棋手浏览为 CBA

SNo姓名协会123456789名次
51Trần Danh MinhCBA101½000114,533CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
52Lê Hoàng NamCBA00100½½½½365CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
37Nông Nhật MinhCBA000½01½10361Nam Lớp 4-5
60Hà Ngọc TúCBA100000101362Nam Lớp 4-5
58Đàm Anh TuấnCBA0101½00½½3,552Nam Lớp 6-7
8Ngọc Thanh BìnhCBA00100½00½266Nam Lớp 8-9
55Đinh Ngọc TiếnCBA01000½10½360Nam Lớp 8-9
22Nông Thùy ChiCBA001011000349Nữ lớp 1-3
53Thẩm Mộc TràCBA010011110526Nữ lớp 1-3
40Ngôn Trịnh Gia LinhCBA000½1100½353Nữ lớp 4-5
41Hoàng Thị Khánh LyCBA001011100436Nữ lớp 4-5
44Lục Lan NhiCBA001010100354Nữ lớp 6-7
48Nguyễn Uyên NhưCBA000½001½½2,560Nữ lớp 6-7
22Nguyễn Phương LanCBA001½½½½00355Nữ lớp 8-9
24Đào Cẩm LinhCBA100001011442Nữ lớp 8-9
46Trần Danh MinhCBA00010½1,568CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
47Lê Hoàng NamCBA00½1113,528CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
36Nông Nhật MinhCBA001001259Nam lớp 4-5
58Hà Ngọc TúCBA01100½2,542Nam lớp 4-5
56Đàm Anh TuấnCBA½½1000253Nam lớp 6-7
7Ngọc Thanh BìnhCBA0001½01,560Nam lớp 8-9
56Đinh Ngọc TiếnCBA000010162Nam lớp 8-9
36Nguyễn Ngọc LinhCBA0000½½155Nữ lớp 1-3
53Thẩm Mộc TràCBA01½1103,520Nữ lớp 1-3
37Ngôn Trịnh Gia LinhCBA010101331Nữ lớp 4-5
38Hoàng Thị Khánh LyCBA000111337Nữ lớp 4-5
43Lục Lan NhiCBA0½000½159Nữ lớp 6-7
48Nguyễn Uyên NhưCBA000010158Nữ lớp 6-7
23Nguyễn Phương LanCBA001½001,552Nữ lớp 8-9
25Đào Cẩm LinhCBA011001330Nữ lớp 8-9

下轮配对for CBA

轮次棋盘序号姓名协会 结果 姓名协会序号
92429Nguyễn Lê Trường Khang DTH 0 - 1 Trần Danh Minh CBA51
93167Trắng Thanh Tùng BGI3 ½ - ½ Lê Hoàng Nam CBA52
71447Lê Hoàng Nam CBA Nguyễn Minh Tân HTI62
73346Trần Danh Minh CBA Hoàng Thành Anh Khoa QBI32
92637Nông Nhật Minh CBA3 0 - 13 Trần Minh Hải TBI13
93260Hà Ngọc Tú CBA2 1 - 02 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa BLI26
92758Đàm Anh Tuấn CBA3 ½ - ½3 Trần Trung Hiếu NDI19
93152Nguyễn Cao Sơn TQU ½ - ½ Đinh Ngọc Tiến CBA55
93468Lư Đại Vĩnh TVI0 ½ - ½ Ngọc Thanh Bình CBA8
996Chu Phương Tuệ Anh LSO 1 - 05 Thẩm Mộc Trà CBA53
92229Trần Thanh Hà LAN3 1 - 03 Nông Thùy Chi CBA22
91722Phạm Linh Giang HNA4 1 - 04 Hoàng Thị Khánh Ly CBA41
92851Lê Thảo Nguyên QTR ½ - ½ Ngôn Trịnh Gia Linh CBA40
92311Trần Hoàng Thùy Dung QBI3 1 - 03 Lục Lan Nhi CBA44
93048Nguyễn Uyên Như CBA2 ½ - ½ Phạm Ngọc Minh Thư LAN55
92524Đào Cẩm Linh CBA3 1 - 03 Nguyễn Phương Lan CBA22
72331Nguyễn Cao Bảo Lâm NAN Hà Ngọc Tú CBA58
73036Nông Nhật Minh CBA2 2 Nguyễn Thành Vinh TQU63
72824Phạm Gia Huy HPH2 2 Đàm Anh Tuấn CBA56
72855Lê Đức Chi Tài TNI2 Ngọc Thanh Bình CBA7
73157Trần Như Thạch NBI1 1 Đinh Ngọc Tiến CBA56
7109Hoàng Hà Quỳnh Anh TQU Thẩm Mộc Trà CBA53
72746Bùi Nhã Phương VLO1 1 Nguyễn Ngọc Linh CBA36
7127Phạm Phương Bình KGI3 3 Hoàng Thị Khánh Ly CBA38
71837Ngôn Trịnh Gia Linh CBA3 3 Lưu Tuyết Vân NBI58
72943Lục Lan Nhi CBA1 Đinh Hồ Bảo Như BRV47
73048Nguyễn Uyên Như CBA1 ½ Lê Thị Trúc Linh QNI25
71525Đào Cẩm Linh CBA3 3 Hoàng Xuân Dung BTH12
72723Nguyễn Phương Lan CBA Lê Nguyễn Nhã Trúc DTH58

