Search for player 搜索

9 轮后最终排名

名次SNo姓名协会俱乐部/城市 TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
114Trần, Hoàng Hải ĐăngQBIQuảng Bình7,5048,53964
29Phạm, Anh DũngQNIQuảng Ninh70,5503854
351Bùi, Tiến ThànhHYEHưng Yên70,543,534,564
43Lê, Minh Tuấn AnhHCMTp. Hồ Chí Minh6,504730,545
546Nguyễn, Quốc Trường SơnDONĐồng Nai6,5043,52854
621Hồ, Việt HoàngTTHThừa Thiên Huế604832,544
734Trần, Bình MinhHNOTp. Hà Nội6045,528,554
843Nguyễn, Việt QuangKHOKhánh Hòa60453154
919Nguyễn, Mạnh HiếuQBIQuảng Bình5,5051,533,544
1052Nguyễn, Hữu ThànhTTHThừa Thiên Huế5,5048,53255
1113Phan, Hải ĐăngDANĐà Nẵng5,5042,52934
1245Nguyễn, Ngọc QuýLCILào Cai5,5042,52555
134Nguyễn, Quang BáchTBIThái Bình5,5042,52455
142Hà, Việt AnhTNGThái Nguyên5,5041,52635
1525Lê, Phước KiệtQNAQuảng Nam5,5036,52255
168Nguyễn, Văn CườngBNIBắc Ninh5045,52955
175Dương, Bá Gia BảoTHOThanh Hóa50452944
187Đặng, Thành CườngNDINam Định504526,544
1933Nguyễn, Ngọc MinhTHOThanh Hóa50442835
2010Trịnh, Lục Minh DươngBGIBắc Giang5040,52855
2120Nguyễn, Phan Trọng HiếuBGIBắc Giang5040,521,544
2226Lê, Tuấn KiệtKGIKiên Giang5039,52345
2342Nguyễn, Văn QuangNANNghệ An5039,521,544
2454Bạch, Thế VinhBNIBắc Ninh50382255
251Đinh, Vũ Tuấn AnhNDINam Định4,5047,52844
2647Trần, Trung SơnHPHHải Phòng4,5046,529,534
2728Nguyễn, Thanh KhoaDTHĐồng Tháp4,5044,526,544
2850Phạm, Anh TuấnCTHCần Thơ4,504424,535
2922Võ, Trần Phước HoàngDANĐà Nẵng4,5042,522,544
3018Triệu, Gia HiểnHPHHải Phòng4,50422234
3115Trương, Khải ĐăngHNOTp. Hà Nội4,503921,534
3244Tạ, Ngọc Minh QuangTNGThái Nguyên4,5035,52025
3317Lê, Bá HậuDONĐồng Nai4041,52134
3427Nguyễn, Tân KhoaHNAHà Nam40412144
3535Trần, Tuấn MinhKHOKhánh Hòa404022,534
3624Hoàng, Quang KiênLSOLạng Sơn40391735
3736Thái, Hoàng NamHTIHà Tĩnh40381645
3811Nguyễn, Minh ĐạtBRVBà Rịa - Vũng Tàu4035,51844
3931Nguyễn, Nhật LongLCILào Cai4035,51835
4023Bùi, Duy HùngTQUTuyên Quang4033,51344
4130Nguyễn, Anh KhôiBLIBạc Liêu4032,516,535
4238Hoàng, Minh NguyênQNIQuảng Ninh3,5040,52325
4316Võ, Trần Nhật HạHCMTp. Hồ Chí Minh3,50381925
4440Phùng, Vi Duy PhongTQUTuyên Quang3,503512,534
4539Nguyễn, Tiến PhátCTHCần Thơ303819,524
4648Thái, Nhật TânDTHĐồng Tháp303715,524
4732Đinh, Nhật MinhLSOLạng Sơn30361535
4837Trịnh, Xuân NghĩaNBINinh Bình30331424
4953Trần, Đức TrungSLASơn La3032,51234
5029Trần, Đăng KhoaTGITiền Giang2,5033,51615
5141Phạm, Gia PhúcLANLong An2,5032,5824
5212Trần, Tiến ĐạtNBINinh Bình2,5030,59,514
536Võ, Quốc BảoLANLong An202811,514
5449Lê, Khắc Hoàng TuấnKGIKiên Giang0040,5000

注释:
TB1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
TB2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
TB3: Fide Tie-Break
TB4: Number of wins including forfeits and byes (WIN)
TB5: Most black