棋手浏览为 QNI

SNo姓名协会123456789名次
6Nguyễn Tiến DũngQNI1001001½03,552CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
59Lê Minh QuânQNI010000½113,558CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
56Lê An SơnQNI01½1010½½4,536Nam Lớp 4-5
61Trần Anh TúQNI00110101½4,535Nam Lớp 4-5
18Đinh Việt HảiQNI01111100168Nam Lớp 6-7
21Đặng Thế HọcQNI000101½½½3,556Nam Lớp 6-7
10Lê Trung DũngQNI110½1011½610Nam Lớp 8-9
36Đỗ Tuấn MinhQNI101½011½½5,516Nam Lớp 8-9
5Nguyễn Đặng Danh BìnhQNI0½00011½0345Nam Lớp 10
33Nguyễn Lê NamQNI1000110½14,529Nam Lớp 10
9Phạm Anh DũngQNI111½½11½½72Nam Lớp 11-12
38Hoàng Minh NguyênQNI1½100½0½03,542Nam Lớp 11-12
13Trần Hà Minh AnhQNI011000½0½347Nữ lớp 1-3
47Vi Hương ThảoQNI100001011443Nữ lớp 1-3
25Đặng Thu HàQNI½10½0½1½1524Nữ lớp 4-5
47Nguyễn Thị Bích NgọcQNI100100½0½349Nữ lớp 4-5
12Vũ Lê Ánh DươngQNI½111100004,529Nữ lớp 6-7
24Lê Thị Trúc LinhQNI0100010½½357Nữ lớp 6-7
3Nguyễn Minh AnhQNI01100011½4,532Nữ lớp 8-9
21Trần Khánh HuyềnQNI10½10100½437Nữ lớp 8-9
18Đỗ Khánh LinhQNI11½0011105,511Nữ lớp 10
27Lê Bảo NgọcQNI½½0111½½0518Nữ lớp 10
20Nguyễn Khánh LinhQNI0110½00013,538Nữ lớp 11-12
51Đặng Ngọc VânQNI1010½01115,516Nữ lớp 11-12
7Nguyễn Tiến DũngQNI010100254CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
58Lê Minh QuânQNI½00½000169CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
55Lê An SơnQNI101011420Nam lớp 4-5
59Trần Anh TúQNI½00½01258Nam lớp 4-5
16Đinh Việt HảiQNI½100113,527Nam lớp 6-7
20Đặng Thế HọcQNI½½½1002,547Nam lớp 6-7
9Lê Trung DũngQNI1111½04,55Nam lớp 8-9
37Đỗ Tuấn MinhQNI01½½11415Nam lớp 8-9
5Nguyễn Đặng Danh BìnhQNI1001½13,518Nam lớp 10
33Nguyễn Lê NamQNI100001239Nam lớp 10
7Phạm Anh DũngQNI½11½½03,515Nam lớp 11-12
33Hoàng Minh NguyênQNI½011002,532Nam lớp 11-12
15Trần Hà Minh AnhQNI1½00012,541Nữ lớp 1-3
49Vi Hương ThảoQNI½100102,536Nữ lớp 1-3
24Đặng Thu HàQNI11½0½1413Nữ lớp 4-5
44Nguyễn Thị Bích NgọcQNI½010½1334Nữ lớp 4-5
11Vũ Lê Ánh DươngQNI101000246Nữ lớp 6-7
25Lê Thị Trúc LinhQNI0½00000,560Nữ lớp 6-7
4Nguyễn Minh AnhQNI0111½03,523Nữ lớp 8-9
21Trần Khánh HuyềnQNI000011251Nữ lớp 8-9
19Đỗ Khánh LinhQNI11100145Nữ lớp 10
29Lê Bảo NgọcQNI½110002,531Nữ lớp 10
21Nguyễn Khánh LinhQNI11½1003,514Nữ lớp 11-12
49Đặng Ngọc VânQNI11001½3,515Nữ lớp 11-12

最后一轮成绩for QNI

轮次棋盘序号姓名协会 结果 姓名协会序号
92153Nguyễn Hoàng Thiên Nam TTH 1 - 0 Nguyễn Tiến Dũng QNI6
93230Phạm Anh Khang TNG 0 - 1 Lê Minh Quân QNI59
