棋手浏览为 VLO

SNo姓名协会123456789名次
10Nguyễn Hiển DươngVLO0110½01104,532CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
43Bùi Nhã PhươngVLO000110000256Nữ lớp 1-3
11Nguyễn Hiển DươngVLO1010235CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
46Bùi Nhã PhươngVLO0100147Nữ lớp 1-3

最后一轮成绩for VLO

轮次棋盘序号姓名协会 结果 姓名协会序号
91231Tăng Duy Khang HCM 1 - 0 Nguyễn Hiển Dương VLO10
4638Vương Minh Khôi LCI2 1 - 02 Nguyễn Hiển Dương VLO11
92347Vi Hương Thảo QNI3 1 - 02 Bùi Nhã Phương VLO43
4206Chu Phương Tuệ Anh LSO1 1 - 01 Bùi Nhã Phương VLO46

棋手详细资料 VLO

轮次SNo姓名协会结果
Nguyễn Hiển Dương 2491 VLO Rp:2455 得分 4,5
146Nguyễn Nam LongDON7,5s 0
247Trần Gia LongKGI2w 1
342Vương Minh KhôiLCI5,5s 1
436Nguyễn Anh KhoaNBI4w 0
560Vũ Trấn QuốcNDI5,5s ½
654Nguyễn Tùng NguyênHYE4,5w 0
772Trần Nhật VượngVPH4,5s 1
829Nguyễn Lê Trường KhangDTH3,5w 1
931Tăng Duy KhangHCM5,5s 0
Nguyễn Hiển Dương 2490 VLO Rp:2455 得分 2
146Trần Danh MinhCBA1w 1
250Nguyễn Tùng NguyênHYE3s 0
352Nguyễn Thanh PhátDTH1w 1
438Vương Minh KhôiLCI3s 0
556Trương Duy Gia PhúcTTH2w
Bùi Nhã Phương 2082 VLO Rp:1775 得分 2
114Trần Phương AnhHPH6w 0
26Chu Phương Tuệ AnhLSO5,5s 0
322Nông Thùy ChiCBA3w 0
4-轮空 --- 1
53Nguyễn Ngọc Bảo AnCTH2,5s 1
653Thẩm Mộc TràCBA5w 0
758Ngô Thanh VânBLI4s 0
821Lê Quỳnh ChiNDI4,5w 0
947Vi Hương ThảoQNI4s 0
Bùi Nhã Phương 2082 VLO Rp:1923 得分 1
118Vũ Thị Bảo ChâuBNI3w 0
214Phạm Phương AnhQTR1s 1
310Lê Nguyễn Linh AnhTHO2w 0
46Chu Phương Tuệ AnhLSO2s 0
53Nguyễn Ngọc Bảo AnCTH1w