớp 6-7
52Nguyễn Lê Nhật QuangHCM111½1½1½½73Nam Lớp 6-7
24Lê Đắc HưngHCM½1½011½116,57Nam Lớp 8-9
27Trần Trung KiênHCM½11½½100½522Nam Lớp 8-9
13Nguyễn Lê Minh HiếuHCM½111000104,523Nam Lớp 10
24Cao Thanh LâmHCM0½1110½00430Nam Lớp 10
3Lê Minh Tuấn AnhHCM½½½11½11½6,54Nam Lớp 11-12
16Võ Trần Nhật HạHCM01½01½00½3,543Nam Lớp 11-12
26Nguyễn Vũ Ngọc DuyênHCM0111½0½1½5,513Nữ lớp 1-3
49Nguyễn Khánh ThưHCM0½11101015,517Nữ lớp 1-3
1Lê Thu AnHCM00101½10½434Nữ lớp 4-5
36Nguyễn Diệp Gia KhánhHCM10011½0½0432Nữ lớp 4-5
14Hoàng Hải GiangHCM110010010437Nữ lớp 6-7
41Võ Nhật Hà NguyênHCM1011½11½173Nữ lớp 6-7
45Nguyễn Huỳnh Tú PhươngHCM11111111191Nữ lớp 8-9
61Lưu Hải YếnHCM11½½11½½067Nữ lớp 8-9
2Nguyễn Huỳnh Xuân AnhHCM1½111111½81Nữ lớp 10
12Nguyễn Châu Ngọc HânHCM0½11111016,55Nữ lớp 10
4Nguyễn Ngọc Minh ChâuHCM111001011610Nữ lớp 11-12
46Nguyễn Khánh TrangHCM101011100519Nữ lớp 11-12
18Huỳnh Lê HùngHCM1101½14,58CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
36Phan Đăng KhôiHCM½1½11½4,510CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
7Đoàn Thiên BảoHCM111½½½4,54Nam lớp 4-5
64Trần Thành VinhHCM010110335Nam lớp 4-5
51Nguyễn Lê Nhật QuangHCM111½1½51Nam lớp 6-7
67Nguyễn Quang VinhHCM11½½0½3,517Nam lớp 6-7
21Vũ Xuân HoàngHCM1½11115,51Nam lớp 8-9
23Lê Đắc HưngHCM1½10114,58Nam lớp 8-9
27Nguyễn Thành LongHCM1½11½0410Nam lớp 10
42Phan Trọng TiếnHCM1½0½11414Nam lớp 10
15Võ Trần Nhật HạHCM½111½048Nam lớp 11-12
50Hoàng ViệtHCM½111½½4,57Nam lớp 11-12
42Lê Hạnh NguyênHCM11110047Nữ lớp 1-3
55Hoàng Bảo TrânHCM0½½110328Nữ lớp 1-3
27Hồ Thị Minh HằngHCM11½1104,57Nữ lớp 4-5
33Nguyễn Diệp Gia KhánhHCM100111410Nữ lớp 4-5
13Hoàng Hải GiangHCM1½1½1154Nữ lớp 6-7
40Võ Nhật Hà NguyênHCM100011331Nữ lớp 6-7
45Nguyễn Huỳnh Tú PhươngHCM111½1½52Nữ lớp 8-9
60Lưu Hải YếnHCM11½½1153Nữ lớp 8-9
2Nguyễn Huỳnh Xuân AnhHCM11011153Nữ lớp 10
3Trần Hoàng Minh AnhHCM½11½½½48Nữ lớp 10
3Trần Vân AnhHCM101½013,519Nữ lớp 11-12
46Châu Điền Nhã UyênHCM01111049Nữ lớp 11-12

最后一轮成绩for HCM

轮次棋盘序号姓名协会 结果 姓名协会序号
9128Huỳnh Nguyên Khang QNA6 0 - 18 Huỳnh Lê Hùng HCM19
91231Tăng Duy Khang HCM 1 - 0 Nguyễn Hiển Dương VLO10
6336Phan Đăng Khôi HCM4 ½ - ½4 Đỗ Hoàng Tiến NBI63
6618Huỳnh Lê Hùng HCM 1 - 0 Nguyễn Hoàng Thế Hưng CTH21
9159Vũ Đức Tiến TNG6 0 - 17 Đoàn Thiên Bảo HCM5
9228Đoàn Tuấn Khôi HNO7 ½ - ½6 Trần Thành Vinh HCM66
911Hà Bình An HDU7 ½ - ½6 Phạm Lê Duy Cẩn HCM7
