GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 1-3

协会越南 ( VIE )
Number of rounds9
Tournament type瑞士制编排系统
等级分计算 -
日期2024/08/02 到 2024/08/03
平均等级分2465
配对软件Swiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager 比赛文件

最后更新02.08.2024 12:50:33, 创建者/最新上传: Vietnamchess

比赛选择CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
参数选择 没有比赛详细资料, 比赛日历链接
团队浏览BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表
6 轮后名次交叉表, 赛前名次交叉表
配对板1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮/9 , 没有配对
名次表在1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮
最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes
Search for player 搜索

赛前排序表

序号姓名协会
1Bùi, Nguyễn Huỳnh AnhBRV
2Hoàng, Gia BảoNAN
3Phạm, Gia BảoHPH
4Phạm, Văn Gia BảoHDU
5Huỳnh, Quang DũngKHO
6Nguyễn, Duy DũngTHO
7Nguyễn, Tiến DũngQNI
8Trần, Trung DũngNAN
9Nguyễn, Đức DuyPYE
10Nguyễn, Minh DuyYBA
11Nguyễn, Hiển DươngVLO
12Phạm, Đông DươngHNO
13Nguyễn, Hải ĐăngDAN
14Đào, Tiến ĐứcQTR
15Trần, Duy ĐứcHNA
16Đào, Vũ Trung HiếuHPH
17Lê, Minh HiếuHYE
18Huỳnh, Lê HùngHCM
19Nguyễn, Xuân HùngBNI
20Bạch, Lê Bảo HuyLAN
21Nguyễn, Hoàng Thế HưngCTH
22La, Huy HưởngCTH
23Bùi, Huy KiênNDI
24Trần, Vương KỳLAN
25Hà, Minh KhangKHO
26Huỳnh, Nguyên KhangQNA
27Nguyễn, Lê Trường KhangDTH
28Phạm, Anh KhangTNG
29Vũ, Kiều Vĩnh KhangHNA
30Dương, Hoàng KhánhLSO
31Nguyễn, Duy KhánhVPH
32Hoàng, Thành Anh KhoaQBI
33Phạm, Tiến KhoaBGI
34Trịnh, Minh KhoaHTI
35Phạm, Văn KhôiDAN
36Phan, Đăng KhôiHCM
37Trần, Tuấn KhôiTQU
38Vương, Minh KhôiLCI
39Phạm, Hải LâmHDU
40Trần, Khải LâmTNI
41Vũ, Hải LâmSLA
42Nguyễn, Nam LongDON
43Trần, Gia LongKGI
44Nguyễn, Nhật MinhHNO
45Nguyễn, Phúc MinhPYE
46Trần, Danh MinhCBA
47Lê, Hoàng NamCBA
48Nguyễn, Hoàng Thiên NamTTH
49Lê, Trung NghĩaLCI
50Nguyễn, Tùng NguyênHYE
51Trần, Thiện NhânTQU
52Nguyễn, Thanh PhátDTH
53Đặng, Minh PhúcBNI
54Mai, Gia PhúcTHO
55Nguyễn, Minh PhúcTNI
56Trương, Duy Gia PhúcTTH
57Nguyễn, Đức QuangDON
58Lê, Minh QuânQNI
59Vũ, Trấn QuốcNDI
60Vũ, Tuấn SơnNBI
61Phạm, Nhật TâmBTH
62Nguyễn, Minh TânHTI
63Đỗ, Hoàng TiếnNBI
64Hoàng, Nhật TiếnLSO
65Hoàng, Đức TuệQBI
66Hoàng, Đình TùngTNG
67Trắng, Thanh TùngBGI
68Nguyễn, Tiến ThànhKGI
69Trần, Lê Khải UyTGI
70Trần, Văn Nhật VũQTR
71Trần, Nhật VượngVPH