最后一轮成绩for CBA

轮次棋盘序号姓名协会 结果 姓名协会序号
92429Nguyễn Lê Trường Khang DTH 0 - 1 Trần Danh Minh CBA51
93167Trắng Thanh Tùng BGI3 ½ - ½ Lê Hoàng Nam CBA52
61814Đào Tiến Đức QTR 0 - 1 Lê Hoàng Nam CBA47
63533Phạm Tiến Khoa BGI1 ½ - ½1 Trần Danh Minh CBA46
92637Nông Nhật Minh CBA3 0 - 13 Trần Minh Hải TBI13
93260Hà Ngọc Tú CBA2 1 - 02 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa BLI26
92758Đàm Anh Tuấn CBA3 ½ - ½3 Trần Trung Hiếu NDI19
93152Nguyễn Cao Sơn TQU ½ - ½ Đinh Ngọc Tiến CBA55
93468Lư Đại Vĩnh TVI0 ½ - ½ Ngọc Thanh Bình CBA8
996Chu Phương Tuệ Anh LSO 1 - 05 Thẩm Mộc Trà CBA53
92229Trần Thanh Hà LAN3 1 - 03 Nông Thùy Chi CBA22
91722Phạm Linh Giang HNA4 1 - 04 Hoàng Thị Khánh Ly CBA41
92851Lê Thảo Nguyên QTR ½ - ½ Ngôn Trịnh Gia Linh CBA40
92311Trần Hoàng Thùy Dung QBI3 1 - 03 Lục Lan Nhi CBA44
93048Nguyễn Uyên Như CBA2 ½ - ½ Phạm Ngọc Minh Thư LAN55
92524Đào Cẩm Linh CBA3 1 - 03 Nguyễn Phương Lan CBA22
62558Hà Ngọc Tú CBA2 ½ - ½2 Lã Hà Nam LCH41
63023Phí Gia Hưng YBA1 0 - 11 Nông Nhật Minh CBA36
62756Đàm Anh Tuấn CBA2 0 - 1 Phạm Duy Hưng TNG28
62634Nguyễn Đức Mạnh KGI 1 - 0 Ngọc Thanh Bình CBA7
63156Đinh Ngọc Tiến CBA1 0 - 11 Nguyễn Xuân Đức TTH15
6653Thẩm Mộc Trà CBA 0 - 1 Hà Thị Linh Chi VPH20
62836Nguyễn Ngọc Linh CBA½ ½ - ½1 Vũ Ngọc Minh An HNA5
61738Hoàng Thị Khánh Ly CBA2 1 - 02 Nguyễn Ngọc Diệp BNI13
61923Vũ Thị Trà Giang NDI2 0 - 12 Ngôn Trịnh Gia Linh CBA37
6286Trần Thục Anh TQU1 1 - 01 Nguyễn Uyên Như CBA48
62935Tống Minh Ngọc SLA1 ½ - ½½ Lục Lan Nhi CBA43
62030Ngô Hoàng Ngân LCI2 0 - 12 Đào Cẩm Linh CBA25
62420Bùi Thu Huyền THO 1 - 0 Nguyễn Phương Lan CBA23

