棋手浏览为 QNA

SNo姓名协会123456789名次
28Huỳnh Nguyên KhangQNA11011011067CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
44Nguyễn Tường Nhật NamQNA10110011169Nam Lớp 4-5
2Lê Phước AnQNA10½0½1½½1523Nam Lớp 6-7
53Trần Trường SơnQNA001101½1½528Nam Lớp 8-9
42Dương Tấn ToànQNA01½00001½346Nam Lớp 10
25Lê Phước KiệtQNA0011011½15,515Nam Lớp 11-12
30Nguyễn Hoàng NhiQNA00100½0½½2,547Nữ lớp 11-12
26Huỳnh Nguyên KhangQNA½1111½52CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
43Nguyễn Tường Nhật NamQNA10111152Nam lớp 4-5
2Lê Phước AnQNA11½11½53Nam lớp 6-7
54Trần Trường SơnQNA01½1013,519Nam lớp 8-9
44Dương Tấn ToànQNA½100012,535Nam lớp 10
24Lê Phước KiệtQNA½11½½14,55Nam lớp 11-12
28Nguyễn Hoàng NhiQNA00100½1,545Nữ lớp 11-12

最后一轮成绩for QNA

轮次棋盘序号姓名协会 结果 姓名协会序号
9128Huỳnh Nguyên Khang QNA6 0 - 18 Huỳnh Lê Hùng HCM19
612Hoàng Gia Bảo NAN ½ - ½ Huỳnh Nguyên Khang QNA26
9944Nguyễn Tường Nhật Nam QNA5 1 - 05 Phạm Đức Minh HDU40
91417Nguyễn Thành Được KGI4 0 - 14 Lê Phước An QNA2
91664Trần Cao Thiên KGI ½ - ½ Trần Trường Sơn QNA53
92342Dương Tấn Toàn QNA ½ - ½ Nguyễn Quang Duy TQU9
91128Nguyễn Thanh Khoa DTH 0 - 1 Lê Phước Kiệt QNA25
92522Phạm Khánh Linh LCH2 ½ - ½2 Nguyễn Hoàng Nhi QNA30
6443Nguyễn Tường Nhật Nam QNA4 1 - 04 Đoàn Duy Hưng HTI21
612Lê Phước An QNA ½ - ½ Nguyễn Lê Nhật Quang HCM51
61954Trần Trường Sơn QNA 1 - 0 Phạm Khánh Hưng HDU25
62218Trần Đình Gia Huy DAN 0 - 1 Dương Tấn Toàn QNA44
6424Lê Phước Kiệt QNA 1 - 0 Đặng Thành Cường NDI4
6232Trần Nguyễn Hoàng Anh LAN1 ½ - ½1 Nguyễn Hoàng Nhi QNA28

