GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 10

协会越南 ( VIE )
Number of rounds9
Tournament type瑞士制编排系统
等级分计算 -
日期2024/07/28 到 2024/08/01
平均等级分2203
配对软件Swiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager 比赛文件

最后更新01.08.2024 12:52:08, 创建者: Vietnamchess,最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

比赛选择CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
参数选择 没有比赛详细资料, 比赛日历链接
团队浏览BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表
9 轮后最终名次交叉表, 赛前名次交叉表
配对板1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮/9 , 没有配对
名次表在1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮
最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes
Search for player 搜索

赛前排序表

序号姓名协会俱乐部/城市
1Nguyễn, Hoàng AnhTHOThanh Hóa
2Nguyễn, Xuân AnhHNOTp. Hà Nội
3Đàm, Minh BáchHPHHải Phòng
4Hòa, Quang BáchHPHHải Phòng
5Nguyễn, Đặng Danh BìnhQNIQuảng Ninh
6Đặng, Phạm Quốc CườngBRVBà Rịa - Vũng Tàu
7Hoàng, Anh DũngNANNghệ An
8Nguyễn, Quang DũngLDOLâm Đồng
9Nguyễn, Quang DuyTQUTuyên Quang
10Nguyễn, Thái ĐanDTHĐồng Tháp
11Lê, Tiến ĐạtNANNghệ An
12Ngô, Nhật Long HảiHNOTp. Hà Nội
13Nguyễn, Lê Minh HiếuHCMTp. Hồ Chí Minh
14Vũ, Bảo HoàngSLASơn La
15Lăng, Mạnh HùngLSOLạng Sơn
16Hoàng, Gia HuyBGIBắc Giang
17Trần, Đình Gia HuyDANĐà Nẵng
18Trần, Duy HưngBKABắc Kạn
19Trần, Đức HưngCTHCần Thơ
20Thái, Văn Gia KiênHTIHà Tĩnh
21Lê, Văn Anh KiệtTTHThừa Thiên Huế
22Hồ, Sỹ KhoaDNOĐăk Nông
23Nguyễn, Đăng KhôiDTHĐồng Tháp
24Cao, Thanh LâmHCMTp. Hồ Chí Minh
25Trần, Đại LâmTNGThái Nguyên
26Lê, Hoàng LongHNAHà Nam
27Nguyễn, Trần Nhất LongBTHBình Thuận
28Hà, Đức MạnhHTIHà Tĩnh
29Lê, Quang MinhCTHCần Thơ
30Nguyễn, Hữu MinhBGIBắc Giang
31Thân, Tấn MinhBNIBắc Ninh
32Hoàng, Phương NamLCILào Cai
33Nguyễn, Lê NamQNIQuảng Ninh
34Lê, Minh NguyênDANĐà Nẵng
35Nguyễn, Việt PhươngTGITiền Giang
36Trần, Bá QuânTTHThừa Thiên Huế
37Phạm, Vệt QuốcDNOĐăk Nông
38Đậu, An SơnLSOLạng Sơn
39Phạm, Thanh SơnLCILào Cai
40Nguyễn, Tấn TàiLANLong An
41Trần, Văn TiếnNBINinh Bình
42Dương, Tấn ToànQNAQuảng Nam
43Nguyễn, Đức TuấnBTHBình Thuận
44Đỗ, Thanh ThắngTGITiền Giang
45Nguyễn, Quyết ThắngTQUTuyên Quang
46Đỗ, Ngọc Duy TrácLANLong An
47Phạm, Nguyễn Hoàng VinhTNGThái Nguyên
48Nguyễn, Hoàng VươngBNIBắc Ninh
49Vũ, Hữu Việt VươngNBINinh Bình