棋手浏览为 HNO

SNo姓名协会123456789名次
26Hà Lâm KhảiHNO011½1½001526CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
39Nguyễn Việt KhôiHNO1½1½1101068CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
28Đoàn Tuấn KhôiHNO11½1½111½7,52Nam Lớp 4-5
57Vũ Trường SơnHNO10½111½½16,56Nam Lớp 4-5
43Nguyễn Khánh NamHNO111½01½1172Nam Lớp 6-7
60Hà Minh TùngHNO1110½1½1½6,54Nam Lớp 6-7
56Nguyễn Tấn Danh TùngHNO11½01½½004,531Nam Lớp 8-9
69Đặng Thái VũHNO110111½016,53Nam Lớp 8-9
2Nguyễn Xuân AnhHNO10½½½1½1168Nam Lớp 10
12Ngô Nhật Long HảiHNO00111½½½15,514Nam Lớp 10
15Trương Khải ĐăngHNO00111½0½½4,531Nam Lớp 11-12
34Trần Bình MinhHNO01½11½10167Nam Lớp 11-12
25Phạm Ngọc DiệpHNO10111½1½173Nữ lớp 1-3
55Lưu Minh TrangHNO1111101½17,52Nữ lớp 1-3
3Dương Hồng AnhHNO10110½0½1520Nữ lớp 4-5
34Phan Ngọc Giáng HươngHNO1111111½½81Nữ lớp 4-5
3Phạm Ngọc Bảo AnhHNO011011001523Nữ lớp 6-7
26Nguyễn Xuân Khánh LinhHNO110111½117,51Nữ lớp 6-7
27Phan Phương LinhHNO1010½11015,518Nữ lớp 8-9
37Nguyễn Tuệ NhiHNO11101011068Nữ lớp 8-9
5Ngô Ngọc ChâuHNO1111½00½166Nữ lớp 10
35Trần Thị Yến PhươngHNO1½½11001½5,59Nữ lớp 10
6Trịnh Hải ĐườngHNO10101111173Nữ lớp 11-12
21Nguyễn Thùy LinhHNO11½1001015,512Nữ lớp 11-12
12Phạm Đông DươngHNO111½3,54CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
44Nguyễn Nhật MinhHNO1½102,520CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
1Đoàn Đức AnHNO½11½39Nam lớp 4-5
65Hán Huy VũHNO111141Nam lớp 4-5
17Vương Sơn HảiHNO11½02,517Nam lớp 6-7
39Mai Duy MinhHNO0111313Nam lớp 6-7
31Nguyễn Khánh LâmHNO01½01,541Nam lớp 8-9
50Đỗ Minh QuânHNO10½12,519Nam lớp 8-9
16Phan Thành HuyHNO111141Nam lớp 10
47Nguyễn Cường ThịnhHNO1100221Nam lớp 10
8Nguyễn Đức DuyHNO110139Nam lớp 11-12
52Phạm Quang VũHNO½00½145Nam lớp 11-12
22Trương Tuệ ChiHNO½½½12,518Nữ lớp 1-3
33Lê Nguyễn Minh KhuêHNO½11½312Nữ lớp 1-3
22Võ Hương GiangHNO1011313Nữ lớp 4-5
25Lê Minh Ngọc HàHNO111½3,53Nữ lớp 4-5
10Ngô Thuỳ DươngHNO0111315Nữ lớp 6-7
17Nguyễn Ngọc HàHNO0½112,522Nữ lớp 6-7
1Đào Minh AnhHNO111039Nữ lớp 8-9
5Nguyễn Phạm Châu AnhHNO101½2,522Nữ lớp 8-9
23Nguyễn Phương MaiHNO111½3,53Nữ lớp 10
32Nguyễn Thị Hồng NgọcHNO½0112,517Nữ lớp 10
7Nguyễn Hương GiangHNO0110225Nữ lớp 11-12
45Nguyễn Hà Bảo TrânHNO1010220Nữ lớp 11-12

最后一轮成绩for HNO

轮次棋盘序号姓名协会 结果 姓名协会序号
9239Nguyễn Việt Khôi HNO6 0 - 1 Nguyễn Nam Long DON46
91926Hà Lâm Khải HNO4 1 - 04 Nguyễn Minh Phúc TNI56
4212Phạm Đông Dương HNO3 ½ - ½3 Trần Nhật Vượng VPH71
