GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 11-12最后更新01.08.2024 12:38:46, 创建者: Vietnamchess,最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
比赛选择 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
参数选择 | 显示比赛详细资料, 比赛日历链接 |
团队浏览 | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
列表 | 赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表 |
| 9 轮后最终名次交叉表, 赛前名次交叉表 |
配对板 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮/9 , 没有配对 |
名次表在 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮 |
| 最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计 |
Excel及打印 | 输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes |
配对/成绩5. 轮 于 2024/07/30 在 8:00
棋盘 | 序号 | 姓名 | 协会 | 俱乐部/城市 | 分 | 结果 | 分 | 姓名 | 协会 | 俱乐部/城市 | 序号 |
1 | 9 | Phạm, Anh Dũng | QNI | Quảng Ninh | 3½ | ½ - ½ | 4 | Trần, Hoàng Hải Đăng | QBI | Quảng Bình | 14 |
2 | 19 | Nguyễn, Mạnh Hiếu | QBI | Quảng Bình | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Hồ, Việt Hoàng | TTH | Thừa Thiên Huế | 21 |
3 | 1 | Đinh, Vũ Tuấn Anh | NDI | Nam Định | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần, Trung Sơn | HPH | Hải Phòng | 47 |
4 | 5 | Dương, Bá Gia Bảo | THO | Thanh Hóa | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn, Ngọc Minh | THO | Thanh Hóa | 33 |
5 | 7 | Đặng, Thành Cường | NDI | Nam Định | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn, Hữu Thành | TTH | Thừa Thiên Huế | 52 |
6 | 43 | Nguyễn, Việt Quang | KHO | Khánh Hòa | 3 | 1 - 0 | 3 | Trịnh, Lục Minh Dương | BGI | Bắc Giang | 10 |
7 | 51 | Bùi, Tiến Thành | HYE | Hưng Yên | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn, Thanh Khoa | DTH | Đồng Tháp | 28 |
8 | 3 | Lê, Minh Tuấn Anh | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Phạm, Anh Tuấn | CTH | Cần Thơ | 50 |
9 | 13 | Phan, Hải Đăng | DAN | Đà Nẵng | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Hoàng, Minh Nguyên | QNI | Quảng Ninh | 38 |
10 | 39 | Nguyễn, Tiến Phát | CTH | Cần Thơ | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Trần, Bình Minh | HNO | Tp. Hà Nội | 34 |
11 | 27 | Nguyễn, Tân Khoa | HNA | Hà Nam | 2 | 0 - 1 | 2 | Hà, Việt Anh | TNG | Thái Nguyên | 2 |
12 | 32 | Đinh, Nhật Minh | LSO | Lạng Sơn | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn, Văn Cường | BNI | Bắc Ninh | 8 |
13 | 15 | Trương, Khải Đăng | HNO | Tp. Hà Nội | 2 | 1 - 0 | 2 | Bạch, Thế Vinh | BNI | Bắc Ninh | 54 |
14 | 35 | Trần, Tuấn Minh | KHO | Khánh Hòa | 2 | 1 - 0 | 2 | Võ, Trần Phước Hoàng | DAN | Đà Nẵng | 22 |
15 | 45 | Nguyễn, Ngọc Quý | LCI | Lào Cai | 2 | 1 - 0 | 2 | Lê, Phước Kiệt | QNA | Quảng Nam | 25 |
16 | 46 | Nguyễn, Quốc Trường Sơn | DON | Đồng Nai | 2 | 1 - 0 | 2 | Lê, Tuấn Kiệt | KGI | Kiên Giang | 26 |
17 | 17 | Lê, Bá Hậu | DON | Đồng Nai | 1½ | 1 - 0 | 2 | Trần, Đăng Khoa | TGI | Tiền Giang | 29 |
18 | 24 | Hoàng, Quang Kiên | LSO | Lạng Sơn | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn, Quang Bách | TBI | Thái Bình | 4 |
19 | 30 | Nguyễn, Anh Khôi | BLI | Bạc Liêu | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Võ, Trần Nhật Hạ | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 16 |
20 | 42 | Nguyễn, Văn Quang | NAN | Nghệ An | 1½ | ½ - ½ | 1½ | Triệu, Gia Hiển | HPH | Hải Phòng | 18 |
21 | 44 | Tạ, Ngọc Minh Quang | TNG | Thái Nguyên | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn, Phan Trọng Hiếu | BGI | Bắc Giang | 20 |
22 | 48 | Thái, Nhật Tân | DTH | Đồng Tháp | 1 | 1 - 0 | 1 | Võ, Quốc Bảo | LAN | Long An | 6 |
23 | 11 | Nguyễn, Minh Đạt | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 | 1 - 0 | 1 | Phùng, Vi Duy Phong | TQU | Tuyên Quang | 40 |
24 | 31 | Nguyễn, Nhật Long | LCI | Lào Cai | 1 | 1 - 0 | 1 | Phạm, Gia Phúc | LAN | Long An | 41 |
25 | 53 | Trần, Đức Trung | SLA | Sơn La | 1 | 0 - 1 | 1 | Thái, Hoàng Nam | HTI | Hà Tĩnh | 36 |
26 | 23 | Bùi, Duy Hùng | TQU | Tuyên Quang | 0 | 1 - 0 | ½ | Trần, Tiến Đạt | NBI | Ninh Bình | 12 |
27 | 37 | Trịnh, Xuân Nghĩa | NBI | Ninh Bình | ½ | 1 | | 轮空 | | |
28 | 49 | Lê, Khắc Hoàng Tuấn | KGI | Kiên Giang | 0 | 0 | | 没有配对 | | |
|
|
|
|