棋手详细资料 CBA

轮次SNo姓名协会结果
Trần Danh Minh 2450 CBA Rp:2480 得分 4,5
115Trần Duy ĐứcHNA3,5s 1
219Huỳnh Lê HùngHCM9w 0
317Lê Minh HiếuHYE3s 1
426Hà Lâm KhảiHNO5s ½
52Hoàng Gia BảoNAN5w 0
631Tăng Duy KhangHCM5,5w 0
727Hà Minh KhangKHO5,5s 0
825Trần Vương KỳLAN2,5w 1
929Nguyễn Lê Trường KhangDTH3,5s 1
Lê Hoàng Nam 2449 CBA Rp:2349 得分 3
116Đặng Phú HàoBLI5w 0
212Nguyễn Hải ĐăngDAN5,5s 0
334Nguyễn Duy KhánhVPH4,5w 1
46Nguyễn Tiến DũngQNI3,5s 0
518Phạm Hải HòaDTH3w 0
61Bùi Nguyễn Huỳnh AnhBRV4s ½
758Nguyễn Đức QuangDON4w ½
830Phạm Anh KhangTNG2,5w ½
967Trắng Thanh TùngBGI3,5s ½
Trần Danh Minh 2455 CBA Rp:2118 得分 1,5
111Nguyễn Hiển DươngVLO2s 0
215Trần Duy ĐứcHNA3w 0
317Lê Minh HiếuHYE2s 0
4-轮空 --- 1
59Nguyễn Đức DuyPYE3w 0
633Phạm Tiến KhoaBGI1,5s ½
732Hoàng Thành Anh KhoaQBI1,5w
Lê Hoàng Nam 2454 CBA Rp:2542 得分 3,5
112Phạm Đông DươngHNO5,5w 0
222La Huy HưởngCTH2,5s 0
332Hoàng Thành Anh KhoaQBI1,5w ½
410Nguyễn Minh DuyYBA1s 1
54Phạm Văn Gia BảoHDU2w 1
614Đào Tiến ĐứcQTR2,5s 1
762Nguyễn Minh TânHTI3,5w
Nông Nhật Minh 2392 CBA Rp:2281 得分 3
14Phan Hoàng BáchDON5,5w 0
22Mai Đức AnhTHO5s 0
316Tô Việt HoànKHO4w 0
411Phạm Tiến ĐạtHNA3w ½
553Lê Hoàng QuânQBI2,5s 0
627Nguyễn Phúc Đăng KhoaSLA0s 1
755Chu Việt SơnHYE3,5w ½
826Nguyễn Hoàng Đăng KhoaBLI2s 1
913Trần Minh HảiTBI4w 0
Hà Ngọc Tú 2369 CBA Rp:2274 得分 3
127Nguyễn Phúc Đăng KhoaSLA0s 1
225Lê Gia KhánhNDI4,5w 0
335Phan Hoàng LongVPH4,5s 0
417Đỗ Quang HuyNBI6w 0
511Phạm Tiến ĐạtHNA3s 0
633Vũ Hoàng LâmLCI2,5s 0
749Nguyễn Thiên PhúcLAN3w 1
847Nguyễn Sỹ NguyênCTH3,5s 0
926Nguyễn Hoàng Đăng KhoaBLI2w 1
Đàm Anh Tuấn 2305 CBA Rp:2258 得分 3,5
124Nguyễn Quang HuyBRV4w 0
220Doãn Minh HoàngHYE2,5s 1
318Đinh Việt HảiQNI6w 0
435Đặng Lâm Đăng KhoaCTH4,5s 1
522Đào Gia HuyHYE6w ½
626Dương Chấn HưngBTH5,5s 0
742Trương Nhật MinhNBI3,5w 0
821Đặng Thế HọcQNI3,5s ½
919Trần Trung HiếuNDI3,5w ½
Ngọc Thanh Bình 2287 CBA Rp:2021 得分 2
142Nguyễn Chí NghĩaBGI5,5s 0
244Nguyễn Như Khôi NguyênDAN5w 0
354Lê Đức Chi TàiTNI2s 1
466Trương Ngọc Khánh TrìnhBTH3,5w 0
558Trần Như ThạchNBI4,5s 0
655Đinh Ngọc TiếnCBA3w ½
752Nguyễn Cao SơnTQU3s 0
857Trịnh Minh TùngHPH4w 0
968Lư Đại VĩnhTVI0,5s ½
Đinh Ngọc Tiến 2241 CBA Rp:2142 得分 3
121Nguyễn Duy HảiTVI3s 0
225Lê Gia HưngTQU3,5w 1
331Đoàn Lê KhánhLCI3,5s 0
442Nguyễn Chí NghĩaBGI5,5w 0
57Hoàng Thanh BìnhLSO4,5s 0
68Ngọc Thanh BìnhCBA2s ½
754Lê Đức Chi TàiTNI2w 1
