Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
Giải cờ vua tranh cúp mở rộng TPCĐ Năm 2024Останнє оновлення01.08.2024 03:13:11, Автор /Останнє завантаження: Saigon
Стартовий список
Ном. | Ім'я | ФЕД. | Тип | Гр | Клуб/Місто |
1 | Đào Bảo Lâm, | CĐO | | U8 | TH bán trú Hùng Vương |
2 | Đinh Lê Minh Thy, | LXY | | G14 | THCS Lý Thường Kiệt |
3 | Hoàng Anh Nguyên, | TBI | | U10 | TH A Chi Lăng |
4 | Lâm Thành Phú, | LXY | | U14 | THCS Nguyễn Trãi |
5 | Lê Anh Minh Nhật, | LXY | | Open | THPT Long Xuyên |
6 | Lý Trần Yến Quân, | CĐO | | G10 | TH bán trú Hùng Vương |
7 | Mai Hồng Quốc Tuấn, | CHT | | Open | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
8 | Nguyễn Đặng Hoàng Quân, | CĐO | | U14 | THCS Nguyễn Đình Chiểu |
9 | Nguyễn Đăng Khoa, | LXY | | U8 | |
10 | Nguyễn Hoàn Gia Phát, | CPH | | U8 | |
11 | Nguyễn Ngọc Đức Nguyên, | CĐO | | U8 | TH Nguyễn Huệ |
12 | Nguyễn Ngọc Khánh Thy, | LXY | | G12 | THCS Cao Bá Quát |
13 | Nguyễn Ngọc Như Ý, | CĐO | | G8 | TH Nguyễn Huệ |
14 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc, | APH | | G8 | TH Phú Hữu |
15 | Nguyễn Văn Hoàng Te, | TCH | | Open | THPT Vĩnh Xương |
16 | Phạm Hoàng Anh, | CĐO | | U12 | THCS Trương Gia Mô |
17 | Phan Anh Kiệt, | TCH | | Open | THPT Vĩnh Xương |
18 | Phan Hữu Nghĩa, | CĐO | | U14 | THCS Vĩnh Ngươn |
19 | Phan Phạm Đức Tiến, | TCH | | U10 | Tân Thạnh |
20 | Tống Ngọc Khang, | LXY | | Open | THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu |
21 | Trần Ngọc Hoàng My, | TBI | | G8 | TH A Chi Lăng |
22 | Trương Hoàng Duy, | CPH | | OPEN | THPT Châu Phú |
23 | Võ Lê Đinh Quân, | APH | | U12 | THCS Quốc Thái |
24 | Võ Lê Minh Luật, | CPH | | U10 | TH B Mỹ Đức |
25 | Võ Phúc Khang, | CPH | | Open | THPT Chuyên Thủ Khoa Nghĩa |
26 | Nguyễn Thiện Phúc Khang, | LXY | | U8 | |
27 | Ngô Trọng Thắng, | TBI | | U10 | TH A Chi Lăng |
28 | Đỗ Thiện Nhân, | LXY | | U14 | Long Xuyên |
29 | Trần Đại Vĩ, | LXY | | Open | THPT Long Xuyên |
30 | Nguyễn Thuận Khang, | CHT | | U14 | THCS An Hoà |
31 | Trần Huỳnh Hiếu Hạnh, | LXY | | G14 | THCS Nguyễn Trãi |
32 | Lý Tấn Thành, | CHT | | Open | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
33 | Nguyễn Vũ Lâm, | LXY | | U12 | Trường THSP |
34 | Đặng Gia Huy, | APH | | U14 | Vĩnh Hậu |
35 | Huỳnh Gia Phú, | LXY | | U10 | Trường THSP |
36 | Đào ĐInh Trung, | LXY | | U10 | |