棋手详细资料 QNA

轮次SNo姓名协会结果
Huỳnh Nguyên Khang 2473 QNA Rp:2584 得分 6
164Hoàng Nhật TiếnLSO4s 1
268Nguyễn Tiến ThànhKGI5w 1
34Trần Anh ChâuTHO6w 0
463Đỗ Hoàng TiếnNBI6,5s 1
570Đặng Hữu VinhHPH5,5w 1
646Nguyễn Nam LongDON7,5s 0
72Hoàng Gia BảoNAN5w 1
843Phạm Hải LâmHDU6s 1
919Huỳnh Lê HùngHCM9w 0
Huỳnh Nguyên Khang 2475 QNA Rp:2726 得分 5
161Phạm Nhật TâmBTH2,5s ½
249Lê Trung NghĩaLCI3w 1
359Vũ Trấn QuốcNDI3s 1
444Nguyễn Nhật MinhHNO4,5w 1
571Trần Nhật VượngVPH3,5s 1
62Hoàng Gia BảoNAN5s ½
712Phạm Đông DươngHNO5,5w
Nguyễn Tường Nhật Nam 2385 QNA Rp:2532 得分 6
111Phạm Tiến ĐạtHNA3s 1
29Ngô Quốc CôngBNI5,5w 0
32Mai Đức AnhTHO5w 1
430Bùi Tùng LâmHPH5,5s 1
564Vương Gia TrọngDAN5,5w 0
68Tô Trần BìnhTNG5s 0
724Nguyễn Anh KhangTHO4w 1
812Đỗ Quang HảiBGI4s 1
940Phạm Đức MinhHDU5w 1
Lê Phước An 2361 QNA Rp:2364 得分 5
136Lê Văn KhoaHPH6,5s 1
238Trần Đại LộcDTH4,5w 0
332Nguyễn Dương Bảo KhaDAN5s ½
442Trương Nhật MinhNBI3,5w 0
534Trần Minh KhangDAN4,5s ½
662Nguyễn Duy TháiLAN5w 1
763Trần Tiến ThànhHDU4,5s ½
855Ngô Bảo QuânBTH5w ½
917Nguyễn Thành ĐượcKGI4s 1
Trần Trường Sơn 2243 QNA Rp:2314 得分 5
119Lê Nguyễn Long HảiKGI5,5s 0
211Đoàn Tuấn ĐạtTBI5,5w 0
325Lê Gia HưngTQU3,5s 1
433Trần Đại LợiDTH3,5w 1
531Đoàn Lê KhánhLCI3,5s 0
67Hoàng Thanh BìnhLSO4,5w 1
71Chu Vũ Việt AnhTHO4,5s ½
834Cáp Văn MạnhQTR4w 1
964Trần Cao ThiênKGI5s ½
Dương Tấn Toàn 2186 QNA Rp:2017 得分 3
118Trần Duy HưngBKA3w 0
216Hoàng Gia HuyBGI4s 1
320Thái Văn Gia KiênHTI5w ½
422Hồ Sỹ KhoaDNO5s 0
523Nguyễn Đăng KhôiDTH4w 0
630Nguyễn Hữu MinhBGI4s 0
75Nguyễn Đặng Danh BìnhQNI3s 0
8-轮空 --- 1
99Nguyễn Quang DuyTQU3w ½
Lê Phước Kiệt 2154 QNA Rp:2224 得分 5,5
152Nguyễn Hữu ThànhTTH5,5w 0
236Thái Hoàng NamHTI4s 0
311Nguyễn Minh ĐạtBRV4s 1
453Trần Đức TrungSLA3w 1
545Nguyễn Ngọc QuýLCI5,5s 0
648Thái Nhật TânDTH3w 1
738Hoàng Minh NguyênQNI3,5s 1
81Đinh Vũ Tuấn AnhNDI4,5w ½
928Nguyễn Thanh KhoaDTH4,5s 1
Nguyễn Hoàng Nhi 1810 QNA Rp:1655 得分 2,5
14Nguyễn Ngọc Minh ChâuHCM6w 0
22Trần Nguyễn Hoàng AnhLAN3,5s 0
352Huỳnh Mỹ XuyênCTH2,5w 1
448Hoàng Bảo TrânTTH3,5s 0
51Nguyễn Thị Quỳnh AnhNAN5s 0
615Trần Thị Mai HươngNDI4,5w ½
73Nguyễn Thị BìnhBGI4,5s 0
825Đặng Hoàng Phương MaiLCI2w ½
922Phạm Khánh LinhLCH2,5s ½
Nguyễn Tường Nhật Nam 2387 QNA Rp:2688 得分 5
111Tô Trần BìnhTNG4s 1
27Đoàn Thiên BảoHCM4,5w 0
39Hà Quốc BảoNDI2,5s 1
418Lê Phạm Khải HoànBRV4s 1
526Lê Nguyên KhangPYE3w 1
621Đoàn Duy HưngHTI4w 1
75Phan Hoàng BáchDON5,5s
Lê Phước An 2363 QNA Rp:2592 得分 5
135Ngô Huy LongBKA2,5s 1
229Lê Trung KiênLAN1w 1
359Nguyễn Duy TháiLAN3,5s ½
457Phùng Duy TuấnLCH4,5w 1
544Phạm Hoàng NguyênTTH4,5s 1
651Nguyễn Lê Nhật QuangHCM5w ½
71Hà Bình AnHDU5s
Trần Trường Sơn 2243 QNA Rp:2332 得分 3,5
121Vũ Xuân HoàngHCM5,5s 0
217Chang Phạm Hoàng HảiBRV3,5w 1
331Nguyễn Khánh LâmHNO3,5s ½
413Nguyễn Minh ĐăngTNG2,5w 1
523Lê Đắc HưngHCM4,5s 0
625Phạm Khánh HưngHDU2,5w 1
741Nguyễn Thế NăngNAN3,5s
Dương Tấn Toàn 2187 QNA Rp:2151 得分 2,5
119Trần Duy HưngBKA1,5s ½
27Hoàng Anh DũngNAN1w 1
327Nguyễn Thành LongHCM4s 0
428Hà Đức MạnhHTI4,5w 0
538Phạm Vệt QuốcDNO2,5s 0
618Trần Đình Gia HuyDAN1,5s 1
724Nguyễn Đăng KhôiDTH2,5w
Lê Phước Kiệt 2157 QNA Rp:2347 得分 4,5
150Hoàng ViệtHCM4,5s ½
252Phạm Quang VũHNO2,5w 1
336Nguyễn Duy Bảo PhúcLCH3,5s 1
413Trần Hoàng Hải ĐăngQBI3,5w ½
57Phạm Anh DũngQNI3,5s ½
64Đặng Thành CườngNDI3,5w 1
748Nguyễn Hữu ThànhTTH4,5s
Nguyễn Hoàng Nhi 1817 QNA Rp:1640 得分 1,5
13Trần Vân AnhHCM3,5s 0
27Nguyễn Hương GiangHNO3w 0
34Nguyễn Thị BìnhBGI2w 1
48Nguyễn Ngân HàNDI2,5s 0
547Phạm Hà UyênSLA3w 0
62Trần Nguyễn Hoàng AnhLAN1,5s ½
740Phạm Quỳnh Anh ThưKHO1,5w