GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 1-3

协会越南 ( VIE )
Number of rounds9
Tournament type瑞士制编排系统
等级分计算 -
日期2024/07/28 到 2024/08/01
平均等级分2465
配对软件Swiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager 比赛文件

最后更新01.08.2024 13:00:04, 创建者: Vietnamchess,最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

比赛选择CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
参数选择 没有比赛详细资料, 比赛日历链接
团队浏览BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表
9 轮后最终名次交叉表, 赛前名次交叉表
配对板1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮/9 , 没有配对
名次表在1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮
最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes
Search for player 搜索

赛前排序表

序号姓名协会俱乐部/城市
1Bùi, Nguyễn Huỳnh AnhBRVBà Rịa - Vũng Tàu
2Hoàng, Gia BảoNANNghệ An
3Phạm, Văn Gia BảoHDUHải Dương
4Trần, Anh ChâuTHOThanh Hóa
5Huỳnh, Quang DũngKHOKhánh Hòa
6Nguyễn, Tiến DũngQNIQuảng Ninh
7Trần, Trung DũngNANNghệ An
8Nguyễn, Đức DuyPYEPhú Yên
9Nguyễn, Minh DuyYBAYên Bái
10Nguyễn, Hiển DươngVLOVĩnh Long
11Đặng, Nguyễn Hải ĐăngHPHHải Phòng
12Nguyễn, Hải ĐăngDANĐà Nẵng
13Đào, Tiến ĐứcQTRQuảng Trị
14Nguyễn, Minh ĐứcBNIBắc Ninh
15Trần, Duy ĐứcHNAHà Nam
16Đặng, Phú HàoBLIBạc Liêu
17Lê, Minh HiếuHYEHưng Yên
18Phạm, Hải HòaDTHĐồng Tháp
19Huỳnh, Lê HùngHCMTp. Hồ Chí Minh
20Nguyễn, Xuân HùngBNIBắc Ninh
21Bạch, Lê Bảo HuyLANLong An
22Nguyễn, Hoàng Thế HưngCTHCần Thơ
23La, Huy HưởngCTHCần Thơ
24Bùi, Huy KiênNDINam Định
25Trần, Vương KỳLANLong An
26Hà, Lâm KhảiHNOTp. Hà Nội
27Hà, Minh KhangKHOKhánh Hòa
28Huỳnh, Nguyên KhangQNAQuảng Nam
29Nguyễn, Lê Trường KhangDTHĐồng Tháp
30Phạm, Anh KhangTNGThái Nguyên
31Tăng, Duy KhangHCMTp. Hồ Chí Minh
32Vũ, Kiều Vĩnh KhangHNAHà Nam
33Dương, Hoàng KhánhLSOLạng Sơn
34Nguyễn, Duy KhánhVPHVĩnh Phúc
35Hoàng, Thành Anh KhoaQBIQuảng Bình
36Nguyễn, Anh KhoaNBINinh Bình
37Phạm, Tiến KhoaBGIBắc Giang
38Trịnh, Minh KhoaHTIHà Tĩnh
39Nguyễn, Việt KhôiHNOTp. Hà Nội
40Phạm, Văn KhôiDANĐà Nẵng
41Trần, Tuấn KhôiTQUTuyên Quang
42Vương, Minh KhôiLCILào Cai
43Phạm, Hải LâmHDUHải Dương
44Trần, Khải LâmTNITây Ninh
45Vũ, Hải LâmSLASơn La
46Nguyễn, Nam LongDONĐồng Nai
47Trần, Gia LongKGIKiên Giang
48Nguyễn, Đức MinhLCILào Cai
49Nguyễn, Phúc MinhPYEPhú Yên
50Nguyễn, Tuấn MinhTHOThanh Hóa
51Trần, Danh MinhCBACao Bằng
52Lê, Hoàng NamCBACao Bằng
53Nguyễn, Hoàng Thiên NamTTHThừa Thiên Huế
54Nguyễn, Tùng NguyênHYEHưng Yên
55Trần, Thiện NhânTQUTuyên Quang
56Nguyễn, Minh PhúcTNITây Ninh
57Trương, Duy Gia PhúcTTHThừa Thiên Huế
58Nguyễn, Đức QuangDONĐồng Nai
59Lê, Minh QuânQNIQuảng Ninh
60Vũ, Trấn QuốcNDINam Định
61Phạm, Nhật TâmBTHBình Thuận
62Nguyễn, Minh TânHTIHà Tĩnh
63Đỗ, Hoàng TiếnNBINinh Bình
64Hoàng, Nhật TiếnLSOLạng Sơn
65Hoàng, Đức TuệQBIQuảng Bình
66Hoàng, Đình TùngTNGThái Nguyên
67Trắng, Thanh TùngBGIBắc Giang
68Nguyễn, Tiến ThànhKGIKiên Giang
69Trần, Lê Khải UyTGITiền Giang
70Đặng, Hữu VinhHPHHải Phòng
71Trần, Văn Nhật VũQTRQuảng Trị
72Trần, Nhật VượngVPHVĩnh Phúc