4526Huỳnh Nguyên Khang QNA 1 - 0 Nguyễn Nhật Minh HNO44
9228Đoàn Tuấn Khôi HNO7 ½ - ½6 Trần Thành Vinh HCM66
9557Vũ Trường Sơn HNO 1 - 0 Nguyễn Đức Duy LSO10
9252Nguyễn Lê Nhật Quang HCM ½ - ½6 Hà Minh Tùng HNO60
9343Nguyễn Khánh Nam HNO6 1 - 0 Cao Tiến Bình HPH6
9569Đặng Thái Vũ HNO 1 - 0 Đỗ Thành Đạt BTH12
91556Nguyễn Tấn Danh Tùng HNO 0 - 1 Nguyễn Chí Nghĩa BGI42
9417Trần Đình Gia Huy DAN 0 - 15 Nguyễn Xuân Anh HNO2
9912Ngô Nhật Long Hải HNO 1 - 0 Nguyễn Lê Minh Hiếu HCM13
9634Trần Bình Minh HNO5 1 - 05 Nguyễn Văn Cường BNI8
91615Trương Khải Đăng HNO4 ½ - ½4 Phạm Anh Tuấn CTH50
9134Ngô Mộc Miên DAN 0 - 16 Phạm Ngọc Diệp HNO25
9255Lưu Minh Trang HNO 1 - 06 Trần Phương Anh HPH14
9134Phan Ngọc Giáng Hương HNO ½ - ½6 Nguyễn Minh Doanh CTH19
9143Dương Hồng Anh HNO4 1 - 04 Nguyễn Diệp Gia Khánh HCM36
9215Lê Minh Giang TNG6 0 - 1 Nguyễn Xuân Khánh Linh HNO26
9143Phạm Ngọc Bảo Anh HNO4 1 - 04 Nguyễn Nguyệt Minh BRV30
9330Trần Ngọc Bảo Minh HDU6 1 - 06 Nguyễn Tuệ Nhi HNO37
91227Phan Phương Linh HNO 1 - 0 Ma Thị Hồng Nhung TQU41
965Ngô Ngọc Châu HNO5 1 - 05 Nguyễn Hồng Nhung BGI32
9726Hồ Trần Bảo Ngọc DTH5 ½ - ½5 Trần Thị Yến Phương HNO35
9244Nguyễn Trần Vân Thy DAN 0 - 16 Trịnh Hải Đường HNO6
9846Nguyễn Khánh Trang HCM5 0 - 1 Nguyễn Thùy Linh HNO21
4365Hán Huy Vũ HNO3 1 - 03 Hồ Nguyễn Phúc Khang DTH25
4428Hoàng Nguyễn Nam Khánh BNI ½ - ½ Đoàn Đức An HNO1
4444Phạm Hoàng Nguyên TTH 1 - 0 Vương Sơn Hải HNO17
4939Mai Duy Minh HNO2 1 - 02 Nguyễn Mạnh Danh HTI9
41850Đỗ Minh Quân HNO 1 - 0 Phạm Khánh Hưng HDU25
41958Nguyễn Tiến Thành BGI 1 - 0 Nguyễn Khánh Lâm HNO31
4116Phan Thành Huy HNO3 1 - 03 Trần Huỳnh An BTH1
4108Nguyễn Quang Dũng LDO 1 - 02 Nguyễn Cường Thịnh HNO47
468Nguyễn Đức Duy HNO2 1 - 0 Cao Lê Trọng Hiếu NDI17
42427Nguyễn Thanh Khoa DTH½ ½ - ½½ Phạm Quang Vũ HNO52
4533Lê Nguyễn Minh Khuê HNO ½ - ½ Nguyễn Minh Thư DTH50
41422Trương Tuệ Chi HNO 1 - 0 Nguyễn Thị Kim Ngân BGI40
4152Đỗ Hoàng Thư HPH3 ½ - ½3 Lê Minh Ngọc Hà HNO25
4822Võ Hương Giang HNO2 1 - 02 Phạm Phương Bình KGI7
4910Ngô Thuỳ Dương HNO2 1 - 02 Nguyễn Ngọc Mai BGI29
41434Lê Thị Ánh Ngọc TNI 0 - 1 Nguyễn Ngọc Hà HNO17
4135Đoàn Bảo Khánh Nhật KHO3 1 - 03 Đào Minh Anh HNO1
4724Hà Anh Lê NDI2 ½ - ½2 Nguyễn Phạm Châu Anh HNO5
433Trần Hoàng Minh Anh HCM ½ - ½3 Nguyễn Phương Mai HNO23
4126Trần Khánh Chi HPH 0 - 1 Nguyễn Thị Hồng Ngọc HNO32
4846Châu Điền Nhã Uyên HCM2 1 - 02 Nguyễn Hương Giang HNO7