62251Trần Thiện Nhân TQU2 1 - 02 Nguyễn Tiến Dũng QNI7
63358Lê Minh Quân QNI1 0 - 11 Lê Minh Hiếu HYE17
91856Lê An Sơn QNI4 ½ - ½4 Trần Anh Tú QNI61
9945Phạm Hoàng Nguyên TTH5 0 - 15 Đinh Việt Hải QNI18
92864Thiều Quang Thiên KGI3 ½ - ½3 Đặng Thế Học QNI21
9460Trần Lê Tất Thành DAN ½ - ½ Lê Trung Dũng QNI10
9736Đỗ Tuấn Minh QNI5 ½ - ½ Lê Thế Minh PYE39
91633Nguyễn Lê Nam QNI 1 - 0 Nguyễn Quang Dũng LDO8
91940Nguyễn Tấn Tài LAN 1 - 03 Nguyễn Đặng Danh Bình QNI5
919Phạm Anh Dũng QNI ½ - ½6 Lê Minh Tuấn Anh HCM3
91918Triệu Gia Hiển HPH 1 - 0 Hoàng Minh Nguyên QNI38
92347Vi Hương Thảo QNI3 1 - 02 Bùi Nhã Phương VLO43
92613Trần Hà Minh Anh QNI ½ - ½ Vũ Kim Chi LCI23
91325Đặng Thu Hà QNI4 1 - 04 Nguyễn Thanh An BNI2
92747Nguyễn Thị Bích Ngọc QNI ½ - ½ Hán Gia Hân LCI28
91143Hồ Lê Phương Nhi QBI 1 - 0 Vũ Lê Ánh Dương QNI12
92960Lê Như Phương Thục Uyên TTH ½ - ½ Lê Thị Trúc Linh QNI24
9143Nguyễn Minh Anh QNI4 ½ - ½4 Nguyễn Ngọc Trúc Tiên DAN48
92121Trần Khánh Huyền QNI ½ - ½ Tô Ngọc Lê Nhung LSO42
9231Nguyễn Ngọc Phong Nhi HPH 1 - 0 Đỗ Khánh Linh QNI18
953Nguyễn Ngọc Ánh BNI5 1 - 05 Lê Bảo Ngọc QNI27
91051Đặng Ngọc Vân QNI 1 - 0 Hồ Lê Thanh Nhã PYE28
92425Đặng Hoàng Phương Mai LCI2 0 - 1 Nguyễn Khánh Linh QNI20
61426Lê Nguyên Khang PYE3 0 - 13 Lê An Sơn QNI55
63359Trần Anh Tú QNI1 1 轮空
61616Đinh Việt Hải QNI 1 - 0 Trần Đại Lộc DTH37
61820Đặng Thế Học QNI 0 - 1 Đặng Anh Nguyên NAN43
6121Vũ Xuân Hoàng HCM 1 - 0 Lê Trung Dũng QNI9
61032Hoàng Gia Long LCI3 0 - 13 Đỗ Tuấn Minh QNI37
61214Lăng Mạnh Hùng LSO 0 - 1 Nguyễn Đặng Danh Bình QNI5
62348Đỗ Ngọc Duy Trác LAN1 0 - 11 Nguyễn Lê Nam QNI33
6541Tạ Ngọc Minh Quang TNG 1 - 0 Phạm Anh Dũng QNI7
61647Bùi Tiến Thành HYE 1 - 0 Hoàng Minh Nguyên QNI33
61322Trương Tuệ Chi HNO 1 - 0 Vi Hương Thảo QNI49
62315Trần Hà Minh Anh QNI 1 - 0 Đào Nguyễn Khánh An BKA1
61358Lưu Tuyết Vân NBI3 0 - 13 Đặng Thu Hà QNI24
61844Nguyễn Thị Bích Ngọc QNI2 1 - 02 Nguyễn Ngọc Linh Đan DAN17
61755Vũ Khánh Trang NDI 1 - 02 Vũ Lê Ánh Dương QNI11
63059Nguyễn Hà Vy HNA1 1 - 0½ Lê Thị Trúc Linh QNI25
644Nguyễn Minh Anh QNI 0 - 14 Nguyễn Đặng Kiều Thy HDU54
62758Lê Nguyễn Nhã Trúc DTH 0 - 11 Trần Khánh Huyền QNI21
6719Đỗ Khánh Linh QNI3 1 - 03 Nguyễn Thị Ngọc Ánh HNA4
6148Lê Vũ Kỳ Diệu HNA2 1 - 0 Lê Bảo Ngọc QNI29
6414Lê Thanh Huyền QBI 1 - 0 Nguyễn Khánh Linh QNI21
61018Võ Thiên Lam KGI3 ½ - ½3 Đặng Ngọc Vân QNI49

棋手详细资料 QNI

