GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 6-7

Останнє оновлення01.08.2024 12:54:29, Автор : Vietnamchess,Останнє завантаження: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Вибір турніруCỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
Вибір параметрів Показати додаткову інформацію, Посилання на турнірний календар
Огляд командиBGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
СпискиСтартовий список, Список гравців за алфавітом, Статистика, Alphabetical list all groups, Розклад
Таблиця підсумкового положення після 9 турів, Стартова таблиця
Пари по дошкахТур.1, Тур.2, Тур.3, Тур.4, Тур.5, Тур.6, Тур.7, Тур.8, Тур.9/9 , без пар
Положення післяТур.1, Тур.2, Тур.3, Тур.4, Тур.5, Тур.6, Тур.7, Тур.8, Тур.9
Кращі п'ять гравців, Загальна статистика, статистика медалей
Excel та ДрукЕкспорт до Excel (.xlsx), Експорт у PDF-файл, QR-Codes

Огляд гравців для BKA

Ст.номІм'яФЕД.123456789ОчкиСт.номГрупа
37Ngô Huy LongBKA1½½000½0½357Nam Lớp 6-7
18Trần Duy HưngBKA1000½0½01348Nam Lớp 10
1Đào Nguyễn Khánh AnBKA0½011110½524Nữ lớp 1-3
22Nguyễn Nhã KhanhBKA10101101½5,516Nữ lớp 6-7
35Ngô Huy LongBKA001½1,551Nam lớp 6-7
19Trần Duy HưngBKA½0011,539Nam lớp 10
1Đào Nguyễn Khánh AnBKA½0½½1,537Nữ lớp 1-3
21Nguyễn Nhã KhanhBKA010½1,539Nữ lớp 6-7

Результати останнього туру для BKA

ТурДош.Ном.Ім'яФЕДОчки РезультатОчки Ім'яФЕДНом.
93050Nguyễn Văn Phú HNA ½ - ½ Ngô Huy Long BKA37
92518Trần Duy Hưng BKA2 1 bye
9101Đào Nguyễn Khánh An BKA ½ - ½ Nguyễn Thị Bảo Trân TTH56
9722Nguyễn Nhã Khanh BKA5 ½ - ½5 Phùng Ngọc Minh Châu KHO8
43042Vũ Bảo Minh SLA1 ½ - ½1 Ngô Huy Long BKA35
4227Hoàng Anh Dũng NAN½ 0 - 1½ Trần Duy Hưng BKA19
41835Nguyễn Tường Lam HNA1 ½ - ½1 Đào Nguyễn Khánh An BKA1
42249Nguyễn Như Quỳnh NDI1 ½ - ½1 Nguyễn Nhã Khanh BKA21

Подробиці гравця для BKA

ТурСт.номІм'яФЕД.ОчкиРез.
Ngô Huy Long 2326 BKA Rp:2219 Очки 3
13Nguyễn Ngọc Tùng AnhKHO4,5s 1
25Vương Đình Gia BảoYBA4,5w ½
310Cao Trí DũngLDO4w ½
418Đinh Việt HảiQNI6s 0
514Lê Đình ĐạtTHO6w 0
624Nguyễn Quang HuyBRV4s 0
712Nguyễn Hoàng DươngLCI3,5s ½
835Đặng Lâm Đăng KhoaCTH4,5w 0
950Nguyễn Văn PhúHNA3s ½
Trần Duy Hưng 2210 BKA Rp:2006 Очки 3
142Dương Tấn ToànQNA3s 1
240Nguyễn Tấn TàiLAN4,5w 0
336Trần Bá QuânTTH3s 0
446Đỗ Ngọc Duy TrácLAN3,5w 0
535Nguyễn Việt PhươngTGI3,5s ½
619Trần Đức HưngCTH3,5w 0
79Nguyễn Quang DuyTQU3s ½
86Đặng Phạm Quốc CườngBRV3w 0
9-bye --- 1
Đào Nguyễn Khánh An 2124 BKA Rp:2136 Очки 5
130Đỗ Nhất HạnhQTR4,5w 0
22Hà Kiều AnNAN3,5s ½
318Vũ Thị Bảo ChâuBNI4,5w 0
421Lê Quỳnh ChiNDI4,5s 1
554Đào Đàm Yến TrangTNG3w 1
612Phạm Phương AnhQTR4s 1
744Đinh Nhã PhươngTGI5w 1
850Nguyễn Minh ThưDTH6s 0
956Nguyễn Thị Bảo TrânTTH5w ½
Nguyễn Nhã Khanh 1985 BKA Rp:2042 Очки 5,5
152Nguyễn Phạm An ThanhLAN3s 1
258Nguyễn Ngọc Thiên TrúcTGI6w 0
347Đinh Hồ Bảo NhưBRV5s 1
453Đỗ Phương ThảoHDU5,5w 0
561Trầm Hiền VyCTH3,5s 1
632Lê Đặng Bảo NghiTNI5w 1
759Lê Ngọc Khả UyênDAN6s 0
836Tống Minh NgọcSLA4w 1
98Phùng Ngọc Minh ChâuKHO5,5w ½
Ngô Huy Long 2330 BKA Rp:2240 Очки 1,5
12Lê Phước AnQNA3,5w 0
262Nguyễn Việt ThịnhHPH2,5s 0
348Trần Nguyên Khánh PhongTNI1w 1
442Vũ Bảo MinhSLA1,5s ½
560Trần Tiến ThànhHDU1,5w
Trần Duy Hưng 2212 BKA Rp:2116 Очки 1,5
144Dương Tấn ToànQNA1,5w ½
228Hà Đức MạnhHTI2,5s 0
332Hoàng Phương NamLCI2,5w 0
47Hoàng Anh DũngNAN0,5s 1
550Nguyễn Hoàng VươngBNI1,5w
Đào Nguyễn Khánh An 2127 BKA Rp:2011 Очки 1,5
129Đỗ Nhất HạnhQTR2,5w ½
233Lê Nguyễn Minh KhuêHNO3s 0
324Đoàn Nguyễn Ngọc DiệpHTI1,5w ½
435Nguyễn Tường LamHNA1,5s ½
555Hoàng Bảo TrânHCM2w
Nguyễn Nhã Khanh 1992 BKA Rp:1882 Очки 1,5
151Đỗ Phương ThảoHDU2w 0
241Hà Kiều NhiTTH2s 1
337Đoàn Khởi NguyênHTI3w 0
449Nguyễn Như QuỳnhNDI1,5s ½
516Lưu Khánh HàLCI1,5w