41118Võ Thiên Lam KGI2 1 - 02 Nguyễn Hà Bảo Trân HNO45

棋手详细资料 HNO

轮次SNo姓名协会结果
Hà Lâm Khải 2475 HNO Rp:2497 得分 5
162Nguyễn Minh TânHTI5,5s 0
258Nguyễn Đức QuangDON4w 1
360Vũ Trấn QuốcNDI5,5s 1
451Trần Danh MinhCBA4,5w ½
554Nguyễn Tùng NguyênHYE4,5s 1
62Hoàng Gia BảoNAN5s ½
770Đặng Hữu VinhHPH5,5w 0
88Nguyễn Đức DuyPYE6s 0
956Nguyễn Minh PhúcTNI4w 1
Nguyễn Việt Khôi 2462 HNO Rp:2603 得分 6
13Phạm Văn Gia BảoHDU3s 1
211Đặng Nguyễn Hải ĐăngHPH5w ½
327Hà Minh KhangKHO5,5s 1
47Trần Trung DũngNAN6,5w ½
522Nguyễn Hoàng Thế HưngCTH5s 1
65Huỳnh Quang DũngKHO5w 1
719Huỳnh Lê HùngHCM9s 0
870Đặng Hữu VinhHPH5,5s 1
946Nguyễn Nam LongDON7,5w 0
Phạm Đông Dương 2489 HNO Rp:2778 得分 3,5
147Lê Hoàng NamCBA1,5s 1
257Nguyễn Đức QuangDON2w 1
363Đỗ Hoàng TiếnNBI3s 1
471Trần Nhật VượngVPH3,5w ½
53Phạm Gia BảoHPH3s
Nguyễn Nhật Minh 2457 HNO Rp:2585 得分 2,5
19Nguyễn Đức DuyPYE1s 1
23Phạm Gia BảoHPH3w ½
36Nguyễn Duy DũngTHO2s 1
426Huỳnh Nguyên KhangQNA3,5s 0
514Đào Tiến ĐứcQTR2,5w
Đoàn Tuấn Khôi 2401 HNO Rp:2665 得分 7,5
161Trần Anh TúQNI4,5s 1
263Nguyễn Minh TríTTH4,5w 1
35Đoàn Thiên BảoHCM8s ½
43Nguyễn Thuỵ AnhHDU5,5w 1
541Lê Đình Hải NamHPH6s ½
646Nguyễn Phước NguyênCTH5w 1
74Phan Hoàng BáchDON5,5w 1
840Phạm Đức MinhHDU5s 1
966Trần Thành VinhHCM6,5w ½
Vũ Trường Sơn 2372 HNO Rp:2567 得分 6,5
124Nguyễn Anh KhangTHO4w 1
214Vương Tất Trung HiếuLDO4,5s 0
338Nguyễn Quang MinhDON4,5w ½
432Nguyễn Phúc LâmBGI3s 1
534Nguyễn Thanh LiêmDTH4,5w 1
629Phan Việt KhuêDAN6,5s 1
766Trần Thành VinhHCM6,5w ½
84Phan Hoàng BáchDON5,5s ½
910Nguyễn Đức DuyLSO5,5w 1
Nguyễn Khánh Nam 2320 HNO Rp:2563 得分 7
19Nguyễn Mạnh DanhHTI5,5s 1
27Phạm Lê Duy CẩnHCM6,5w 1
323Đặng Tiến HuyBGI5s 1
452Nguyễn Lê Nhật QuangHCM7w ½
51Hà Bình AnHDU7,5s 0
64Đặng Quốc BảoVPH6s 1
760Hà Minh TùngHNO6,5w ½
818Đinh Việt HảiQNI6s 1
96Cao Tiến BìnhHPH5,5w 1
Hà Minh Tùng 2303 HNO Rp:2504 得分 6,5
126Dương Chấn HưngBTH5,5w 1
230Nguyễn Hiếu KiênDTH4s 1
325Trịnh Gia HuyNBI4,5s 1
41Hà Bình AnHDU7,5w 0
57Phạm Lê Duy CẩnHCM6,5s ½
611Lê Văn Bảo DuyTTH5w 1
743Nguyễn Khánh NamHNO7s ½
833Phạm Quang KhảiNAN6w 1
952Nguyễn Lê Nhật QuangHCM7s ½
Nguyễn Tấn Danh Tùng 2240 HNO Rp:2275 得分 4,5
122Quách Trung HiếuLCI4,5w 1
218Chang Phạm Hoàng HảiBRV5s 1
314Hoàng Hải ĐăngHTI6w ½
420Nguyễn Chí HiếuKHO6s 0
516Nguyễn Xuân ĐứcTTH4w 1
617Thái Khương Minh ĐứcKHO5,5s ½
724Lê Đắc HưngHCM6,5w ½
810Lê Trung DũngQNI6s 0
942Nguyễn Chí NghĩaBGI5,5w 0