轮次SNo姓名协会结果
Nguyễn Tiến Dũng 2495 QNI Rp:2375 得分 3,5
142Vương Minh KhôiLCI5,5s 1
244Trần Khải LâmTNI7w 0
340Phạm Văn KhôiDAN4,5s 0
452Lê Hoàng NamCBA3w 1
550Nguyễn Tuấn MinhTHO6s 0
666Hoàng Đình TùngTNG4,5w 0
730Phạm Anh KhangTNG2,5s 1
835Hoàng Thành Anh KhoaQBI3,5w ½
953Nguyễn Hoàng Thiên NamTTH4,5s 0
Lê Minh Quân 2442 QNI Rp:2387 得分 3,5
123La Huy HưởngCTH3s 0
225Trần Vương KỳLAN2,5w 1
329Nguyễn Lê Trường KhangDTH3,5s 0
435Hoàng Thành Anh KhoaQBI3,5w 0
517Lê Minh HiếuHYE3s 0
664Hoàng Nhật TiếnLSO4w 0
738Trịnh Minh KhoaHTI1,5s ½
841Trần Tuấn KhôiTQU2,5w 1
930Phạm Anh KhangTNG2,5s 1
Nguyễn Tiến Dũng 2494 QNI Rp:2328 得分 2
142Nguyễn Nam LongDON5w 0
232Hoàng Thành Anh KhoaQBI1,5s 1
348Nguyễn Hoàng Thiên NamTTH3,5w 0
452Nguyễn Thanh PhátDTH2s 1
562Nguyễn Minh TânHTI3,5w 0
651Trần Thiện NhânTQU3s 0
745Nguyễn Phúc MinhPYE2w
Lê Minh Quân 2443 QNI Rp:2205 得分 1
123Bùi Huy KiênNDI3s ½
219Nguyễn Xuân HùngBNI3,5w 0
35Huỳnh Quang DũngKHO3,5s 0
429Vũ Kiều Vĩnh KhangHNA2w ½
545Nguyễn Phúc MinhPYE2s 0
617Lê Minh HiếuHYE2w 0
7-轮空 --- 0
Lê An Sơn 2373 QNI Rp:2401 得分 4,5
123Lê Nguyên KhangPYE4,5s 0
227Nguyễn Phúc Đăng KhoaSLA0w 1
332Nguyễn Phúc LâmBGI3w ½
420Phí Gia HưngYBA5,5s 1
529Phan Việt KhuêDAN6,5w 0
634Nguyễn Thanh LiêmDTH4,5s 1
72Mai Đức AnhTHO5w 0
825Lê Gia KhánhNDI4,5s ½
961Trần Anh TúQNI4,5w ½
Trần Anh Tú 2368 QNI Rp:2401 得分 4,5
128Đoàn Tuấn KhôiHNO7,5w 0
230Bùi Tùng LâmHPH5,5s 0
327Nguyễn Phúc Đăng KhoaSLA0s 1
426Nguyễn Hoàng Đăng KhoaBLI2w 1
519Phạm Chấn HưngQTR5,5s 0
618Đoàn Duy HưngHTI4,5w 1
717Đỗ Quang HuyNBI6s 0
831Nguyễn Cao Bảo LâmNAN3w 1
956Lê An SơnQNI4,5s ½
Đinh Việt Hải 2345 QNI Rp:2448 得分 6
152Nguyễn Lê Nhật QuangHCM7s 0
256Nguyễn Minh QuânHNA4,5w 1
358Đàm Anh TuấnCBA3,5s 1
437Ngô Huy LongBKA3w 1
538Trần Đại LộcDTH4,5s 1
633Phạm Quang KhảiNAN6w 1
71Hà Bình AnHDU7,5s 0
843Nguyễn Khánh NamHNO7w 0
945Phạm Hoàng NguyênTTH5s 1
Đặng Thế Học 2342 QNI Rp:2231 得分 3,5
155Ngô Bảo QuânBTH5w 0
259Bùi Thanh TùngSLA3s 0
341Trần Tiến MinhTNG4w 0
439Đoàn Gia MinhTQU3s 1
551Trần Bảo PhúcTQU3w 0
647Nguyễn Minh NhânTNI2,5s 1
754Đường Minh QuânLSO3s ½
858Đàm Anh TuấnCBA3,5w ½
964Thiều Quang ThiênKGI3,5s ½
Lê Trung Dũng 2285 QNI Rp:2374 得分 6
144Nguyễn Như Khôi NguyênDAN5s 1
242Nguyễn Chí NghĩaBGI5,5w 1
341Nguyễn Thế NăngNAN6,5s 0
436Đỗ Tuấn MinhQNI5,5w ½
534Cáp Văn MạnhQTR4s 1
669Đặng Thái VũHNO6,5w 0
740Trần Đoàn NamBNI5s 1
856Nguyễn Tấn Danh TùngHNO4,5w 1