9252Nguyễn Lê Nhật Quang HCM ½ - ½6 Hà Minh Tùng HNO60
9619Lê Nguyễn Long Hải KGI 0 - 1 Lê Đắc Hưng HCM24
91427Trần Trung Kiên HCM ½ - ½ Chang Phạm Hoàng Hải BRV18
9912Ngô Nhật Long Hải HNO 1 - 0 Nguyễn Lê Minh Hiếu HCM13
91421Lê Văn Anh Kiệt TTH4 1 - 04 Cao Thanh Lâm HCM24
919Phạm Anh Dũng QNI ½ - ½6 Lê Minh Tuấn Anh HCM3
92040Phùng Vi Duy Phong TQU3 ½ - ½3 Võ Trần Nhật Hạ HCM16
9826Nguyễn Vũ Ngọc Duyên HCM5 ½ - ½5 Bùi Yến Nhi NBI40
91349Nguyễn Khánh Thư HCM 1 - 0 Đỗ Nhất Hạnh QTR30
9143Dương Hồng Anh HNO4 1 - 04 Nguyễn Diệp Gia Khánh HCM36
91848Phạm Minh Ngọc TBI ½ - ½ Lê Thu An HCM1
9359Lê Ngọc Khả Uyên DAN6 0 - 16 Võ Nhật Hà Nguyên HCM41
91647Đinh Hồ Bảo Như BRV4 1 - 04 Hoàng Hải Giang HCM14
9136Đoàn Bảo Khánh Nhật KHO 0 - 18 Nguyễn Huỳnh Tú Phương HCM45
929Hoàng Xuân Dung BTH6 1 - 06 Lưu Hải Yến HCM61
9136Vũ Nhật Phương NDI6 ½ - ½ Nguyễn Huỳnh Xuân Anh HCM2
9312Nguyễn Châu Ngọc Hân HCM 1 - 0 Lê Vũ Kỳ Diệu HNA7
974Nguyễn Ngọc Minh Châu HCM5 1 - 05 Lâm Bình Nhi TTH29
9846Nguyễn Khánh Trang HCM5 0 - 1 Nguyễn Thùy Linh HNO21
6322Phạm Chấn Hưng QTR4 ½ - ½4 Đoàn Thiên Bảo HCM7
61528Hoàng Nguyễn Nam Khánh BNI3 1 - 03 Trần Thành Vinh HCM64
612Lê Phước An QNA ½ - ½ Nguyễn Lê Nhật Quang HCM51
61167Nguyễn Quang Vinh HCM3 ½ - ½3 Nguyễn Thành Được KGI15
6121Vũ Xuân Hoàng HCM 1 - 0 Lê Trung Dũng QNI9
6623Lê Đắc Hưng HCM 1 - 0 Trần Quang Phát PYE48
6216Phan Thành Huy HNO4 1 - 04 Nguyễn Thành Long HCM27
61042Phan Trọng Tiến HCM3 1 - 03 Lê Tiến Đạt NAN11
6112Phan Hải Đăng DAN5 1 - 04 Võ Trần Nhật Hạ HCM15
6350Hoàng Việt HCM4 ½ - ½4 Nguyễn Hữu Thành TTH48
6225Cao Thùy Dương HDU 1 - 04 Lê Hạnh Nguyên HCM42
61155Hoàng Bảo Trân HCM3 0 - 13 Đàm Thuỳ Chi BNI19
624Nguyễn Quỳnh Anh HPH4 1 - 0 Hồ Thị Minh Hằng HCM27
61133Nguyễn Diệp Gia Khánh HCM3 1 - 03 Dương Thị Hương Giang TNG18
6437Đoàn Khởi Nguyên HTI4 0 - 14 Hoàng Hải Giang HCM13
62349Nguyễn Như Quỳnh NDI2 0 - 12 Võ Nhật Hà Nguyên HCM40
6135Đoàn Bảo Khánh Nhật KHO5 ½ - ½ Nguyễn Huỳnh Tú Phương HCM45
6260Lưu Hải Yến HCM4 1 - 04 Nguyễn Hoàng Thuỳ Dương TNG13
622Nguyễn Huỳnh Xuân Anh HCM4 1 - 04 Bùi Hà Linh LSO18
6440Văn Thị Ý Thanh BTH ½ - ½ Trần Hoàng Minh Anh HCM3
6346Châu Điền Nhã Uyên HCM4 0 - 14 Nguyễn Anh Thư TNG39
61237Dương Nguyễn Phương Thùy DNO3 0 - 1 Trần Vân Anh HCM3

棋手详细资料 HCM

轮次SNo姓名协会结果
Huỳnh Lê Hùng 2482 HCM Rp:3265 得分 9
155Trần Thiện NhânTQU4w 1