Đặng Thái Vũ 2227 HNO Rp:2413 得分 6,5
1-轮空 --- 1
231Đoàn Lê KhánhLCI3,5w 1
328Bùi Trần Minh KhangCTH6,5s 0
424Lê Đắc HưngHCM6,5s 1
519Lê Nguyễn Long HảiKGI5,5w 1
610Lê Trung DũngQNI6s 1
76Phan Nguyễn Thái BảoTNI7w ½
859Nguyễn Tiến ThànhBGI7s 0
912Đỗ Thành ĐạtBTH5,5w 1
Nguyễn Xuân Anh 2226 HNO Rp:2324 得分 6
126Lê Hoàng LongHNA4,5s 1
229Lê Quang MinhCTH5w 0
330Nguyễn Hữu MinhBGI4s ½
437Phạm Vệt QuốcDNO5w ½
536Trần Bá QuânTTH3s ½
623Nguyễn Đăng KhôiDTH4w 1
728Hà Đức MạnhHTI6s ½
838Đậu An SơnLSO4w 1
917Trần Đình Gia HuyDAN5,5s 1
Ngô Nhật Long Hải 2216 HNO Rp:2284 得分 5,5
136Trần Bá QuânTTH3s 0
234Lê Minh NguyênDAN6w 0
38Nguyễn Quang DũngLDO3,5w 1
427Nguyễn Trần Nhất LongBTH3,5s 1
541Trần Văn TiếnNBI4,5w 1
67Hoàng Anh DũngNAN5s ½
724Cao Thanh LâmHCM4w ½
829Lê Quang MinhCTH5s ½
913Nguyễn Lê Minh HiếuHCM4,5w 1
Trương Khải Đăng 2164 HNO Rp:2145 得分 4,5
142Nguyễn Văn QuangNAN5w 0
232Đinh Nhật MinhLSO3s 0
340Phùng Vi Duy PhongTQU3,5w 1
436Thái Hoàng NamHTI4s 1
554Bạch Thế VinhBNI5w 1
62Hà Việt AnhTNG5,5s ½
74Nguyễn Quang BáchTBI5,5w 0
844Tạ Ngọc Minh QuangTNG4,5s ½
950Phạm Anh TuấnCTH4,5w ½
Trần Bình Minh 2145 HNO Rp:2290 得分 6
17Đặng Thành CườngNDI5s 0
223Bùi Duy HùngTQU4w 1
33Lê Minh Tuấn AnhHCM6,5s ½
417Lê Bá HậuDON4w 1
539Nguyễn Tiến PhátCTH3s 1
613Phan Hải ĐăngDAN5,5w ½
75Dương Bá Gia BảoTHO5s 1
814Trần Hoàng Hải ĐăngQBI7,5w 0
98Nguyễn Văn CườngBNI5w 1
Phạm Ngọc Diệp 2100 HNO Rp:2304 得分 7
154Đào Đàm Yến TrangTNG3w 1
252Phạm Lan Ngọc ThưKHO6,5s 0
356Nguyễn Thị Bảo TrânTTH5w 1
444Đinh Nhã PhươngTGI5s 1
514Trần Phương AnhHPH6w 1
650Nguyễn Minh ThưDTH6s ½
710Nguyễn Hà AnhHDU5,5s 1
855Lưu Minh TrangHNO7,5w ½
934Ngô Mộc MiênDAN7,5s 1
Lưu Minh Trang 2070 HNO Rp:2370 得分 7,5
126Nguyễn Vũ Ngọc DuyênHCM5,5w 1
228Nguyễn Hương GiangTNG3,5s 1
320Hà Thị Linh ChiVPH5w 1
44Trần Kim AnBRV6s 1
552Phạm Lan Ngọc ThưKHO6,5w 1
634Ngô Mộc MiênDAN7,5w 0
748Đỗ Phạm Thanh ThưHPH6,5s 1
825Phạm Ngọc DiệpHNO7s ½
914Trần Phương AnhHPH6w 1
Dương Hồng Anh 2064 HNO Rp:2077 得分 5
133Nguyễn Trần Lan HươngVPH4w 1
226Tưởng Thúy HạnhTNG4,5s 0
324Vũ Thị Trà GiangNDI4,5w 1
430Trần Hà Gia HânBRV5,5s 1
531Trần Diệu HoaDAN7w 0
635Trần Vy KhanhDAN5s ½
757Lê Thu UyênQBI6,5w 0
825Đặng Thu HàQNI5s ½
936Nguyễn Diệp Gia KhánhHCM4w 1
Phan Ngọc Giáng Hương 2033 HNO Rp:2402 得分 8
14Hoàng Thị Bảo AnhTQU4w 1
22Nguyễn Thanh AnBNI4s 1
310Phạm Phương BìnhKGI3,5w 1
431Trần Diệu HoaDAN7s 1
526Tưởng Thúy HạnhTNG4,5w 1

显示完整列表