37 | Trần Kim Ngân, | LXY | | G14 | THCS Nguyễn Trãi |
38 | Lê Quang Thiện, | TCH | | U8 | |
39 | Hứa Gia Vỹ, | TCH | | U8 | |
40 | Trần Nguyễn Vĩ Đăng, | TCH | | U8 | |
41 | Phạm Thành Đạt, | TCH | | U8 | |
42 | Nguyễn Châu Thế Anh, | TCH | | U8 | TH Long Hưng |
43 | Trần Quốc Hiệp, | TCH | | U8 | |
44 | Huỳnh Gia Bảo, | TCH | | U8 | TH Long Hưng |
45 | Nguyễn Tân Châu, | TCH | | U8 | TH Long Hưng |
46 | Nguyễn Xuân Lộc, | TCH | | U8 | TH Long Hưng |
47 | Dương Thiên Phú Thịnh, | TCH | | U8 | TH Long Hưng |
48 | Nguyễn Minh Khang, | TCH | | U10 | |
49 | Lê Quang Phát, | TCH | | U10 | |
50 | Kha Tường Lâm, | TCH | | U10 | TH Long Thạnh |
51 | Đỗ Võ Lê Khiêm, | TCH | | U10 | TH Long Hưng |
52 | Huỳnh Phước Sang, | TCH | | U10 | |
53 | Phan Nguyễn Nhật Lâm, | TCH | | U12 | TH Long Hưng |
54 | Lê Hoàng Nhật Tuyên, | TCH | | U12 | THCS Long Thạnh |
55 | Tạ Ngọc Thuỳ Trâm, | TCH | | G10 | TH Long Hưng |
56 | Lê Bảo Giàu, | TCH | | G10 | |
57 | Dương Nguyễn Cát Tường, | TCH | | G10 | |
58 | Nguyễn Ngọc Anh Thư, | TCH | | G-Open | |
59 | Nguyễn Ngọc Phương Vy, | TCH | | G-Open | |
60 | Đỗ Võ Lê Huỳnh, | TCH | | G-Open | |
61 | Đỗ Phước Bảo Quân, | LXY | | U8 | Long Xuyên |
62 | Trịnh Nguyên Bình, | CPH | | U10 | TH Bình Mỹ |
63 | Huỳnh Thị Khải My, | CPH | | G10 | TH Bình Mỹ |
64 | Nguyễn Lê Thiện Thanh, | CPH | | U12 | Đào Hữu Cảnh |
65 | Nguyên Trần Huỳnh Thư, | TBI | | G12 | TH B An Phú |
66 | Nguyễn Hoàng Phú Khang, | LXY | | OPEN | THPT Nguyễn Công Trứ |
67 | Nguyễn Nhựt Minh Luân, | CPH | | U12 | Châu Phú |
68 | Nguyễn Hoàng Phú Khang, | CPH | | Open | LX |
69 | Mai Nguyễn Quốc Thành, | CPH | | U12 | Châu Phú |
70 | Nguyễn Nhựt Minh Luân, | CPH | | U12 | Châu Phú |
71 | Lê Gia Bảo, | LXY | | Open | LX |
72 | Trương Tấn Phát, | CPH | | | |
73 | Bùi Ngọc Tâm, | LXY | | U12 | Long Xuyên |
74 | Huỳnh Phạm Hiếu Học, | CĐO | | U10 | Núi Sam |
75 | Trương Vĩnh Khang, | TBI | | U12 | Chi Lăng |
76 | Trương Đình Khang, | TBI | | U8 | Chi Lăng |
77 | Đỗ Cát Tường, | CPH | | G8 | Đào Hữu Cảnh |
78 | Tăng Khánh Ngọc Lam, | KGI | | G8 | |
79 | Ô Gia Huy, | KGI | | U10 | |
80 | Nguyễn Bình Phương Anh, | KGI | | OPEN | |
81 | Lưu Ngọc Trâm, | KGI | | G14 | |
82 | Lê Gia Khương, | KGI | | U10 | |
83 | Nguyễn Thị Như Quỳnh, | KGI | | OPEN | |
84 | Lê Khương Thịnh, | KGI | | U12 | |
85 | Bùi Trương Vân Khánh, | LXY | | G8 | LX |
|
|
|
|