251Trần Danh MinhCBA4,5s 1
353Nguyễn Hoàng Thiên NamTTH4,5w 1
44Trần Anh ChâuTHO6s 1
546Nguyễn Nam LongDON7,5s 1
644Trần Khải LâmTNI7w 1
739Nguyễn Việt KhôiHNO6w 1
87Trần Trung DũngNAN6,5s 1
928Huỳnh Nguyên KhangQNA6s 1
Tăng Duy Khang 2470 HCM Rp:2532 得分 5,5
167Trắng Thanh TùngBGI3,5w ½
257Trương Duy Gia PhúcTTH6,5s ½
365Hoàng Đức TuệQBI4,5w ½
443Phạm Hải LâmHDU6s 0
521Bạch Lê Bảo HuyLAN3w 1
651Trần Danh MinhCBA4,5s 1
761Phạm Nhật TâmBTH4,5w 1
863Đỗ Hoàng TiếnNBI6,5s 0
910Nguyễn Hiển DươngVLO4,5w 1
Huỳnh Lê Hùng 2483 HCM Rp:2643 得分 4,5
153Đặng Minh PhúcBNI3,5s 1
265Hoàng Đức TuệQBI2w 1
371Trần Nhật VượngVPH3,5s 0
455Nguyễn Minh PhúcTNI4w 1
540Trần Khải LâmTNI4,5s ½
621Nguyễn Hoàng Thế HưngCTH3,5w 1
742Nguyễn Nam LongDON5s
Phan Đăng Khôi 2465 HCM Rp:2659 得分 4,5
11Bùi Nguyễn Huỳnh AnhBRV2s ½
25Huỳnh Quang DũngKHO3,5w 1
319Nguyễn Xuân HùngBNI3,5s ½
467Trắng Thanh TùngBGI2,5w 1
553Đặng Minh PhúcBNI3,5s 1
663Đỗ Hoàng TiếnNBI4,5w ½
740Trần Khải LâmTNI4,5s
Đoàn Thiên Bảo 2424 HCM Rp:2753 得分 8
138Nguyễn Quang MinhDON4,5w 1
240Phạm Đức MinhHDU5s 1
328Đoàn Tuấn KhôiHNO7,5w ½
429Phan Việt KhuêDAN6,5s 1
522Hồ Nguyễn Phúc KhangDTH5,5w 1
64Phan Hoàng BáchDON5,5s ½
710Nguyễn Đức DuyLSO5,5w 1
89Ngô Quốc CôngBNI5,5s 1
959Vũ Đức TiếnTNG6s 1
Trần Thành Vinh 2363 HCM Rp:2571 得分 6,5
133Vũ Hoàng LâmLCI2,5s 1
21Hồ Hùng AnhQTR4w 1
39Ngô Quốc CôngBNI5,5s 0
423Lê Nguyên KhangPYE4,5w ½
525Lê Gia KhánhNDI4,5s 1
63Nguyễn Thuỵ AnhHDU5,5w 1
757Vũ Trường SơnHNO6,5s ½
841Lê Đình Hải NamHPH6w 1
928Đoàn Tuấn KhôiHNO7,5s ½
Phạm Lê Duy Cẩn 2356 HCM Rp:2487 得分 6,5
141Trần Tiến MinhTNG4w 1
243Nguyễn Khánh NamHNO7s 0
347Nguyễn Minh NhânTNI2,5w 1
424Nguyễn Quang HuyBRV4s 1
560Hà Minh TùngHNO6,5w ½
645Phạm Hoàng NguyênTTH5s 1
766Trần Hoàng Phước TríLDO5,5w ½
853Đào Nguyễn Anh QuânNDI5,5s 1
91Hà Bình AnHDU7,5s ½
Nguyễn Lê Nhật Quang 2311 HCM Rp:2556 得分 7
118Đinh Việt HảiQNI6w 1
224Nguyễn Quang HuyBRV4s 1
322Đào Gia HuyHYE6w 1
443Nguyễn Khánh NamHNO7s ½
56Cao Tiến BìnhHPH5,5w 1
61Hà Bình AnHDU7,5w ½
723Đặng Tiến HuyBGI5s 1
848Phạm Nguyễn Hưng PhátBGI5,5s ½
960Hà Minh TùngHNO6,5w ½
Lê Đắc Hưng 2272 HCM Rp:2411 得分 6,5
158Trần Như ThạchNBI4,5s ½
264Trần Cao ThiênKGI5w 1
360Trần Lê Tất ThànhDAN6s ½
469Đặng Thái VũHNO6,5w 0
546Phạm Quang NhậtNAN5,5s 1
666Trương Ngọc Khánh TrìnhBTH3,5w 1
756Nguyễn Tấn Danh TùngHNO4,5s ½
815Nguyễn Minh ĐăngTNG5w 1
