GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 10

Останнє оновлення01.08.2024 12:52:08, Автор : Vietnamchess,Останнє завантаження: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Вибір турніруCỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
Вибір параметрів Показати додаткову інформацію, Посилання на турнірний календар
Огляд командиBGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
СпискиСтартовий список, Список гравців за алфавітом, Статистика, Alphabetical list all groups, Розклад
Таблиця підсумкового положення після 9 турів, Стартова таблиця
Пари по дошкахТур.1, Тур.2, Тур.3, Тур.4, Тур.5, Тур.6, Тур.7, Тур.8, Тур.9/9 , без пар
Положення післяТур.1, Тур.2, Тур.3, Тур.4, Тур.5, Тур.6, Тур.7, Тур.8, Тур.9
Кращі п'ять гравців, Загальна статистика, статистика медалей
Excel та ДрукЕкспорт до Excel (.xlsx), Експорт у PDF-файл, QR-Codes

Огляд гравців для TVI

Ст.номІм'яФЕД.123456789ОчкиСт.номГрупа
21Nguyễn Duy HảiTVI1½000100½358Nam Lớp 8-9
68Lư Đại VĩnhTVI00000000½0,568Nam Lớp 8-9
38Nguyễn Huỳnh Yến NhiTVI00000110½2,560Nữ lớp 8-9
46Võ Thị Mỹ QuyênTVI00010001½2,558Nữ lớp 8-9
19Nguyễn Duy HảiTVI000000000065Nam lớp 8-9
66Lư Đại VĩnhTVI000000000066Nam lớp 8-9
36Nguyễn Huỳnh Yến NhiTVI000000000059Nữ lớp 8-9
46Võ Thị Mỹ QuyênTVI000000000060Nữ lớp 8-9

Результати останнього туру для TVI

ТурДош.Ном.Ім'яФЕДОчки РезультатОчки Ім'яФЕДНом.
93021Nguyễn Duy Hải TVI ½ - ½ Vi Minh Châu LSO9
93468Lư Đại Vĩnh TVI0 ½ - ½ Ngọc Thanh Bình CBA8
92938Nguyễn Huỳnh Yến Nhi TVI2 ½ - ½2 Võ Thị Mỹ Quyên TVI46
63319Nguyễn Duy Hải TVI0 0 без пар
63466Lư Đại Vĩnh TVI0 0 без пар
63036Nguyễn Huỳnh Yến Nhi TVI0 0 без пар
63246Võ Thị Mỹ Quyên TVI0 0 без пар

Подробиці гравця для TVI

ТурСт.номІм'яФЕД.ОчкиРез.
Nguyễn Duy Hải 2275 TVI Rp:2127 Очки 3
155Đinh Ngọc TiếnCBA3w 1
245Nguyễn Hữu NhânCTH2,5s ½
339Lê Thế MinhPYE6w 0
449Đặng Minh PhướcBLI4,5s 0
566Trương Ngọc Khánh TrìnhBTH3,5s 0
665Nguyễn Quốc ThịnhLAN3w 1
738Lê Ngọc MinhHTI4,5w 0
825Lê Gia HưngTQU3,5s 0
99Vi Minh ChâuLSO3w ½
Lư Đại Vĩnh 2228 TVI Rp:1816 Очки 0,5
134Cáp Văn MạnhQTR4w 0
235Doãn Tấn MinhNDI3,5s 0
348Phạm Đức PhúNBI5s 0
454Lê Đức Chi TàiTNI2w 0
562Đào Lê Quang ThạnhQTR3w 0
62Đinh Hoàng Đức AnhSLA3s 0
79Vi Minh ChâuLSO3s 0
865Nguyễn Quốc ThịnhLAN3w 0
98Ngọc Thanh BìnhCBA2w ½
Nguyễn Huỳnh Yến Nhi 1908 TVI Rp:1662 Очки 2,5
18Đinh Bùi Minh ChiêuCTH5,5w 0
259Lê Nguyễn Kiều TrinhTTH4,5s 0
320Bùi Thu HuyềnTHO4,5w 0
439Nguyễn Yến NhiVPH2,5s 0
547Nguyễn Như QuỳnhTQU3,5w 0
6-bye --- 1
72Nguyễn Lê Trâm AnhSLA1,5s 1
854Lê Hoàng Phương ThyBTH3,5w 0
946Võ Thị Mỹ QuyênTVI2,5w ½
Võ Thị Mỹ Quyên 1902 TVI Rp:1675 Очки 2,5
116Nguyễn Việt HằngKHO5,5w 0
226Nguyễn Thị Phương LinhQTR4,5s 0
331Ngô Hoàng NgânLCI3,5w 0
4-bye --- 1
57Đặng Ngọc Lan ChiNBI3,5s 0
620Bùi Thu HuyềnTHO4,5s 0
718Đặng Nguyễn Thanh HiềnHNA3w 0
82Nguyễn Lê Trâm AnhSLA1,5w 1
938Nguyễn Huỳnh Yến NhiTVI2,5s ½
Nguyễn Duy Hải 2278 TVI Очки 0
152Phạm Cam RyHYE2,5- 0K
2-без пар --- 0
3-без пар --- 0
4-без пар --- 0
5-без пар --- 0
6-без пар --- 0
7-без пар --- 0
8-без пар --- 0
9-без пар --- 0
Lư Đại Vĩnh 2231 TVI Очки 0
133Cáp Văn MạnhQTR4- 0K
2-без пар --- 0
3-без пар --- 0
4-без пар --- 0
5-без пар --- 0
6-без пар --- 0
7-без пар --- 0
8-без пар --- 0
9-без пар --- 0
Nguyễn Huỳnh Yến Nhi 1917 TVI Очки 0
17Nguyễn Thái BìnhBGI3,5s 0
219Nguyễn Thị Thu HiềnLCI3- 0K
3-без пар --- 0
4-без пар --- 0
5-без пар --- 0
6-без пар --- 0
7-без пар --- 0
8-без пар --- 0
9-без пар --- 0
Võ Thị Mỹ Quyên 1907 TVI Очки 0
116Nguyễn Thanh HàQBI3w 0
218Đặng Nguyễn Thanh HiềnHNA3- 0K
3-без пар --- 0
4-без пар --- 0
5-без пар --- 0
6-без пар --- 0
7-без пар --- 0
8-без пар --- 0
9-без пар --- 0