960Trần Lê Tất ThànhDAN6s ½
Đỗ Tuấn Minh 2260 QNI Rp:2345 得分 5,5
12Đinh Hoàng Đức AnhSLA3w 1
26Phan Nguyễn Thái BảoTNI7s 0
363Trần Tất ThắngNDI5w 1
410Lê Trung DũngQNI6s ½
518Chang Phạm Hoàng HảiBRV5w 0
667Nghiêm Thành VinhTNG4,5s 1
732Phạm Đăng KhoaLAN3,5w 1
842Nguyễn Chí NghĩaBGI5,5s ½
939Lê Thế MinhPYE6w ½
Nguyễn Đặng Danh Bình 2223 QNI Rp:2075 得分 3
129Lê Quang MinhCTH5w 0
224Cao Thanh LâmHCM4s ½
337Phạm Vệt QuốcDNO5w 0
421Lê Văn Anh KiệtTTH5s 0
527Nguyễn Trần Nhất LongBTH3,5w 0
66Đặng Phạm Quốc CườngBRV3s 1
742Dương Tấn ToànQNA3w 1
823Nguyễn Đăng KhôiDTH4s ½
940Nguyễn Tấn TàiLAN4,5s 0
Nguyễn Lê Nam 2195 QNI Rp:2214 得分 4,5
19Nguyễn Quang DuyTQU3s 1
215Lăng Mạnh HùngLSO6w 0
37Hoàng Anh DũngNAN5s 0
43Đàm Minh BáchHPH4,5w 0
56Đặng Phạm Quốc CườngBRV3s 1
646Đỗ Ngọc Duy TrácLAN3,5w 1
716Hoàng Gia HuyBGI4w 0
814Vũ Bảo HoàngSLA4,5s ½
98Nguyễn Quang DũngLDO3,5w 1
Phạm Anh Dũng 2170 QNI Rp:2370 得分 7
136Thái Hoàng NamHTI4w 1
250Phạm Anh TuấnCTH4,5s 1
322Võ Trần Phước HoàngDAN4,5w 1
421Hồ Việt HoàngTTH6s ½
514Trần Hoàng Hải ĐăngQBI7,5w ½
647Trần Trung SơnHPH4,5s 1
719Nguyễn Mạnh HiếuQBI5,5w 1
851Bùi Tiến ThànhHYE7s ½
93Lê Minh Tuấn AnhHCM6,5w ½
Hoàng Minh Nguyên 2141 QNI Rp:2081 得分 3,5
111Nguyễn Minh ĐạtBRV4s 1
25Dương Bá Gia BảoTHO5w ½
317Lê Bá HậuDON4s 1
419Nguyễn Mạnh HiếuQBI5,5w 0
513Phan Hải ĐăngDAN5,5s 0
616Võ Trần Nhật HạHCM3,5s ½
725Lê Phước KiệtQNA5,5w 0
839Nguyễn Tiến PhátCTH3w ½
918Triệu Gia HiểnHPH4,5s 0
Trần Hà Minh Anh 2112 QNI Rp:1893 得分 3
142Trần Như PhúcKGI4,5w 0
239Nguyễn Lê Minh NguyênKGI0- 1K
341Hồ An NhiênDAN4s 1
430Đỗ Nhất HạnhQTR4,5s 0
544Đinh Nhã PhươngTGI5w 0
656Nguyễn Thị Bảo TrânTTH5s 0
757Nguyễn Ngọc Phương UyênLAN4w ½
818Vũ Thị Bảo ChâuBNI4,5s 0
923Vũ Kim ChiLCI3w ½
Vi Hương Thảo 2078 QNI Rp:2054 得分 4
118Vũ Thị Bảo ChâuBNI4,5w 1
220Hà Thị Linh ChiVPH5s 0
324Đoàn Nguyễn Ngọc DiệpHTI4w 0
428Nguyễn Hương GiangTNG3,5s 0
522Nông Thùy ChiCBA3w 0
633Nguyễn Tường LamHNA2,5s 1
729Trần Thanh HàLAN4w 0
837Nguyễn Thị Kim NgânBGI2s 1
943Bùi Nhã PhươngVLO2w 1
Đặng Thu Hà 2042 QNI Rp:2083 得分 5
155Ngô Hồng TràKHO6w ½
239Hoàng Ngọc Phương LinhQTR3s 1
315Phan Lê Diệp ChiHTI5,5s 0
446Nguyễn Thị Ánh NgọcNAN4,5w ½
536Nguyễn Diệp Gia KhánhHCM4s 0
61Lê Thu AnHCM4w ½
750Võ Hồng Thiên NgọcCTH4s 1
83Dương Hồng AnhHNO5w ½
92Nguyễn Thanh AnBNI4w 1
Nguyễn Thị Bích Ngọc 2020 QNI Rp:1922 得分 3
117Trần Thị Ngân DiệpLSO3s 1

显示完整列表