919Lê Nguyễn Long HảiKGI5,5s 1
Trần Trung Kiên 2269 HCM Rp:2303 得分 5
161Trương Chí ThànhQBI5,5w ½
257Trịnh Minh TùngHPH4s 1
351Phạm Cam RyHYE4,5w 1
414Hoàng Hải ĐăngHTI6s ½
520Nguyễn Chí HiếuKHO6w ½
637Hoàng Anh MinhHPH4,5s 1
759Nguyễn Tiến ThànhBGI7w 0
85Bùi Hồng Thiên ÂnDTH5,5s 0
918Chang Phạm Hoàng HảiBRV5w ½
Nguyễn Lê Minh Hiếu 2215 HCM Rp:2193 得分 4,5
137Phạm Vệt QuốcDNO5w ½
247Phạm Nguyễn Hoàng VinhTNG6s 1
340Nguyễn Tấn TàiLAN4,5s 1
438Đậu An SơnLSO4w 1
532Hoàng Phương NamLCI5,5s 0
648Nguyễn Hoàng VươngBNI7w 0
731Thân Tấn MinhBNI5,5s 0
826Lê Hoàng LongHNA4,5w 1
912Ngô Nhật Long HảiHNO5,5s 0
Cao Thanh Lâm 2204 HCM Rp:2164 得分 4
148Nguyễn Hoàng VươngBNI7s 0
25Nguyễn Đặng Danh BìnhQNI3w ½
33Đàm Minh BáchHPH4,5s 1
445Nguyễn Quyết ThắngTQU2w 1
540Nguyễn Tấn TàiLAN4,5s 1
64Hòa Quang BáchHPH6,5w 0
712Ngô Nhật Long HảiHNO5,5s ½
811Lê Tiến ĐạtNAN5w 0
921Lê Văn Anh KiệtTTH5s 0
Lê Minh Tuấn Anh 2176 HCM Rp:2315 得分 6,5
130Nguyễn Anh KhôiBLI4w ½
244Tạ Ngọc Minh QuangTNG4,5s ½
334Trần Bình MinhHNO6w ½
418Triệu Gia HiểnHPH4,5s 1
550Phạm Anh TuấnCTH4,5w 1
621Hồ Việt HoàngTTH6s ½
752Nguyễn Hữu ThànhTTH5,5w 1
88Nguyễn Văn CườngBNI5s 1
99Phạm Anh DũngQNI7s ½
Võ Trần Nhật Hạ 2163 HCM Rp:2060 得分 3,5
143Nguyễn Việt QuangKHO6s 0
241Phạm Gia PhúcLAN2,5w 1
339Nguyễn Tiến PhátCTH3s ½
451Bùi Tiến ThànhHYE7w 0
530Nguyễn Anh KhôiBLI4s 1
638Hoàng Minh NguyênQNI3,5w ½
745Nguyễn Ngọc QuýLCI5,5s 0
827Nguyễn Tân KhoaHNA4w 0
940Phùng Vi Duy PhongTQU3,5s ½
Nguyễn Vũ Ngọc Duyên 2099 HCM Rp:2167 得分 5,5
155Lưu Minh TrangHNO7,5s 0
257Nguyễn Ngọc Phương UyênLAN4w 1
353Thẩm Mộc TràCBA5s 1
458Ngô Thanh VânBLI4w 1
510Nguyễn Hà AnhHDU5,5s ½
619Đàm Thuỳ ChiBNI6,5w 0
74Trần Kim AnBRV6w ½
844Đinh Nhã PhươngTGI5s 1
940Bùi Yến NhiNBI5,5w ½
Nguyễn Khánh Thư 2076 HCM Rp:2187 得分 5,5
120Hà Thị Linh ChiVPH5w 0
218Vũ Thị Bảo ChâuBNI4,5s ½
37Hoàng Bảo AnhBGI2,5w 1
454Đào Đàm Yến TrangTNG3s 1
58Hoàng Diệp AnhTHO5,5w 1
66Chu Phương Tuệ AnhLSO5,5s 0
75Vũ Ngọc Minh AnHNA4,5w 1
816Ngô Minh ChâuTQU5,5s 0
930Đỗ Nhất HạnhQTR4,5w 1
Lê Thu An 2066 HCM Rp:1985 得分 4
131Trần Diệu HoaDAN7w 0
235Trần Vy KhanhDAN5s 0
340Ngôn Trịnh Gia LinhCBA3w 1
433Nguyễn Trần Lan HươngVPH4s 0
537Nguyễn Minh KhuêLAN2,5w 1
625Đặng Thu HàQNI5s ½
743Nguyễn Linh NgânTQU4w 1
855Ngô Hồng TràKHO6w 0
948Phạm Minh NgọcTBI4s ½
Nguyễn Diệp Gia Khánh 2031 HCM Rp:2011 得分 4
16Nguyễn Bình Phương AnhKGI5w 1

显示完整列表