Search for player 搜索

配对/成绩

5. 轮 于 2024/07/30 在 8:00

棋盘序号姓名协会俱乐部/城市 结果 姓名协会俱乐部/城市序号
19Phạm, Anh DũngQNIQuảng Ninh ½ - ½4 Trần, Hoàng Hải ĐăngQBIQuảng Bình14
219Nguyễn, Mạnh HiếuQBIQuảng Bình 1 - 0 Hồ, Việt HoàngTTHThừa Thiên Huế21
31Đinh, Vũ Tuấn AnhNDINam Định3 0 - 13 Trần, Trung SơnHPHHải Phòng47
45Dương, Bá Gia BảoTHOThanh Hóa3 1 - 03 Nguyễn, Ngọc MinhTHOThanh Hóa33
57Đặng, Thành CườngNDINam Định3 0 - 13 Nguyễn, Hữu ThànhTTHThừa Thiên Huế52
643Nguyễn, Việt QuangKHOKhánh Hòa3 1 - 03 Trịnh, Lục Minh DươngBGIBắc Giang10
751Bùi, Tiến ThànhHYEHưng Yên3 1 - 03 Nguyễn, Thanh KhoaDTHĐồng Tháp28
83Lê, Minh Tuấn AnhHCMTp. Hồ Chí Minh 1 - 0 Phạm, Anh TuấnCTHCần Thơ50
913Phan, Hải ĐăngDANĐà Nẵng 1 - 0 Hoàng, Minh NguyênQNIQuảng Ninh38
1039Nguyễn, Tiến PhátCTHCần Thơ 0 - 1 Trần, Bình MinhHNOTp. Hà Nội34
1127Nguyễn, Tân KhoaHNAHà Nam2 0 - 12 Hà, Việt AnhTNGThái Nguyên2
1232Đinh, Nhật MinhLSOLạng Sơn2 0 - 12 Nguyễn, Văn CườngBNIBắc Ninh8
1315Trương, Khải ĐăngHNOTp. Hà Nội2 1 - 02 Bạch, Thế VinhBNIBắc Ninh54
1435Trần, Tuấn MinhKHOKhánh Hòa2 1 - 02 Võ, Trần Phước HoàngDANĐà Nẵng22
1545Nguyễn, Ngọc QuýLCILào Cai2 1 - 02 Lê, Phước KiệtQNAQuảng Nam25
1646Nguyễn, Quốc Trường SơnDONĐồng Nai2 1 - 02 Lê, Tuấn KiệtKGIKiên Giang26
1717Lê, Bá HậuDONĐồng Nai 1 - 02 Trần, Đăng KhoaTGITiền Giang29
1824Hoàng, Quang KiênLSOLạng Sơn 0 - 1 Nguyễn, Quang BáchTBIThái Bình4
1930Nguyễn, Anh KhôiBLIBạc Liêu 0 - 1 Võ, Trần Nhật HạHCMTp. Hồ Chí Minh16
2042Nguyễn, Văn QuangNANNghệ An ½ - ½ Triệu, Gia HiểnHPHHải Phòng18
2144Tạ, Ngọc Minh QuangTNGThái Nguyên 0 - 1 Nguyễn, Phan Trọng HiếuBGIBắc Giang20
2248Thái, Nhật TânDTHĐồng Tháp1 1 - 01 Võ, Quốc BảoLANLong An6
2311Nguyễn, Minh ĐạtBRVBà Rịa - Vũng Tàu1 1 - 01 Phùng, Vi Duy PhongTQUTuyên Quang40
2431Nguyễn, Nhật LongLCILào Cai1 1 - 01 Phạm, Gia PhúcLANLong An41
2553Trần, Đức TrungSLASơn La1 0 - 11 Thái, Hoàng NamHTIHà Tĩnh36
2623Bùi, Duy HùngTQUTuyên Quang0 1 - 0½ Trần, Tiến ĐạtNBINinh Bình12
2737Trịnh, Xuân NghĩaNBINinh Bình½ 1 轮空
2849Lê, Khắc Hoàng TuấnKGIKiên Giang0 0 没有配对