823Nguyễn Lê Quốc HuyTTH4w 0
952Nguyễn Cao SơnTQU3s ½
Nông Thùy Chi 2103 CBA Rp:1956 得分 3
151Nguyễn Minh ThưTTH5s 0
253Thẩm Mộc TràCBA5w 0
343Bùi Nhã PhươngVLO2s 1
445Nguyễn Thị Quỳnh SâmNAN4w 0
547Vi Hương ThảoQNI4s 1
658Ngô Thanh VânBLI4w 1
741Hồ An NhiênDAN4s 0
831Nguyễn Ngọc HânLSO4w 0
929Trần Thanh HàLAN4s 0
Thẩm Mộc Trà 2072 CBA Rp:2145 得分 5
124Đoàn Nguyễn Ngọc DiệpHTI4w 0
222Nông Thùy ChiCBA3s 1
326Nguyễn Vũ Ngọc DuyênHCM5,5w 0
432Phạm Phúc HânCTH3,5s 0
57Hoàng Bảo AnhBGI2,5w 1
643Bùi Nhã PhươngVLO2s 1
731Nguyễn Ngọc HânLSO4s 1
815Nguyễn Khánh BăngDTH5w 1
96Chu Phương Tuệ AnhLSO5,5s 0
Ngôn Trịnh Gia Linh 2027 CBA Rp:1917 得分 3
110Phạm Phương BìnhKGI3,5w 0
28Trần Nguyễn Hoài AnhTTH6s 0
31Lê Thu AnHCM4s 0
452Trần Bình NhiVPH3,5w ½
527Đặng Nguyễn Khả HânBLI1,5s 1
617Trần Thị Ngân DiệpLSO3w 1
712Phạm Bảo ChâuNDI4,5s 0
850Võ Hồng Thiên NgọcCTH4w 0
951Lê Thảo NguyênQTR3s ½
Hoàng Thị Khánh Ly 2026 CBA Rp:2010 得分 4
111Nguyễn Minh ChâuHDU5s 0
214Nguyễn Thị Phương ChiHTI5,5s 0
34Hoàng Thị Bảo AnhTQU4w 1
47Nguyễn Phương AnhNBI4,5w 0
528Hán Gia HânLCI3s 1
618Lê Thị Hiền DiệuNAN3,5s 1
720Dương Thị Hương GiangTNG4w 1
86Nguyễn Bình Phương AnhKGI5w 0
922Phạm Linh GiangHNA5s 0
Lục Lan Nhi 1963 CBA Rp:1866 得分 3
114Hoàng Hải GiangHCM4w 0
216Đặng Thái Ngọc GiaoLCI4s 0
34Phạm Ngọc Châu AnhSLA3w 1
410Nguyễn Lê Thuỳ DungNBI4,5s 0
524Lê Thị Trúc LinhQNI3w 1
630Nguyễn Nguyệt MinhBRV4s 0
737Trần Lê Bảo NgọcQTR3w 1
82Lê Diệp AnhNAN4,5s 0
911Trần Hoàng Thùy DungQBI4s 0
Nguyễn Uyên Như 1959 CBA Rp:1726 得分 2,5
118Trần Thái HàBTH4,5w 0
224Lê Thị Trúc LinhQNI3s 0
310Nguyễn Lê Thuỳ DungNBI4,5w 0
44Phạm Ngọc Châu AnhSLA3s ½
542Hà Kiều NhiTTH3,5w 0
637Trần Lê Bảo NgọcQTR3s 0
7-轮空 --- 1
851Mã Lê Thùy ThanhBLI3s ½
955Phạm Ngọc Minh ThưLAN2w ½
Nguyễn Phương Lan 1924 CBA Rp:1778 得分 3
152Hà Anh ThưTTH5,5s 0
244Ngô Nguyễn Kỳ PhươngLAN3,5w 0
340Trần Yến NhiTNG4s 1
454Lê Hoàng Phương ThyBTH3,5w ½
553Nguyễn Khánh ThưNDI3,5s ½
632Đới Phạm Ánh NgọcNBI3,5w ½
747Nguyễn Như QuỳnhTQU3,5s ½
850Thái Lê Hiếu ThảoLAN5w 0
924Đào Cẩm LinhCBA4s 0
Đào Cẩm Linh 1922 CBA Rp:1822 得分 4
154Lê Hoàng Phương ThyBTH3,5s 1
261Lưu Hải YếnHCM6w 0
352Hà Anh ThưTTH5,5s 0
457Nguyễn Quỳnh TrangHTI4,5w 0
540Trần Yến NhiTNG4s 0
618Đặng Nguyễn Thanh HiềnHNA3s 1
73Nguyễn Minh AnhQNI4,5w 0
8-轮空 --- 1
922Nguyễn Phương LanCBA3w 1
Nông Nhật Minh 2394 CBA Rp:2269 得分 2
14Nguyễn Thuỵ AnhHDU3w 0

显示完整列表